Tải bản đầy đủ (.docx) (7 trang)

Ke hoach su dung do dung day hoc Toan 9

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (474.26 KB, 7 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>KẾ HOẠCH SỬ DỤNG ĐỒ DÙNG DẠY HỌC TOÁN 9</b>



<b>Người lập kế hoạch: PHAN THANH TÂM – Trường THCS Cát Hanh.</b>


<b>Đại số 9</b>



<b>S</b>
<b>T</b>
<b>T</b>


<b>Thêi gian</b>
<b>sư dơng</b>


<b>ĐDDH</b>


<b>TiÕt theo PPCT</b> <b>Đồ dùng dạy học</b>
<b>c cp</b>


<b>Đồ dùng dạy</b>
<b>học tự làm</b>
1 Tháng 8


Tuần 1 Tiết 1


Căn bậc hai.


Thớc thẳng <sub>Bng ph</sub>


2 <sub>Tiết 2</sub>


Căn thức bậc hai.



Thớc thẳng <sub>Bng ph</sub>


3 <sub>Tiết 3</sub>


Luyện tập


Thớc thẳng <sub>Bng ph</sub>


4 Tuần 2 <sub>Tiết 4</sub>


Liên hệ giữa nhân và khai phơng.


Thớc thẳng <sub>Bng ph</sub>


5 <sub>Tiết 5</sub>


Liên hệ giữa nhân và khai phơng.


Thớc thẳng <sub>Bng ph</sub>


6 Tiết 6


Liên hệ giữa chia và khai phơng. Thớc thẳng Bng ph
7 Tháng 9


Tuần 3 Tiết 7 Liên hệ giữa chia và khai phơng. Thớc thẳng Bng ph


8 Tiết 8


Bin i n giản b.t chứa ct bậc


hai.


Thíc th¼ng, b¶ng sè,


MT bá tói. Bảng phụ


9 TiÕt 9


Lun tËp Thíc th¼ng Bảng phụ


10 Tuần 4 Tiết 10 Biến đổi đơn giản b.t chứa


ct bËc hai (tiếp) Thớc thẳng Bng ph


11 Tuần 5 Tiết 11


Bin i đơn giản b.t chứa ct bậc
hai (tiếp)


Thíc th¼ng <sub>Bảng ph</sub>


12 Tuần 6 Tiết 12


Luyện tập Thớc thẳng Bng ph


12 Tháng 10


Tuần 7 Tiết 13Rút gọn bthức chứa căn thức bËc
hai.



Thíc th¼ng <sub>Bảng phụ</sub>


14 TiÕt 14


Lun tËp Thíc th¼ng Bng ph


15 Tuần 8 <sub>Tiết 15</sub>


Căn bậc ba.


Thớc thẳng <sub>Bng ph</sub>


16 Tiết 16


Ôn tập chơng 1 Thớc thẳng Bng ph


17 Tuần 9 Tiết 17


Ôn tập chơng 1 (Tiếp) Thớc thẳng Bảng phụ


18 TiÕt 18


Kiểm tra chơng 1 Đề KT (Ngân hng )
19 Tun 10 Tit 19


Nhắc lại, bổ sung các KN về hàm
số.


Thớc thẳng <sub>Bng ph</sub>



20 Tiết 20


Luyện tập Thớc thẳng Bng ph


21 Tháng 11
Tuần


11


Tiết 21


Hàm số bậc nhất. Thíc th¼ng Bảng phụ


22 TiÕt 22


Lun tËp Thíc th¼ng Bảng ph


23 Tuần 12 Tiết 23


Đồ thị của hàm số y = ax + b (a 
0).


