Tải bản đầy đủ (.ppt) (13 trang)

Toán 3 Tuần 15 Gioi thieu bang chia

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (707.22 KB, 13 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>

<span class='text_page_counter'>(2)</span> * Đọc các bảng chia đã học.. *.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> Giới thiệu bảng chia (75). ::::. :. 10 1:11 2 2122 23 333 3 4 555 66 77 8 8 889999910 10 444 4 55 101 666 777 8 9 1. 111 111 222 2122 333 333 1 12 444 444 555 555 3 6 66266 62 66 7777 7777 8 48 888 88 8 9 39 3 999 9959 10 10 10 10 10 10 101 Sè chia 60. 1. 2222 41 444 6666 22 8888 10 10 10 310 12 12 412 12 14 14 14 414 16 16 16 16 18 6 18 18 518 20 20 20 20. 333 4444 5555 66 66 77 77 888 88899 99910 10 10 1010 10 10 1212 14714 16816 18918 2020 105 12 1416 16 16 18 18 20 20 18 20 2666 3 8888 410 61214 10 12 15 1818 2121 2424 27 27 3030 9999 12 12 15 12 15 18 21 24 24 27 27 30 15 18 21 24 27 30 6 1477 1688 1899 201130 43 6 4 8 510 12 12 16 20 2424 2828 3232 36 36 4040 12 16 20 12 16 16 20 20 24 2428 2832 32 32 3640 40 12 3636 040 0 15 20 25 3030 3535 4040 45 45 5050 15 20 25 15 20 25 30 35 40 40 45 45 50 50 50 615 9201225153018 35 21 40 24 45 27 30 18 24 30 3636 4242 484854 54 6060 18 24 30 6 8 1 12 142481148 154 260 18 24 30 36421 48 5460 60 2 18 24 30 36 541 21 28 35 4242 4949 565663 63 7070 21 28 35 0 44956 656 863 070 21 1228 28163535 4249 56 63 70 4 6 8 0 4224 63 70 824 20 28 32 36 40 32 40 48 56 64 72 80 24 32 40 72 24 32 32 40 40 4848 485656 566464 64 64 72 728080 80 80 72 27 36 45 54 632 722 812 903 9 1 1 18 27 36 45 54 2636372 27272 28181 39090 27 36 45 54 72 81 90 10 15 20 25 30 35 40 45 50 36 45 54 63 81 90 30 40 50 60 70 80 90 100 2 5 1 4 7 0 1 4 7 0 30 40 50 60 70 80 90 10 30 40 40 5050 606070 7080 80 80 90 90 100 90 100100 0. 00. 36 422 483 543 604 4 4 86 121 18124 230 24. Thương của hai số.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> :. 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10. 1. 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10. 2. 2. 4. 6. 8. 10. 12. 14. 16. 18. 20. 3. 3. 6. 9. 12. 15. 18. 21. 24. 27. 30. 4. 4. 8. 12. 16. 20. 24. 28. 32. 36. 40. 5. 5. 10. 15. 20. 25. 30. 35. 40. 45. 50. 6. 6. 12. 18. 24. 30. 36. 42. 48. 54. 60. 7. 7. 14. 21. 28. 35. 42. 49. 56. 63. 70. 8. 8. 16. 24. 32. 40. 48. 56. 64. 72. 80. 9. 9. 18. 27. 36. 45. 54. 63. 72. 81. 90. 10. 10. 20. 30. 40. 50. 60. 70. 80. 90. 100. Số chia. Thương của hai số. Số bị chia.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> :. 1. 2. 3. 1. 1. 3. 2. 2 3 4. 2 4 6 8 10. 12. 12. 18. 3 4 5. 6 7 8. 5 6 7. 8 9 9 10 10. 6 9 15. 14 21 16 24 18 27 20 30. 44. 5. 6. 7. 8. 9. 10. 9 7 8 5 6 10 8 10 12 14 16 18 20 12 15 18 21 24 27 30 12 16 20 24 28 32 36 40 20 25 30 35 40 45 50 24 30 36 42 48 54 60 28 35 42 49 56 63 70 32 40 48 56 64 72 80 36 45 54 63 72 81 90 40 50 60 70 80 90 100 4. 12 : 4 = ? •Từ số 4 ở cột 1 theo chiều mũi tên sang phải đến số 12. •Từ số 12 theo chiều mũi tên lên hàng 1 gặp số 3. •Ta có: 12: 4 = 3 * Tương tự: 12 : 3 = 4.

