Tải bản đầy đủ (.pdf) (7 trang)

Tài liệu Đề thi thử đại học môn Toán lần 5 (Có đáp án) pdf

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (179.01 KB, 7 trang )


LUYỆN THI ðẠI HỌC LOPLUYENTHI.COM



PHẦN CHUNG CHO TẤT CẢ CÁC THÍ SINH
Câu I (2 ñiểm) Cho hàm số
2x 3
y
x 2

=


ñồ
th

(C).
1.

Kh

o sát s

bi
ế
n thiên và v


ñồ
th



c

a hàm s

(C)
2.

Tìm trên (C) nh

ng
ñ
i

m M sao cho ti
ế
p tuy
ế
n t

i M c

a (C) c

t hai ti

m c

n c


a (C) t

i A, B
sao cho AB ng

n nh

t.
Câu II
(2
ñ
i

m)
1.

Gi

i ph
ươ
ng trình: 2( tanx – sinx ) + 3( cotx – cosx ) + 5 = 0
2.

Gi

i ph
ươ
ng trình: x
2
– 4x - 3 =

x 5+

Câu III
(1
ñ
i

m) Tính tích phân:

ݔ

√1െݔ

݀ݔ





Câu IV
(1
ñ
i

m)
Kh

i chóp tam giác SABC có
ñ
áy ABC là tam giác vuông cân

ñỉ
nh C và SA vuông góc v

i m

t
ph

ng (ABC), SC = a. Hãy tìm góc gi

a hai m

t ph

ng (SCB) và (ABC)
ñể
th

tích kh

i chóp l

n nh

t.
Câu V
(1
ñ
i


m)
Cho x, y, z là các s

d
ươ
ng th

a mãn
1 1 1
4
x y z
+ + =
. CMR:
1 1 1
1
2 2 2x y z x y z x y z
+ + ≤
+ + + + + +

PHẦN TỰ CHỌN: Thí sinh chọn một trong hai phần A hoặc B
A. Theo chương trình Chuẩn

Câu VI.a.( 2 ñiểm )
1
. Tam giác cân ABC có
ñ
áy BC n

m trên
ñườ

ng th

ng : 2x – 5y + 1 = 0, c

nh bên AB n

m trên
ñườ
ng th

ng : 12x – y – 23 = 0 . Vi
ế
t ph
ươ
ng trình
ñườ
ng th

ng AC bi
ế
t r

ng nó
ñ
i qua
ñ
i

m (3;1)
2.

Trong không gian v

i h

t

a
ñộ

ð
êcác vuông góc Oxyz cho mp(P):

x – 2y + z – 2 = 0 và hai
ñườ
ng th

ng :
(d)
x 1 3 y z 2
1 1 2
+ − +
= =

và (d’)
x 1 2t
y 2 t
z 1 t
= +



= +


= +


Vi
ế
t ph
ươ
ng trình tham s

c

a
ñườ
ng th

ng (

) n

m trong m

t ph

ng (P) và c

t c


hai
ñườ
ng
th

ng (d) và (d’). CMR (d) và (d’) chéo nhau và tính kho

ng cách gi

a chúng.
Câu VIIa
. ( 1
ñ
i

m )
Tính t

ng :
0 5 1 4 2 3 3 2 4 1 5 0
5 7 5 7 5 7 5 7 5 7 5 7
S C C C C C C C C C C C C= + + + + +

B. Theo chương trình Nâng cao
Câu VI.b.( 2 ñiểm )

1. Vi
ế
t ph
ươ

ng trình ti
ế
p tuy
ế
n chung c

a hai
ñườ
ng tròn :
(C
1
) : (x - 5)
2
+ (y + 12)
2
= 225 và (C
2
) : (x – 1)
2
+ ( y – 2)
2
= 25
2. Trong không gian v

i h

t

a
ñộ


ð
êcác vuông góc Oxyz cho hai
ñườ
ng th

ng:
(d)
x t
y 1 2t
z 4 5t
=


= +


= +

và (d’)
x t
y 1 2t
z 3t
=


= − −


= −



a. CMR hai
ñườ
ng th

ng (d) và (d’) c

t nhau.
b. Vi
ế
t ph
ươ
ng trình chính t

c c

a c

p
ñườ
ng th

ng phân giác c

a góc t

o b

i (d) và (d’).