Thíc th¼ng <sub>Bảng ph</sub>


24 Tiết 24


Luyện tập Thớc thẳng Bng ph


25 Tuần 13 TiÕt 25



</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>S</b>
<b>T</b>
<b>T</b>


<b>Thêi gian</b>
<b>sư dơng</b>


<b>ĐDDH</b>


<b>TiÕt theo PPCT</b> <b>§å dùng dạy học</b>


<b>c cp</b> <b>Đồ dùng dạyhọc tự làm</b>


26 Tiết 26


Luyện tập Thớc thẳng Bng ph


27 Tuần 14 Tiết 27


Hệ sè gãc cđa ®t y = ax + b Thớc thẳng Bng ph


28 Tiết 28


Ôn tập chơng II Thớc th¼ng Bảng phụ


29 TiÕt 29


Kiểm tra chơng II Đề KT (Ngõn hng ) Bng ph


30 Thớc thẳng <sub>Bng ph</sub>



31 Tháng 12


Tuần 15 Tiết 30Phơng trình bậc nhất hai ẩn. Thớc thẳng Bng ph


32 Tiết 31


Hệ hai phơng trình bậc nhất hai ẩn Thớc thẳng Bng ph


33 Tiết 32


Giải hpt bằng phơng pháp thế. Thớc thẳng Bng ph
34 Tuần 16 Tiết 33


Luyện tập Thớc thẳng Bng ph


35 <sub>Tiết 34</sub>


Giải hệ pt bằng phơng pháp cộng


Thớc thẳng <sub>Bng ph</sub>


36 <sub>Tiết 35</sub>


Luyện tập


Thớc thẳng <sub>Bng ph</sub>


37 Tuần 17 <sub>Tiết 36</sub>



Ôn tập HK I


Thớc thẳng <sub>Bng ph</sub>


38 <sub>Tiết 37</sub>


Ôn tập HK I


Thớc thẳng <sub>Bng ph</sub>


39 <sub>Tiết 38</sub>


Ôn tập HK I


Thớc thẳng <sub>Bng ph</sub>


40 Tuần 18 <sub>Tiết 39</sub>


Kiểm tra HKI


Đề KT (Phòng , sở)
41 Tháng 1


Tuần 19 Tiết 40


Trả bài KT HKI


Thớc thẳng
42 Tuần 20 <sub>Tiết 41</sub>



Giải bài toán bằng cách lập hpt.


Thớc thẳng <sub>Bng ph</sub>


43 <sub>Tiết 42</sub>


Giải bài toán bằng cách lập hpt.


Thớc thẳng <sub>Bng ph</sub>


44 Tuần 21 <i>Tiết 43</i>


<i>Luyện tập</i> Thớc thẳng Bng ph


45 Tiết 44


Ôn tập chơng III Thớc thẳng, Với sự trợgiúp của máy tính
điện tử


Bng ph
46 Tuần 22 Tiết 45


<i><b>Ôn tập chơng III</b></i>

<i><b>(</b></i>

<i><sub>giúpcủa máy</sub></i>

<i>với sự trợ</i>



<i>tính cầm tay</i>


<i>Casio, Vinacal...)</i>



Bảng phụ


47 TiÕt 46



Kiểm tra chơng III Đề KT (Ngõn hng )
48 Thỏng 2


Tuần 23 Tiết 47


Hàm số y = ax2<sub> (a </sub><sub></sub><sub> 0).</sub>


Thíc th¼ng <sub>Bảng phụ</sub>


49 <sub>TiÕt 48</sub>


Luyện tập


Thớc thẳng <sub>Bng ph</sub>


50 Tuần 24 Tiết 49


Đồ thị cđa hµm sè y = ax2<sub> (a  0</sub> Thíc th¼ng Bảng phụ


51 TiÕt 50


Lun tËp Thíc th¼ng Bảng phụ


52 Tháng 3


Tuần 25 Tiết 51Phơng trình bậc hai một ẩn sè. Thíc th¼ng + MTBT Bảng phụ


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>S</b>
<b>T</b>


<b>T</b>


<b>Thời gian</b>
<b>sử dụng</b>


<b>DDH</b>


<b>Tiết theo PPCT</b> <b>Đồ dùng dạy học</b>


<b>c cp</b> <b>Đồ dùng dạyhọc tự làm</b>
Luyện tập


54 Tuần 26 Tiết 53


Công thøc nghiƯm cđa pt bËc hai. Thíc th¼ng+ MTBT Bảng ph


55 Tiết 54


Luyện tập Thớc thẳng+ MTBT Bng ph


56 Tuần 27 <sub>Tiết 55</sub>


Công thức nghiệm thu gọn.


