Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

Tài liệu Một số các vector docx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (148.86 KB, 2 trang )

Bảng 1.1: Một số các vector Ti-plasmid liên hợp


Vector tạo
dòng
(trung
gian)
Plasmid vir
vật chủ liên
hợp
Vùng
tương
đồng
Ori
Plasmid
hỗ trợ
chuyển
gen
Marker
chọn
lọc của
vi
khuẩn
Biên
T-DNA
Marker
chọn lọc
của
thực vật
Nos /
ocs


Vị trí tạo dòng và chú thích
pMON200
(9,5 kb)

pMON273
(10 kb)

pMON316
(11 kb)


pGV1103
(6,5 kb)

pGV831
(8,9 kb)


pTiB6S3-SE
(GV3111)

pTiB6S3-SE
(GV3111)

pTiB6S3-SE
(GV3111)


pGV3850-SE
(C58C1)


pGV2260
(C58C1)
LIH


LIH


LIH



gen Ap
r


gen Ap
r
pBR322
(Col E1)

pBR322


pBR322



pBR322



pBR322

pR64drdll
pGJ23
(JM101)
JM101


JM101



Jm101


JM101
Sm/Sp


Sm/Sp


Sm/Sp



Km



Sm/Sp
Rb(SEV)
pTiT37

Rb(SEV)
pTiT37

Rb(SEV)
pTiT37


Không



Rb/Lb
pTiB6S3
nos-npt-II


CaMV35S-
npt-II

nos-npt-II



nos-npt-II



nos-npt-II



Nos


Nos


Nos



-


Các vị trí duy nhất đối với
EcoRI, HindIII, XbaI, XhoI

Các vị trí duy nhất đối với
HindIII

Các vị trí duy nhất đối với
BglII, ClaI, KpnI và EcoRI ở
giữa promoter CaMV-35S và
vị trí poly A Nos
EcoRI
Các trình tự pR322 lặp ở giữa

các biên T-DNA
Bam HI
Các trình tự pR322 lặp không
ở giữa các biên T-DNA
Ocs






Bảng 1.2: Một số vector nhị thể
Vector
tạo dòng
Plasmid hỗ
trợ gây độc
Nguồn gốc
loại vật chủ
mở rộng
Dòng
vật chủ
Plasmid
hỗ trợ
chuyển gen
Marker
chọn
lọc
của
vi
khuẩn

Biên
T-DNA
Marker
chọn lọc
của
thực vật
Nos
/ocs
Vị trí
tạo dòng và chú thích
pBin19
(10 kb)




pAGS113
(16 kb)

pAGS125
(17,6 kb)

pARC8
(28 kb)

Binary
(17 kb)

pGA469


(10,8 kb)
pAL4404
(mất thể đột
biến của
pTiAch5)


pAL4404


pAL4404


pRiA4


pAL4404


pGV2260
(C58C1)
pKB252
(có nguồn
gốc từ
pRK2)


pRK2



pRK2


pRK2


pKT240


pTJS75
(có nguồn
gốc từ RK2)

HB101/
C58C1




HB101/
C58C1

HB101/
C58C1

HB101/
A4

LE392/
C5851


K802/
AI36



pRK2013
(HB101)




pRK2013
(HB101)

pRK2013
(HB101)

pRK2013
(HB101)

pRK2013
(mm294)

pRK2073
Km






Km


Km, Tc


Tc, Ap+


Sm, Gm


Tc
Rb/Lb
pTiT37




Rb/Lb
pTiA6/Ach5

Rb/Lb
pTiA6/Ach5

Rb/Lb
pTiT37

Rb/Lb

pTiT37

Rb/Lb
pTiT37


nos-npt-II





nos-npt-II


nos-npt-II


nos-npt-II


nos-npt-II


nos-npt-II



Các vị trí duy nhất đối
với EcoRI, HindIII, Sst

I, SmaI, XbaI và SalI
Sàng lọc bằng IPTG+X-
GAL

ClaI, BamHI


ClaI, BamHI


EcoRI, Hind III


EcoRI, KpnI, SmaI,
XbaI, SalI

EcoRI, HindIII
-





-


-


-



Nos


-


×