Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (149.1 KB, 4 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>Ngày giảng: Tiết 18 9A:....../……/ 2012 KIỂM TRA 9B:…../……/ 2012 I. Mục tiêu 1. Kiến thức: Giúp học sinh nắm được toàn bộ kiến thức đã học trong chương, đặc biệt chú ý: Định nghĩa, kí hiệu căn bậc hai số học. Xác định điều kiện có nghĩa của căn thức bậc hai. Biết được mối liên hệ của các phép khai phương. 2. Kỹ năng: Rèn luyện kỹ năng khai phương, điều kiện có nghĩa của căn thức bậc hai và rút gọn biểu thức có chứa căn thức bậc hai. 3. Thái độ: Trung thực, tự giác, tích cực tính toán một cách chính xác. II. Chuẩn bị 1. GV: Xác lập ma trận đề, ra đề. 2.HS: Ôn tập nội dung kiến thức. III. Tiến trình bài dạy 1. Ổn định tổ chức (1'): 9A: ........./...........,vắng……………………………………………… 9B: ........../..........,vắng……………………………………………… 2. Kiểm tra: *Ma trận đề Mức độ Chủ đề 1)Khaùi nieäm caên baäc hai. Căn thức bậc hai vaø HÑT. Nhaän bieát TNKQ TL Nhaän bieát caên baäc hai soá hoïc cuûa moät soá khoâng aâm. Thoâng hieåu TNKQ TL Tìm được ñieàu kieän cuûa bieán trong biểu thức. 1. A để A xaùc ñònh 1 0.5 5%. A2 A. Soá caâu Soá ñieåm Tæ leä. 0.5. 5%. 2. 1 1.0 10%. Vaän duïng caùc pheùp biến đổi ñôn giaûn về CBH để giaûi baøi toán tìm x.. 2)Caùc pheùp tính vaø caùc phép biến đổi ñôn giaûn veà caên baäc hai Soá caâu Soá ñieåm Tæ leä 3)Caên Baäc ba. Vaän duïng TNKQ TL Vaän duïng Vaän duïng được HĐT HĐT trong chứng minh A2 A đẳng thức caên baäc vaø so saùnh hai.. 1 0.5 Nhaän bieát được căn. 1.0. Toång. 5 10%. 3.0 30%. Vaän duïng caùc tính chaát vaø caùc pheùp bieán đổi về căn bậc hai để tính, ruùt goïn, so saùnh,… 6 7 6.0 6.5 60% 65%.
<span class='text_page_counter'>(2)</span> baäc ba cuûa moät soá. 1 0.5 5% 2 1.0 10%. Soá caâu Soá ñieåm Tæ leä 1 3 7 Soá caâu Toån Soá ñieåm 0.5 1.5 g Tæ leä 5% 15% * Câu hỏi: Phần I. Trắc nghiệm khách quan. Khoanh tròn vào chỉ một các chữ cái đứng trước mỗi phương án trả lời đúng. 1. 0.5 5% 13 7.0 10 70% 100%. Câu 1) Nếu 2k = 16 thì giá trị của k là : A. 1. B. 2. C. 3. D. 4. Câu 2) Hãy chọn hằng đẳng thức đúng 2 A2 A A. = 2 A C. A =. 2 3x coù nghóa khi : 3 2 A. x 2 B. x 3 Câu 4) Neáu 9 x 4 x 3 thì x baèng. B.. A = A. D.. A2 = A. Câu 3). 9 B. 5. A. 9 Câu 5) Khai phương A.. C. x. 3. 2 3. B.. 5 5. ( - 5). C.. C.. Phân II. Trắc nghiệm tự luận. b, c,. 2 2+. 5. . 2. 8+. 50. 999 111 5. Câu 8) Trục căn thức ở mẫu biểu thức sau:. (- 10). D. ( - 5 ). 5 5. 5. B.. a,. D. 3. 125 bằng ?. Câu 6) Trục căn thức ở mẫu của biểu thức sau:. Câu 7) Tính. 3 D. x 2 . 3 C. 5. (- 25). A.. . 3 8. 50 10. D.. 1 5.
<span class='text_page_counter'>(3)</span> ( Câu 9) Cho A =. 1 1 1 2 ):( ) a 1 a a a 1 a 1. a) Tìm điều kiện xác định của biểu thức b) Rút rọn biểu thức A c) So sánh A với 1 * Đáp án – Thang điểm Phần I. Trắc nghiệm khách quan ( 3 điểm ). Câu Đáp án. 1 B. 2 C. 3 B. 4 A. 5 B. 6 B. Điểm. 0,5đ. 0,5đ. 0,5đ. 0,5đ. 0,5đ. 0,5đ. Phân II. Trắc nghiệm tự luận ( 7 điểm) Câu 7) Tính. a,. 2 b, c,. 5. . 2+. 2. 5 - 2 vì. =. 8+. 5>2. 50 = 8. ( 1 điểm ). 2. 999 999 9 3 111 111. ( 1 điểm ) ( 1 điểm ). 5. 5 2 Câu 8) Trục căn thức ở mẫu biểu thức sau: 3 8 = 12. ( 1 điểm ). Câu 9) a) Điều kiện xác định: (với a > 0; a ≠ 1) b) Rút rọn biểu thức. ( A=. =. =. 1 1 1 2 ):( ) a 1 a a a 1 a 1. với a > 0; a ≠ 1. 1 1 1 2 : a ( a 1) a 1 ( a 1)( a 1) a1 a 1 a 1 : a ( a 1) ( a 1)( a 1) . a 1 .( a 1) a ( a 1). = c) So sánh A với 1. Ta có A=. =. ( a 1) a. ( 0,5 điểm ). ( 1 điểm ). ( 0,5 điểm ). ( a 1) a 1 1 1 a = a a a. 1 1 1 a >1 Vì a> 0 => a > 0 =>. (1 điểm).
<span class='text_page_counter'>(4)</span> 4. Củng cố (1’): - Thu bài, nhận xét giờ kiểm tra. 5. Hướng dẫn học ở nhà (1'): - Xem lại kiến thức của chương. Chuẩn bị trước bài: "Nhắc lại và bổ xung về hàm số" Duyệt đề kiểm tra của tổ chuyên môn:................................ ........................................................................................................................................................... ........................................................................................................................................................... ........................................................................................................................................................... ........................................................................................................................................................... ............................................................................................................................................................
<span class='text_page_counter'>(5)</span>