Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

THONG TIN GIAO VIEN 2

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (228.12 KB, 6 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>THÔNG TIN CÁN BỘ - GIÁO VIÊN – CÔNG NHÂN VIÊN TRƯỜNG THCS TRẦN QUANG KHẢI THỊ XÃ NINH HÒA – TỈNH KHÁNH HÒA. TT. Ảnh. Họ tên. 1. Lê Đình Quý. 2. Lê Thị Thu Thanh. 3. Lê Chí. 4. Võ Xuân Hồng. 5. Phạm Thị Thêm. Nơi sinh. Nơi ở hiện nay. Điện thoai. Trình độ CM cao nhất. Chuyên ngành đào tạo. Nơi đào tạo. Năm TN. Ngày tuyển dụng. Ngày về cơ quan hiện nay. Nam. 22/ 10/ 1961. NH - KH. Tổ dân phố 17 Thị trấn NHNH- KH. 3.630.561. Đại học. Ngữ văn_SP. Trường CĐ SP N.Trang. 1983. 10/23/1983. 09/02/2002. Nữ. 06/ 06/ 1964. Thanh Hưng Thanh Chương Nghệ An. Văn Định Ninh Đông - NH- KH. 3.846613. Đại học. Ngữ văn_SP. Trường ĐH Đà Lạt. 1988. 10/01/1985. 09/02/2002. Nam. 05/ 10/ 1957. Ninh Bình - NH - KH. Bình Trị Ninh Bình Khánh Hoà.. 3.847.585. Đại học. Ngữ văn_SP. Trường ĐH Đà Lạt. 1998. 03/31/1977. 09/02/2002. Nam. 09/ 08/ 1959. Xã Châu Thành Tuy Hòa Phú Yên. Xã Ninh Phụng NH- KH. 3.620.446. Cao đẳng SP (12+3). Tiếng Anh_SP. Trường CĐ SP N.Trang. 1982. 09/30/1982. 09/02/2002. Nữ. 10/ 04/ 1958. Ninh Bình - NH - KH. Bình Thành Ninh Bình _ NH- KH. 3.847.978. Cao đẳng SP (12+3). Hóa Sinh_SP. Trường CĐ SP N.Trang. 1978. 10/03/1978. 09/02/2002. Giới tính. Ngày sinh.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> 6. Lại Quốc Linh. 7. Lê Thị Diệu Khuyên. 8. Nguyễn Bảo. Nam. 20/ 04/ 1969. Phước Thạnh -Tuy Phước Bình Định. Nữ. 29/ 06/ 1972. Thuận Lợi - Ninh Hà - NH KH. Văn Định Ninh Đông - NH- KH. 3.631.420. Nam. 20/ 06/ 1969. Ninh Đông NH - KH. Tổ Dân phố 18 Thị Trấn NHNH- KH. 3.631.122. Đại học. Toán_SP. Trường ĐH Đà Lạt. 2003. 08/31/1991. 09/02/2002. 02/29/2000. 09/02/2002. Cao đẳng SP (12+3). Lý KTCN_SP. Trường CĐ SP N.Trang. 1990. 11/09/1991. 09/02/2002. Thư mục học và thư viện học. Trường Trung học chuyên nghiệp Tỉnh. 1985. 10/03/1985. 09/02/2002. Địa lý_SP. Trường CĐ SP N.Trang. 1989. 09/02/1991. 09/02/2002. Lý Tin_SP. Trường CĐ SP N.Trang. 1999. 08/31/1999. 09/02/2002. Hóa học_SP. Trường CĐ SP N.Trang. 1999. 08/31/1999. 02/02/2002. 9. Phạm Thị Mỹ Dung. Nữ. 03/ 07/ 1966. Ninh Đa NH - KH. Văn Định Ninh Đông - NH. Trung học chuyên nghiệp. 10. Cao Thị Thu Hà. Nữ. 06/ 11/ 1969. Ninh An NH - KH. Tổ dân phố 17 - TT NH- KH. Cao đẳng SP (12+3). 11. Võ Thụy Thanh Hà. Nữ. 02/ 01/ 1978. Ninh Quang NH - KH. Phước Lộc - Ninh Quang NH- KH. 0985178957. 12. Mai Ngọc Thạch. Nam. 08/ 07/ 1977. Nhà Bảo Sanh Thanh Thuỷ - NH - KH. Tổ dân phố 11- TT NH- NHKH. 0905491366. Cao đẳng SP (12+3).

