Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (977.82 KB, 17 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG TRỊ
<b>TRƢỜNG THPT LÊ LỢI </b>
<b>ĐỀ CƢƠNG ÔN TẬP HỌC KÌ 2 </b>
<b>NĂM HỌC 2020-2021 </b>
<b>MƠN TỐN 10 </b>
<b>I. MỤC TIÊU </b>
<b>1. Về kiến thức </b>
Kiểm tra các kiến thức đại số và hình học học kỳ 2 lớp 10. Gồm kiến thức thuộc các
chương: Bất phương trình. Thống kê. Góc lượng giác và Phương pháp tọa độ trong mặt phẳng.
<b>2. Về kỹ năng </b>
Biết chứng minh và vận dụng tính chất của các bất đẳng thức cơ bản.
Biết sử dụng thành thạo định lý về dấu của nhị thức bậc nhất và dấu của tam thức bậc
hai. Vận dụng để giải BPT, HBPT bậc nhất, bậc hai 1 ẩn, bậc nhất 2 ẩn. Giải một số bài toán
quy về bpt bậc 1, bậc 2.
Biết sử dụng kiến thức về cung và góc lượng giác, giá trị lượng giác của một cung, công
thức lượng giác.
Biết sử dụng kiến thức về phương trình đường thẳng, đường tròn, đường elip và vận
dụng vào giải các bài toán liên quan.
<b>3. Về thái độ </b>
Rèn luyện cho học sinh tính cẩn thận, chính xác, nghiêm túc trong khi làm bài.
Phát triển khả năng sáng tạo khi giải toán.
<b>4. Phát triển năng lực </b>
Năng lực phát biểu và tái hiện định nghĩa, kí hiệu, các phép tốn và các khái niệm.
Năng lực tính nhanh, cẩn thận và sử dụng kí hiệu.
Năng lực dịch chuyển kí hiệu.
Năng lực phân tích bài tốn và xác định các phép tốn có thể áp dụng.
<b>II. MA TRẬN </b>
<b>Trắc nghiệm (10 điểm) 50 câu: 15-NB, 20-TH, 10-VD, 5-VDC. </b>
<b>Tên </b>
<b>chƣơng </b>
<b>Tên Chủ </b>
<b>đề </b> <b>Nhận biết </b> <b>Thông hiểu </b>
<b>Vận dụng </b> <b>Cộng </b>
<b>Cấp độ </b>
<b>thấp </b>
<b>Cấp độ </b>
<b>cao </b>
TNKQ TNKQ TNKQ TNKQ
<b>Bất </b>
<b>phƣơng </b>
<b>trình và </b>
<b>hệ bất </b>
<b>phƣơng </b>
<b>trình </b>
<b>Bất </b>
<b>phƣơng </b>
<b>trình và </b>
<b>hệ bất </b>
<b>phƣơng </b>
<b>trình </b>
Câu 1: Một số
phép biến đổi
BPT
Câu 2: Tìm
điều kiện xác
định của BPT
Câu 3:
Tìm điều
kiện của
tham số để
hệ BPT có
nghiệm,
vơ nghiệm
<i>Số điểm </i>
<i>Tỉ lệ % </i>
<i>1 </i>
<i>0,2 </i>
<i>2 </i>
<i>1 </i>
<i>0,2 </i>
<i>2 </i>
<i>1 </i>
<i>0,2 </i>
<i>2 </i>
<b>3 </b>
<b>0,6 </b>
<b>6 </b>
<b>Dấu của </b>
<b>nhị thức </b>
<b>bậc nhất </b>
Câu 4: Xác định
nhị thức bậc nhất
có BXD cho
trước
Câu 5: Tìm <i>x</i> để
Câu 6: Tìm
tập nghiệm
của BPT bậc
nhất 1 ẩn
Câu 7: Tìm
tập nghiệm
của BPT
chứa dấu
giá trị tuyệt
đối
<b> </b>
<i>Số câu </i>
<i>Số điểm </i>
<i>Tỉ lệ % </i>
<i>2 </i>
<i>0,4 </i>
<i>4 </i>
<i>1 </i>
<i>0,2 </i>
<i>2 </i>
<i>1 </i>
Câu 8: Tìm
nghiệm của BPT
bậc nhất 2 ẩn
Câu 9: Xác
định miền
nghiệm của
bất phương
trình bậc nhất
2 ẩn
<i>Số câu </i>
<i>Số điểm </i>
<i>Tỉ lệ % </i>
<i>1 </i>
<i>0,2 </i>
<i>2 </i>
<i>1 </i>
<i>0,2 </i>
<i>2 </i>
<b>2 </b>
<b>0,4 </b>
<b>4 </b>
<b>Dấu của </b>
<b>tam thức </b>
<b>bậc hai </b>
Câu 10: Xác
định dấu của
TTBH
Câu 11: Tìm
điều kiện của
tham số để
phương trình
Câu 12<b>: </b>
Tìm tập
nghiệm của
BPT bậc
bậc hai có hai
nghiệm trái
dấu
hai dạng
thương
BPT có
tập
nghiệm
thỏa điều
kiện cho
trước
<i>Số câu </i>
<i>Số điểm </i>
<i>Tỉ lệ % </i>
<i>1 </i>
<i>0,2 </i>
<i>2 </i>
<i>1 </i>
<i>0,2 </i>
<i>2 </i>
<i>1 </i>
<i>0,2 </i>
<i>2 </i>
<i>1 </i>
<i>0,2 </i>
Câu 14: Đổi độ
ra rad hoặc rad
ra độ
Câu 15: Số đo
của góc (cung)
lượng giác
Câu 16, 17:
+ Tính độ dài
của cung trịn
+ Tìm điểm
biểu diễn cung
có số đo trên
đường tròn
lượng giác
<i>Số câu </i>
<i>Số điểm </i>
<i>2 </i>
<i>0,4 </i>
<i>4 </i>
<i>2 </i>
<i>0,4 </i>
<i>4 </i>
<b>4 </b>
<b>0,8 </b>
<b>8 </b>
<b>Giá trị </b>
<b>lƣợng </b>
<b>giác của </b>
<b>một cung </b>
Câu 18: Nhận
biết công thức
lượng giác cơ
bản
Câu 19: Nhận
biết GTLG của
các cung có liên
quan đặc biệt
Câu 20, 21, 22
+ Xác định
dấu của giá trị
lượng giác
biểu thức
lượng giác
dựa vào công
thức
2 2
sin cos 1
+ Tính giá trị
của biểu thức
lượng giác
đưa về tang
hoặc côtang.
