Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

KT 15 DAI 9

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (129.21 KB, 4 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>Họ và tên: ... bµi kiĨm tra 15 phót</b>
<b>Líp: 9.... Môn : Đại Số 9</b>


<b>Điểm</b> <b>Lời phê của cô giáo</b>


<b>Đề bài:</b>


<b>Phn I : Trc nghim (3 điểm): Hãy khoanh tròn vào một chữ cái ý em cho l ỳng nht trong cõu:</b>


<b>Câu 1 : Giá trị cña </b>
49
0, 09 <sub> = </sub>


A.
7


3 <sub> </sub> <sub> B. </sub>


70


3 <sub>C. </sub>


7


30 <sub>D. </sub>


700
3


<b>C©u 2 : </b>
1



1


<i>x</i> <sub> cã nghÜa khi :</sub>


A. x > 1 B. x 1 C. x < 1 D. x > 0.


<b>C©u 3 : Rót gän biĨu thøc </b>


2
( 5 3)


đợc kết quả là


A. 5-3 B. 3+ 5 C. -3 - 5 D. 3 - 5


<b>Câu 4: Cho phơng trình </b> 4<i>x</i>2 1 có nghiệm lµ
A.


1
4
<i>x</i>


B.


1
2
<i>x</i>


C.


1
2
<i>x</i>


D.


1
2
<i>x</i>
<b>C©u 5: </b> Rút gọn biểu thức



2
27.48. <i>a</i> 3


ta được biểu thức nào trong các biểu thức sau


A. 36.<i>a</i> 3 B. 33.<i>a</i> 3 C. 30.<i>a</i> 3 D. 36.

<i>a</i> 3



<b>C©u 6: </b> Thực hiện phép tính


9 3


2 . 2


2 2


 


 



 


 


 


A. 4 3 B. 3 3 C. 2 3 D. 1 3


<b>PhÇn II. Tù luËn: (7điểm)</b>
<b>Câu 1: (4,5đ): Tính</b>


a) 15
7


15<sub> b) </sub>



2 2


2 1  2 1 2


c)


<i>x x y y</i>


<i>x</i> <i>y</i>




 <sub> víi </sub>



0; 0;
<i>x</i> <i>y</i> <i>x</i><i>y</i>
<b>C©u 2: Giải phơng trình: </b>


a) (1,5đ)


2
(<i>x</i> 5) 7


b) (1®)


4


4 20 3 5 9 45 6


3


<i>x</i>   <i>x</i> <i>x</i> 


...


………


...


………


...


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

..



………


.……….


..


………


..


………


.


..


………


.


..


………


.………..


... ..


… ………



..


………


.


..


………


.


..


………


.………..


... ..


… ………


..


………


.


..



………


.


..


………


.………..


... ..


… ………


..


………


.


..


………


.


..


………



.………..


... ..


… ………


..


………


.


..


………


.


..


………


.………..


... ..


… ………


..



………


.


..


………


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

..


………


.………..


... ..


… ………


.


………


<b>ĐÁP ÁN VÀ THANG ĐIỂM</b>
<b>I. Phần trắc nghiệm: (2 điểm) </b>Mỗi câu đúng được 0,5 điểm


<b>Câu </b> <b>1</b> <b>2</b> <b>3</b> <b>4</b> <b>5</b> <b>6</b>


<b>Đáp án</b> <b>B</b> <b>A</b> <b>D</b> <b>B</b> <b>A</b> <b>D</b>



<b>II. Phần tự luận: (7điểm)</b>


<b>Câu 1 (4.5 điểm)</b>: Mỗi ý đúng 1.5 điểm


a) 15
7
15<sub> </sub>
2 7
15 .


15


(0.5 đ)
= 15.7 (0.5đ)
= 105 (0.5 đ)


b)



2 2


2 1  2 1 2

= 2 1  2 1 2  (0.5đ)
= 2 1 ( 2 1) 2    (0.5đ)
= 2 1  2 1 2  (0.5đ)
= -2 + 2 = 0





c)


<i>x x y y</i>


<i>x</i> <i>y</i>





víi


0; 0;
<i>x</i> <i>y</i> <i>x</i><i>y</i>


<b>= </b>


3 3


<i>x</i> <i>y</i>


<i>x</i> <i>y</i>





(0.5đ)
=


2 2



( <i>x</i> <i>y</i>)( <i>x</i> <i>x y</i>. <i>y</i> )


<i>x</i> <i>y</i>


  




(0.5đ)
=


2 <sub>.</sub> 2


<i>x</i>  <i>x y</i> <i>y</i>


= <i>x + </i> <i>x y</i>. <i>y (</i>


0; 0;
<i>x</i> <i>y</i> <i>x</i><i>y</i>


) <i>(0.5đ)</i>


<b>Câu 2 (2.5 điểm): Ý (a) ỳng 1.5 im; ý (b) ỳng 1 im</b>
<b>Câu 2: Giải phơng trình: </b>


<b>a) (1,5đ) </b> (<i>x</i> 5)2 7<b> </b>
 <i>x</i> 5 7<sub> (0.5đ)</sub>


=> x – 5 = 7
* x – 5 = 7



 <sub>x = 12 (0.5đ) </sub>


hoặc x – 5 = -7
* x – 5 = -7


 <sub>x = - 2 (0.5đ)</sub>


Vậy: nghiệm của phương trình là x = 12 hoặc x = -2
<b>b) (1®) </b>


4


4 20 3 5 9 45 6


3


<i>x</i>   <i>x</i> <i>x</i> 


Đưa về tìm x thoả mãn 2 <i>x</i>5<sub> - 3</sub> <i>x</i>5<sub> + 4</sub> <i>x</i>5<sub> = 6 </sub>


Điều kiện : x <sub> -5 (0.5đ)</sub>
Rút gọn, ta có 3 <i>x</i>5<sub> = 6 </sub>


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4></div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×