Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (372.84 KB, 5 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>TRƯỜNG THPT THỦ ĐỨC NĂM HỌC: 2019 – 2020. ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ II – KHỐI 12 Môn: TOÁN - Thời gian: 90 phút.. MÃ ĐỀ. 178. I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (7,5 điểm) Câu 1. Cho số phức z thoả mãn z. 2 i z 3 11i . Tìm z . A. z 39 .. B. z 97 .. C. z 101 .. D. z 85 .. x 3 t x 2 3t Câu 2. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai đường thẳng d : y 4 t và d : y 5 3t . z 5 2t z 3 6t Mệnh đề nào sau đây đúng? A. Hai đường thẳng d và d trùng nhau. B. Hai đường thẳng d và d cắt nhau. C. Hai đường thẳng d và d chéo nhau. D. Hai đường thẳng d và d song song với nhau. Câu 3. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu S : x 2 y 2 z 2 4 x 10 y 6 z 2 0 . Lúc đó tâm I và bán kính R của mặt cầu S là A. Tâm I 2; 5;3 , R 2 10 .. B. Tâm I 2;5; 3 , R 2 10 .. C. Tâm I 2; 5;3 , R 6 .. D. Tâm I 2;5; 3 , R 6 .. Câu 4. Điểm biểu diễn của số phức z 4 3i là 2. A. 7; 24 .. B. 7; 24 .. C. 7; 24 .. Câu 5. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f x cos x C . 2 x C. F x 2sin C . 2. D. 7; 24 .. x là 2. x C. 2 1 x D. F x sin C . 2 2. A. F x sin. B. F x 2 sin. 2. Câu 6. Cho I x 2 x 3 1 dx . Đặt t x3 1 . Khẳng định nào sau đây sai? 1. 3. 3. 4 2 2 2 D. I 6 . t dt . tdt. 9 3 2 2 Câu 7. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho AO 2i 3k . Tọa độ điểm A là A. I . 2 3. A. A 2; 3;0 .. B. 2tdt 3 x 2 dx .. C. I . B. A 2;0;3 .. C. A 2;3;0 .. Câu 8. Cho hàm số y f x liên tục trên đoạn 0;1 và thỏa mãn. D. A 2;0; 3 . 1 3. 1 2. 0. 1 6. f x dx 1 ; f 2 x dx 13 . Giá. 1. trị của I x 2 f x 3 dx là 0. A. 6.. B. 7.. C. 9.. D. 8.. Câu 9. Cho hai số phức z1 52 43i và z2 63 27i . Số phức z1 2 z2 có phần ảo bằng A. 16.. Mã đề 178. B. 11 .. C. 97.. Đề kiểm tra gồm có 4 trang. D. 11.. Trang 1/4.
<span class='text_page_counter'>(2)</span> Câu 10. Cho. 15. 15. 11. 11. f x dx 10 . Khi đó 12 3 f x dx B. 18 .. A. 18.. bằng. C. 48.. D. 78.. Câu 11. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , phương trình của mặt phẳng. P. đi qua điểm. M 1; 0; 2 và song song với mặt phẳng Q : 7 x 6 y 4 z 5 0 là A. 7 x 6 y 4 z 15 0 .. B. 7 x 6 y 4 z 1 0 .. C. 7 x 6 y 4 z 15 0 .. D. 7 x 6 y 4 z 1 0 .. Câu 12. Diện tích S của hình phẳng H giới hạn bởi các đường cong y x3 2 x 2 12 x và y 3x 2 là A. S . 937 . 12. B. S . 397 . 4. C. S . 343 . 12. Câu 13. Cho hàm số f x thỏa f x 92 x 41 và f 0 4 . Tính. D. S . 160 . 3. 1. f x dx . 0. A.. 5 . 6. 7 B. . 6 0. Câu 14. Nếu. . f x dx 23 và. 2. 9. . C. f x dx 11 thì. 5 D. . 6. 9. f x dx bằng 0. 2. A. 34.. 7 . 6. C. 34 .. B. 12.. D. 12 .. x 2 3t Câu 15. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , đường thẳng d : y 5 4t có một vectơ chỉ phương là z 6 7t A. u4 3; 4; 7 . B. u2 2;5;6 . C. u3 3; 4;7 . D. u1 3; 4;7 . Câu 16. Cho số phức z biểu diễn bởi điểm M trong hình. Số phức z là. A. 15 27i .. B. 27 15i .. C. 15 27i .. D. 27 15i .. Câu 17. Thể tích khối tròn xoay tạo thành khi quay hình phẳng giới hạn bởi các đường y x 2 4 x và y 0 quanh trục Ox là. A.. 32 . 3. B.. 32 . 3. C.. 512 . 15. D.. 512 . 15. 4. Câu 18. Cho I 8 x sin xdx . Nếu đặt u 8 x và dv sin xdx thì I được tính bằng công thức nào 0. dưới đây? . 4. A. I 8 x cos x| 4 cos xdx . 0. 0. . 0. . 4. C. I 8 x cos x| 4 cos xdx . 0. Mã đề 178. 0. 4. B. I 8 x cos x| 4 cos xdx . 0. . 4. D. I 8 x cos x| 4 cos xdx . 0. Đề kiểm tra gồm có 4 trang. 0. Trang 2/4.