Câu 23, 24:
+ Rút gọn
biểu thức
+ Tính giá
trị biểu
thức sử
dụng hằng
đẳng thức
<i>Số câu </i>
<i>Số điểm </i>
<i>Tỉ lệ % </i>
<i>2 </i>
<i>0,4 </i>
<i>4 </i>
<i>3 </i>
<i>0,6 </i>
<i>6 </i>
<i>2 </i>
<i>0,4 </i>
<i>4 </i>
<b>7 </b>
<b>1,4 </b>
<b>14 </b>
<b>Công </b>
<b>thức </b>
Câu 25: Nhận
biết công thức
Câu 27, 28:
+ Rút gọn biểu
Câu 29:
Tính giá trị
<b>lƣợng </b>
<b>giác </b>
nhân đôi
Câu 26: Nhận
biết cơng thức
biến đổi tích
thành tổng, tổng
thành tích
thức dựa vào
cơng thức cộng
+ Tính GTLG
của một góc
có sử dụng
CT hạ bậc
biểu thức
có sử dụng
cơng thức
nhân đơi
biểu thức
sử dụng
công thức
LG
<i>Số câu </i>
<i>Số điểm </i>
<i>Tỉ lệ % </i>
<i>2 </i>
<i>0,4 </i>
<i>4 </i>
Câu 31, 32:
+ Các định lí sin
và cosin
+ Cơng thức tính
diện tích tam
giác
Câu 33, 34,35,
36:
+ Tính góc
tam giác áp
dụng định lí
sin
+ Tính độ dài
cạnh tam giác
áp dụng định
lí cosin
+ Tính diện
tích tam giác
+ Tính diện
tích hình bình
hành
Câu 37, 38:
+ Tính bán
kính đường
ngoại tiếp
của tam
giác
+Tính độ
của tam
giác
Câu 39:
Bài toán
thực tế
<i>Số câu </i>
<i>Số điểm </i>
<i>Tỉ lệ % </i>
<i>2 </i>
<i>0,4 </i>
<i>4 </i>
<i>4 </i>
<i>0,8 </i>
<i>8 </i>
<i>2 </i>
<i>0,4 </i>
<i>4 </i>
<i>1 </i>
<i>0,2 </i>
<i>2 </i>
<b>9 </b>
<b>1,8 </b>
Câu 40, 41:
+ Tìm một
vectơ pháp tuyến
của đường thẳng
+ Tìm điểm
thuộc đường
thẳng
Câu 42, 43,
44:
+ Viết pt
đường thẳng
biết đi qua 1
điểm và có 1
+ Viết ptts
của đường
thẳng đi qua 2
Câu 45, 46:
+ Bài tốn
liên quan
tìm góc
giữa 2
đường
thẳng
+ Tìm
điểm
+ Xác định
khoảng cách
từ 1 điểm đến
một đường
thẳng
điều kiện
cho trước
<i>Số câu </i>
<i>Số điểm </i>
<i>Tỉ lệ % </i>
<i>2 </i>
<i>0,4 </i>
<i>4 </i>
<i>3 </i>
<i>0,6 </i>
<i>6 </i>
<i>2 </i>
<i>0,4 </i>
<i>4 </i>
<b>7 </b>
<b>1,4 </b>
<b>14 </b>
<b>Phƣơng </b>
<b>trình </b>
<b>đƣờng </b>
<b>trịn </b>
Câu 47, 48<i>: </i>
<i>+ </i>Xác định
tọa độ tâm và
bán kính của
đường trịn
+ Xác định
phương trình
đường trịn có
tâm và bán
kính cho trước
Câu 49:
Tìm
phương
trình
đường trịn
có tâm và
tiếp xúc
với đường
thẳng
Câu 50:
Tìm pt
tiếp tuyến
của đường
tròn
<i>Số câu </i>
<i>Số điểm </i>
<i>Tỉ lệ % </i>
<i>2 </i>
<i>0,4 </i>
<i>4 </i>
<i>1 </i>
<i>0,2 </i>
<i>2 </i>
<i>1 </i>
<i>0,2 </i>
<i>2 </i>
<b>4 </b>
<b>0,8 </b>
<b>8 </b>
<b>câu </b>
<b>Tổng số </b>
<b>điểm </b>
<i><b>Tỉ lệ %</b></i>
<b>Tổng số </b>
<b>câu </b>
<b>Tổng số </b>
<b>điểm </b>
<i><b>Tỉ lệ %</b></i>
<b>15 </b>
<b>3,0 </b>
<b>30 </b>
<b>20 </b>
<b>4,0 </b>
<b>40 </b>
<b>10 </b>
<b>2,0 </b>
<b>20 </b>
<b>5 </b>
<b>1,0 </b>
<b>10 </b>
<b>III. BẢNG ĐẶC TẢ </b>
<b>Chủ đề </b> <b>Mức độ </b> <b> Nội dung </b>
<b>Bất phƣơng </b>
<b>trình và hệ bất </b>
<b>phƣơng trình </b>
<b>Câu 1:</b> <b>NB </b> Một số phép biến đổi BPT
<b>Câu 2:</b> <b>TH </b> Tìm điều kiện xác định của BPT
<b>Câu 3:</b> <b>VDC </b> Tìm điều kiện của tham số để hệ BPT có nghiệm (vơ
nghiệm)
<b>Dấu của nhị </b>
<b>thức bậc nhất </b>
<b>Câu 4:</b> <b>NB </b> Xác định nhị thức bậc nhất có BXD cho trước
<b>Câu 5:</b> <b>NB </b> Tìm <i>x</i> để <i>f x</i>
<b>Câu 6:</b> <b>TH </b> Tìm tập nghiệm của BPT bậc nhất 1 ẩn
<b>Câu 7:</b> <b>VD </b> Tìm tập nghiệm của BPT chứa dấu giá trị tuyệt đối
<b>trình bậc nhất </b>
<b>hai ẩn </b>
<b>Câu 8:</b> <b>NB </b> Tìm nghiệm của BPT bậc nhất 2 ẩn
<b>Câu 9:</b> <b>TH </b> Xác định miền nghiệm của bất phương trình bậc nhất 2 ẩn
<b>Dấu của tam </b>