Thớc thẳng+ MTBT <sub>Bng ph</sub>


57 <sub>Tiết 56</sub>


Luyện tập



Thớc thẳng+ MTBT <sub>Bng ph</sub>
58 Tuần 28 Tiết 57


Hệ thức Vi-ét và ứng dụng. Thớc thẳng+ MTBT Bảng phụ


59 TiÕt 58


Lun tËp Thíc th¼ng+ MTBT Bảng ph


60 Tháng 4


Tuần 29 Tiết 59Phơng trình quy về p.trình bËc hai Thíc th¼ng Bảng phụ


61 TiÕt 60


Lun tËp Thíc thẳng Bng ph


62 Tuần 30 Tiết 61


Giải bài toán bằng cách lập p.trình. Thớc thẳng Bng ph


63 Tiết 62


Luyện tập Thớc thẳng Bng ph


64 Tuần 31 Tiết 63


Luyện tập Thớc thẳng Bng ph


65 Tiết 64



Ôn tập chơng IV Thớc thẳng

<i><b><sub>(</sub></b></i>

<i><sub>với sù trỵ</sub></i>



<i>giópcđa máy</i>


<i>tính cầm tay</i>


<i>Casio, Vinacal...)</i>



Bng ph


66 Tuần 32 Tiết 65


Ôn tập chơng IV Thớc thẳng

<i><b><sub>(</sub></b></i>

<i><sub>với sự trợ</sub></i>



<i>giúpcủa máy</i>


<i>tính cầm tay</i>


<i>Casio, Vinacal...)</i>



Bng ph


67 Tháng 5


Tun 33 Tiết 66Kiểm tra chơng IV Đề KT ( Ngân hàngđề)
68 Tuần 34 Tit 67


Ôn tập cuối năm Thớc thẳng

<i><b><sub>(</sub></b></i>

<i><sub>với sự trợ</sub></i>



<i>giúpcủa máy</i>


<i>tính cầm tay</i>


<i>Casio, Vinacal...)</i>




Bng ph


69 Tuần 35 Tiết 68


Ôn tập cuối năm

<i><b>(</b></i>

<i><sub>giúpcủa máy</sub></i>

<i>với sự trợ</i>



<i>tính cầm tay</i>


<i>Casio, Vinacal...)</i>



Bng ph


70 Tuần 36 Tiết 69


Kiểm tra cuối năm Đề KT (Phòng, Sở)
71 Tuần 37 Trả bài KT cuối năm Thớc thẳng


Môn Toán 9 - Hình học



<b>S</b>
<b>T</b>
<b>T</b>


<b>Thời gian</b>
<b>sử dụng</b>


<b>DDH</b>


<b>Tiết theo PPCT</b> <b>Đồ dùng dạy học</b>
<b>c cp</b>



<b>Đồ dùng dạy</b>
<b>học tự làm</b>
1 Tháng 8


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>S</b>
<b>T</b>
<b>T</b>


<b>Thời gian</b>
<b>sử dụng</b>


<b>DDH</b>


<b>Tiết theo PPCT</b> <b>Đồ dùng dạy học</b>


<b>c cp</b> <b> dựng dyhc t lm</b>
v ng cao trong tam giỏc


vuông
2 Tuần 2 <sub>TiÕt 2</sub>


Đ1. Một số hệ thức về cạnh
và đờng cao trong tam giỏc
vuụng


Thớc thẳng, ê ke <sub>Bng ph</sub>


3 Tháng 9


Tun 3 Tiết 3<sub>Đ1. Một số hệ thức về cạnh</sub>


và đờng cao trong tam giỏc
vuụng.


