Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (474.26 KB, 7 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>S</b>
<b>T</b>
<b>T</b>
<b>Thêi gian</b>
<b>sư dơng</b>
<b>ĐDDH</b>
<b>TiÕt theo PPCT</b> <b>Đồ dùng dạy học</b>
<b>c cp</b>
<b>Đồ dùng dạy</b>
<b>học tự làm</b>
1 Tháng 8
Tuần 1 Tiết 1
Căn bậc hai.
Thớc thẳng <sub>Bng ph</sub>
2 <sub>Tiết 2</sub>
Căn thức bậc hai.
Thớc thẳng <sub>Bng ph</sub>
3 <sub>Tiết 3</sub>
Luyện tập
Thớc thẳng <sub>Bng ph</sub>
4 Tuần 2 <sub>Tiết 4</sub>
Liên hệ giữa nhân và khai phơng.
Thớc thẳng <sub>Bng ph</sub>
5 <sub>Tiết 5</sub>
Liên hệ giữa nhân và khai phơng.
Thớc thẳng <sub>Bng ph</sub>
6 Tiết 6
Liên hệ giữa chia và khai phơng. Thớc thẳng Bng ph
7 Tháng 9
Tuần 3 Tiết 7 Liên hệ giữa chia và khai phơng. Thớc thẳng Bng ph
8 Tiết 8
Bin i n giản b.t chứa ct bậc
Thíc th¼ng, b¶ng sè,
MT bá tói. Bảng phụ
9 TiÕt 9
Lun tËp Thíc th¼ng Bảng phụ
10 Tuần 4 Tiết 10 Biến đổi đơn giản b.t chứa
ct bËc hai (tiếp) Thớc thẳng Bng ph
11 Tuần 5 Tiết 11
Bin i đơn giản b.t chứa ct bậc
hai (tiếp)
Thíc th¼ng <sub>Bảng ph</sub>
12 Tuần 6 Tiết 12
Luyện tập Thớc thẳng Bng ph
12 Tháng 10
Tuần 7 Tiết 13Rút gọn bthức chứa căn thức bËc
hai.
Thíc th¼ng <sub>Bảng phụ</sub>
14 TiÕt 14
Lun tËp Thíc th¼ng Bng ph
15 Tuần 8 <sub>Tiết 15</sub>
Căn bậc ba.
Thớc thẳng <sub>Bng ph</sub>
16 Tiết 16
Ôn tập chơng 1 Thớc thẳng Bng ph
17 Tuần 9 Tiết 17
Ôn tập chơng 1 (Tiếp) Thớc thẳng Bảng phụ
18 TiÕt 18
Kiểm tra chơng 1 Đề KT (Ngân hng )
19 Tun 10 Tit 19
Nhắc lại, bổ sung các KN về hàm
số.
Thớc thẳng <sub>Bng ph</sub>
20 Tiết 20
Luyện tập Thớc thẳng Bng ph
21 Tháng 11
Tuần
11
Tiết 21
Hàm số bậc nhất. Thíc th¼ng Bảng phụ
22 TiÕt 22
Lun tËp Thíc th¼ng Bảng ph
23 Tuần 12 Tiết 23
Đồ thị của hàm số y = ax + b (a
0).
