Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (104.03 KB, 2 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>ĐỀ KT 45P </b>
<b>MƠN: Hóa học LỚP 10</b>
<b>I. Phần trắc nghiệm:(5 điểm) Hãy chọn câu trả lời đúng nhất trong các phương án sau:</b>
1. Nguyên tử của ngun tố X có cấu hình electron là: 1s2<sub>2s</sub>2<sub>2p</sub>6<sub>3s</sub>2<sub>3p</sub>6<sub>3d</sub>10<sub>4s</sub>2<sub>. X là nguyên tố nhóm: </sub>
A. s B. f C. d D. p
2. Các hạt cấu tạo nên hạt nhân của hầu hết các nguyên tử là:
A. Proton và electron B. Proton, nơtron và electron C. Nơtron và electron D. Proton và nơtron
3. 1s2<sub>2s</sub>2<sub>2p</sub>6<sub>3s</sub>2<sub>3p</sub>6<sub>4s</sub>2<sub> là cấu hình electron nguyên tử của nguyên tố: </sub>
A. Canxi B. Clo C. Kali D. Agon
4. Nguyên tử nguyên tố Y có cấu hình electron ở lớp ngồi cùng là 4s1<sub>. Cấu hình electron đầy đủ của Y là: </sub>
A. 1s2<sub>2s</sub>2<sub>2p</sub>6<sub>3s</sub>2<sub>3p</sub>6<sub>4s</sub>1<sub> B. 1s</sub>2<sub>2s</sub>2<sub>2p</sub>6<sub>3s</sub>2<sub>3p</sub>6<sub>3d</sub>10<sub>4s</sub>1<sub> C. 1s</sub>2<sub>2s</sub>2<sub>2p</sub>6<sub>3s</sub>2<sub>3p</sub>6<sub>3d</sub>9<sub>4s</sub>1 <sub>D.</sub><sub>1s</sub>2<sub>2s</sub>2<sub>2p</sub>6<sub>3s</sub>2<sub>3p</sub>5<sub>4s</sub>1
5. 1s2<sub>2s</sub>2<sub>2p</sub>3 <sub>là cấu hình electron nguyên tử của: </sub>
A. Magie B. Nitơ C. Cacbon D. Oxi
6. Ni (Z = 28) có cấu hình electron đầy đủ là:
A. 1s2<sub>2s</sub>2<sub>2p</sub>6<sub>3s</sub>2<sub>3p</sub>8<sub>3d</sub>6<sub>4s</sub>2 <sub>B. 1s</sub>2<sub>2s</sub>2<sub>2p</sub>6<sub>3s</sub>2<sub>3p</sub>6<sub>3d</sub>10
C. 1s2<sub>2s</sub>2<sub>2p</sub>6<sub>3s</sub>2<sub>3p</sub>6<sub>3d</sub>6<sub>4s</sub>2<sub>4p</sub>2 <sub>D. 1s</sub>2<sub>2s</sub>2<sub>2p</sub>6<sub>3s</sub>2<sub>3p</sub>6<sub>3d</sub>8<sub>4s</sub>2
7. Các hạt cấu tạo nên hầu hết các nguyên tử là:
A. Proton, nơtron và electron B. Proton và nơtron C. Nơtron và electronD. Proton và electron
A. 1s1<sub>2s</sub>2<sub>2p</sub>5 <sub>B. 1s</sub>2<sub>2s</sub>2<sub>2p</sub>3 <sub>C. 1s</sub>2<sub>2s</sub>2<sub>2p</sub>4 <sub>D. 1s</sub>2<sub>2s</sub>1<sub>2p</sub>5
9. Nguyên tử nguyên tố A có 6 electron ở phân lớp d thuộc lớp thứ 3.
a. Cấu hình electron nguyên tử nguyên tố A là:
A. 1s1<sub>2s</sub>2<sub>2p</sub>6<sub>3s</sub>2<sub>3p</sub>6<sub>3d</sub>6<sub>4s</sub>2<sub> B. 1s</sub>1<sub>2s</sub>2<sub>2p</sub>6<sub>3s</sub>2<sub>3p</sub>6<sub>3d</sub>6 <sub>C. 1s</sub>1<sub>2s</sub>2<sub>2p</sub>6<sub>3s</sub>2<sub>3p</sub>8<sub>3d</sub>6 <sub>D. 1s</sub>1<sub>2s</sub>2<sub>2p</sub>6<sub>3s</sub>2<sub>3p</sub>6<sub>3d</sub>6
b. A là nguyên tố:
A. kim loại B. phi kim C. khí hiếm D. Tất cả đều sai
<b>Câu 1:. a. Brom là hỗn hợp của hai đồng vị: </b> 35
79
Br (50,7%); 35
81
Br (49,3%). Hãy xác định nguyên tử khối trung bình của Brom.
b. Hiđro có các đồng vị: 11<i>H</i> ; 12<i>H</i> và oxi có các đồng vị: 168<i>O</i> ; 178<i>O</i> ; 188<i>O</i> . Hãy viết công thức của các loại phân tử
nước khác nhau.
<b>Câu 2: Tổng hạt proton, nơtron và electron trong nguyên tử của nguyên tố R là 40. </b>
a. Xác định số hiệu nguyên tử và số khối của R? Biết trong nguyên tử R số hạt mang điện nhiều hơn số hạt không mang điện
là 12.