Tải bản đầy đủ (.docx) (1 trang)

DS DIEM THI KSCL GIUA KY I LO 8A2 NAM HOC 2012 2013

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (96.03 KB, 1 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>PHÒNG GD&ĐT TĨNH GIA Trường THCS Mai Lâm ----------------------------. TT. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31. CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc ------------------------------------. DANH SÁCH HỌC SINH THI KSCL GIỮA KỲ I LỚP 8A2 Năm học: 2012 – 2013 Điểm (Môn toán) Họ và tên Ngày sinh Chữ ký HS Bằng số Bằng chữ Năm phẩy năm Nguyễn Thị Bình 15/04/1999 5.5 Tám Lê Thị Chung 04/02/1999 8 Bảy phẩy năm Trịnh Văn Công 12/02/1999 7.5 Bảy phẩy bảy lăm Lê Thị Thùy Dung 24/09/1999 7.75 Bốn Mai Văn Hải 11/11/1999 4 Bảy phẩy năm Mai Thị Hậu 20/11/1999 7.5 Sáu Cao Thị Hoa 02/08/1999 6 Tám Nguyễn Thị Hòa 26/03/1999 8 Hai phẩy năm Mai Thị Huệ 20/02/1999 2.5 Bốn Văn Thị Huyền 19/01/1999 4 Sáu Lê Thị Hương 02/09/1999 6 Năm Nguyễn Thị Hương 04/10/1998 5 Sáu phẩy bảy lăm Lê Thị Lan Hương 18/06/1999 6.75 Sáu phẩy năm Nguyễn Sỹ Khiêm 13/08/1999 6.5 Chín Lê Thị Lệ 18/02/1999 9 Bảy Lê Thị Hà Linh 10/10/1999 7 Năm Văn Thị Thùy Linh 26/06/1999 5 Hai phẩy năm Mai Văn Mạnh 19/05/1999 2.5 Tám Lê Thị Nga 13/03/1999 8 Sáu Nguyễn Thị Nhung 29/08/1999 6 Bảy phẩy năm Lê Văn Quang 01/10/1999 7.5 Sáu phẩy năm Cao Văn Quyết 21/07/1999 6.5 Tám Cao Thị Hương Quỳnh 11/03/1999 8 Ba phẩy hai lăm Lê Hữu Sơn 25/09/1999 3.25 Năm Nguyễn Thị Tâm 06/02/1999 5 Mười Trần Xuân Thành 12/03/1999 10 Tám Cao Thị Thắm 02/09/1999 8 Bốn Lê Thành Thiên 20/11/1999 4 Năm phẩy năm Trần Văn Tình 10/05/1999 5.5 Năm Trần Văn Toàn 04/09/1999 5 Sáu Cao Thị Yến 24/03/1999 6 Mai Lâm, Ngày 24 tháng 10 năm 2012 Giáo viên chấm. Lê Văn Thuận.

<span class='text_page_counter'>(2)</span>

×