Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

KIEM TRA CHUONG 1 DAI SO 9

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (82.55 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>TRƯỜNG THCS NGUYỄN DU. KIỂM TRA 1 TIẾT MÔN : ĐẠI SỐ 9 Thời gian: 45 phút. ĐỀ BÀI Bài 1: (1 điểm). Tìm x để 2x có nghĩa. Bài 2: (4 điểm). Thực hiện phép tính: a) 3 50  4 98  2 162 b). 1 1  5  1 1 5. Bài 3: (1 điểm).Tìm x, biết : x  1 2 x- x x -1 A= +  x 1 x +1 Bài 4: (3 điểm).Cho biểu thức:. x 3. a) Rút gọn biểu thức A. b) Tính giá trị biểu thức A với x 6  4 2 12 13   12  13 Bài 5: (1 điểm).Chứng minh bất đẳng thức: 13 12.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> HƯỚNG DẪN CHẤM ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT MÔN: ĐẠI SỐ 9 Bài 1 (1 điểm). Nội dung. Điểm. 2x có nghĩa: 2x có nghĩa khi: 2x  0  x 0. Bài 1: Tìm x để. 1.0. Bài 2: a). 3 50  4 98  2 162 = 3 2.25  4 2.49  2 2.81. 2 (4điểm). = 15 2  28 2  18 2 = 5 2 1 1 1 5  5  1 2 5 5     4 2 5  1 1 5 52  1. b) 3 (1 điểm). 0.5 1.0 0.5. Bài 3: Tìm x, biết :. 2.0. x  1 2. 1.0. x  1 2  x- 1 = 4  x = 5. Bài 4:. x - x x -1 + x -3 x - 1 x +1. A= a). x 4 (3 điểm). . x -1. = x-. = =. . . x -1. +. x +1. x +1. 0.5. x -3. 0.5. . x -1 + x -3. 0.5 0.5. x - x +1  x -3 x -2. = b) Thay.  . x 6  4 2  2. Ta được: 5 (1 điểm).  -. x -1. A. . 2. 2 2. .  2.2 2  22  2  2. . 2. . 2. 0.5 0.5.  2 2 2 2 2. Bài 5: Chứng minh bất đẳng thức: Lấy vế trái trừ vế phải ta được:. 12 13   12  13 13 12. 12 13 12 13 13 12   12  13    12  13 13 12 13 12. 0.25. 12  12   13   13  13   1   12   1   13 12  13   12  13 12  12 13 156( 13  12)   0 12 13 156. 0.25. (do. 13  12). 0.25.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> 12 13   12  13 13 12 Do đó. 0.25 Nguyễn Công Định.

<span class='text_page_counter'>(4)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×