Thíc th¼ng <sub>Bảng ph</sub>
24 Tiết 24
Luyện tập Thớc thẳng Bng ph
25 Tuần 13 TiÕt 25
<b>S</b>
<b>T</b>
<b>T</b>
<b>Thêi gian</b>
<b>sư dơng</b>
<b>ĐDDH</b>
<b>TiÕt theo PPCT</b> <b>§å dùng dạy học</b>
<b>c cp</b> <b>Đồ dùng dạyhọc tự làm</b>
26 Tiết 26
Luyện tập Thớc thẳng Bng ph
27 Tuần 14 Tiết 27
Hệ sè gãc cđa ®t y = ax + b Thớc thẳng Bng ph
28 Tiết 28
Ôn tập chơng II Thớc th¼ng Bảng phụ
29 TiÕt 29
Kiểm tra chơng II Đề KT (Ngõn hng ) Bng ph
30 Thớc thẳng <sub>Bng ph</sub>
31 Tháng 12
Tuần 15 Tiết 30Phơng trình bậc nhất hai ẩn. Thớc thẳng Bng ph
32 Tiết 31
Hệ hai phơng trình bậc nhất hai ẩn Thớc thẳng Bng ph
33 Tiết 32
Giải hpt bằng phơng pháp thế. Thớc thẳng Bng ph
34 Tuần 16 Tiết 33
Luyện tập Thớc thẳng Bng ph
35 <sub>Tiết 34</sub>
Giải hệ pt bằng phơng pháp cộng
Thớc thẳng <sub>Bng ph</sub>
36 <sub>Tiết 35</sub>
Luyện tập
Thớc thẳng <sub>Bng ph</sub>
37 Tuần 17 <sub>Tiết 36</sub>
Ôn tập HK I
Thớc thẳng <sub>Bng ph</sub>
38 <sub>Tiết 37</sub>
Ôn tập HK I
Thớc thẳng <sub>Bng ph</sub>
39 <sub>Tiết 38</sub>
Ôn tập HK I
Thớc thẳng <sub>Bng ph</sub>
40 Tuần 18 <sub>Tiết 39</sub>
Kiểm tra HKI
Đề KT (Phòng , sở)
41 Tháng 1
Tuần 19 Tiết 40
Trả bài KT HKI
Thớc thẳng
42 Tuần 20 <sub>Tiết 41</sub>
Giải bài toán bằng cách lập hpt.
Thớc thẳng <sub>Bng ph</sub>
43 <sub>Tiết 42</sub>
Giải bài toán bằng cách lập hpt.
Thớc thẳng <sub>Bng ph</sub>
44 Tuần 21 <i>Tiết 43</i>
<i>Luyện tập</i> Thớc thẳng Bng ph
45 Tiết 44
Ôn tập chơng III Thớc thẳng, Với sự trợgiúp của máy tính
điện tử
Bng ph
46 Tuần 22 Tiết 45
Bảng phụ
47 TiÕt 46
Kiểm tra chơng III Đề KT (Ngõn hng )
48 Thỏng 2
Tuần 23 Tiết 47
Hàm số y = ax2<sub> (a </sub><sub></sub><sub> 0).</sub>
Thíc th¼ng <sub>Bảng phụ</sub>
49 <sub>TiÕt 48</sub>
Luyện tập
Thớc thẳng <sub>Bng ph</sub>
50 Tuần 24 Tiết 49
Đồ thị cđa hµm sè y = ax2<sub> (a 0</sub> Thíc th¼ng Bảng phụ
51 TiÕt 50
Lun tËp Thíc th¼ng Bảng phụ
52 Tháng 3
Tuần 25 Tiết 51Phơng trình bậc hai một ẩn sè. Thíc th¼ng + MTBT Bảng phụ
<b>S</b>
<b>T</b>
<b>Thời gian</b>
<b>sử dụng</b>
<b>DDH</b>
<b>Tiết theo PPCT</b> <b>Đồ dùng dạy học</b>
<b>c cp</b> <b>Đồ dùng dạyhọc tự làm</b>
Luyện tập
54 Tuần 26 Tiết 53
Công thøc nghiƯm cđa pt bËc hai. Thíc th¼ng+ MTBT Bảng ph
55 Tiết 54
Luyện tập Thớc thẳng+ MTBT Bng ph
56 Tuần 27 <sub>Tiết 55</sub>
Công thức nghiệm thu gọn.