Thớc thẳng, ê ke <sub>Bng ph</sub>


4 Tuần 4 <sub>Tiết 4</sub>
Luyện tập.


Thớc thẳng, ê ke <sub>Bng ph</sub>


5 <sub>Tiết 5</sub>


Đ2. Tỉ số lợng giác của góc
nhọn.


Thớc thẳng, ê ke <sub>Bng ph</sub>


6 Tiết 6


Đ2. Tỉ số lợng giác của góc
nhọn - Luyện tập..


Thớc thẳng, ê ke <sub>Bng ph</sub>
7 Tuần 5 Tiết 7


Tỉ số lợng giác của góc nhọn


-Thớc thẳng, ê ke <sub>Bng ph</sub>


8 Tiết 8



Luyện tập.


Thớc thẳng, êke <sub>Bng ph</sub>


11 Tiết 9


Đ4. Một số hệ thức về cạnh và
góc trong tam giác vuông


Thớc thẳng, êke bảng


số, MT bỏ tói. Bảng phụ


12 TiÕt 10


§4. Mét sè hƯ thøc vỊ cạnh và
góc trong tam giác vuông


Thớc thẳng, êke <sub>Bng ph</sub>
12 Tháng 10


Tuần 7 Tiết 11<sub>Đ4. Một số hệ thức về cạnh </sub>
và góc trong tam giác
vuông.


Thớc thẳng, êke <sub>Bng ph</sub>


Tiết 12



Đ4. Một số hệ thức về cạnh và
góc trong tam giác vuông


Thớc thẳng, êke <sub>Bng ph</sub>
Tiết 13


Luyện tập.. Thớc thẳng, êke Bng ph


14 Tiết 14


Luyện tập.. Thớc thẳng, êke Bng ph


15 Tuần 8 Tiết 15 - 16


Đ5. ứng dụng thực tế các tỉ
số lợng giác. Thực hành
ngoài trời


Thớc thẳng, êke, thớc
dây, giỏc k ng.


Bng ph
Bng ph
16


17 Tuần 9 Tiết 17 -18


<i><b>Ôn tập chơng I </b></i> Thớc thẳng

<i><b><sub>(</sub></b></i>

<i><sub>với sự trợ</sub></i>



<i>giúpcủa máy tính</i>



<i>cầm tay Casio,</i>


<i>Vinacal...)</i>



Bảng phụ


18 TuÇn 10 TiÕt 19


<i><b>Kiểm tra chơng I</b></i> Đề KT (Ngân hàng đề)


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<b>S</b>
<b>T</b>
<b>T</b>


<b>Thêi gian</b>
<b>sư dơng</b>


<b>ĐDDH</b>


<b>TiÕt theo PPCT</b> <b>Đồ dùng dạy học</b>


<b>c cp</b> <b> dựng dyhc tự làm</b>
Đ1. Sự xác định đờng trịn.


Tính chất đối xng ca ng
trũn.


pa.
20 Tháng 11


Tuần


11


Tiết 21


1. S xỏc nh đờng trịn.
Tính chất đối xứng của
đ-ờng trịn - Luyn tp.


Thớc thẳng, êke, com


pa. Bng ph


21 Tiết 22


Đ2. Đờng kính và dây

của



đ-ờng tròn



Thớc thẳng, êke, com


pa. Bảng phụ


22


Tn 12 TiÕt 23Lun tËp Thíc thẳng, êke, compa. Bng ph


23 Tiết 24


Đ3. Liên hệ giữa dây và
khoảng cách từ tâm n dõy



Thớc thẳng, êke, com


pa. Bảng phụ


24 Tn 13 TiÕt 25


Đ4. Vị trí tơng đối của đờng
thẳng và đờng trịn


Thíc th¼ng, ªke, com


pa. Bảng phụ


25 TiÕt 26


Đ5. Các dấu hiệu nhận biết
tiếp tuyến của đờng trịn


Thíc thẳng, êke, com


pa. Bng ph


26 Tuần 14 Tiết 27


Luyện tập. Bng ph


27 Tháng 12


Tuần 15 Tiết 28<sub>Đ</sub><sub>6. Tính chất của hai tiếp </sub>


tuyến cắt nhau.


