Tải bản đầy đủ (.ppt) (18 trang)

Tiet 60 Cong tru da thuc mot bien

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.53 MB, 18 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>

<span class='text_page_counter'>(2)</span> Kiểm tra bài cũ Cho hai đa thức: P(x) = 2x – x3 + 2x6 + 2x5 + 3x4 – 3x – 1 + 2x4 – 2x6 + x2 Q(x) = 2 – 3x4 + 2x3 + 5x + 2x4 – x3 Thu gọn và sắp xếp các hạng tử của P(x) và Q(x) theo luỹ thừa giảm dần của biến. Để thực hiện A(x) + B(x) vaø A(x) - B(x) nhö theá naøo ta đi nghiên cứu bài học hôm nay :.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> Tiết 58. CỘNG , TRỪ ĐA THỨC MỘT BIẾN. Cho hai đa thức sau : P(x) = 2x5 + 5x4 – x3 + x2 – x - 1 Q(x) = - x4 + x3 + 5x + 2 Hãy tính tổng của chúng..

<span class='text_page_counter'>(4)</span> Caùch 2: P(x) = 2x5 + 5x4 – x3 + x2 – x - 1 Q(x) = - x4 + x3 + 5x + 2. P(x) = 2x5 + 5x4 – x3 + x2 – x – 1 Q(x) = - x4 + x3 + 5x + 2 P(x)+ Q(x) = 2x5 + 4x4. + x2 + 4x +1.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> Caùch 2: P(x) = 2x5 + 5x4 – x3 + x2 – x - 1 Q(x) = - x4 + x3 + 5x + 2. -. P(x) = 2x5 + 5x4 – x3 + x2 – x – 1 Q(x) = - x4 + x3 + 5x + 2. P(x)- Q(x) = 2x5 + 6x4 - 2x3 + x2 - 6x - 3.

<span class='text_page_counter'>(6)</span> Chú ý: • Để cộng hoặc từ hai đa thức một biến, ta có thể thực hiện theo một trong hai cách sau: * Cách 1: Thực hiện theo cách cộng, trừ đã học ở tiết 6. * Cách 2: Sắp xếp các hạng tử của hai đa thức cùng theo luỹ thừa giảm (Hoặc tăng của biến), rồi đặt phép tính theo cột dọc tương tự như cộng, trừ các số (Chú ý đặt các đơn thức đồng dạng ở cùng một cột).

<span class='text_page_counter'>(7)</span> Cho đa thức sau : A(x) = - 5x3 – 1 + 8x4 + x2 3. B(x) = x -5x - 2x + x 2. 3. 4. –. 2 3. = 8x =. 4. - 5x + x 3. 2. Ta coù : - B(x) = - x4 + 2x3 - x2 + 5x +. +. - B(x) = - x4 + 2x3 - x2 A(x) - B(x) = 7x4 - 3x3 + 0. 3. x4 - 2x3 + x2 -5x -. * A(x) - B(x) = A(x) + (- B(x) ) =. A(x) = 8x4 - 5x3 + x2. –. 1. – + 5x. +. + 5x. +. 1 3. 2 3. 1 3. 2 3. 2 3.

<span class='text_page_counter'>(8)</span> 3/ Aùp Duïng : Cho đa thức sau : H(x) = - 2x3 – 1/2 + 2x4 – x = 2x4 - 2x3 – x – 1 / 2 Q(x) = x2 -5x + x3 - 2x4 + 3 /2 = - 2x4 + x3 + x2 -5x + 3 /2 Haõy tính a) H(x) - Q(x) =? b) Q(x) - H(x) = ? GIAÛI: a) Tính H(x) - Q(x) =? 4 3 2 3 Ta coù : - Q(x) = 2x - x -x + 5x - /2. 4 3 1 H(x) = 2x 2x – x – /2 + - Q(x) = 2x4 - x3 -x2 + 5x - 3 /2. H(x) - Q(x) = 4x4 - 3x3 -x2. + 4x. - 2.

<span class='text_page_counter'>(9)</span> 3/ Aùp Duïng : Cho đa thức sau : H(x) = - 2x3 – 1/2 + 2x4 – x = 2x4 -2x3 –x – 1 / 2 Q(x) = x2 -5x + x3 - 2x4 + 3 /2 = - 2x4 + x3 + x2 -5x + 3 /2 Haõy tính a) H(x) - Q(x) =? b) Q(x) - H(x) = ? GIAÛI: b) Tính Q(x) - H(x) = ? Ta coù : - H(x) = - 2x4 + 2x3 + x + 1/2 4 3 2 3 + Q(x) = - 2x + x + x - 5x + /2 -H(x) = - 2x4 + 2x3 + x + 1/2. Q(x) - H(x) = - 4x4 + 3x3 + x2 - 4x + 2.

<span class='text_page_counter'>(10)</span> LuËt ch¬i: Cã 3 hép quµ kh¸c nhau, trong mçi hép quµ chøa mét c©u hái vµ mét phÇn quµ hÊp dÉn. NÕu tr¶ lêi đúng câu hỏi thì món quà sẽ hiện ra. Nếu trả lời sai thì mãn quµ kh«ng hiÖn ra. Thêi gian suy nghÜ cho mçi c©u lµ 15 gi©y..

<span class='text_page_counter'>(11)</span> HOÄP QUAØ MAØU VAØNG. 15 14 13 12 11 10 9 8 7 6 5 4 3 2 1 0. Cho G(x)= - 4x5 + 3 – 2x2 – x + 2x3 thì -G(x) = 4x5 - 3 + 2x2 + x - 2x3. §óng. SAI.

<span class='text_page_counter'>(12)</span> HOÄP QUAØ MAØU XANH Cho hai đa thức: A(x) = 2x5 - 2x3 – x – 5/3 B(x) = - x5 + x3 + x2 - 5x + 1 /3. 15 14 13 12 11 10 9 8 7 6 5 4 3 2 1 0. Mét b¹n häc sinh tÝnh A(x) – B(x) nh sau, theo em bạn giải đúng hay sai? Giải thích? A(x) = 2x5 - 2x3 – x – 5/ 3 + - B(x) = x5 - x3 - x2 + 5x - 1 /3 A(x) - B(x) = x5 - 3x3 -x2 + 4x - 2. §óng. Sai.

<span class='text_page_counter'>(13)</span> HOÄP QUAØ MAØU TÍM Cho M = x2 - 2x N = - x3 + 5x Neáu : thì tìm đa thức. §óng. 15 14 13 12 11 10 9 8 7 6 5 4 3 2 1 0. +1 - 3. M +C = N C = N - M = N + (-M). Sai.

<span class='text_page_counter'>(14)</span> PHẦN THUỞNG LAØ ĐIỂM 10.

<span class='text_page_counter'>(15)</span> Bạn đã trả lời sai rồi và một số hình ảnh “Đặc biệt” để giảI trí..

<span class='text_page_counter'>(16)</span> PhÇn thëng lµ: ®iÓm 10.

<span class='text_page_counter'>(17)</span> •- NẮM ĐƯỢC CÁCH CỘNG, TRỪ HAI ĐA THỨC MỘT BIẾN . •- LƯU Ý CÁCH TÌM ĐA THỨC ĐỐI.

<span class='text_page_counter'>(18)</span> •- XEM LẠI CÁC BAØI TẬP ĐÃ LAØM . • - LAØM BAØI TAÄP 45-48/ SGK -45 ..

<span class='text_page_counter'>(19)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×