Câu VIIb.
( 1
ñ
i

m )
Gi

i ph
ươ
ng trình :
( )
5
log x 3
2 x
+
=

----------------------------- H
ế
t -----------------------------

LOPLUYENTHI.COM ðỀ THI THỬ ðẠI HỌC LẦN 5 NĂM 2010
TVE MÔN THI: TOÁN
Thời gian làm bài 180 phút (không kể thời gian giao ñề)


LUYN THI I HC LOPLUYENTHI.COM





đáp án đề thi thử đại học lần 2 năm học 2009 - 2010
Môn thi: toán
Thời gian làm bài: 180 phút, không kể thời gian giao đề


Câu Nội dung Điểm
I
2.0đ
1
1.25đ

Hàm số y =
2x 3
x 2


có :
- TXĐ: D =
R
\ {2}
- Sự biến thiên:
+ ) Giới hạn :
x
Lim y 2

=
. Do đó ĐTHS nhận đờng thẳng y = 2 làm TCN
,

x 2 x 2
lim y ; lim y
+

= = +
. Do đó ĐTHS nhận đờng thẳng x = 2 làm TCĐ
+) Bảng biến thiên:
Ta có : y =
( )
2
1
x 2


< 0
x D











Hàm số nghịch biến trên mỗi khoảng
( )
;2

và hàm số không có cực trị
- Đồ thị
+ Giao điểm với trục tung : (0 ;
3
2
)
+ Giao điểm với trục hoành :
A(3/2; 0)

- ĐTHS nhận điểm (2; 2)
làm tâm đối xứng










0,25





0,25







0,25







0,5
2
0,75


L

y

i

m
1
M m;2
m 2

+




( )
C
. Ta cú :
( )
( )
2
1
y' m
m 2
=

.
Ti

p tuy

n (d) t

i M cú ph

ng trỡnh :

( )
( )
2
1 1
y x m 2
m 2

m 2
= + +



Giao

i

m c

a (d) v

i ti

m c

n

ng l :
2
A 2;2
m 2

+









0,25





0,25



8
6
4
2
-2
-4
-5 5 10
y
y
x
+



-
+




2
-
2 2
2

LUY

N THI
ðẠ
I H

C LOPLUYENTHI.COM
Giao
ñ
i

m c

a (d) v

i ti

m c

n ngang là : B(2m – 2 ; 2)
Ta có :
( )
( )

2
2
2
1
AB 4 m 2 8
m 2
 
= − + ≥
 

 
 
. D

u “=” x

y ra khi và ch

khi
( )
( )
2
2
m 3
1
m 2
m 1
m 2
=


− = ⇔

=



V

y
ñ
i

m M c

n tìm có t

a
ñộ
là : (3; 3); (1; 1)






0,25
ñ

II
2,0®

1
1,0®
Ph
ươ
ng trình
ñ
ã cho t
ươ
ng
ñươ
ng v

i :
2(tanx + 1 – sinx) + 3(cotx + 1 – cosx) = 0

( ) ( )
sin x cosx
2 1 sin x 1 cosx 0
cosx sin x
2 sin x cosx cosx.sin x 3 sin x cosx cosx.sin x
0
cosx sin x
   
⇔ + − + + − =
   
   
+ − + −
⇔ + =

( )

2 3
cosx sin x cosx.sin x 0
cosx sin x
 
⇔ + + − =
 
 



