Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

Kiem tra chuong 1 dai so 7

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (56.64 KB, 2 trang )

Điểm Lời phê của giáo viên

Phần I : Học sinh khoanh tròn câu trả lời đúng nhất.
1. Trong các phân số sau phân số nào biểu diễn số hưũ tỉ
2
5−
a)
4
15

b)
4
10

c)
12
25−
d) Một đáp số khác.
2. Cho hai số hưũ tỉ x =
37
38
và y =
391
389
. Câu trả lời nào sau đây đúng :
a) 1,35 b) 1,2 c) 0,85 d) 0,1.
3. Tính A =
3 9 1 1
7 26 14 13
⋅ − ⋅
a)


2
13
b)
5
14
c)
15
182
d)
1
7
.
4. Câu nào sau đây sai :
a) | -2| = 2 b) | -0,25| = -(-0,25)
c) -|-7| = -7 d) | 4| = ±2 .
5. Câu nào sau đây sai :
a) |
2
2 4
5 25
 
− =
 
 
b)
2 2 9
3 3 3
7 7 7
     
− ⋅ − = −

     
     
c)
4
5 20
3 3
4 4
 
   
− = −
 
   
   
 
 
d)
4
2 6
3 3
4 4
 
   
− = −
 
   
   
 
 
6. Tìm x và y biết
x y

2 3
=
và x + y = -15
a) x = 6 , y = 9 b) x = -7 , y = -8
c) x = 8 , y = 12 d) x = -6 , y = -9.
7. Trong các khẳng đònh sau, khẳng đònh nào là sai :
a) Nếu a là số tự nhiên thì a cũng là số thực.
b) Nếu a là số thực thì a là số tự nhiên
c) Nếu a là số nguyên thì a là số hưũ tỉ
d) Nếu a là số vô tỉ thì a là số thực.
8. Nếu
=x 3
thì x
2
bằng :
a) 3 b) 9 c) 27 d) 81.
9. Câu nào sai :
a) 7 ∈ Q b) -5 ∈ R c)
4
∈ I d)
3
∈ I
TRƯỜNG THCS
LỚP :
Họ và tên :
BÀI KIỂM TRA
MÔN : TOÁN
THỜI GIAN :
e) Q ⊂ R f) N ⊂ R g) Câu c và câu d sai
10. Phát biểu nào sau đây là sai :

a)
2
3

có số đối là
2
3
b)
2
3
có số đối là
2
3

c)
2
3


có số đối là
2
3
d)
2
3−
có số đối là
2
3



.
11. Giá trò của biểu thức M =
2 1 3
4 5
3 2 4
   
− + − + −
   
   
là :
a)
5
12

b)
5
12
c)
5
1
12
d) Một kết quả khác .
12. Cách biểu diễn nào sau đây là sai
a)
7
0,2(3)
30
=
b)
17

1,(54)
11
=
c)
5
0,41(6)
12
=
d) Ba kết quả trên đều sai.
13. Cho x
2
= 64. Giá trò của x là
a) ± 8 b) -8 c) 8 d) Cả 3 câu đều sai..
14. Cho x = 6,67254. Khi làm tròn đến ba chữ số thập phân thì số x là :
a) 6,673 b) 6,672 c) 6,67 d) 6,6735.
15. Kết quả nào dưới đây là sai :
a)
5 5
3 5
1
5 3
   
=
   
   
b)
-6
6
1
10 =

10
c) 0,0000001 =10
-7
d) Các kết qủa trên đều sai.
16. Kết quả nào sau đây là đúng ?
a) 5 7− < − b)
24 5<
c) 6 37> d) Một kết quả khác.
17. Kết quả nào sau đây là sai ?
a) – 0,5 > -0,47 b) -3,54 < -2
c) -7,42 < -1 d) -1,1 < -0, 153
18. Kết quả nào sau đây là đúng ?
a)
2
(0, 2) 0, 2= b)
( )
2
0,4 0,4− = −
c)
( )
2
0,29 0,29− − =
d)
2
3 3= ±
.
Phần II . Bài tập trắc nghiệm :
Bài 1 : Tính
) 9 ...................
4

) ..............
25
a
b
=
− =
Bài 2 : Tìm x biết
3 5 5 7
) x b) x
4 6 6 12
a − = − =
………………………………………………….. ………………………………………………………..
………………………………………………….. ………………………………………………………..
………………………………………………….. ………………………………………………………..
………………………………………………….. ………………………………………………………..

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×