Tải bản đầy đủ (.doc) (10 trang)

Tài liệu ƯỚC TÍNH ĐỘ CHÍNH XÁC LU¬ỚI Ô VUÔNG ppt

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (147.73 KB, 10 trang )

TỔ 4 – TRẮC ĐỊA B K50
ƯỚC TÍNH ĐỘ CHÍNH XÁC LUỚI Ô VUÔNG
Lưới gồm 10 điểm trong đó điểm 1 là điểm gốc, tạo thành chuỗi tứ
giác không đường chéo gồm 4 ô vuông lưới. Sơ đồ lưới như sau:
Bài toán được tính toán trong hệ tọa độ giả định với điểm gốc là điểm
1(1000,1000). Ta tiến hành đo 16 góc, 10 cạnh bao quanh và phơng vị 1-11
với độ chính xác
"1.0
=
α
m
.
Tọa độ gần đúng của các điểm trong lới:
Điểm
X(m
)
Y(m
)
Điểm
X(m
)
Y(m)
1 1000 1000 12 1195 1055
2 1000 1051 11 1195 1000
3 1054 1051 10 1150 1000
8 1086 1055 6 1086 1000
9 1150 1055 5 1054 1000
2
35
6 8
910


11 12
1
- Bước 1: Chọn ẩn số là số gia tọa độ của các điểm 2, 3, 5, 6, 8, 9, 10,
11, 12.
- Bước 2: Lập phương trình số hiệu chỉnh của các trị đo trong lưới
+ Số trị đo là: 16 + 10 + 1 = 27 ( trị đo )
Trong đó có : 16 trị đo góc
10 trị đo cạnh
+ Phương trình sai số của góc
β
có đỉnh là điểm k, hướng bên
trái là ki, hướng bên phải là kj có dạng :
K
j
i

j
j
kj
j
kk
i
k
j
kk
i
k
j
ki
i

ki
i
k
k
j
i
ybxaybbxaaybxaV
δδδδδδ
−−−+−++=
)()(
Trong đó :
22
206265
j
k
j
k
kj
j
k
yx
y
a
∆+∆

=

22
206265
j

k
j
k
j
k
j
k
yx
x
b
∆+∆

−=
+ Phương trình sai số cạnh ij có dạng :
i
j

j
j
ij
j
ii
j
ii
j
i
S
j
i
ydxcydxcV

δδδδ
++−−=
Trong đó :
2
1
22
)(
j
i
j
i
j
i
j
i
yx
x
c
∆+∆

=

2
1
22
)(
j
i
j
i

j
i
j
i
yx
y
d
∆+∆

=
+ Phương trình sai số phương vị có dạng :

α
ij
V
= a
ij
.ọX
i
+ b
ij
. ọY
i
- a
ij
. ọX
j
- b
ij
. ọY

j
+ Tính các trọng số cho các trị đo trong lưới:
Chọn: m
õ
= 5”;
m
S
= ± 5 (mm) + 5.D (km) ;
m

= 0.1” ; chọn c = m
õ
2
=>Trọng số của các trị đo trong lới:
P
õ
=
2
2
β
β
m
m
; P
S
=
2
2
S
m

m
β
; P

=
2
2
α
β
m
m
;
Bảng tổng hợp hệ phương trình số hiệu chỉnh các trị đo
2
X
δ
2
Y
δ
3
X
δ
3
Y
δ
5
X
δ
5
Y

δ
6
X
δ
6
Y
δ
8
X
δ
8
Y
δ
9
X
δ
9
Y
δ
10
X
δ
10
Y
δ
11
X
δ
11
Y

δ
12
X
δ
12
Y
δ
P
4.044 0 0 0 0 -3.820 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1
-4.044 -3.820 0 3.820 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1
0 3.820 -4.044 -3.820 4.044 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1
0 0 4.044 0 -4.044 3.820 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1
0 0 -4.044 0 4.044 6.446 0 -6.446 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1
0 0 4.838 -6.347 -4.044 0 0 0 -0.793 6.347 0 0 0 0 0 0 0 0 1
0 0 -0.793 6.347 0 0 3.750 0 -2.957 -6.347 0 0 0 0 0 0 0 0 1
0 0 0 0 0 -6.446 -3.750 6.446 3.750 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1
0 0 0 0 0 0 3.750 3.223 -3.750 0 0 0 0 -3.223 0 0 0 0 1
0 0 0 0 0 0 -3.750 0.000 3.750 -3.223 0 3.223 0 0 0 0 0 0 1
0 0 0 0 0 0 0 0 0 3.223 -3.750 -3.223 3.750 0 0 0 0 0 1
0 0 0 0 0 0 0 -3.223 0 0 3.750 0 -3.750 3.223 0 0 0 0 1
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3.750 0 3.750 4.584 0 -4.584 0 0 1
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3.750 -4.584 -3.750 0 0 0 0 4.584 1
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4.584 0 0 3.750 0 -3.750 -4.584 1
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4.584 -3.750 4.584 3.750 0 1
0 -1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0.9053
-1 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0.9002
0 0 -0.992 -0.124 0 0 0 0 0.992 0.124 0 0 0 0 0 0 0 0 0.9389
0 0 0 0 0 0 0 0 -1 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0.8833
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 0 0 0 0 0 1 0 0.9157
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 0 1 0.8985

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 0 1 0 0 0 0.9157
0 0 0 0 0 0 -1 0 0 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0.8833
0 0 0 0 -1 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0.9389
0 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0.9002
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1.058 0 0 2500

- Bước 3: Lập ma trận hệ số hệ phương trình chuẩn : R = A
t
.P.A
Bảng 5: Bảng hệ số hệ phư ơng trình chuẩn R
33.615 15.449 -0.9002 -15.449 0 -15.449 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
30.086 -15.449 -29.181 15.449 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
74.930 -20.174 -68.638 -10.621 -2.975 26.069 -2.417 35.623 0 0 0 0 0 0 0 0
109.754 10.220 0 23.802 0 -13.847 -80.573 0 0 0 0 0 0 0 0
67.268 10.621 -0.939 -26.069 3.209 -25.668 0 0 0 0 0 0 0 0
112.277 24.173 -83.096 -24.173 0 0 0 0 0 0 0 0 0
58.080 -12.087 -53.283 -11.715 0 -12.087 -0.883 -12.087 0 0 0 0
103.870 12.087 0 -12.087 0 12.087 -20.774 0 0 0 0
53.374 1.761 -0.883 12.087 0 12.087 0 0 0 0
101.348 -12.087 -20.774 12.087 0 0 0 0 0
58.057 -5.103 -56.258 -5.103 0 17.190 -0.916 17.190
62.794 5.103 0 17.190 0 -17.190 -42.020
58.057 5.103 -0.916 -17.190 0 -17.190
62.794 17.190 -42.020 -17.190 0
29.045 -17.190 -28.129 -17.190
2840.108 17.190 -0.898
29.045 17.190
42.918
- Bước 4: Nghịch đảo hệ phương trình chuẩn : Q = R
-1

×