<span class='text_page_counter'>(3)</span> 13. Huỳnh Thị Minh Hoàng. 14. Lương Thị Minh Trang. 15. Võ Thị Thanh Thúy. 16. Nguyễn Thị Vũ Uyên. 17. Trần Minh Thọ. 18. Nguyễn Thị Tây. Nữ. 04/ 04/ 1978. Ninh Hà. Ninh Hà NH- KH. Nữ. 30/ 11/ 1959. Nha Trang Khánh Hòa. Tổ dân phố 3 - TT NH- KH. Nữ. 16/ 02/ 1972. Ninh Đông NH - KH. Phước Thuận NInh Đông - NH- KH. 0972330194. 2.216.669. Cao đẳng SP (12+3). 3.630.091 0985312635. Cao đẳng SP (12+3) Đại học. Nữ. 08/ 08/ 1968. Vĩnh Nguyên Nha Trang – KH. Phước Lý Ninh Bình NH- KH. Nam. 19/ 08/ 1982. Bệnh viện NH – KH. Phước Lý Ninh Bình NH- KH. Nữ. 12/ 11/ 1974. NH - KH. Phú Nghĩa - Ninh Đông - NHKH. 3.844.620. Đại học. Tiếng Anh_SP. Đại học. Ngữ văn_SP. Cao đẳng SP. Ngữ văn_SP. Đại học. 3.633.184. Cao đẳng SP (12+3). 08/01/2010. Trường ĐH Đà Lạt Trường CĐ SP N.Trang. 1998. 09/30/1982. 09/02/2002. 1993. 09/04/1993. 09/02/2002. 1990. 09/05/1993. 09/02/2002. 2003. 09/22/2003. 09/22/2003 (Admin). 1996. 09/02/1996. 12/31/2005. ĐH Huế. Ngữ văn_SP. Lý Tin_SP. Trường CĐ SP N.Trang Trường CĐ SP N.Trang. Lý. ĐH Huế. Sinh - Thể dục_SP. Trường CĐ SP N.Trang.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> 19. Nguyễn Minh Hiếu. Nam. 28 06/ 1966. Trung Lập - Hậu Nghĩa. Văn Định NInh Đông - NH- KH. Ninh Giang NH - KH. Phước Thuận Ninh Đông- NHKH. 3.633.922. Cao đẳng SP (12+3) Đại học. Toán KTCN_SP. Trường CĐ SP N.Trang. 1988. 09/02/1988. 09/02/2002. Toán. ĐH Huế. Tiểu học_SP. Trường CĐ SP N.Trang. 2003. 09/21/1986. 09/02/2002. Đại học. Tiếng Anh_SP. Trường ĐH Đà Lạt. 1998. 08/31/1998. 09/02/2002. Cao đẳng SP (12+3). Lịch sử_SP. Trường CĐ SP N.Trang. 1987. 08/31/1987. 09/02/2002. 20. Hồ Hải Hùng. Nam. 21/ 05/ 1968. 21. Nguyễn Thị Trà Mi. Nữ. 08/ 09/ 1973. TT NHNH - KH. Tổ Dân phố 15 - TT NH- KH. 22. Nguyễn Thị Lùn. Nữ. 20/ 05/ 1966. Ninh Bình - NH - KH. Phước Đa 3 - Ninh Đa- NHKH. 23. Ngô Thái Thị Minh Tâm. Nữ. 15/ 03/ 1967. Trạm Y Tế Toàn Khoa Nha Trang – KH. Văn Định Ninh Đông - NH- KH. 3.847.995. Cao đẳng SP (12+3). Toán KTCN_SP. Trường CĐ SP N.Trang. 1987. 08/31/1987. 09/02/2002. 24. Trần Anh Nam. Nam. 08/ 11/ 1981. Hội Phú Ninh Phú - NH - KH. Hội Phú Ninh Phú NH- KH. 0979440249. Đại học. Toán_SP. Trường ĐH Quy Nhơn. 2003. 11/06/2003. 11/06/2003. 25. Lê Hòang Yến. Nữ. 08/ 05/ 1981. NH- KH. Tổ dân phố 15 Thị Trấn NHKH. 3.844.694. Cao đẳng SP (12+3). Thể dục Sinh_SP. Trường CĐ SP N.Trang. 2002. 08/31/2002. 08/28/2002. 3.846.168.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> 26. Lê Vũ Thi. 27. Lê Thị Thanh Xuân. 28. Võ Thị Bích Ngọc. 29. Ngô Thái Thị Ái Hạnh. 30. Nguyễn Thị Phương. Nữ. 18/ 02/ 1983. Ninh Phụng NH- KH. Hà Thanh Ninh Đa NH- KH. Diên Điền - KH. Quang ThạnhDiên Điền Diên Khánh KH.. Cao đẳng SP (12+3). Mỹ thuật_SP. Trường CĐ SP Nhà trẻ MG TW2. 2004. 09/09/2004. 09/09/2004. 0985801469. Cao đẳng SP (12+3). Hóa KTCN_SP. Trường CĐ SP N.Trang. 2005. 09/16/2005. 09/16/2005. 3.844.311. Trung học chuyên nghiệp. Kế toán. 2005. 02/14/2006. 02/14/2006. Nữ. 19/ 04/ 1984. Nữ. 21/ 05/ 1985. NH - KH. 251 Trần Quý Cáp NHKH. Nữ. 07/ 06/ 1964. Hà Thanh - NH - KH. Quang Đông NInh Đông - NH- KH. 3.620.446. Cao đẳng SP (12+3). Địa lý_SP. Trường CĐ SP N.Trang. 1985. 10/02/1985. 09/02/2002. Nữ. 21/ 12/ 1982. Thị trấn NH - KH. Quang ĐôngNinh Đông - NH- KH. 0975554595. Cao đẳng SP (12+3). Hóa KTCN_SP. Trường CĐ SP N.Trang. 2003. 09/22/2003. 09/22/2003. 31. Nguyễn Văn Phụng. Nam. 01/ 01/ 1961. Phong Dinh Phong Điền Huế. Tổ dân phố 17 - TT NH- NHKH. 3.845.904. Cao đẳng SP (12+3). Toán_SP. Trường CĐ SP N.Trang. 1983. 08/31/1983. 09/02/2002. 32. Võ Nhung. Nam. 11/ 10/ 1955. Ninh Đông. Văn Đinh NInh Đông - NH- KH. 01656738831. Bảo vệ. 12/31/2008.

