Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

Đề thi thử THPT quốc gia

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (294.37 KB, 4 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>ĐỀ ÔN TẬP CHƯƠNG IV. Câu 1. Điều kiện của bất phương trình 1 - x +. x x +3. < 0 là:. A. x ³ 1 và x ³ -3 .. B. x ³ -1 và x ³ -3 .. C. 1 - x ³ 0 và x > -3 .. D. 1 - x ³ 0 và x + 3 ³ 0 .. Câu 2. Bất phương trình nào sau đây tương đương với bất phương trình x - 3 > 0 . A. (x - 5) (x - 3) > 0 .. B. x - 3 + 1 - x > 1 - x .. C. (x - 3) x - 3 > 0 .. D. x (x - 3) > 0 .. 2. Câu 3. Bất phương trình A. (1;+¥) .. 2x - 5 x - 3 có nghiệm là: > 3 2. B. (2;+¥) .. æ 1 ö C. (-¥;1) È (2; +¥) . D. çç- ; +¥÷÷÷ . ÷ø çè 4. Câu 4. Tập nghiệm của bất phương trình A.  .. B. Æ .. x2 + 1 > 0 .. C. (-1; 0) .. D. (-1; +¥) .. ìï 3x + 1 ³ 2x + 7 Câu 5. Tập nghiệm của bất phương trình ïí . ïï4x + 3 > 2x + 19 î. A. {6;9} .. B. éê6;9) . ë. C. (9;+¥) .. D. éê6; +¥) . ë. Câu 6. Nhị thức f (x ) = 2x - 4 luôn âm trong khoảng nào sau đây: A. (-¥; 0) .. B. (-2; +¥) . C. (-¥;2) .. D. (0;+¥) .. Câu 7. Bất phương trình (m - 1) x + 1 > 0 có nghiệm với mọi x khi: A. m > 1 .. B. m = 1 .. Câu 8. Cho bảng xét dấu:. C. m = -1 . D. m < -1 ..

