Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (95.66 KB, 2 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>ĐỀ KIỂM TRA ĐẠI SỐ - CHƯƠNG I (Thời gian làm bài : 45 phút) I. Trắc nghiệm (2 điểm) : Hãy chọn đáp án đúng Câu 1 : CBHSH của 5 là : A. 25 B. 5 C. 5 Câu 2 : Nếu 9 x 4 x 2 thì x bằng : A. 2 B. 2 C. 4/5 Câu 3 : Biểu thức 3 2x xác định khi : A. x ≥ 3/2 B. x ≥ - 3/2 2 C. x ≤ 3/2 (1 2) 3 2 2 Câu 4 : Giá trị của biểu thức A. – 2 B. 2 2 C. 0 2 9 x 12 x 4 5 x II. Tự luận (8 điểm) : Bài 1 (2 điểm) : Giải phương trình sau : a ) 75 48 . 100 1 ; b) 3 3 2. D. - 5 D. 4 D. x ≥ 2/3 bằng : 2 D. 2. 1 2 2 3 2 1 2. Bài 2 (2 điểm) : Thực hiện các phép tính sau :. x x 3 x P : 1 x 1 x x 1. Bài 3 (4 điểm) : Cho biểu thức a) Tìm đkxđ b) Rút gọn P c) Tìm x để P > 2 d) Tìm số nguyên x để biểu thức P nhận giá trị nguyên §¸p ¸n vµ thang ®iÓm I/ Tr¾c nghiÖm.. C©u §¸p ¸n. 1 B. 2 D. 3 C. 4 A. II - Tù luËn:. Bài 1. 2. Nội dung 9 x 2 12 x 4 5 x . 3x 2 5 x x 1 (3x 2) 2 5 x 3x 2 5 x 3x 2 5 x x 1/ 4. 10 3 17 3 3 3 3 2 3 2 2( 2 1) b) . 4( 2) 4 2 3 4 1 2 a ) 5 3 4 3 . Điểm 2. 1 1.
<span class='text_page_counter'>(2)</span> 3 a) ĐKXĐ : 0 ≤ x 1 ; x 9 *. P. 2 x x 3. 2. b) P > 2 9 < x. 1. c) P nguyên x 0 ; 1 ; 16 ; 25 ; 36 ; 81. 1.
<span class='text_page_counter'>(3)</span>