Thớc thẳng, êke, com


pa. Bảng phụ


28 Tn 16 TiÕt 29


Lun tËp Thíc thẳng, êke, compa. Bng ph
29 Tuần 17 <i>Tiết 30</i>


<i>Ôn tập học kì I</i> Thớc thẳng

<i><b><sub>(</sub></b></i>

<i><sub>với sự trợ</sub></i>


<i>giúpcủa máy tính</i>


<i>cầm tay Casio,</i>


<i>Vinacal...)</i>



Bảng phụ


30 TuÇn 18 <i>TiÕt 31</i>


<i>KT học kì I</i> Đề KT (Phòng hoặc sở)


31 Tháng 1


Tuần 19 <i>Tiết 32Trả bài KT học kì I</i> Thớc thẳng, êke, compa.
32 Tuần 20 <sub>TiÕt 33</sub>


Đ7. Vị trí tơng đối của hai
đ-ờng trũn.



Thớc thẳng, êke, com


pa. Bảng phụ


33 <sub>TiÕt 34</sub>


Đ8. Vị trí tơng đối của hai


đờng trũn (tip).


Thớc thẳng, êke, com


pa. Bảng phụ


34 Tn 21 <i>TiÕt 35</i>


<i>Lun tËp</i> Thíc thẳng, êke, compa. Bng ph


35 <i>Tiết 36</i>


<i>Ôn tập chơng II</i> Thớc thẳng, êke, compa. Bng ph
36 Tuần 22 Tiết 37


Đ1. Góc ở tâm. Số đo cung.


Thớc thẳng, ªke, com


pa. Bảng phụ


37 <sub>TiÕt 38</sub>



Lun tập


Thớc thẳng, êke, com


pa. Bng ph


38 Tháng 2


Tuần 23 Tiết 39<sub>Đ2. Liên hệ giữa cung và </sub>
dây


Thớc thẳng, êke, com


pa. Bảng phụ


39 <sub>TiÕt 40</sub>


Lun tËp


Thíc th¼ng, ªke, com


pa. Bảng phụ


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<b>S</b>
<b>T</b>
<b>T</b>


<b>Thời gian</b>
<b>sử dụng</b>



<b>DDH</b>


<b>Tiết theo PPCT</b> <b>Đồ dùng dạy học</b>


<b>c cp</b> <b>Đồ dùng dạyhọc tự làm</b>
Đ3. Góc nội tiếp. pa.


41 <sub>Tiết 42</sub>


Luyện tập


Thớc thẳng, êke, com


pa. Bng ph


42 Tháng 3


Tuần 25 Tiết 43<sub>Đ4. Góc tạo bởi tiếp tuyến </sub>
và dây cung.


Thớc thẳng, êke, com


pa. Bng ph


43 <sub>Tiết 44</sub>


Luyện tập


Thớc thẳng, êke, com



pa. Bảng phụ


44 Tn 26 <i>TiÕt 45</i>


Đ5. Góc có đỉnh ở bên trong
hay bên ngồi đờng trịn.


Thíc thẳng, êke, com


pa. Bng ph


45 <i>Tiết 46</i>


<i>Luyện tập</i> Thớc thẳng, êke, compa. Bng ph
46 Tuần 27 Tiết 47


Đ6. Cung chứa góc Thớc thẳng, êke, compa. Bảng phụ


47 TiÕt 48


Lun tËp Thíc thẳng, êke, compa. Bng ph
48 Tuần 28 <sub>Tiết 49</sub>


Đ7. Tứ giác nội tiếp.


Thớc thẳng, êke, com


pa. Bng ph



49 <sub>Tiết 50</sub>


Luyện tập


Thớc thẳng, êke, com


pa. Bảng phụ


50 Th¸ng 4


Tuần 29 <i>Tiết 51</i><sub>Đ8. Đờng tròn ngoại tiếp </sub>
đờng tròn nội tip.