<b>thức bậc hai </b> <b>Câu 10:</b> <b>NB </b>
Xác định dấu của TTBH
<b>Câu 11:</b> <b>TH </b> Tìm điều kiện của tham số để phương trình bậc hai có hai
nghiệm trái dấu
<b>Câu 12:</b> <b>VD </b> Tìm tập nghiệm của BPT bậc hai dạng thương
<b>Câu 13:</b> <b>VDC </b> Tìm điều kiện của tham số để BPT có tập nghiệm cho
trước
<b>Cung và góc </b>
<b>lƣợng giác </b>
<b>Câu 14:</b> <b>NB </b> Đổi độ ra rad hoặc rad ra độ
<b>Câu 15:</b> <b>NB </b> Số đo của góc (cung) lượng giác
<b>Câu 16:</b> <b>TH </b> Tính độ dài của cung trịn
<b>Câu 17:</b> <b>TH </b> Tìm điểm biểu diễn cung có số đo trên đường tròn lượng
giác
<b>Giá trị lƣợng </b>
<b>giác của một </b>
<b>cung </b>
<b>Câu 18:</b> <b>NB </b> Nhận biết công thức lượng giác cơ bản
<b>Câu 19:</b> <b>NB </b> Nhận biết GTLG của các cung có liên quan đặc biệt
<b>Câu 20:</b> <b>TH </b> Xác định dấu của giá trị lượng giác
<b>Câu 21:</b> <b>TH </b> Tính sin hoặc cosin của một góc dựa vào công thức
2 2
sin cos 1
<b>Câu 22:</b> <b>TH </b> Tính giá trị của biểu thức lượng giác đưa về tang hoặc
côtang.
<b>Câu 23:</b> <b>VD </b> Rút gọn biểu thức
<b>Câu 24:</b> <b>VD </b> Tính giá trị biểu thức sử dụng hằng đẳng thức
<b>Câu 25:</b> <b>NB </b> Nhận biết công thức nhân đôi
<b>Câu 26:</b> <b>NB </b> Nhận biết công thức biến đổi tích thành tổng, tổng thành
tích
<b>Công thức lƣợng </b>
<b>giác </b> <b>Câu 28:</b> <b>TH </b>
Tính GTLG của một góc sử dụng CT hạ bậc
<b>Câu 29:</b> <b>VD </b> Tính giá trị của biểu thức có sử dụng CT nhân đơi
<b>Câu 30:</b> <b>VDC </b> Rút gọn biểu thức sử dụng công thức LG
<b>Các hệ thức </b>
<b>lƣợng trong tam </b>
<b>giác </b>
<b>Câu 31:</b> <b>NB </b> Các định lí sin và cosin
<b>Câu 32:</b> <b>NB </b> Cơng thức tính diện tích tam giác
<b>Câu 33:</b> <b>TH </b> Tính góc tam giác áp dụng định lí sin
<b>Câu 34:</b> <b>TH </b> Tính độ dài cạnh tam giác áp dụng định lí cosin
<b>Câu 35:</b> <b>TH </b> Tính diện tích tam giác
<b>Câu 36:</b> <b>TH </b> Tính diện tích hình bình hành
<b>Câu 37:</b> <b>VD </b> Tính bán kính đường ngoại tiếp của tam giác
<b>Câu 38:</b> <b>VD </b> Tính độ dài đường trung tuyến của tam giác
<b>Câu 39:</b> <b>VDC </b> Bài tốn thực tế
<b>Phƣơng trình </b>
<b>đƣờng thẳng </b>
<b>Câu 40:</b> <b>NB </b> Tìm 1vec tơ pháp tuyến của đường thẳng
<b>Câu 41:</b> <b>NB </b> Tìm điểm thuộc đường thẳng
<b>Câu 42:</b> <b>TH </b> Viết pttq đường thẳng biết đi qua 1 điểm và có 1 vec tơ
pháp tuyến.
<b>Câu 43:</b> <b>TH </b> Viết ptts của đường thẳng đi qua 2 điểm
<b>Câu 44:</b> <b>TH </b> Xác định khoảng cách từ 1 điểm đến một đường thẳng
<b>Câu 45:</b> <b>VD </b> Bài tốn liên quan tìm góc giữa 2 đường thẳng
<b>Câu 46:</b> <b>VD </b> Tìm phương trình đường thẳng thỏa điều kiện cho trước
<b>Phƣơng trình </b>
<b>đƣờng tròn </b>
<b>Câu 47:</b> <b>TH </b> Xác định tọa độ tâm và bán kính của đường trịn
<b>Câu 48:</b> <b>TH </b> Xác định phương trình đường trịn có tâm và bán kính cho
trước
<b>Câu 49:</b> <b>VD </b> Tìm phương trình đường trịn có tâm và tiếp xúc với
đường thẳng
<b>A. </b><i>x</i> 3 <i>x</i>2 3<i>x</i>. <b>B. </b>1 0
<i>x</i> <i>x</i> 1. <b>C. </b><i>x</i> 3 <i>x</i> 3 0. <b>D. </b><i>x</i> 3 <i>x</i> 3 0.
<b>Câu 2:</b> <b>NB </b>Khẳng định nào sau đây đúng?
<b>A. </b><i>x</i> 1 0 <i>x</i> 1. <b>B. </b> 2
1 1
<i>x</i> <i>x</i> . <b>C. </b><i>x</i> 0 2<i>x</i>0. <b>D. </b><i>x</i> 0 2<i>x</i>2.