<span class='text_page_counter'>(3)</span> Câu 19. Gọi A, B là điểm biểu diễn hai nghiệm phức của phương trình z 2 5 z 9 0 trên mặt phẳng toạ độ Oxy . Tìm toạ độ trung điểm M của đoạn AB . A. M 5;0 .. 5 B. M ;0 . 2 . . 11 D. M 0; . 2 . . C. M 0; 11 .. Câu 20. Môđun của số phức z thỏa mãn 1 2i z 12 11i bằng 110 . 2 Câu 21. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm A 7; 1;5 và B 9;1;3 . Phương trình nào. A. 8 .. B.. 55 .. C.. 53 .. sau đây không phải là phương trình đường thẳng AB ? x4 y4 z2 x 9 A. . B. 1 1 1 1 x 9 C. x 8 y 4 z . D. 2. D.. y 1 1 y 1 2. z 3 . 1 z 3 . 2 2. 2. Câu 22. Gọi z1 , z2 là hai nghiệm phức của phương trình z 2 4 z 5 0 . Tính A z1 z2 . B. 20 .. A. 2 10 .. D. 10 .. C. 10 .. Câu 23. Cho số phức z thỏa mãn z 11 12i 2 . Tìm giá trị lớn nhất của z . A.. B. 2 265 .. 265 .. C. 4 265 .. 265 2 .. D.. Câu 24. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , mặt phẳng qua A 2; 1;5 và chứa trục Ox có b vectơ pháp tuyến n a; b; c . Khi đó tỉ số là c b 1 b b b 1 A. . B. 5 . C. 5 . D. . c 5 c c c 5 Câu 25. Cho hàm số y x3 3x 2 10 x có đồ thị C . Gọi S là diện tích hình phẳng giới hạn bởi C và trục hoành. Phát biểu nào sau đây đúng? 0. x. A. S . 5. 3. 2 0. x. B. S . 3 x 2 10 x dx x 3 3 x 2 10 x dx . 0. 5. 3. 2. 3 x 2 10 x dx x 3 3 x 2 10 x dx . 0. 5. 5. C. S . 3 2 x 3x 10 x dx .. D. S . x. 3. 3 x 2 10 x dx .. 2. 2. x 1 t Câu 26. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm M 4;1; 1 và đường thẳng : y 2 3t . z 2t Gọi H a; b; c là hình chiếu của M lên . Lúc đó a b c bằng A. 5.. B. 1.. D. 3 .. C. 1. x. 1 Câu 27. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f x là 2. 2x C . A. ln 2 Mã đề 178. 1 B. x C . 2 ln 2. 2 x C . C. ln 2. Đề kiểm tra gồm có 4 trang. D.. 1 C . 2 ln 2 x. Trang 3/4.