<span class='text_page_counter'>(6)</span> :. 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10. 1. 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10. 2 3 4 5. 2 3 4 5. 4 6 8 6 9 12 8 12 16 10 15 20. 10 15 20 25. 12 18 24 30. 14 21 28 35. 16 24 32 40. 18 27 36 45. 20 30 40 50. 6 7 8. 6 7 8. 12 18 24 30 36 42 48 54 14 21 28 35 42 49 56 63 16 24 32 40 48 56 64 72. 12 : 4 = ? •Tõ sè 4 ë cét 1 theo chiÒu mòi tên sang phải đến sè 12. •Tõ sè 12 theo chiÒu mòi tªn lªn. 60 hµng 1 gÆp sè 3. 70 • Ta cã : 80 12 : 4 = 3 90 Tư¬ng tù :. 9 9 18 27 36 45 54 63 72 81 10 10 20 30 40 50 60 70 80 90 100. 12 : 3 = 4. * Cách sử dụng bảng chia: Từ số chia theo chiều mũi tên sang phải gặp số bị chia Từ số bị chia theo chiều mũi tên đi lên hàng đầu tiên ta gặp.

<span class='text_page_counter'>(7)</span> Bài 1: Dùng bảng chia điền số thích hợp vào ô trống (theo mẫu) 7 : 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10. 5. 6. 30. 1 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10. 6. 4 7. 28. 8. 42. 2 2 4 6 8 1 1 1 1 1 20 0 2 4 6 8. 9. 3 3 6 9 1 1 1 2 2 2 30 2 5 8 1 4 7. 72. 4 4 8 1 1 2 2 2 3 3 40 2 6 0 4 8 2 6.

<span class='text_page_counter'>(8)</span> Bài 2: Số ? Sè bÞ chia. 16 45 24 21. Sè chia. 4. Th¬ng. 4. 5 9. 4. 7. 6. 3. 72 72 81 56 54 9 8. 9 8. 9. 9. 7 8. 6. 9.

<span class='text_page_counter'>(9)</span> Bài 3: Minh có một quyển truyện dày 132 trang, Minh đã 1 đọc được 4 quyển truyện đó. Hỏi Minh còn phải đọc bao nhiêu trang nữa thì đọc xong quyển truyện? 132 trang. Tóm tắt: Đã đọc? còn phải đọc…. trang?.

<span class='text_page_counter'>(10)</span> Bài giải Số trang truyện Minh đã đọc là: 132 : 4 = 33 (trang) Số trang truyện Minh còn phải đọc nữa là: 132 – 33 = 99 (trang) Đáp số: 99 trang.

<span class='text_page_counter'>(11)</span> Ai nhanh ai khéo Hãy xếp thành hình chữ nhật:.

<span class='text_page_counter'>(12)</span> Trò chơi: Đoán số nhanh :. 1. 1. 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10. 2. 2. 4. 6. 8. 10. 12. 14. 16. 18. 20. 3. 3. 6. 9. 12. 15. 18. 21. 24. 27. 30. 4. 4. 8. 12. 16. 20. 24. 28. 32. 36. 40. 5. 5. 10. 15. 20. 25. 30. 35. 40. 45. 50. 6. 6. 12. 18. 24. 30. 36. 42. 48. 54. 60. 7. 7. 14. 21. 28. 35. 42. 49. 56. 63. 70. 8. 8. 16. 24. 32. 40. 48. 56. 64. 72. 80. 9. 9. 18. 27. 36. 45. 54. 63. 72. 81. 90. 10. 10. 20. 30. 40. 50. 60. 70. 80. 90. 100. 2. 4. 3. 6. 5. 7. 8. 9. 10.

<span class='text_page_counter'>(13)</span>

<span class='text_page_counter'>(14)</span>

×