<b>Câu 3:</b> <b>TH </b>Điều kiện xác định của bất phương trình
2
1
2
4 <i>x</i>
<i>x</i> là
<b>A. </b><i>x</i> 2. <b>B. </b><i>x</i>2. <b>C. </b><i>x</i>2. <b>D. </b><i>x</i>0.
<b>Câu 4:</b> <b>TH </b>Điều kiện xác định của bất phương trình 2 3 1
2 3
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<sub> </sub>
là
<b>A. </b> 3
2
<i>x</i> . <b>B. </b> 3
2
<i>x</i> . <b>C. </b> 2
3
<i>x</i> . <b>D. </b> 2
3
<i>x</i> .
<b>Câu 5:</b> <b>VDC </b>Tìm tất cả giá trị thực của tham số <i>m</i> để hệ bất phương trình 3 0
1
<i>x</i>
<i>m</i> <i>x</i>
vô nghiệm.
<b>A. </b><i>m</i>4. <b>B. </b><i>m</i>4. <b>C. </b><i>m</i>4. <b>D. </b><i>m</i>4.
<b>Câu 6:</b> <b>VDC </b>Tìm tất cả giá trị thực của tham số <i>m</i> để hệ bất phương trình
1
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>m</i>
có nghiệm.
<b>A. </b><i>m</i> 2. <b>B. </b><i>m</i> 2. <b>C. </b><i>m</i> 1. <b>D. </b><i>m</i>0.
<b>Câu 7:</b> <b>NB </b>Bảng xét dấu sau là của hàm số nào?
<i>x</i> 2
<i>f x</i> 0
<b>A. </b> <i>f x</i>
<i>x</i> 1
<i>f x</i> 0
<b>A. </b> <i>f x</i>
<b>A. </b> 3
2
<i>x</i> . <b>B. </b> 2
3
<i>x</i> . <b>C. </b> 3
2
<i>x</i> . <b>D. </b> 2
3
<i>x</i> .
<b>Câu 10:</b> <b>NB </b>Biểu thức ( )<i>f x</i> 2<i>x</i> 1 0<sub> khi và chỉ khi </sub>
<b>A. </b> 1
2
<i>x</i> . <b>B. </b> 1
2
<i>x</i> . <b>C. </b> 1
2
<i>x</i> . <b>D. </b> 1
2
<i>x</i> .
<b>Câu 11:</b> <b>TH</b> Tập nghiệm của bất phương trình 2 3 <i>x</i> <i>x</i> 6.
<b>A. </b>
<b>Câu 13:</b> <b>VD </b>Tập nghiệm của bất phương trình 2<i>x</i> 5 <i>x</i> 1 là
<b>A. </b> 5; 4
2
<i>S</i> <sub></sub>
. <b>B. </b><i>S</i>
5
; 4
2
<i>S</i> <sub></sub>
. <b>D. </b>
5
2;
2
<i>S</i>
.
<b>Câu 14:</b> <b>VD </b>Bất phương trình 2<i>x</i> 4 4 <i>x</i> có bao nhiêu nghiệm nguyên?
<b>A. </b>10 . <b>B. </b>8 . <b>C. </b>9 . <b>D. </b>7 .
<b>Câu 15:</b> <b>NB </b>Cặp số nào sau đây là nghiệm của bất phương trình 3<i>x</i>3<i>y</i>4?
<b>A. </b>
<b>A. </b><i>Q</i>
. <b>C. </b><i>N</i>
3
1;
2
<i>P</i><sub></sub> <sub></sub>
.
<b>Câu 17:</b> <b>TH </b>Phần khơng gạch chéo ở hình sau đây là biểu diễn miền nghiệm của bất phương trình nào?
<b>A. </b>3<i>x</i>2<i>y</i>6. <b>B. </b>3<i>x</i>2<i>y</i>6. <b>C. </b>3<i>x</i>2<i>y</i> 6. <b>D. </b>3<i>x</i>2<i>y</i> 6.
<b>Câu 18:</b> <b>TH </b>Miền nghiệm của bất phương trình 3<i>x</i>2<i>y</i> 6 là
<b>A. </b> <b>B. </b>
<b>C.</b> <b>D. </b>
<b>Câu 19:</b> <b>NB </b>Bảng xét dấu nào sau đây là của tam thức <i>f x</i>
<i>x</i> 2 <sub>3 </sub>
<i>O</i> <i>x</i>
2
3
<i>y</i>
<i>O</i> <i>x</i>
<i>y</i>
2
3
<i>O</i> <i>x</i>
<i>y</i>
2
3
<i>O</i>
2
3
<i>y</i>
<i>x</i>
<i>O</i>
2
3
<i>y</i>
<i>f x</i> 0 <sub>0 </sub>
<b>B.</b>
<i>x</i> 2 3
<i>f x</i> <sub></sub> 0 0
<b>C.</b>
<i>x</i> 3 2
<i>f x</i> <sub>0 </sub> 0
<b>D.</b>
<i>x</i> 3 2
<i>f x</i> 0 0
<b>Câu 20:</b> <b>NB </b>Bảng xét dấu nào sau đây là của tam thức <i>f x</i>
.
<b>B. </b>
.
<b>C. </b>
.
<b>D. </b>
<b>Câu 21:</b> <b>TH </b>Tìm tất cả giá trị của tham số <i>m</i> để phương trình <i>x</i>2
<b>A. </b>0 <i>m</i> 4. <b>B. </b><i>m</i>0 hoặc <i>m</i>4. <b>C. </b><i>m</i>2. <b>D. </b><i>m</i>2.
<b>Câu 22:</b> <b>TH </b>Tìm các giá trị của tham số <i>m</i> để phương trình 2<i>x</i>2
<b>A. </b>0 <i>m</i> 16. <b>B. </b> 4 <i>m</i> 4. <b>C. </b><i>m</i>0 hoặc <i>m</i>16. <b>D. </b>0 <i>m</i> 16.