<span class='text_page_counter'>(4)</span> Câu 28. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , phương trình của mặt cầu S có tâm I 1; 2;3 và tiếp xúc với mặt phẳng P : 2 x 9 y 9 z 123 0 là A. x 1 y 2 z 3 166 .. B. x 1 y 2 z 3 156 .. C. x 1 y 2 z 3 156 .. D. x 1 y 2 z 3 166 .. 2. 2. 2. 2. 2. 2. 2. 2. 2. 2. 2. 2. Câu 29. Kết quả nào dưới đây sai khi tính diện tích S phần hình phẳng gạch chéo theo hình sau 2. 2x. A. S . 2. 2 x 4 dx .. 1. 2. B. S . 2x. 2. 2 x 4 dx .. 1. C. giá trị S thỏa: S 2. D. S . 2 x. 2. . . 83; .. 2 x 4 dx .. 1. Câu 30. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , một vectơ pháp tuyến của mặt phẳng. 23x 20 y 21z 1 0 là A. n4 23; 20; 21 . B. n3 23; 20; 21 .. C. n1 23; 20; 21 .. D. n2 20; 23; 21 .. II. PHẦN TỰ LUẬN (2,5 điểm) Câu 1. (0,75 điểm) Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , viết phương trình mặt phẳng trung trực của đọan AC biết A 1; 3; 2 , C 3;1; 4 . . Câu 2. (0,75 điểm) Tính tích phân I cos 4 x.sin xdx . 0. Câu 3. (0,5 điểm) Cho số phức z a bi. a, b . thỏa 2 3i z 2 z 16 3i. Tính giá trị biểu thức. P 3a b. Câu 4. (0,5 điểm) Cho hàm số y 2 x 2 có đồ thị C và đường thẳng d : y 2 x 4 được vẽ trên cùng một hệ trục tọa độ như hình bên dưới. Tính diện tích của phần hình phẳng được tô đậm như trong hình.. -----Hết----Mã đề 178. Đề kiểm tra gồm có 4 trang. Trang 4/4.
<span class='text_page_counter'>(5)</span> ĐÁP ÁN PHẦN TRẮC NGHIỆM: (0.25x30) 1 2 3 4 5 6 7 8 D A A B C A B C 16 17 18 19 20 21 22 23 D C B B C A D B II. PHẦN TỰ LUẬN (2,5đ) Câu 1. (0,75 điểm) Trong không gian với hệ tọa độ. 9 D 24 C. 10 A 25 B. 11 C 26 D. 12 A 27 D. 13 B 28 A. 14 B 29 C. 15 D 30 B. Oxyz , viết phương trình mặt phẳng trung trực. của đọan AC biết A 1; 3; 2 , C 3;1; 4 . Trung điểm AC : B 1; 1;1 (0,25đ) Vecto pháp tuyến của mặt phẳng AC 4; 4;6 2 2; 2;3 (0,25đ) Ptmp : 2( x 1) 2( y 1) 3( z 1) 0 2 x 2 y 3 z 3 0 (0,25đ) . Câu 2. (0,75 điểm) Tính tích phân I cos 4 x.sin xdx . 0. . . . 1 2 I cos 4 x.sin xdx cos 4 xd(cosx) cos 5 x (0,25đx3) 5 5 0 0 0 1. 1. 1. 1. Cách khác: Đặt t cos x dt sin xdx . (0,25đ) I t 4 dt (0,25đ) t 4 dt Câu 3. (0,5 điểm) Cho số phức z a bi. t5 5. 1. 1. 2 . (0,25đ) 5. a, b thỏa 2 3i z 2 z 16 3i. Tính giá trị biểu thức. P 3a b. Ta có: 2 3i z 2 z 16 3i 2 3i a bi 2 a bi 16 3i (0,25đ) a 1 . (0,25đ) Vậy P 3a b 1. (0,25đ) 4a 3b 3ai 16 3i b 4. Câu 4. (0,5 điểm) Cho hàm số y 2 x 2 có đồ thị C và đường thẳng d : y 2 x 4 được vẽ trên cùng một hệ trục tọa độ như hình bên dưới. Tính diện tích của phần hình phẳng được tô đậm như trong hình.. x 1 Ta có 2 x 2 2 x 4 2 x 2 2 x 4 0 x 2 1. 2. 1. 2 2 x3 2 5 Căn cứ vào đồ thị ta có: S 2 x dx 2 x 4 dx (0,25đ) x 2 4 x 1 (0,25đ) 1 3 0 3 3 0 1 2. Mã đề 178. Đề kiểm tra gồm có 4 trang. Trang 5/4.
<span class='text_page_counter'>(6)</span>