Xét
2 3 3
0 tan x tan x
cosx sin x 2

+ = ⇔ = = α ⇔ = α + π
k



Xét : sinx + cosx – sinx.cosx = 0 .
ðặ
t t = sinx + cosx
v

i
t 2; 2
 
∈ −
 

. Khi
ñ
ó ph
ươ
ng trình tr

thành:
2
2
t 1
t 0 t 2t 1 0 t 1 2
2

− = ⇔ − − = ⇔ = −

Suy ra :
1 2
2cos x 1 2 cos x cos
4 4
2
π π −
   
− = − ⇔ − = = β
   
   

x 2
4
π
⇔ = ±β + π

k



0,25



0,25


0,5

2
1,0®
x
2
- 4x + 3 =
x 5+
(1)
TX§ : D =
[
5; )− +∞

( ) ( )
2
1 x 2 7 x 5⇔ − − = +

®Æt y - 2 =
x 5+

,
( )
2
y 2 y 2 x 5≥ ⇒ − = +

Ta cã hÖ :
( )
( )
( )
( )( )
2
2
2
x 2 y 5
x 2 y 5
y 2 x 5 x y x y 3 0
y 2 y 2

− = + 
− = +


 
− = + ⇔ − + + =
 
 
≥ ≥






( )
( )
2
2
x 2 y 5
x y 0
5 29
x
2
x 2 y 5
x 1
x y 3 0
y 2



− = +





− =




+


=


⇔ ⇔
 
− = +






= −


+ + =









0,25







0,25







0,5

III
1.0®

ðặ
t t = x +
2
x 1+
( )
2 2
2
2
2
t 1 t 1
x 1 t x x dx dt
2t 2t
− +
⇒ + = − ⇒ = ⇒ =


ðổ
i c

n : Khi x = -1 thì t =
2 1−
và khi x = 1 thì t =
2 1+
.

0,5



LUY

N THI
ðẠ
I H

C LOPLUYENTHI.COM
Do
ñ
ó :
( )
2 1 2 1
2
2 2
2 1 2 1
1 t 1 1 1 1 2

I dt dt
2 t t 1 2 t t t 1
+ +
− −
+
 
= = − +
 
+ +
 
∫ ∫


2 1
2 1
1 1
ln t 2ln t 1 | 1
2 t
+

 
= − − + + =
 
 




0,5
IV



1.0®
G

i
ϕ
là góc gi

a hai mp (SCB) và (ABC) .
Ta có :

SCAϕ =
; BC = AC = a.cos
ϕ
; SA = a.sin
ϕ

V

y
( )
3 2 3 2
SABC ABC
1 1 1 1
V .S .SA .AC.BC.SA a sin .cos a sin 1 sin
3 6 6 6
= = = ϕ ϕ = ϕ − ϕ

Xét hàm s


: f(x) = x – x
3
trên kho

ng ( 0; 1)
Ta có : f’(x) = 1 – 3x
2
.
( )
1
f ' x 0 x
3
= ⇔ = ±

T


ñ
ó ta th

y trên kho

ng (0;1) hàm s


f(x) liên t

c và có m


t
ñ
i

m c

c tr


ñ
i

m
c

c
ñạ
i, nên t

i
ñ
ó hàm s


ñạ
t GTLN
hay
( )
( )
x 0;1

1 2
Maxf x f
3 3 3

 
= =
 
 

V

y MaxV
SABC
=
3
a
9 3
,
ñạ
t
ñượ
c khi
sin
ϕ
=
1
3
hay
1
arcsin

3
ϕ =

( v

i 0 <
2
π
ϕ <
)


0,25







0,5


V
1.0®

+Ta có :
1 1 1 1
2 4 2
.( )

x y z x y z
≤ +
+ + +
;
1 1 1 1
2 4 2
( )
x y z y x z
≤ +
+ + +
;
1 1 1 1
2 4 2
( )
x y z z y x
≤ +
+ + +

+ L

i có :
1 1 1 1
( );
x y 4 x y
≤ +
+


1 1 1 1
( );

y z 4 y z
≤ +
+


1 1 1 1
( );
x z 4 x z
≤ +
+

c

ng các B
ð
T này ta
ñượ
c
ñ
pcm.