<b>Câu 23:</b> <b>VD </b>Tập nghiệm của bất phương trình 3 1
1
<i>x</i>
<i>x</i>
là
<b>A. </b>
1 1
<i>x</i> <i>x</i> là
<i>x</i> 3
<i>f x</i> 0
<i>x</i> 3
<i>f x</i> <sub>0 </sub>
<i>x</i> <sub></sub> <sub>3 </sub>
<i>f x</i> 0
<i>x</i> 3
<b>A. </b>
<b>Câu 25:</b> <b>VDC </b> Tìm tất cả các giá trị của tham số <i>m</i>để bất phương trình
1 2 1 3 0
<i>m</i> <i>x</i> <i>m</i> <i>x m</i> vô nghiệm.
<b>A. </b><i>m</i>
1 0;
<i>m</i> <i>x</i> <i>m</i> <i>x</i> .
<b>A. </b><i>m</i> 1. <b>B. </b><i>m</i> 1. <b>C. </b><i>m</i> 1. <b>D. </b><i>m</i> 1.
<b>Câu 27:</b> <b>NB </b>Góc o
18 có số đo bằng rađian là
<b>A. </b>
18
. <b>B. </b>
10
. <b>C. </b>
360
. <b>D. </b>
<b>Câu 28:</b> <b>NB </b>Góc 120o có số đo bằng rađian là
<b>A. </b> .
10
<b>B. </b>3 .
2
<b>C. </b> .
4
<b>D. </b>2 .
3
<b>Câu 29:</b> <b>NB </b>Góc lượng giác có số đo (rad) thì mọi góc lượng giác cùng tia đầu và tia cuối với nó có số đo
dạng
<b>A. </b><i>k</i>180 ,o <i>k</i> <b>B. </b><i>k</i>360 ,o <i>k</i> . <b>C. </b><i>k</i>2 , <i>k</i> . <b>D. </b><i>k</i>,<i>k</i> .
<b>Câu 30:</b> <b>NB </b>Cung nào sau đây có điểm mút trùng với <i>B</i>?
<b>A.</b>360 .0 <b>B.</b> 90 .0 <b>C.</b><i>a</i>90o. <b>D.</b><i>a</i>180o.
<b>Câu 31:</b> <b>TH </b>Trên đường trịn bán kính bằng 4, cung có số đo 10 thì có độ dài là
<b>A. </b>
4
. <b>B. </b>
3
. <b>C. </b>
16
. <b>D. </b>2
9
.
<b>A. </b>
2
<i>l</i> . <b>B. </b><i>l</i>4. <b>C. </b><i>l</i>2 . <b>D. </b><i>l</i>.
<b>Câu 33:</b> <b>TH </b>Tìm điểm cuối <i>M</i> của cung lượng giác có số đo 25
4
.
<b>A. </b><i>M</i> là điểm chính giữa của cung phần tư thứ I.
<b>B. </b><i>M</i> là điểm chính giữa của cung phần tư thứ II.
<b>C. </b><i>M</i> là điểm chính giữa của cung phần tư thứ III.
<b>D. </b><i>M</i> là điểm chính giữa của cung phần tư thứIV .
<b>Câu 34:</b> <b>TH </b>Gọi <i>M</i> <sub> là điểm biểu diễn của cung lượng giác có số đo </sub> 17
3
. Khẳng định nào sau đây
đúng?
<b>A. </b><i>M</i> thuộc cung phần tư thứ I. <b>B. </b><i>M</i> thuộc cung phần tư thứ II.
<b>C. </b><i>M</i> thuộc cung phần tư thứ III. <b>D. </b><i>M</i> thuộc cung phần tư thứIV .
<b>A. </b> 1<sub>2</sub> 1 tan2
cos <i>x</i> <i>x</i>. <b>B. </b>
2 2
sin <i>x</i>cos <i>x</i>1. <b>C. </b>tan 1
cot
<i>x</i>
<i>x</i>
. <b>D. </b>sin<i>x</i>cos<i>x</i>1.
<b>Câu 37:</b> <b>NB</b> Cho và là hai góc khác nhau và bù nhau. Mệnh đề nào sau đây <b>sai</b>?
<b>A. </b>cotcot . <b>B. </b>sin sin. <b>C. </b>tan tan. <b>D. </b>cos cos.
<b>Câu 38:</b> <b>NB </b>Khẳng định nào sau đây là <b>đúng</b>?
<b>A. </b>sin cos 90
2 <i>a</i>
<sub> </sub><sub></sub>
. Khẳng định nào sau đây <b>sai</b>?
<b>A. </b>sin0<b>. </b> <b>B. </b>cos 0<b>. </b> <b>C. </b>tan 0<b>. </b> <b>D. </b>cot0<b>. </b>
<b>Câu 40:</b> <b>TH </b>Cho góc <i>x</i> thoả 0
2 <i>x</i>
.Tìm mệnh đề <b>sai </b>trong các mệnh đề sau.
<b>A. </b>sin<i>x </i>< 0. <b>B. </b>cos<i>x </i>< 0. <b>C. </b>tan<i>x </i>< 0. <b>D. </b>cot <i>x </i>< 0.
<b>Câu 41:</b> <b>TH </b>Cho góc thỏa 0
2
và cos 3.
4
Tính sin .
<b>A. </b> 7.
4 <b>B. </b>
7
.
<b>C. </b> 7 .
16 <b>D. </b>
7
.
16
<b>Câu 42:</b> <b>TH </b>Chosin 1
3
<i>a</i> và
2
<i>a</i>
<sub> </sub><sub></sub>
. Tính cos<i>a</i>.
<b>A. </b>cos 2 2
3
<i>a</i> <b>. </b> <b>B. </b>cos 2 2
3
<i>a</i> <b>. </b> <b>C. </b>cos 8
<i>a</i> <b>. </b> <b>D. </b>cos 8
9
<i>a</i> <b>. </b>
<b>Câu 43:</b> <b>TH </b>Tính giá trị của biểu thức P = 3sin cos
cos 2sin
<i>a</i> <i>a</i>
<i>a</i> <i>a</i>
biết
1
tan .
3
<i>a</i>
<b>A. </b>P = 8
7
<b>B. </b>P = 0 <b>C. </b>P = –3 <b>D. </b>P = 6
<b>Câu 44:</b> <b>TH </b>Cho cot 3. Khi đó 3sin 2cos
có giá trị bằng
<b>A. </b> 1
4
. <b>B. </b> 5
4
. <b>C. </b> 1
8
. <b>D. </b>1
4.
