Tải bản đầy đủ (.docx) (21 trang)

bang tien do nhom

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (788.55 KB, 21 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>Bảng tiến độ nhóm ( HS tự đánh giá). :. Môn Bài: ................. Học sinh. Duy. Hoạt động. Giáp. Thanh. Phương. A .Hoạt động cơ bản 1 2 3 4 5 6. B. Hoạt động thực hành 1 2 3 4 5 6. C. Hoạt động ứng dụng 1 2. Bảng tiến độ nhóm Nhóm Hoạt động. Nhóm1. Nhóm 2. Nhóm 3. Nhóm 4. Nhóm 5. Nhóm 6. Nhóm 7. A . Hoạt động cơ bản 1 2 3 4 5 6. B.Hoạt động thực hành 1 2 3 4 5 6. C.Hoạt động ứng dụng HT CHT. GVCN. Dương Tiến Phương.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> Bảng tiến độ nhóm ( HS tự đánh giá). :. Môn Bài: ................. Học sinh. Phát. Hoạt động. Hoàng. My. Chi. A .Hoạt động cơ bản 1 2 3 4 5 6. B. Hoạt động thực hành 1 2 3 4 5 6. C. Hoạt động ứng dụng 1 2. Bảng tiến độ nhóm Nhóm Hoạt động. Nhóm1. Nhóm 2. Nhóm 3. Nhóm 4. Nhóm 5. Nhóm 6. A . Hoạt động cơ bản 1 2 3 4 5 6. B.Hoạt động thực hành 1 2 3 4 5 6. C.Hoạt động ứng dụng HT CHT. GVCN. Nhóm 7.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> Dương Tiến Phương. Bảng tiến độ nhóm ( HS tự đánh giá). :. Môn Bài: ................. Học sinh. Minh. Hoạt động. Linh. Huy. Hoa. A .Hoạt động cơ bản 1 2 3 4 5 6. B. Hoạt động thực hành 1 2 3 4 5 6. C. Hoạt động ứng dụng 1 2. Bảng tiến độ nhóm Nhóm Hoạt động. Nhóm1. Nhóm 2. Nhóm 3. Nhóm 4. Nhóm 5. Nhóm 6. A . Hoạt động cơ bản 1 2 3 4 5 6. B.Hoạt động thực hành 1 2 3 4 5 6. C.Hoạt động ứng dụng HT CHT. GVCN. Nhóm 7.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> Dương Tiến Phương. Bảng tiến độ nhóm ( HS tự đánh giá). :. Môn Bài: ................. Học sinh. Khang. Hoạt động. Hiếu. Oanh. Tuấn. A .Hoạt động cơ bản 1 2 3 4 5 6. B. Hoạt động thực hành 1 2 3 4 5 6. C. Hoạt động ứng dụng 1 2. Bảng tiến độ nhóm Nhóm Hoạt động. Nhóm1. Nhóm 2. Nhóm 3. Nhóm 4. Nhóm 5. Nhóm 6. A . Hoạt động cơ bản 1 2 3 4 5 6. B.Hoạt động thực hành 1 2 3 4 5 6. C.Hoạt động ứng dụng HT CHT. GVCN. Nhóm 7.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> Dương Tiến Phương. Bảng tiến độ nhóm ( HS tự đánh giá). :. Môn Bài: ................. Học sinh. Long. Hoạt động. Huyền. Minh. Trang. A .Hoạt động cơ bản 1 2 3 4 5 6. B. Hoạt động thực hành 1 2 3 4 5 6. C. Hoạt động ứng dụng 1 2. Bảng tiến độ nhóm Nhóm Hoạt động. Nhóm1. Nhóm 2. A . Hoạt động cơ bản 1 2 3 4 5 6. B.Hoạt động thực hành 1 2 3 4 5 6. C.Hoạt động ứng dụng HT CHT. Nhóm 3. Nhóm 4. Nhóm 5. Nhóm 6. Nhóm 7.

<span class='text_page_counter'>(6)</span> GVCN. Dương Tiến Phương. Bảng tiến độ nhóm ( HS tự đánh giá). :. Môn Bài: ................. Học sinh. Nghĩa. Hoạt động. Trang. Anh. Hiền. A .Hoạt động cơ bản 1 2 3 4 5 6. B. Hoạt động thực hành 1 2 3 4 5 6. C. Hoạt động ứng dụng 1 2. Bảng tiến độ nhóm Nhóm Hoạt động. Nhóm1. Nhóm 2. A . Hoạt động cơ bản 1 2 3 4 5 6. B.Hoạt động thực hành 1 2 3 4 5 6. C.Hoạt động ứng dụng HT CHT. Nhóm 3. Nhóm 4. Nhóm 5. Nhóm 6. Nhóm 7.