Thớc thẳng+ MTBT <sub>Bng ph</sub>
57 <sub>Tiết 56</sub>
Luyện tập
Thớc thẳng+ MTBT <sub>Bng ph</sub>
58 Tuần 28 Tiết 57
Hệ thức Vi-ét và ứng dụng. Thớc thẳng+ MTBT Bảng phụ
59 TiÕt 58
Lun tËp Thíc th¼ng+ MTBT Bảng ph
60 Tháng 4
Tuần 29 Tiết 59Phơng trình quy về p.trình bËc hai Thíc th¼ng Bảng phụ
61 TiÕt 60
Lun tËp Thíc thẳng Bng ph
62 Tuần 30 Tiết 61
Giải bài toán bằng cách lập p.trình. Thớc thẳng Bng ph
63 Tiết 62
Luyện tập Thớc thẳng Bng ph
64 Tuần 31 Tiết 63
Luyện tập Thớc thẳng Bng ph
65 Tiết 64
Ôn tập chơng IV Thớc thẳng
Bng ph
66 Tuần 32 Tiết 65
Ôn tập chơng IV Thớc thẳng
Bng ph
67 Tháng 5
Tun 33 Tiết 66Kiểm tra chơng IV Đề KT ( Ngân hàngđề)
68 Tuần 34 Tit 67
Ôn tập cuối năm Thớc thẳng
Bng ph
69 Tuần 35 Tiết 68
Ôn tập cuối năm
Bng ph
70 Tuần 36 Tiết 69
Kiểm tra cuối năm Đề KT (Phòng, Sở)
71 Tuần 37 Trả bài KT cuối năm Thớc thẳng
<b>S</b>
<b>T</b>
<b>T</b>
<b>Thời gian</b>
<b>sử dụng</b>
<b>DDH</b>
<b>Tiết theo PPCT</b> <b>Đồ dùng dạy học</b>
<b>c cp</b>
<b>Đồ dùng dạy</b>
<b>học tự làm</b>
1 Tháng 8
<b>S</b>
<b>T</b>
<b>T</b>
<b>Thời gian</b>
<b>sử dụng</b>
<b>DDH</b>
<b>Tiết theo PPCT</b> <b>Đồ dùng dạy học</b>
<b>c cp</b> <b> dựng dyhc t lm</b>
v ng cao trong tam giỏc
vuông
2 Tuần 2 <sub>TiÕt 2</sub>
Đ1. Một số hệ thức về cạnh
và đờng cao trong tam giỏc
vuụng
Thớc thẳng, ê ke <sub>Bng ph</sub>
3 Tháng 9
Tun 3 Tiết 3<sub>Đ1. Một số hệ thức về cạnh</sub>
Thớc thẳng, ê ke <sub>Bng ph</sub>
4 Tuần 4 <sub>Tiết 4</sub>
Luyện tập.
Thớc thẳng, ê ke <sub>Bng ph</sub>
5 <sub>Tiết 5</sub>
Đ2. Tỉ số lợng giác của góc
nhọn.
Thớc thẳng, ê ke <sub>Bng ph</sub>
6 Tiết 6
Đ2. Tỉ số lợng giác của góc
nhọn - Luyện tập..
Thớc thẳng, ê ke <sub>Bng ph</sub>
7 Tuần 5 Tiết 7
Tỉ số lợng giác của góc nhọn
-Thớc thẳng, ê ke <sub>Bng ph</sub>
8 Tiết 8
Luyện tập.
Thớc thẳng, êke <sub>Bng ph</sub>
11 Tiết 9
Đ4. Một số hệ thức về cạnh và
góc trong tam giác vuông
Thớc thẳng, êke bảng
số, MT bỏ tói. Bảng phụ
12 TiÕt 10
§4. Mét sè hƯ thøc vỊ cạnh và
góc trong tam giác vuông
Thớc thẳng, êke <sub>Bng ph</sub>
12 Tháng 10
Tuần 7 Tiết 11<sub>Đ4. Một số hệ thức về cạnh </sub>
và góc trong tam giác
vuông.
Thớc thẳng, êke <sub>Bng ph</sub>
Tiết 12
Đ4. Một số hệ thức về cạnh và
góc trong tam giác vuông
Thớc thẳng, êke <sub>Bng ph</sub>
Tiết 13
Luyện tập.. Thớc thẳng, êke Bng ph
14 Tiết 14
Luyện tập.. Thớc thẳng, êke Bng ph
15 Tuần 8 Tiết 15 - 16
Đ5. ứng dụng thực tế các tỉ
số lợng giác. Thực hành
ngoài trời
Thớc thẳng, êke, thớc
dây, giỏc k ng.