<b>Câu 45:</b> <b>VD </b>Đơn giản biểu thức
1 sin cot 1 cot
<i>G</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> ta được
<b>A. </b>sin2<i>x</i>. <b>B. </b>cos2<i>x</i>. <b>C. </b> 1
cos<i>x</i>. <b>D. </b>cos<i>x</i>.
<b>Câu 46:</b> <b>VD </b>Đơn giản biểu thức cot sin
1 cos
<i>x</i>
<i>E</i> <i>x</i>
<i>x</i>
ta được
<b>A. </b>sin<i>x</i>. <b>B. </b> 1
cos<i>x</i>. <b>C. </b>
1
sin<i>x</i>. <b>D. </b>cos<i>x</i>.
<b>Câu 47:</b> <b>VD </b>Nếu sin cos 1
2
<i>x</i> <i>x</i> thì sin .cos<i>x</i> <i>x</i> bằng
4
. <b>B. </b> 3
8
. <b>C. </b>3
8. <b>D. </b>
<b>A. </b>3
2<b>. </b> <b>B. </b>
1
2<b>. </b> <b>C. </b>1<b>. </b> <b>D. </b>0<b>. </b>
<b>Câu 49:</b> <b>NB </b>Trong các công thức sau, công thức nào đúng?
<b>A. </b>sin 2<i>a</i>2sin cos<i>a</i> <i>a</i>. <b>B. </b>sin 2<i>a</i>2sin<i>a</i>.
<b>C. </b>sin 2<i>a</i>sin<i>a</i>cos<i>a</i>. <b>D. </b>sin 2<i>a</i>cos2<i>a</i>sin2<i>a</i>.
<b>Câu 50:</b> <b>NB </b>Khẳng định nào dưới đây <b>sai</b>?
<b>A. </b>cos 2<i>a</i>2 cos2<i>a</i>1. <b>B. </b>cos 2<i>a</i> 1 2sin2<i>a</i>.
<b>C. </b>cos 2<i>a</i>cos2<i>a</i>sin2<i>a</i>. <b>D. </b>cos 2<i>a</i>sin2<i>a</i>cos2<i>a</i>.
<b>Câu 51:</b> <b>NB</b> Trong các công thức sau, công thức nào <b>sai</b>?
<b>A. </b>cos cos 1 cos
<i>a</i> <i>b</i> <sub></sub> <i>a b</i> <i>a b</i> <sub></sub> <b>B.</b> sin sin 1 cos
<i>a</i> <i>b</i> <sub></sub> <i>a b</i> <i>a b</i> <sub></sub>
<b>C. </b>sin cos 1 sin
2 in .
<i>a</i> <i>b</i> <sub></sub> <i>a b</i> <i>a b</i> <sub></sub> <b>D.</b> sin cos 1 sin
<i>a</i> <i>b</i> <sub></sub> <i>a b</i> <i>a b</i> <sub></sub>
<b>Câu 52:</b> <b>NB </b>Trong các công thức sau, công thức nào <b>sai</b>?
<b>A.</b> cos c 2cos .co .
2 2
os <i>a b</i> s<i>a b</i>
<i>a</i> <i>b</i> <b>B.</b> cos – co sin .sin
2
s 2 .
2
<i>a b</i>
<i>a</i> <i>b</i> <i>a b</i>
<b>C.</b> sin s 2sin .co .
2 2
in <i>a b</i> s<i>a b</i>
<i>a</i> <i>b</i> <b>D.</b> sin – si cos .sin
2
n 2 .
2
<i>a b</i>
<i>a</i> <i>b</i> <i>a b</i>
<b>Câu 53:</b> <b>TH </b>Với mọi thì sin 3
2
<sub></sub>
bằng
<b>A. </b>sin. <b>B. </b>cos. <b>C. </b>cos. <b>D. </b>sin.
<b>Câu 54:</b> <b>TH </b>Với mọi thì cos 3
2
<sub></sub>
bằng
<b>A. </b>sin. <b>B. </b>cos. <b>C. </b>cos. <b>D. </b>sin.
<b>Câu 55:</b> <b>TH </b>Cho cos 2 1, 0 .
2 4
<i>a</i> <i>a</i> Tính sin .<i>a</i>
<b>A. </b> 1
4
. <b>B. </b>1
2 . <b>C. </b>
1
2
. <b>D. </b>1
4 .
5 4
<i>a</i> <i>a</i> Tính cos .<i>a</i>
<b>A. </b> 2 10
5
<b>B. </b> 10
5 <b>C. </b>
10
10
<b>D. </b> 5
5
<b>Câu 57:</b> <b>VD </b>Tính giá trị của biểu thức biết
<b>A. </b> . <b>B. </b> . <b>C. </b> . <b>D. </b>42
27.
<b>Câu 58:</b> <b>VD </b>Tính giá trị của biểu thức <i>P</i>cos 2<i>a</i>
3
<i>a</i>
<b>A. </b> 7
27
<i>P</i> . <b>B. </b> 91
27
<i>P</i> . <b>C. </b> 187
27
<i>P</i> . <b>D. </b> 55
27
<i>P</i> .
<b>Câu 59:</b> <b>VDC </b>Giá trị của biểu thức cos37 6 2, , .
12 4
<i>a</i> <i>b</i>
<i>a b</i>
<sub></sub> <sub></sub>
Tính <i>a</i>2 <i>b ab</i>.
<b>A.</b> 1. <b>B.</b>1. <b>C.</b> 0. <b>D.</b> 3.
(1 3cos 2 )(2 3cos 2 )
<i>P</i> sin 2
3
49
27
<i>P</i> 50
27
<i>P</i> 48
27
<b>Câu 60:</b> <b>VDC </b>Giá trị của biểu thức sin35 6 2, , .
12 4
<i>a</i> <i>b</i>
<i>a b</i>
<sub></sub> <sub></sub>
Tính <i>a</i>2 <i>b ab</i>.
<b>A.</b> 1. <b>B.</b>1. <b>C.</b> 0. <b>D.</b> 3.