VIa



1

ðườ
ng th


ng AC
ñ
i qua
ñ
i

m (3 ; 1) nên có ph
ươ
ng trình :
a(x – 3) + b( y – 1) = 0 (a
2
+ b
2


0). Góc c

a nó t

o v

i BC b

ng góc c

a
AB t

o v


i BC nên:

2 2 2 2 2 2 2 2
2a 5b 2.12 5.1
2 5 . a b 2 5 . 12 1
− +
=
+ + + +


2 2
2a 5b
29
5
a b

⇔ =
+

( )
( )
2
2 2
5 2a 5b 29 a b⇔ − = +


0,25



0,25





0,25

A
B
C
S
ϕ


LUY

N THI
ðẠ
I H

C LOPLUYENTHI.COM


9a
2
+ 100ab – 96b
2
= 0
a 12b

8
a b
9
= −




=


Nghi

m a = -12b cho ta
ñườ
ng th

ng song song v

i AB ( vì
ñ
i

m ( 3 ; 1)
không thu

c AB) nên không ph

i là c


nh tam giác .
V

y còn l

i : 9a = 8b hay a = 8 và b = 9
Ph
ươ
ng trình c

n tìm là : 8x + 9y – 33 = 0




0,25
2

M

t ph

ng (P) c

t (d) t

i
ñ
i


m A(10 ; 14 ; 20) và c

t (d’) t

i
ñ
i

m B(9 ; 6 ; 5)
ðườ
ng th

ng

c

n tìm
ñ
i qua A, B nên có ph
ươ
ng trình:

x 9 t
y 6 8t
z 5 15t
= −


= −



= −


+
ðườ
ng th

ng (d)
ñ
i qua M(-1;3 ;-2) và có VTCP
( )
u 1;1;2
v

+
ðườ
ng th

ng (d’)
ñ
i qua M’(1 ;2 ;1) và có VTCP
( )
u' 2;1;1
uur

Ta có :


( )

MM' 2; 1;3= −
uuuuur


( )
( )
1 2 2 1 1 1
1 1 1 2 2 1
MM' u,u' 2; 1;3 ; ; 8 0
 
= − = − ≠
 
uuuuur r uur

Do
ñ
ó (d) và (d’) chéo nhau .(
ð
pcm)
Khi
ñ
ó :

( ) ( )
( )
MM' u,u '
8
d d , d '
11
u,u '

 
 
= =
 
 
uuuuur r uur
r uur

0,25



0,25







0,25





0,25
VIIa

1

ñ


Ch

n khai tri

n :
( )
5
0 1 2 2 5 5
5 5 5 5
x 1 C C x C x C x+ = + + + +L

( )
7
0 1 2 2 7 7 0 1 2 2 5 5
7 7 7 7 7 7 7 7
x 1 C C x C x C x C C x C x C x
+ = + + + + = + + + + +
L L L

H

s

c

a x
5

trong khai tri

n c

a (x + 1)
5
.(x + 1)
7
là:

0 5 1 4 2 3 3 2 4 1 5 0
5 7 5 7 5 7 5 7 5 7 5 7
C C C C C C C C C C C C+ + + + +

M

t khác : (x + 1)
5
.(x + 1)
7
= (x + 1)
12
và h

s

c

a x
5

trong khai tri

n c

a
(x + 1)
12
là :
5
12
C

T


ñ
ó ta có :
0 5 1 4 2 3 3 2 4 1 5 0
5 7 5 7 5 7 5 7 5 7 5 7
C C C C C C C C C C C C+ + + + +
=
5
12
C
= 792

.0,25




0,25

0,25


0,25

×