<span class='text_page_counter'>(6)</span> Ninh Đông – NH. Quang Đông Ninh Đông - NH- KH. Bảo vệ. 33. Lê Hải. Nam. 20/ 03/ 1955. 34. Lê Tấn Lạc. Nam. 06/ 11/ 1965. Ninh Đông. Văn Định NInh Đông - NH- KH. Bảo vệ. 35. Đoàn Thanh Long. Nam. 18/ 11/ 1982. Ninh Đa NH- KH. Phú Diêm Ninh Đa NH- KH. Cao đẳng SP (12+3). Thể dục Sinh_SP. Trường CĐ SP N.Trang. 2004. 09/09/2004. 09/09/2004. 36. Hồ Thị Hoàng. Nữ. 04/ 12/ 1986. TT NHNH- KH. Tổ dân phố 4- TT NH- NHKH. Cao đẳng. Nhạc họa_SP. Trường CĐ SP Nhà trẻ MG TW2. 2007. 10/07/2007. 10/07/2007. 37. Võ Thị Thùy Trang. Nữ. 27/ 10/ 1982. Thuận Lợi - Ninh Hà - NH KH. Tổ dân phố 7 - NHKH. Cao đẳng SP (12+3). Sử GDCD_SP. Trường CĐ SP N.Trang. 2003. 09/22/2003. 09/22/2003. 3.847.894.

<span class='text_page_counter'>(7)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×