Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

Tiet 21 Kiem tra 45 phut chuong I

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (184.63 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>Tuần : 11 Tiết 21 :. KIỂM TRA 45 PHÚT (CHƯƠNG I). I. Mục tiêu: 1. Kiến thức: Kiểm tra kiến thức cơ bản của chương I như: phân tích đa thức thành nhân tử, nhân chia đa thức, các hằng đẳng thức, tìm giá trị biểu thức, chứng minh đẳng thức. 2. Kỹ năng: Vận dụng kiến thức đã học để tính toán và trình bày lời giải. 3. Thái độ: Giáo dục cho học sinh ý thức chủ động , tích cực, tự giác, trung thực trong học tập. II. Chuẩn bị : 1.GV : Đề kiểm tra một tiết trên giấy in sẵn 2.HS: Giấy kiểm tra, các kiến thức cơ bản của chương I như: phân tích đa thức thành nhân tử,nhân chia đa thức, các hằng đẳng thức, tìm giá trị biểu thức, chứng minh đẳng thức. III. Đề kiểm tra: A. MA TRẬN THIẾT KẾ ĐỀ KIỂM TRA: Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Tổng Chủ đề cộng TN TL TN TL TN TL - Nhân đơn thức với đơn thức. b1 b3, 5 B9 B10 5 - Nhân đa thức với đơn thức - Hằng đẳng thức đáng nhớ. 0,5 1 1 1 3,5 B7a B7b b2 B7c 4 - Phân tích đa thức thành nhân tử … 1 1 0,5 1 3,5 - Chia đơn thức với đơn thức. - Chia đa thức với đơn thức. - Chia đa thức một biến đó sắp xếp. Tổng cộng. b4. B8a 0,5. 2. b6. 1. B8b 0,5. 6. 4. 1. 3. 5. 1,5. 13. 4,5. 4. 10. B. ĐỀ KIỂM TRA: I. TRẮC NGHIỆM (3điểm): Mỗi bài tập dưới đây đều có nêu kèm các câu trả lời A, B, C, D. Em hãy chọn và ghi ra tờ giấy kiểm tra chỉ một chữ cái in hoa đứng trước câu trả lời đúng. 2 x 2  4 xy   x  2 y  Bài 1: Điền vào chỗ trống (…) của hằng đẳng thức là: 2 2 C. 4 y; D. 2 y. A. 4 y ; B. 2 y ; 3 2 Bài 2: Giá trị của biểu thức x  6 x  12 x  8 tại x 12 là : A. 1400; B. 1200; C. 1000;.  x  3 y   x  3 y  bằng : Bài 3: Kết quả của phép tính 2 2 2 2 A. x  9 xy  9 y ; B. x  9 y ; 3 5 2 3 Bài 4: Kết quả của phép chia 15 x y z : 5 x y là : 5 8 A. 3 z; B. 3 x y z; Bài 5: Câu nào sau đây sai : 3 3 3 3 x  2   2  x  ; x  1  1  x  ;   A. B. x 3  1 :  x  1  Bài 6: Kết quả của phép chia bằng : 2 2 A. x  1; B. x  1;. D. 1800.. 2 2 C. x  6 xy  9 y ;. D. Kết quả khác.. 6 15 C. 3x y z;. 2 D. 3xy z..  x  3 C.. 2. x 2  6 x  9;. 2 C. x  x  1;. II. TỰ LUẬN (7điểm): Bài 7: (3điểm) Phân tích các đa thức sau thành nhân tử: a) 3 x  9 y. (0,5điểm).  x  y D.. 2. 2.  y  x  .. 2 D. x  2 x  1..

<span class='text_page_counter'>(2)</span> 2 2 b) x  y  5 x  5 y. (1,5điểm) 3 2 c) x  2 x  x . (1điểm) Bài 8: (2điểm) Thực hiện tính chia  12 x3 y 2  6 x2 y  3x2 y 2  : 3x2 y. a) x 2  2 x  1 :  x 1 .  b) 2 Bài 9: (1điểm) Tìm x, biết: x – 25 0. 2 Bài 10: (1điểm) Chứng minh x  2 x  3  0 với mọi số thực x. ĐÁP ÁN – HƯỚNG DẪN CHẤM I. TRẮC NGHIỆM: (3điểm) Mỗi câu 0,5đ Câu 1 2 3 4 5 6 Phương án đúng A C B D A C II. TỰ LUẬN: (7điểm) Phân tích các đa thức sau thành nhân tử : Bài Nội dung 3 x  9 y 3  x – 3 y  a) b) x 2  y 2  5 x  5 y. Bài 1: (3 điểm). Biểu điểm (0,5đ).  x 2  y 2    5 x  5 y . (0,5đ).  x  y   x  y   5  x  y . (0,5đ).  x  y   x – y  5 . (0,5đ). 3. 2. c) x  2 x  x  x ( x 2  2 x  1)  x  x  1 3. (0,5đ). 2. 2. (0,5đ) 2. 2. 2. 2. a ) (12 x y  6 x y  3x y ) : 3x y. Bài 2: (2 điểm).  12 x3 y 2 : 3 x 2 y  –  6 x 2 y : 3 x 2 y    3 x 2 y 2 : 3 x 2 y . (0,5đ). 4 xy – 2  y. (0,5đ). b)  x  2 x  1 :  x  1 2. 2.  x  1 :  x  1. (0,5đ). x  1. (0,5đ) 2. Ta có: x – 25 0   x – 5   x  5  0 Bài 3: (1 điểm). Bài 4: (1 điểm).  x – 5 0 hoặc x  5 0  x  5 hoặc x 5 Vậy: x 5; x  5 Ta có: x 2 2 x  3  x 2 2 x  1  2  x 2 2 x  1  2 ( x  1) 2  2 2.  x  1 0 với mọi số thực x và 2 > 0 nên: Vì: 2  x  1  2  0 với mọi số thực x. (0,25đ) (0,25đ) (0,25đ) (0,25đ). (0,25đ) (0,25đ) (0,25đ).

<span class='text_page_counter'>(3)</span> 2 Vậy: x 2 x  3  0 với mọi số thực x. *Thu bài, nhận xét: -Đánh giá giờ KT: ưu , nhược -Dặn dò: Về nhà làm lại bài KT . Xem trước chương II . ----------------------------------------------------------------------. (0,25đ).

<span class='text_page_counter'>(4)</span>

×