Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (87.15 KB, 10 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>RÈN ViẾT ĐÚNG CHÍNH TẢ.
<span class='text_page_counter'>(2)</span> NHỮNG LỖI CHÍNH TẢ TỪ ViẾT SAI. TỪ ViẾT ĐÚNG. muồi khét. mùi khét. xèn xẹt. xoèn xoẹt. quần sóc. quần soóc.
<span class='text_page_counter'>(3)</span> NHỮNG LỖI CHÍNH TẢ TỪ ViẾT SAI. TỪ ViẾT ĐÚNG. con xóc. con sóc. xe rơ-móc. xe rơ-moóc. móc hành. móc hàng.
<span class='text_page_counter'>(4)</span> NHỮNG LỖI CHÍNH TẢ TỪ ViẾT SAI. TỪ ViẾT ĐÚNG. sấm séc. sấm sét. xem sét. xem xét. xét sử. xét xử.
<span class='text_page_counter'>(5)</span> NHỮNG LỖI CHÍNH TẢ TỪ ViẾT SAI. TỪ ViẾT ĐÚNG. xinh đẹt. xinh đẹp. xinh tuôi. xinh tươi. xinh sắn. xinh xắn.
<span class='text_page_counter'>(6)</span> NHỮNG LỖI CHÍNH TẢ TỪ ViẾT SAI. TỪ ViẾT ĐÚNG. củ xắn. củ xắn. xắnh tay áo. xắn tay áo. vắn mặc. vắng mặt.
<span class='text_page_counter'>(7)</span> NHỮNG LỖI CHÍNH TẢ TỪ ViẾT SAI. TỪ ViẾT ĐÚNG. hòn gạch. hòn gặt. lốc soáy. lốc xoáy. viết nghoáy. viết ngoáy.
<span class='text_page_counter'>(8)</span> NHỮNG LỖI CHÍNH TẢ TỪ ViẾT SAI. TỪ ViẾT ĐÚNG. mủi ngưởi. mũi ngửi. dải thưởn. giải thưởng. dịu dàng. diệu giàng.
<span class='text_page_counter'>(9)</span> NHỮNG LỖI CHÍNH TẢ TỪ ViẾT SAI. TỪ ViẾT ĐÚNG. loay hay. loay hoay. hí háy. hí hoáy. nghoáy tay. ngoáy tai.
<span class='text_page_counter'>(10)</span> NHỮNG LỖI CHÍNH TẢ TỪ ViẾT SAI. TỪ ViẾT ĐÚNG. dử giằng. dữ dằn. nơ đảng. lơ đãng. lước quoa. lướt qua.
<span class='text_page_counter'>(11)</span>