Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

MTKiem traDan chuong I Dai 7

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (129.92 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA Mức độ. Nhận biết. Thông hiểu. Vận dụng Cấp độ thấp. Cấp độ cao Cộng. Chủ đề TNKQ. TL. TNKQ. TL. TNKQ. TL. TNKQ. TL. Các phép toán trên số hữu tỉ. Nhận biết được Nắm được thứ tự để Nắm chắc qui tắc các số trong tập thực hiện các phép chuyển vế, phép hợp Q và GTTĐ tính trong Q tính lũy thừa và của 1 số hữu tỉ , GTTĐ để giải tính chất của lũy bài toán tìm x thừa Số câu 1 1 2 1 Số điểm 1 1 2 2 Tỉ lệ % 5% 5% 20% 10% Tỉ lệ thức. dãy Biết được tính Nắm chắc tính tỉ số bằng chất của tỉ lệ thức chất dãy tỉ số nhau và biết lập tỉ lệ bằng nhau để thức từ đẳng thức vận dụng vào của 2 tích giải toán. Số câu 1 1 1 Số điểm 1 0,5 1 Tỉ lệ % 5% 5% 10% Số thực, số vô Nhận biết được Biết thực hiện các Biết vận dụng tỉ, số thập phân số viết được phép tính chứa căn kiến thức đã học phân dưới dạng số thập bậc hai. để giải bài toán phân, giá trị của tìm giá trị của x căn bậc hai Số câu 1 1 1 Số điểm 1 0,5 1 Tỉ lệ % 5% 5% 10% Tổng số câu 6 6 3 Tổng số điểm 4điểm 4điểm 3điểm Tỉ lệ % 30% 40% 30%. 5 6 60%. 3 2,5 25%. 3 2,5 25% 15 10đ 100%.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> TRƯỜNG THCS ………… Họ-tên:……………………. Lớp:………………………. Điểm. KIỂM TRA 45 PHÚT MÔN: Đại số 7 Ngày: ……………………. Lời phê của thầy, cô. ĐỀ: A.TRẮC NGHIỆM: (4 điểm) Khoanh tròn chữ cái các câu trả lời đúng: Câu 1: Cách viết nào biểu diễn số hữu tỉ : 8 3 2,13  5 A. 0 B. C. 2 D. 3.   0,35 .. Câu 2: Kết quả phép tính A. 0,1 B. – 1 Câu 3: Tìm x, biết : 1 A. 81 Câu 4: Cho A. m = 3. 2 7 bằng :. C. – 10 3 2   1   1 x :      3   3  . Kết quả x bằng : 1 1 B. 243 C. 27. m. D. – 100. 1 D. 243. = - 3 thì : B. m = – 3 C. m = 3 hoặc m = – 3 D. m  Câu 5: Cho m 9 thì m bằng : A. 9 B. 3 C. 81 D. 27 Câu 6: Phân số nào biểu diễn được dưới dạng số thập phân hữu hạn? 5 7 8 3 A) 6 B. 10 C. 15 D. 11 Câu 7: Cho đẳng thức 6.2 = 3.4 ta lập được tỉ lệ thức là : 2 6 6 2 6 4 6 3     A. 4 3 B. 4 3 C. 3 2 D. 2 4 Câu 8: Kết quả của phép tính. 2 5. 2008. 4 25. 1004. () ( ) :. là:. B. TỰ LUẬN (6 điểm) : Bài 1 (3điểm) Thực hiện phép tính: 3 4 A= −0,2 . 0,4 − 4 5 21 9 3 9 B= : 7 49 Bài 2 (2điểm) Tìm các số a,b,c biết: a b c = = và a + 2b – 3c = - 20 2 3 4 ¿ Bài 3 (1điểm) Tìm x ∈ Q biết : ( x+ 1 )( x − 2 ) <0 ¿ BÀI LÀM. (. )( ) () ( ).

<span class='text_page_counter'>(3)</span> .............................................................................................................................................................................. .............................................................................................................................................................................. .............................................................................................................................................................................. ĐÁP ÁN VÀ BIỂU ĐIỂM A. TRẮC NGHIỆM (4đ) : Mỗi câu đúng được (0,5đ) Câu 1 2 3 4 5 Đáp án B A D D C B. TỰ LUẬN (6đ) : Bài 1 (3đ) Mỗi câu đúng đạt (1,5đ) 3 1 2 4 15 4 2 A= − . − = − . − 4 5 5 5 20 20 5 11 (− 2 ) 11 A= . =− . 20 5 50 21 9 21 18 3 3 9 3 3 3 B= : = : = 7 49 7 7 7 Bài 2 (2đ) : a b c a 2b 3c = = = = = 2 3 4 2 6 12 Theo tính chất dãy tỷ số bằng nhau có : a 2b 3 c a+2 b −3 c −20 = = = = =5 2 6 12 2+ 6 −12 −4 a = 10 ; b = 15 ; c = 20 Bài 3 (1đ) (x + 1) (x – 2) < 0 x +1>0 ⇔ x >−1 ⇒ −1< x <2 Hoặc x −2<0 x <2. (. )(. )(. )( ). () ( ) () () (). Hoặc. { {. { x +1<0 ⇔ x <−1 x −2>0 { x >2. (loại bỏ). Vậy : -1 < x < 2 thõa mãn bài ra. 6 B. 7 A. 8 C.

<span class='text_page_counter'>(4)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×