<span class='text_page_counter'>(2)</span> x. -¥. f (x ). +¥. 2. +. -. 0. Hàm số có bảng xét dấu như trên là: A. f (x ) = x - 2 .. B. f (x ) = -x - 2 .. C. f (x ) = 16 - 8x . D. f (x ) = 2 - 4x .. Câu 9. Tập nghiệm của bất phương trình (x - 3)(2x + 6) ³ 0 là: A. (-3; 3) .. B. (-¥; -3) È (3; +¥) .. Câu 10. Tập nghiệm của bất phương trình A. éëê-1;2ùúû .. B. (-1;2) .. C.. é-3; 3ù . êë úû. D.  \ (-3; 3) .. x +1 < 0. 2-x. C. (-¥; -1) È (2; +¥) .. D. éêë-1;2) .. Câu 11. Điều kiện m đê bất phương trình (m + 1) x - m + 2 ³ 0 vô nghiệm là: A. m Î  .. B. m Î Æ .. C. m Î (-1; +¥) .. D. m Î (2; +¥) .. Câu 12. Tìm m để bất phương trình x + m ³ 1 có tập nghiệm S = éêë-3; +¥) . A. m = -3 . B. m = 4 .. C. m = -2 . D. m = 1 .. Câu 13. Tập nghiệm của bất phương trình. A. (1; +¥) .. 2x - 1 > 2 là: x -1. æ 3ö B. ççç-¥; ÷÷÷ È (1; +¥) . 4 ø÷ è. æ3 ö æ3 ö C. ççç ; +¥÷÷÷ . D. ççç ;1÷÷÷ . ÷ø è 4 ø÷ è4. Câu 14. Tập nghiệm của bất phương trình x - 15 ³ 3 là: A. éêë6; +¥) .. B. (-¥; 4ùûú .. C. Æ .. D. Đáp án khác.. ìï3x - 4y + 12 ³ 0 ïï Câu 15. Miền nghiệm của hệ bất phương trình : ïí x + y - 5 ³ 0 . ïï x +1> 0 ïï î. Là miền chứa điểm nào trong các điểm sau? A. M (1; -3) . B. N (-4; 3) . C. P (-1;5) . D. Đáp án khác. Câu 16. Hàm số có kết quả xét dấu:.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> x. -¥. f (x ). 1 -. +¥. 2. +. 0. 0. -. là hàm số: A. f (x ) = x 2 - 3x + 2 .. B. f (x ) = x 2 + 3x + 2 .. C. f (x ) = (x - 1)(-x + 2) .. D. f (x ) = -x 2 - 3x + 2 .. Câu 17. Cho các mệnh đề:. (I ) Với mọi x Î éêë-1; 4ùúû , f (x ) = x. 2. - 4x - 5 £ 0 .. (II ) Với mọi x Î (-¥; 4) È (5;10) , g (x ) = x (III ) h (x ) = x. 2. 2. - 9x + 10 > 0 .. - 5x + 6 £ 0 Với mọi x Î éêë2; 3ùûú .. A. Chỉ mệnh đề (III ) đúng. B. Chỉ mệnh đề (I ) và (II ) đúng. C. Cả ba mệnh đề điều sai.. D. Cả ba mệnh đề điều đúng.. Câu 18. Khi xét dấu biểu thức f (x ) =. x 2 + 3x - 10 ta có: x2 -1. A. f (x ) > 0 khi -5 < x < -1 hay 1 < x < 2 . B. f (x ) > 0 khi x < -5 hay -1 < x < 1 hay x > 2 . C. f (x ) > 0 khi -5 < x < 2 . D. f (x ) > 0 khi x > -1 . Câu 19. Tìm m để f (x ) = x 2 - (m + 2) x + 8m + 1 luôn luôn dương. A. (0;28) .. B. (-¥; 0) È (28; +¥) .. C. (-¥; 0ùúû È éêë28; +¥) .. D. éêë 0;28ùúû .. Câu 20. Tìm m để f (x ) = -2x 2 + 2 (m - 2) x + m - 2 luôn luôn âm. A. (0;2) .. B. (-¥; 0) È (2; +¥) .. C. (-¥; 0ùúû È éêë2; +¥) .. D. Đáp án khác.. Câu 21. Tìm m để x 2 - mx + m + 3 < 0 vô nghiệm. A. (-6;2) .. B. (-¥; -6) È (2; +¥) .. C. éê-6;2ùú . ë û. D. (-¥; -6ùú È éê2; +¥) . û ë.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> 2 ì ï ïx - 4x + 3 > 0 Câu 22. Tập nghiệm của hệ í là: ï x + 2)(x - 5) < 0 ( ï ï î. A. (1; 3) .. B. (3;5) .. C. (-2;5) .. D. (-2;1) È (3;5) .. Câu 23. Hệ bất phương trình sau vô nghiệm: ì ï x 2 - 2x £ 0 ï A. í . ï 2x + 1 < 3x + 2 ï ï î. ì ï x2 - 4 > 0 ì ï ï x 2 - 5x + 2 < 0 ï ï B. í 1 . 1 . C. í ï ï x 2 + 8x + 1 £ 0 < ï ï ï î ï ï îx + 2 x + 1. ì ïx -1 £ 2 D. ïí . ï 2x + 1 £ 3 ï ï î. Câu 24. Cho 0 < a < b . Tập nghiệm của bất phương trình (x - a )(ax + b ) > 0 là: æ æb ö bö A. (-¥; a ) È (b; +¥) . B. çç-¥; - ÷÷÷ È (a; +¥) . C. (-¥; - b) È (a; +¥) . D. (-¥; a ) È çç ; +¥÷÷÷ . çè çèa a ø÷ ø÷. Câu 25. Tập nghiệm của phương trình 3 - 2x + 2 - x < x + 2 - x là: A. (1;2) .. B. (1;2ùúû .. C. (-¥;1) . ---------- HẾT ----------. D. (-¥;1ùúû ..

<span class='text_page_counter'>(5)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×