<span class='text_page_counter'>(7)</span> GVCN. Dương Tiến Phương. Bảng tiến độ nhóm ( HS tự đánh giá). :. Môn Bài: ................. Nhóm Hoạt động. Tình. Dương. Chi. Trang. Hạnh. A . Hoạt động cơ bản 1 2 3 4 5 6. B.Hoạt động thực hành 1 2 3 4 5 6. C.Hoạt động ứng dụng HT CHT. Bảng tiến độ nhóm Nhóm Hoạt động. Nhóm1. Nhóm 2. A . Hoạt động cơ bản 1 2 3 4 5 6. B.Hoạt động thực hành 1 2 3 4 5 6. C.Hoạt động ứng dụng HT CHT. Nhóm 3. Nhóm 4. Nhóm 5. Nhóm 6. Nhóm 7.

<span class='text_page_counter'>(8)</span> GVCN. Dương Tiến Phương. Bảng tiến độ nhóm ( HS tự đánh giá). :. Môn Bài: ................. Nhóm Hoạt động. Tình. Dương. Chi. Trang. Hạnh. A . Hoạt động cơ bản 1 2 3 4 5 6. B.Hoạt động thực hành 1 2 3 4 5 6. C.Hoạt động ứng dụng HT CHT. Bảng tiến độ nhóm Nhóm Hoạt động. Nhóm1. Nhóm 2. A . Hoạt động cơ bản 1 2 3 4 5 6. B.Hoạt động thực hành 1 2 3 4 5 6. C.Hoạt động ứng dụng HT CHT. Nhóm 3. Nhóm 4. Nhóm 5. Nhóm 6. Nhóm 7.

<span class='text_page_counter'>(9)</span> GVCN. Dương Tiến Phương. Bảng theo dõi tiến độ ( GV đánh giá các nhóm) Môn : Bài: ......... Nhóm Hoạt Nhóm1 Nhóm 2 động A . Hoạt động cơ bản 1 2 3 4 5 6 7 8 B.Hoạt động thực hành 1 2 3 4 5 6 7 C.Hoạt động ứng dụng HT CHT. Nhóm 3. Nhóm 4. Nhóm 5. Nhóm 6. Nhóm 7. GVCN. Dương Tiến Phương.

<span class='text_page_counter'>(10)</span> Bảng tiến độ nhóm ( HS tự đánh giá). :. Môn Bài: .................. Học sinh Minh. Linh. Huy. Hoa. Hoạt động. A .Hoạt động cơ bản 1 2 3 4 5 6 7 8. B. Hoạt động thực hành 1 2 3 4 5 6 7 8. C. Hoạt động ứng dụng 1 2 3. GVCN.

<span class='text_page_counter'>(11)</span> Dương Tiến Phương. Bảng tiến độ nhóm ( HS tự đánh giá). :. Môn Bài: .................. Học sinh Trang. Hiếu. Oanh. Hoạt động. A .Hoạt động cơ bản 1 2 3 4 5 6 7 8. B. Hoạt động thực hành 1 2 3 4 5 6 7 8. C. Hoạt động ứng dụng 1 2. Tuấn. Tuấn.

<span class='text_page_counter'>(12)</span> 3. GVCN. Dương Tiến Phương. Bảng tiến độ nhóm ( HS tự đánh giá). :. Môn Bài: .................. Học sinh Anh. Hoàng. My. Hoạt động. A .Hoạt động cơ bản 1 2 3 4 5 6 7 8. B. Hoạt động thực hành 1 2 3 4 5 6 7 8. C. Hoạt động ứng dụng 1. Chi.

<span class='text_page_counter'>(13)</span> 2 3. GVCN. Dương Tiến Phương. Bảng tiến độ nhóm ( HS tự đánh giá). :. Môn Bài: .................. Học sinh Long. Huyền. Minh. Hoạt động. A .Hoạt động cơ bản 1 2 3 4 5 6 7 8. B. Hoạt động thực hành 1 2 3 4 5 6 7 8. C. Hoạt động ứng dụng 1. Khang.

<span class='text_page_counter'>(14)</span> 2 3. GVCN. Dương Tiến Phương. Bảng tiến độ nhóm ( HS tự đánh giá). :. Môn Bài: .................. Học sinh Nghĩa. Trang. Phát. Hoạt động. A .Hoạt động cơ bản 1 2 3 4 5 6 7 8. B. Hoạt động thực hành 1 2 3 4 5 6 7 8. C. Hoạt động ứng dụng 1. Hạnh.

<span class='text_page_counter'>(15)</span> 2 3. GVCN. Dương Tiến Phương. Bảng tiến độ nhóm ( HS tự đánh giá). :. Môn Bài: .................. Trang. Chi. Tình. Dương. A .Hoạt động cơ bản 1 2 3 4 5 6 7 8. B. Hoạt động thực hành 1 2 3 4 5 6 7 8. Dương.