Bng ph
Bng ph
16
17 Tuần 9 Tiết 17 -18
<i><b>Ôn tập chơng I </b></i> Thớc thẳng
Bảng phụ
18 TuÇn 10 TiÕt 19
<i><b>Kiểm tra chơng I</b></i> Đề KT (Ngân hàng đề)
<b>S</b>
<b>T</b>
<b>T</b>
<b>Thêi gian</b>
<b>sư dơng</b>
<b>ĐDDH</b>
<b>TiÕt theo PPCT</b> <b>Đồ dùng dạy học</b>
<b>c cp</b> <b> dựng dyhc tự làm</b>
Đ1. Sự xác định đờng trịn.
Tính chất đối xng ca ng
trũn.
pa.
20 Tháng 11
Tuần
Tiết 21
1. S xỏc nh đờng trịn.
Tính chất đối xứng của
đ-ờng trịn - Luyn tp.
Thớc thẳng, êke, com
pa. Bng ph
21 Tiết 22
Đ2. Đờng kính và dây
Thớc thẳng, êke, com
pa. Bảng phụ
22
Tn 12 TiÕt 23Lun tËp Thíc thẳng, êke, compa. Bng ph
23 Tiết 24
Đ3. Liên hệ giữa dây và
khoảng cách từ tâm n dõy
Thớc thẳng, êke, com
pa. Bảng phụ
24 Tn 13 TiÕt 25
Đ4. Vị trí tơng đối của đờng
thẳng và đờng trịn
Thíc th¼ng, ªke, com
pa. Bảng phụ
25 TiÕt 26
Đ5. Các dấu hiệu nhận biết
tiếp tuyến của đờng trịn
Thíc thẳng, êke, com
pa. Bng ph
26 Tuần 14 Tiết 27
Luyện tập. Bng ph
27 Tháng 12
Tuần 15 Tiết 28<sub>Đ</sub><sub>6. Tính chất của hai tiếp </sub>
Thớc thẳng, êke, com
pa. Bảng phụ
28 Tn 16 TiÕt 29
Lun tËp Thíc thẳng, êke, compa. Bng ph
29 Tuần 17 <i>Tiết 30</i>
<i>Ôn tập học kì I</i> Thớc thẳng
Bảng phụ
30 TuÇn 18 <i>TiÕt 31</i>
<i>KT học kì I</i> Đề KT (Phòng hoặc sở)
31 Tháng 1
Tuần 19 <i>Tiết 32Trả bài KT học kì I</i> Thớc thẳng, êke, compa.
32 Tuần 20 <sub>TiÕt 33</sub>
Đ7. Vị trí tơng đối của hai
đ-ờng trũn.
Thớc thẳng, êke, com
pa. Bảng phụ
33 <sub>TiÕt 34</sub>
Đ8. Vị trí tơng đối của hai
đờng trũn (tip).
Thớc thẳng, êke, com
pa. Bảng phụ
34 Tn 21 <i>TiÕt 35</i>
<i>Lun tËp</i> Thíc thẳng, êke, compa. Bng ph
35 <i>Tiết 36</i>
<i>Ôn tập chơng II</i> Thớc thẳng, êke, compa. Bng ph
36 Tuần 22 Tiết 37
Đ1. Góc ở tâm. Số đo cung.
Thớc thẳng, ªke, com
pa. Bảng phụ
37 <sub>TiÕt 38</sub>
Lun tập
Thớc thẳng, êke, com
pa. Bng ph
38 Tháng 2
Tuần 23 Tiết 39<sub>Đ2. Liên hệ giữa cung và </sub>
dây
Thớc thẳng, êke, com
pa. Bảng phụ
39 <sub>TiÕt 40</sub>
Lun tËp
Thíc th¼ng, ªke, com
pa. Bảng phụ
<b>S</b>
<b>T</b>
<b>T</b>
<b>Thời gian</b>
<b>sử dụng</b>
<b>DDH</b>
<b>Tiết theo PPCT</b> <b>Đồ dùng dạy học</b>
<b>c cp</b> <b>Đồ dùng dạyhọc tự làm</b>
Đ3. Góc nội tiếp. pa.
41 <sub>Tiết 42</sub>
Luyện tập
Thớc thẳng, êke, com
pa. Bng ph
42 Tháng 3
Tuần 25 Tiết 43<sub>Đ4. Góc tạo bởi tiếp tuyến </sub>
và dây cung.