Thớc thẳng, êke, com


pa. Bảng phụ


51 TiÕt 52


Đ9. Độ dài đờng tròn - Luyện
tp


Thớc thẳng, êke, com


pa. Bng ph


52 Tuần 30 <i>Tiết 53</i>


Đ10. Diện tích hình tròn



Thớc thẳng, êke, com


pa. Bng phụ


53 TiÕt 54


Lun tËp Thíc th¼ng, êke, compa. Bng ph
54 Tuần 31 <i>Tiết 55</i>


<i>Ôn tập chơng III</i> Bng ph


55 <i>Tiết 56</i>


<i>Ôn tập chơng III</i> Bng ph


56 Tuần 32 <sub>Tiết 57</sub>


Kiểm tra chơng III


Thớc thẳng


<i><b>(</b></i>

<i>với sự trợ</i>


<i>giúpcủa máy tính</i>


<i>cầm tay Casio,</i>


<i>Vinacal...)</i>



57 <sub>Tiết 58</sub>


Đ1. Hình trụ. Diện tích xung
quanh và thể tích hình trụ.



Thớc thẳng, Mô hình


hình trụ Bng ph


58 <sub>Tiết 59</sub>


Luyện tập


Bng ph
59 Tháng 5


Tuần 33 <i>Tiết 60</i><sub>Đ2. H×nh nãn DiƯn tÝch</sub>
xung quanh vµ thĨ tích
hình nón. Hình nón cụt.


Thớc thẳng, Mô hình


hình nón, nón cụt Bng ph


60 Tiết 61


Luyện tập Thớc thẳng Bng ph


61 Tiết 62


Đ3. Hình cầu. Diện tích mặt
cầu và thể tích hình cầu


Thớc thẳng, Mô hình



hình cầu. Bng ph


62 Tuần 34 <i>Tiết 63</i>


Đ3. Hình cầu. Diện tích mặt


Thớc thẳng, Mô h×nh


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

<b>S</b>
<b>T</b>
<b>T</b>


<b>Thêi gian</b>
<b>sư dơng</b>


<b>ĐDDH</b>


<b>TiÕt theo PPCT</b> <b>Đồ dùng dạy học</b>


<b>c cp</b> <b>Đồ dùng dạyhọc tự làm</b>
cầu và thể tích hình cầu -


Luyện tập.


63 Tiết 64


Luyện tập Thớc thẳng Bng ph


64 Tiết 65



Ôn tập chơng IV Thớc thẳng

<i><b><sub>(</sub></b></i>

<i><sub>với sự trợ</sub></i>



<i>giúpcủa máy tÝnh</i>


<i>cÇm tay Casio,</i>


<i>Vinacal...)</i>



Bảng phụ


65 TuÇn 35 <i>Tiết 66</i>


<i>Ôn tập cuối năm</i> Thớc thẳng

<i><b><sub>(</sub></b></i>

<i><sub>với sự trợ</sub></i>


<i>giúpcủa máy tính</i>


<i>cầm tay Casio,</i>


<i>Vinacal...)</i>



Bng ph


66 <i>Tiết 67</i>


<i>Ôn tập cuối năm</i> Thớc thẳng

<i><b><sub>(</sub></b></i>

<i><sub>với sự trợ</sub></i>


<i>giúpcủa máy tính</i>


<i>cầm tay Casio,</i>


<i>Vinacal...)</i>



Bng ph


67 <i>Tiết 68</i>


<i>Ôn tập cuối năm</i> Thớc thẳng

<i><b><sub>(</sub></b></i>

<i><sub>với sự trợ</sub></i>



<i>giúpcủa máy tính</i>


<i>cầm tay Casio,</i>


<i>Vinacal...)</i>



Bng ph


68 Tuần 36 Tiết 69


Kiểm tra cuối năm Đề KT (Phòng hoặc së)
69 TuÇn 37 TiÕt 70


</div>

<!--links-->

×