Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

De KT hoc ky II lop 10 so 20

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (90.45 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ II LỚP 10 (SỐ 20) A. Trắc nghiệm khách quan ( 3 điểm ) 2. Câu 1: Tam thức bậc hai f(x) (1  2)x  (3  2)x  2 . a) f(x) < 0, xR b) f(x) > 0, xR c) f(x) < 0,x(– 2 ,1– 2 ) d) f(x) > 0,x(– 2 ,1– Câu 2: Nghiệm của bất phương trình : a/ [ 3 ;1+ 3 ] b/ [–1– 3 ,2 3 ] Câu 3: Tính: a/ 0 Câu 4: Tính a/ 1. 2. x  (1 . 2. ). 3)x  6  2 3 0. c/[–. 3 ,–1/ 3 ] d/. [–1–. 3 ,+). 2  2    cos2 a  cos2  a    cos2  a    3   3 . b/ 1. sin. c/ 3/2.  5 7 11 .sin .sin .sin 24 24 24 24. b/ 1/16. Câu 5: Giải phương trình. c/ 1/48. d/ –1. d/. 2 3 16. 2. x  7x  8 x  6 28 5. a/ vô nghiệm b/ 1 c/ 7 d/ Câu 6: Nghiệm của bất phương trình : / x+ 2/ – / x– 1/ < x– 3/2 là: a/ x=–2 b/ x=1 c/ x>9/2 d/ 0<x9/2 2 Câu 7: Tìm giá trị m để  x ta có 2mx + 4mx +1 >0. a/ m= 1/2 b/ m= 2 c/ m –2 d/ 0 m 1/2 x2  x. 2. x Câu 8: Giải bất phương trình a/ 0<x1 b/ x1;x<–2 c/ x<0;x1; d/ 0<x1 Câu 9: Tìm tâm và bán kính đường tròn: x2 +y2 –2x–2y–2=0 a/ I(1;1) và R=2 b/ I(1;1) và R=4 c/ I(2;0) và R=3 d/ I(–1;–1) và R=2 Câu 10: Cho P(4;0); Q(0;–2) Phương trình đường thẳng qua điểm A(3;2) và song song với PQ là: a / x–2y–4=0 ; b / 2x–y+4=0; c/ 2x+2y–5=0 d / x–2y+1=0 x2 y2  1 (E): 25 9. Câu 11: Xác định tiêu điểm và đỉnh của a/ F1(0;4); F2(4;0); A(–3;0),B(3;0),C(0;–5),D(0;5) b/ F1(–4;0); F2(4;0); A(–5;0),B(5;0),C(0;–3),D(0;3) c/ F1(–4;0); F2(4;0); A(–3;0),B(0;3),C(0;–5),D(0;5) d/ F1(0;–4); F2(0;4); A(–3;0),B(3;0),C(0;–5),D(0;5) Câu 12:Viết ph.trình tiếp tuyến đ.tròn x2+y2 –4x+8y–5=0 qua điểm A(–1;0): a/ 3x+4y+3=0; b/ 5x+12y+5=0; c/ 3x–4y+3=0; d/ 5x+18y+5=0; B. Tự luận (7 đ) Bài 1 (2 đ): Giải phương trình ,bất phương trình sau: a). x2  x  1 2x  1. Bài 2 (1 đ): Chứng minh rằng. b). x2  x  12 x  1. sin a  sin 4a  sin 7a tan 4a cosa  cos 4a  cos7a. Câu 3 (2.5 đ). Cho điểm M(2, 4) và đ.tròn C) có ph.trình:. 3x2  3y2  6x  18y  18 0.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> a) Xác định tâm I và bán kính R của đường tròn b) Viết ph.trình tiếp tuyến d của C) song song với đường thẳng x + y = 0 c) Viết pt đường thẳng  qua M cắt C) tại 2 điểm A, B sao cho M là trung điểm của AB 2 2 Câu 4 (1.5 đ) Cho f (x) = x - 2(m + 2)x + 2m +10m +12 . Tìm m để: a). Phương trình f(x) = 0 có 2 nghiệm trái dấu b). Phương trình f(x)  0 có tập nghiệm là R..

<span class='text_page_counter'>(3)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×