Thớc thẳng, êke, com
pa. Bng ph
43 <sub>Tiết 44</sub>
Luyện tập
Thớc thẳng, êke, com
pa. Bảng phụ
44 Tn 26 <i>TiÕt 45</i>
Đ5. Góc có đỉnh ở bên trong
hay bên ngồi đờng trịn.
Thíc thẳng, êke, com
pa. Bng ph
45 <i>Tiết 46</i>
<i>Luyện tập</i> Thớc thẳng, êke, compa. Bng ph
46 Tuần 27 Tiết 47
Đ6. Cung chứa góc Thớc thẳng, êke, compa. Bảng phụ
47 TiÕt 48
Lun tËp Thíc thẳng, êke, compa. Bng ph
48 Tuần 28 <sub>Tiết 49</sub>
Đ7. Tứ giác nội tiếp.
Thớc thẳng, êke, com
pa. Bng ph
49 <sub>Tiết 50</sub>
Luyện tập
Thớc thẳng, êke, com
pa. Bảng phụ
50 Th¸ng 4
Tuần 29 <i>Tiết 51</i><sub>Đ8. Đờng tròn ngoại tiếp </sub>
đờng tròn nội tip.
Thớc thẳng, êke, com
pa. Bảng phụ
51 TiÕt 52
Đ9. Độ dài đờng tròn - Luyện
tp
Thớc thẳng, êke, com
pa. Bng ph
52 Tuần 30 <i>Tiết 53</i>
Đ10. Diện tích hình tròn
Thớc thẳng, êke, com
pa. Bng phụ
53 TiÕt 54
Lun tËp Thíc th¼ng, êke, compa. Bng ph
54 Tuần 31 <i>Tiết 55</i>
<i>Ôn tập chơng III</i> Bng ph
55 <i>Tiết 56</i>
<i>Ôn tập chơng III</i> Bng ph
56 Tuần 32 <sub>Tiết 57</sub>
Kiểm tra chơng III
Thớc thẳng
57 <sub>Tiết 58</sub>
Đ1. Hình trụ. Diện tích xung
quanh và thể tích hình trụ.
Thớc thẳng, Mô hình
hình trụ Bng ph
58 <sub>Tiết 59</sub>
Luyện tập
Bng ph
59 Tháng 5
Tuần 33 <i>Tiết 60</i><sub>Đ2. H×nh nãn DiƯn tÝch</sub>
xung quanh vµ thĨ tích
hình nón. Hình nón cụt.
Thớc thẳng, Mô hình
hình nón, nón cụt Bng ph
60 Tiết 61
Luyện tập Thớc thẳng Bng ph
61 Tiết 62
Đ3. Hình cầu. Diện tích mặt
cầu và thể tích hình cầu
Thớc thẳng, Mô hình
hình cầu. Bng ph
62 Tuần 34 <i>Tiết 63</i>
Đ3. Hình cầu. Diện tích mặt
Thớc thẳng, Mô h×nh
<b>S</b>
<b>T</b>
<b>T</b>
<b>Thêi gian</b>
<b>sư dơng</b>
<b>ĐDDH</b>
<b>TiÕt theo PPCT</b> <b>Đồ dùng dạy học</b>
<b>c cp</b> <b>Đồ dùng dạyhọc tự làm</b>
cầu và thể tích hình cầu -
Luyện tập.
63 Tiết 64
Luyện tập Thớc thẳng Bng ph
64 Tiết 65
Ôn tập chơng IV Thớc thẳng
Bảng phụ
65 TuÇn 35 <i>Tiết 66</i>
<i>Ôn tập cuối năm</i> Thớc thẳng
Bng ph
66 <i>Tiết 67</i>
<i>Ôn tập cuối năm</i> Thớc thẳng
Bng ph
67 <i>Tiết 68</i>
<i>Ôn tập cuối năm</i> Thớc thẳng
Bng ph
68 Tuần 36 Tiết 69
Kiểm tra cuối năm Đề KT (Phòng hoặc së)
69 TuÇn 37 TiÕt 70