Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.79 MB, 15 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>
<span class='text_page_counter'>(2)</span> I. Vocabulary. (to) play badminton: (to) play tennis: (to) play table tennis: (to) swim: (to) skip: (to) jog: (to) do aerobics :. chơi cầu lông chơi quần vợt chơi bóng bàn bơi nhảy dây đi bộ thể dục tập thể dục tay không.
<span class='text_page_counter'>(3)</span> I. Vocabulary.. (to) swim.
<span class='text_page_counter'>(4)</span> I. Vocabulary.. (to) play table tennis.
<span class='text_page_counter'>(5)</span> I. Vocabulary.. (to) play tennis.
<span class='text_page_counter'>(6)</span> I. Vocabulary.. (to) play badminton.
<span class='text_page_counter'>(7)</span> I. Vocabulary.. (to) skip.
<span class='text_page_counter'>(8)</span> I. Vocabulary.. (to) jog.
<span class='text_page_counter'>(9)</span> I. Vocabulary.. (to) do aerobics.
<span class='text_page_counter'>(10)</span> I. Vocabulary.. II. Listen and read.. a. b. c. d. e. f. g. h. i.
<span class='text_page_counter'>(11)</span> I. Vocabulary.. II. Listen and read. III. Grammar. Nam: What is he doing? Hoa: Nam:. What are they doing?. Hoa:. They are playing volleyball.. He is swimming.. Nam. Hoa.
<span class='text_page_counter'>(12)</span> III. Grammar. Nam: Hoa: Nam: Hoa:. What is he doing ? He is swimming. What are they doing ? They are playing volleyball.. Form: a) What is he/ she doing ? - He/ she + is + Ving. b) What are they doing ? - They + are + Ving. Use: Hỏi xem ai đó đang làm gì và trả lời. Note: swim swimming skip skipping jog jogging.
<span class='text_page_counter'>(13)</span> III. Grammar.. a). d). g). b). c). e). h). f). i).
<span class='text_page_counter'>(14)</span> III. Grammar.. Form: a) What is he/ she doing ? - He/ she + is + Ving. b) What are they doing ? - They + are + Ving..
<span class='text_page_counter'>(15)</span>
<span class='text_page_counter'>(16)</span>