<b>Câu 61:</b> <b>NB </b>Cho tam giác <i>ABC</i> bất kỳ có <i>BC</i><i>a</i>, <i>AC</i><i>b</i>, <i>AB</i><i>c</i>. Đẳng thức nào <b>sai</b>?
<b>A. </b><i>b</i>2 <i>a</i>2 <i>c</i>2 2<i>ac</i>cos<i>B</i>. <b>B. </b><i>a</i>2 <i>b</i>2 <i>c</i>2 2<i>bc</i>cos<i>A</i>.
<b>C. </b><i>c</i>2 <i>b</i>2<i>a</i>22<i>ab</i>cos<i>C</i>. <b>D. </b><i>c</i>2 <i>b</i>2<i>a</i>22<i>ab</i>cos<i>C</i>.
<b>Câu 62:</b> <b>NB </b>Cho tam giác <i>ABC</i> bất kỳ có <i>BC</i><i>a</i>, <i>AC</i><i>b</i>, <i>AB</i><i>c</i>. Đẳng thức nào đúng?
<b>A. </b><i>a</i>2 cos<i>R</i> <i>A</i>. <b>B. </b><i>a</i>2 sin<i>R</i> <i>A</i>. <b>C. </b><i>a</i>2 tan<i>R</i> <i>A</i>. <b>D. </b><i>a</i><i>R</i>sin<i>A</i>.
<b>Câu 63:</b> <b>NB </b>Cho <i>ABC</i> có các cạnh <i>BC</i><i>a</i>, <i>AC</i><i>b</i>, <i>AB</i><i>c</i>. Diện tích của <i>ABC</i> là
<b>A. </b> 1 sin
2
<i>ABC</i>
<i>S</i> <i>ac</i> <i>C</i>. <b>B. </b> 1 sin
2
<i>ABC</i>
<i>S</i> <i>bc</i> <i>B</i>. <b>C. </b> 1 sin
2
<i>ABC</i>
<i>S</i> <i>ac</i> <i>B</i>. <b>D. </b> 1 sin
2
<i>ABC</i>
<i>S</i> <i>bc</i> <i>C</i>.
<b>Câu 64:</b> <b>NB </b>Chọn công thức đúng trong các đáp án sau:
<b>A. </b> .
4
<i>abc</i>
<i>S</i>
<i>R</i>
<b>B. </b><i>S</i>(<i>a b c r</i> ) . <b>C. </b><i>S</i> <i>p</i>.
<i>r</i>
<b>D. </b><i>S</i> 4<i>R</i> .
<i>abc</i>
<b>Câu 65:</b> <b>TH </b>Cho tam giác <i>ABC</i>, biết <i>a</i>24,<i>b</i>13,<i>A</i>300. Số đo góc <i>B</i> gần nhất với kết quả nào dưới
đây?
<b>A. </b>15 43'.0 <b>B. </b>67 23'.0 <b>C. </b>28 37'.0 <b>D. </b>58 24'.0
<b>Câu 66:</b> <b>TH </b>Cho tam giác <i>ABC</i> , biết <i>a</i>15,<i>c</i>13,<i>C</i>600. Số đo góc <i>A</i> gần nhất với kết quả nào dưới
đây?
<b>A. </b>48 38'. 0 <b>B. </b>87 48'.0 <b>C. </b>87 47'.0 <b>D. </b>48 39'.0
<b>Câu 67:</b> <b>TH </b>Cho <i>ABC</i> có <i>B</i>60 ,0 <i>a</i>8,<i>c</i>5. Độ dài cạnh <i>b</i> bằng
<b>A. </b>7. <b>B. </b>129. <b>C. </b>49. <b>D. </b> 129<b>. </b>
<b>Câu 68:</b> <b>TH </b>Cho <i>ABC</i>có <i>b</i>6,<i>c</i>8,<i>A</i>600. Độ dài cạnh <i>a</i> bằng
<b>A. </b>2 13. <b>B. </b>3 12. <b>C. </b>2 37. <b>D. </b> 20.
<b>Câu 69:</b> <b>TH </b>Một tam giác có ba cạnh là 13,14,15. Diện tích tam giác bằng bao nhiêu?
<b>A. </b>84. <b>B. </b> 84 . <b>C. </b>42. <b>D. </b> 168 .
<b>Câu 70:</b> <b>TH </b>Cho tam giác <i>ABC</i> có <i>a</i>4,<i>b</i>6,<i>c</i>8. Khi đó diện tích của tam giác đó là
<b>A. </b>9 15. <b>B. </b>3 15. <b>C. </b>105. <b>D. </b>2 15.
3
<b>Câu 71:</b> <b>TH</b> Tính diện tích hình bình hành <i>ABCD</i> biết <i>AB</i><i>a</i>, <i>BC</i><i>a</i> 2 và <i>BAD</i>45.
<b>A. </b>2<i>a</i>2. <b>B. </b><i>a</i>2 2. <b>C. </b><i>a</i>2. <b>D. </b><i>a</i>2 3.
<b>Câu 72:</b> <b>TH </b>Tính diện tích hình bình hành <i>ABCD</i> biết <i>AB</i><i>BC</i><i>a ABC</i>, 600.
<b>A. </b>
3
4
<i>a</i>
. <b>B. </b>
2
3
2
<i>a</i>
. <b>C. </b> 2
<i>a</i> . <b>D. </b> 2
3
<i>a</i> .
<b>Câu 73:</b> <b>VD </b>Tam giác với ba cạnh là 6;8;10 có bán kính đường trịn ngoại tiếp bằng bao nhiêu?
<b>A. </b>5. <b>B. </b>4 2. <b>C. </b>5 2. <b>D. </b>6<b>. </b>
<b>Câu 74:</b> <b>VD </b>Một tam giác có ba cạnh là 52,56,60 có bán kính đường trịn ngoại tiếp bằng bao nhiêu?
<b>A. </b>65.
8 <b>B. </b>40. <b>C. </b>32,5. <b>D. </b>
65
<b>A. </b> 13<b>. </b> <b>B. </b> 97
2 <b>C. </b> 12. <b>D. </b>
217
.