<span class='text_page_counter'>(16)</span> C. Hoạt động ứng dụng 1 2 3. GVCN. Dương Tiến Phương. Bảng tiến độ nhóm ( HS tự đánh giá). :. Môn Bài: .................. Học sinh Hoạt động. A .Hoạt động cơ bản 1 2 3 4 5 6 7 8. B. Hoạt động thực hành 1 2 3 4 5.

<span class='text_page_counter'>(17)</span> 6 7 8. C. Hoạt động ứng dụng 1 2 3. GVCN. Dương Tiến Phương. TRƯỜNG TH LÊ VĂN TÁM Lớp : VNEN. CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập-Tự do-Hạnh phúc. CÁCH ĐÁNH GIÁ BẢNG TIẾN ĐỘ CỦA HỌC SINH (HỌC SINH TỰ ĐÁNH GIÁ) NĂM HỌC : 2011 – 2012 Bảng đánh giá tiến độ của học sinh: Phiếu này thiết kế HS đánh giá theo nhóm, HS tự đánh giá theo từng bài.Mỗi HS đánh giá từng hoạt động của mình. Ví dụ: * Hoạt động cơ bản: Hoạt động 1: HS làm việc theo nhóm, em nào làm xong trước em đó đánh số 1, sau đó lần lượt các em làm xong thì đánh tiếp số 2,3,4.. * Hoạt động thực hành( Tương tự như hoạt động cơ bản). * Riêng hoạt động ứng dụng : Dùng để kiểm tra việc học ở nhà của các em. Em nào có làm phần ứng dụng là đánh số 1, em nào chưa hoàn thành đánh số 2( Theo quy ước của giáo viên). * HS hoàn thành các hoạt động của bài GV đến từng nhóm kí (phần cuối cùng của phiếu GV kí và xác nhận là nhóm đã hoàn thành)..

<span class='text_page_counter'>(18)</span> Quảng Tùng, ngày 16 tháng 5 năm 2012 NGƯỜI THIẾT KẾ PHIẾU Giáo viên. Bùi Thị Minh. Giáo viên. Trương Thị Thùy Loan.

<span class='text_page_counter'>(19)</span> Bảng theo dõi tiến độ ( GV đánh giá các nhóm) Môn : TNXH Bài: ......... Nhóm Hoạt động. Nhóm1. Nhóm 2. Nhóm 3. Nhóm 4. Nhóm 5. Nhóm 6. A . Hoạt động cơ bản 1 2 3 4 5 6 7 8 B.Hoạt động thực hành 1 2 3 4 5 6 7 C.Hoạt động ứng dụng HT CHT GVCN. Bùi Thị Minh.

<span class='text_page_counter'>(20)</span> Bảng theo dõi tiến độ ( GV đánh giá các nhóm) Môn : Bài: ......... Nhóm Hoạt động. Nhóm1. Nhóm 2. Nhóm 3. Nhóm 4. Nhóm 5. Nhóm 6. Nhóm 7. A . Hoạt động cơ bản 1 2 3 4 5 6 7 8 B.Hoạt động thực hành 1 2 3 4 5 6 7 C.Hoạt động ứng dụng HT CHT GVCN. Dương Tiến Phương.

<span class='text_page_counter'>(21)</span> TRƯỜNG TH LÊ VĂN TÁM Lớp : VNEN. CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập-Tự do-Hạnh phúc. CÁCH ĐÁNH GIÁ BẢNG TIẾN ĐỘ NHÓM ( DÙNG CHO GIÁO VIÊN) NĂM HỌC : 2011 – 2012 Bảng đánh giá tiến độ của giáo viên: GV đánh giá theo nhóm, khi GV nhận tín hiệu HS đã hoàn thành GV đến kiểm tra và nghiệm thu kết quả của nhóm. Nhóm nào xong trước đánh số 1 vào cột tương ứng với nhóm.Các nhóm còn lại làm xong thì đánh số tiếp theo 2,3,4…(HĐTH tương tự như HĐCB) * Riêng Hoạt động ứng dụng khác với hoạt động cơ bản và hoạt động thực hành như sau: GV kiểm tra phần ứng dụng ở nhà của HS. Nhóm nào hoàn thành xong thì đánh số 4 (với nhóm 4 học sinh) Riêng 1 nhóm mà 1 em chưa hoàn thành thì GV đánh hoàn thành 3 và chưa hoàn thành 1.Các nhóm khác tương tự. Các nhóm hoàn thành bài xong thì GV kí. (phần cuối cùng của phiếu GV kí và xác nhận là nhóm đã hoàn thành). Diên Bình, ngày 16 tháng 5 năm 2012 NGƯỜI THIẾT KẾ PHIẾU Giáo viên. Bùi Thị Minh. Giáo viên. Trương Thị Thùy Loan.

<span class='text_page_counter'>(22)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×