Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

PPCT Tieng Anh Nam hoc 20102011 Lop 6

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (107.05 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG ANH 6 (Năm học: 2010-2011) Cả năm: 3 tiết x 37 tuần Học kỳ I: 3 tiết x 19 tuần Học kỳ II: 3 tiết x 18 tuần Học Kỳ I: Tuần. Bài Học. 1 U1: Greetings (5 tiết) 2 3. U2: At school (5 tiết). 4 U3: At home ( 5T) 5 6 7. U4: Big or small ? (5T + 1 T giãn = 6T). 8. 9. U5: Things I do (5 T + 1T giãn = 6 tiết). 10 11 12 13. U6: Places (5 tiết ). Tiết PPCT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39. = 111 tiết = 57 tiết = 54 tiết. Nội Dung Introduction Unit 1: A1234 Unit 1: A567 Unit 1: B1234 Unit 1: C12 Unit 1: C345 Unit 2: A123 Unit 2: B12 Unit 2: B345 Unit 2: C1 Unit 2: C23 Unit 3: A12 Unit 3: A34 Unit 3: B12 Unit 3: B345 Unit 3: C12 Grammar practice One Period Test 1 (Unit 1,2,3) Unit 4: A12 Unit 4: A345 Unit 4: B123 Unit 4: B45 Unit 4: C123 Unit 4: C4567 Test correction 1 Unit 5: A12 Unit 5: A34 Unit 5: A567 Unit 5: B123 Unit 5: C1 Unit 5: C23 Grammar practice Unit 6: A12 Unit 6: A3456 Unit 6: B1234 Unit 6: C12 Unit 6: C345 Revision One Period Test 2. Ghi chú. giảm tải A4. giảm tải A5 giảm tải C3. tiết giãn. tiết giãn. TIẾT GIÃN.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> U7: Your house (5 tiết). 14 15 16. U8: Out and about (5 T + 1 T giãn = 6 T). 17 Revision 18 Revision 19. 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57. Unit 7: A12 Unit 7: A3456 Unit 7: B123 Unit 7: C123 Unit 7: C456 Test correction 2 Unit 8: A123 Unit 8: A456 Unit 8: B1 Unit 8: B23 Unit 8: C12 Unit 8: C34 Grammar practice Revision Revision Revision Revision The First Term Test. 58 59 60 61 62 63. Unit 9: A12 Unit 9: A34 Unit 9: A56 Unit 9: B123 Unit 9: B456 Unit 10: A12. 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84. Unit 10: A34 Unit 10: A567 Unit 10: B123 Unit 10: B45 Unit 10: C1234 Unit 11: A1 Unit 11: A23 Unit 11: A4 Unit 11: B12 Unit 11: B345 Grammar practice One Period Test 3 Unit 12: A12 Unit 12: A345 Unit 12: B1234 Unit 12: B5 Unit 12: C1234 Unit 12: C56 Test correction 3 Unit 13: A12 Unit 13: A34. tiết giãn. Học Kỳ II. 20 21. U9: The body (5 tiết) U10: Staying healthy (5T+1Tgiãn = 6T). 22 23. U11: What do you eat? (5 tiết). 24 25 26. U12: Sports&pastimes (5 T + 1T giãn = 6 T). 27 28. U13: Activities and seasons (4T). tiết giãn. tiết giãn.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> 29 U14: Making plans (5 T ) 30 31 32. U15: Countries (5 tiết + 1 T giãn = 6 T). 33 34 35. U16: Man & the environment (5 tiết). 36 Revision 37. Revision. 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100 101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 111. Unit 13: B1 Unit 13: B2 + ôn tập toàn bài Unit 14: A123 Unit 14: A4 5 Unit 14: B123 Unit 14: B56 Unit 14: C123 Grammar practice One Period Test 4 Unit 15: A123 Unit 15: A456 Unit 15: B12 Unit 15: B34 Unit 15: C12 Unit 15: C3 Test correction 4 Unit 16: A123 Unit 16: A45 Unit 16: B1 Unit 16: B23 Unit 16: B456 Grammar practice Revision Revision Revision Revision The Final Test. giảm tải B4. Tiết giãn. (Chú ý: Các phần * được giảm tải là dành cho HS khá, giỏi tìm hiểu tại nhà. GV có thể chữa ngoài giờ hoặc tiết luyện tập tăng cường). Duyệt của BGH:. Tổ trưởng CM: Nguyễn Thị Tuyết Ngà.

<span class='text_page_counter'>(4)</span>

×