2
<b>Câu 76:</b> <b>VD </b>Tam giác <i>ABC</i> có <i>a</i>6,<i>b</i>4 2,<i>c</i>2. <i>M</i> là điểm trên cạnh <i>BC</i> sao cho <i>BM</i> 3. Độ dài
đoạn <i>AM</i> bằng bao nhiêu?
<b>A. </b> 9 . <b>B. </b>9. <b>C. </b>3. <b>D. </b>1 108 .
2
<b>Câu 77:</b> <b>VDC </b>Hai chiếc tàu thuỷ cùng xuất phát từ vị trí <i>A</i>, đi thẳng theo hai hướng tạo với nhau một
góc 60 . Tàu thứ nhất chạy với tốc độ 0 30<i>km h</i>/ , tàu thứ hai chạy với tốc độ 40<i>km h</i>/ . Hỏi sau
2 giờ hai tàu cách nhau bao nhiêu <i>km</i>?
<b>A. </b>13. <b>B. </b>15 13. <b>C. </b>20 13. <b>D. </b>15.
<b>Câu 78:</b> <b>VDC </b>Từ một đỉnh tháp chiều cao <i>CD</i>80<i>m</i>, người ta nhìn hai điểm <i>A</i> và <i>B</i> trên mặt đất
dưới các góc nhìn là 0
72 12' và 34 26' . Ba điểm 0 <i>A B D</i>, , thẳng hàng. Khoảng cách <i>AB</i>gần nhất
với số nào dưới đây?
<b>A. </b>71 .<i>m</i> <b>B. </b>91 .<i>m</i> <b>C. </b>79 .<i>m</i> <b>D. </b>40 .<i>m</i>
<b>Câu 79:</b> <b>NB </b>Cho đường thẳng (d): 2<i>x</i>3<i>y</i> 4 0. Vectơ nào sau đây là vecto pháp tuyến của (d)?
<b>A. </b><i>n</i><sub>1</sub>
<b>A. </b><i>n</i><sub>1</sub>
<b>A. </b><i>A</i>
. <b>C. </b>
1
; 2
2
<i>C</i><sub></sub> <sub></sub>
. <b>D. </b><i>D</i>
<b>A. </b><i>A</i>
<b>Câu 83:</b> <b>TH </b>Đường thẳng đi qua <i>A</i>
trình là
<b>A. </b><i>x</i>2<i>y</i> 4 0. <b>B. </b><i>x</i>2<i>y</i> 4 0. <b>C. </b><i>x</i>2<i>y</i> 5 0. <b>D. </b> 2<i>x</i> 4<i>y</i>0.
<b>Câu 85:</b> <b>TH </b>Phương trình tham số của đường thẳng đi qua điểm hai điểm <i>M</i>
<b>A. </b> 2 4
3 3
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i> <b>B. </b>
2 3
3 4
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i> <b>C. </b>
2 3
3 4
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i> <b>D. </b>
2 4
3 3
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<b>Câu 86:</b> <b>TH </b>Phương trình tham số của đường thẳng đi qua điểm hai điểm <i>A</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<b>B. </b>
1
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<b>C. </b> 1
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<b>D. </b> 1
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<b>Câu 87:</b> <b>TH </b>Cho điểm <i>M</i>
<i>M</i> <sub> đến </sub><sub>. </sub>
<b>A. </b>
<i>d M</i> . <b>B. </b>
13
<i>d M</i> . <b>C. </b>
<b>Câu 88:</b> <b>TH </b>Khoảng cách từ điểm <i>O</i>
5
. <b>B. </b>1
5. <b>C. </b>0. <b>D. </b>1.
<b>Câu 89:</b> <b>VD </b>Biết góc giữa hai đường thẳng1: <i>x</i> <i>my</i> 3 0<sub> và </sub>2:
3
1 3
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
bằng 45
0
. Mệnh đề
nào đúng?
<b>A. </b> 3; 1
2
<i>m</i> <sub></sub> <sub></sub>
<b>. </b> <b>B. </b>
1
1;
4
<b>. </b> <b>C. </b>
1 5
;
4 2
<i>m</i> <sub></sub>
<b>. </b> <b>D. </b>
5
;5
2
<i>m</i> <sub></sub>
<b>. </b>
<b>Câu 90:</b> <b>VD </b>Biết góc giữa hai đường thẳng <i>d</i>1: 2<i>x</i>4<i>y</i> 3 0 và <i>d</i>2: 3<i>x my</i> 170 bằng 45
0
. Mệnh
đề nào đúng?
<b>A. </b><i>m</i>
<b>Câu 91:</b> <b>VD </b>Viết phương trình đường thẳng
5.
<b>A. </b>3<i>x</i>4<i>y</i> 5 0. <b>B. </b>3<i>x</i>4<i>y</i> 7 0.
<b>C. </b>3<i>x</i>4<i>y</i> 5 0và 3<i>x</i>4<i>y</i> 7 0 <b>D. </b>4<i>x</i>3<i>y</i> 5 0 và 4<i>x</i>3<i>y</i> 7 0
<b>Câu 92:</b> <b>VD </b>Đường thẳng nào sau đây song song với
<b>A. </b>3<i>x</i>4<i>y</i> 4 0. <b>B. </b>4<i>x</i>3<i>y</i> 2 0. <b>C. </b>3<i>x</i>4<i>y</i> 6 0. <b>D. </b>3<i>x</i>4<i>y</i>0.
<b>Câu 93:</b> <b>TH </b>Cho đường trịn
<b>A. </b><i>I</i>
<b>A. </b><i>I</i>
<b>A. </b>
<b>A. </b> . <b>B. </b> .
<b>C. </b> . <b>D. </b> .
<b>Câu 97:</b> <b>VD </b>Phương trình đường trịn
<b>A. </b>
1 3 4
<i>x</i> <i>y</i>
1 3 10
<b>A. </b><i>x</i>2<i>y</i>24<i>x</i>3<i>y</i> 9 0. <b>B. </b>
<b>Câu 99:</b> <b>VDC </b>Cho đường tròn
<b>A. </b>3. <b>B. </b>7. <b>C. </b>0. <b>D. </b>1.
<b>Câu 100: VDC </b>Cho đường tròn