Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

De thi HKI 20122013 Toan 9 Nguyen Thong

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (218.05 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2012-2013. Phòng giáo dục TP Phan Thiết Trường THCS Nguyễn Thông. Môn: Toán 9 ( Thời gian 90 phút không kể phát đề ) Họ và tên học sinh : …………………………………….. Lớp :..… Điểm trắc nghiệm : I. PHẦN TRẮC NGHIỆM : Thời gian làm bài 20 phút Hãy chọn chữ cái đứng trước phương án trả lời đúng nhất (mỗi câu 0,25 đ ) Câu 5 : Tam giác ABC vuông tại A. Biết BH = 9 Câu 1: Số x không âm, biết x 4 . Kết quả là : cm, CH = 16 cm. Độ dài đường cao AH là : A. x = 2 B. x = 4 A. 6 cm B. 12 cm C. x = 8 D. x = 16 C. 25 cm D. 36 cm 0  Câu 2: Số nghịch đảo của 2  1 là: Câu 6 : Tam giác ABC vuông tại A, C 30 , BC =. B.  2  1 10 cm. Câu nào sau đây đúng : C. 2  1 D.  2  1 A. AB = 5 cm B. AC = 5 3 cm 0 Câu 3: Nghiệm nguyên nhỏ nhất của bất phương  C. B 60 D. Cả A, B, C trình x  2 là : Câu 7: Tam giác MNP nội tiếp đường tròn đường A. 3 B. 4 kính NP. Khi đó : 0 0 C. 5 D. 6   A. M 90 B. N 90 Câu 4: Hai đường thẳng y =(m – 1 )x + m và 0 0   C. P 90 D. M 60 y =x + 2 song song với nhau thì giá trị m : Câu 8 : Cho (O, R) và (O’; r) ( R r). Để hai đường A. m = 0 B. m = 1 tròn tiếp xúc ngoài thì: C. m = 2 D. m   A. R – r < OO’ < R + r B. OO’ = R – r B. OO’ < R + r D. OO’ = R + r A.. 21. ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2012-2013 – Toán 9 II. TỰ LUẬN : Thời gian làm bài 70 phút Bài 1: Thực hiện phép tính a/ 12  27  48 y . b/ 2 x2 3. 5 3  6 1 2 3. c/. . 5 2 3. . 17  4 15. . Bài 2: Cho (d) : a/ Vẽ (d) trên hệ trục tọa độ xOy. b/ Viết phương trình đường thẳng (d1) song song (d) và cắt trục hoành tại điểm có hoành độ bằng 2. c/ Tìm m để (d) cắt (d2) : y = 2mx – 9m2 + 3 cắt nhau tại một điểm trên trục tung . Bài 3: Cho (O; R), lấy điểm A nằm ngoài đường tròn sao cho OA = 2R, OA cắt (O) tại B. Từ A vẽ tiếp tuyến AC ( C là tiếp điểm) đến (O), tiếp tuyến tại B của (O) cắt AC tại M. a/ Chứng minh MA + MB = AC. b/ Chứng minh  OBC đều. c/ Đường tròn (B, BO) cắt đường tròn (O, R) tại điểm thứ hai D. Chứng minh : BC  AD. d/ Tia AC cắt OD tại I, BO cắt (O; R) tại K. Tính theo R diện tích tứ giác ADKI..

<span class='text_page_counter'>(2)</span> ĐÁP ÁN I. TRẮC NGHIỆM ( 2 Đ ) : Mỗi ý đúng được 0,25 đ Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 Đáp án D C C D B D A D II. TỰ LUẬN : ( 8 Đ ) Bài 1 : Thực hiện phép tính Mỗi bài đúng được 0, 75 đ a/ 12  27  48 2 3  3 3  4 3  3 5 3   6  1 6 1 2 3. b/ c/. . 5 2 3. . . 3. . 17  4 15 . . . 2  3  4. . 5 2 3 2 3 . . 5 7. Bài 2 : ( 3đ ) a/ Vẽ đồ thị hàm số được 0,75 đ. 8. 6. 2 4 y  x  3 3 được 0, 5 đ b/ Phương trình đường thẳng (d1) : c/ (d2) là hàm số bậc nhất khi và chỉ khi m 0. 4. (d). 2. (d) và (d2) cắt nhau tại một điểm trên trục tung khi và chỉ khi :. -10. -5. 3. 2 3 và - 9m2 + 3 = 2 2m 1 Giải ra được m = 3 được 0, 5 đ. -4. -6. -8. Bài 3: ( 4 đ) Vẽ hình đúng đến câu b được 0,25 đ a/ Chứng minh MA + MB = AC. ( 1đ ) b/ Chứng minh  OBC đều. ( 1 đ ) c/ Chứng minh BC  AD ( 1 đ ): OCBD là hình thoi (OC = CB = BD = BO =R). I. C M. 1 => BC // OD mà OD  AD ( trung tuyến DB = 2 AD) => BC  AD. 1 1 SADKI  SCDKI  SACD  CK .DI  AH .CD 2 2 3 3 2 3 3 2 7 3 2  R  R  R 2 4 4. 10. -2. . d/ Tính theo R diện tích tứ giác ADKI.  OCI =  OKI (c.g.c) => CI = IK  CDK đều => CD = DK => CK  DI. 5. A. B. H O. D. K.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA MÔN TOÁN 9 HK I Vận dụng Cấp độ Chủ đề Trắc nghiệ m. Cấp độ thấp. Cấp độ cao. Số câu. Trắc nghiệm Căn bậc hai số câu số điểm Hàm số bậc nhất số câu số điểm Tỉ số lượng giác số câu số điểm Đường tròn số câu số điểm. Tự luận. Nhận biết Thông hiểu. 1 0.25. 2. 1 0.25. 1. 2 0.5. 2. 1 0.25. 2. 0.75. 7.5%. 0.25. 2.5%. 0.5. 5%. 0.5. 5%. 10 1 0.75. 20%. 3. 1 0.25. Tự luận Rút gọn căn bậc hai số câu số điểm Hàm số bậc nhất số câu số điểm. số điểm. 8 2 0.5. Tổng số điểm. Cộng. 1 0.75. 1 0.75. 3. 2 1.25. 1 0.5. 3. 8. 80%. 2.25 22.5% 1.75 17.5%. Đường tròn số câu số điểm số câu TỔNG số điểm. 1 (HV) 1 1.25 1 3 8 2.75~27,5.% 4.0~40.0%. 1 1 4 2.5~2.5%. 1 0.75 1 0.75 ~7.5%. 4 4. 18. 40.0%. 10. 10.

<span class='text_page_counter'>(4)</span>

×