Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (166.39 KB, 3 trang )
36 CỤM TỪ VỀ SỨC KHỎE
How are you feeling?
bây giờ cậu thấy thế nào?
Are you feeling alright?
bây giờ cậu có thấy ổn không?
What's the matter?
cậu bị làm sao?
As right as rain
khỏe mạnh
Under the weather
cảm thấy hơi mệt, khó chịu trong cơ thể
Splitting headache
nhức đầu kinh khủng
Run down
mệt mỏi, uể oải.
Back on my feet
Trở lại như trước, khỏe trở lại, phục hồi trở lại.
As fit as a fiddle
Khỏe mạnh, đầy năng lượng .
I'm not feeling well
mình cảm thấy khơng khỏe
I'm not feeling very well
mình cảm thấy khơng được khỏe lắm
I feel ill
mình thấy ốm
I feel sick
mình thấy ốm
I've cut myself