Tải bản đầy đủ (.doc) (9 trang)

bệnh học tổ chức máu

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (104.23 KB, 9 trang )

SINH L BÃÛNH HC TÄØ CHỈÏC MẠU
CHN CÁU TR LÅÌI ÂỤNG NHÁÚT.
152. Âàûc âiãøm ca häưng cáưu lỉåïi :
A. Häưng cáưu non chiãúm t lãû 0,5 – 1,5% täøng säú
tãú bo trong ty xỉång .
B. Nhán bàõt mu nhüm xanh Cresyl
C. Ngun sinh cháút bàõt mu kiãưm
D. Thãø hiãûn phn ỉïng ty xỉång
E. (A) , (B), (C) v (D) âãưu âụng
153. Hemoglobin xút hiãûn trong nỉåïc tiãøu :
A. Gàûp trong bãûnh l viãm äúng tháûn cáúp
B. Hy hoải häưng cáưu tàng
C. Vỉåüt quạ kh nàng váûn chuøn ca
haptoglobin
D. (A) v (B) âụng
E. (B) v (C) âụng
154. Trong trỉåìng håüp máút mạu cáúp, cå thãø
phn ỉïng såïm bàịng cạch :
A Tàng cỉåìng sn xút häưng cáưu tải ty xỉång
B. Phn ỉïng co mảch, náng huút ạp
C. Gáy phn xả khạt
D. Huy õọỹng họửng cỏửu baùm rỗa
E. Huy õọỹng maùu tổỡ gan, lạch
155. Âàûc âiãøm ca thiãúu mạu mn :
A. Thiãúu mạu häưng cáưu to nh khäng âãưu, sàõt
huút thanh gim
B. Thiãúu mạu nhỉåüc sàõc cọ dỉû trỉỵ sàõt tàng
C. Thiãúu mạu nhỉåüc sàõc, häưng cáưu nh, sàõt
huút thanh gim
D. Thiãúu mạu nhỉåüc sàõc, häưng cáưu lỉåïi tàng
sinh


E. (A) v (D) âụng
156. Âàûc âiãøm ca thiãúu mạu do häưng cáưu våỵ :
A. Thiãúu mạu âàóng sàõc , häưng cáưu lỉåïi tàng
sinh, sàõt huút thanh tàng
B B. Thiãúu mạu âàóng sàõc , häưng cáưu biãún
dảng , sàtõ huút thanh gim


C C. Thiãúu mạu âàóng sàõc , häưng cáưu nh, sừt
huyóỳt thanh bỗnh thổồỡng
D..Thióỳu maùu õúng sừc, nổồùc tióứu õỏỷm mu do
bilirubin tỉû do tàng
F. Thiãúu mạu âàóng sàõc, vng da km tim âáûp
cháûm v ngỉïa
157. Cå chãú bãûnh sinh ca bãûnh Minkowski –
Chauffard :
A. Räúi loản photpholipit mng häưng cáưu
B. Thiãúu hủt mäüt loải protein cáúu trục mng
C. Våỵ häưng cáưu do cå chãú tháøm tháúu
D. (A) v (B) âụng
E. (A), (B) v (C) âụng
158. Cå chãú bãûnh sinh ca bãûnh våỵ häưng cáưu
do thiãúu G.6PD
A. Glutation biãún thnh thãø Heinz lm häưng cáưu
dãù våỵ.
B. Hãû thäúng Co Enzym NADP khäng hoảt âäüng
âỉåüc (glutation åí dảng
oxy họa).
C. Gluthation åí dảng 2G – SH lm mng HC dãù täøn
thỉång

D. Bãûnh xy ra sau cạc âåüt nhiãùm trng nàûng.
E. Khäng cọ cáu no âụng
159. Bãûnh våỵ häưng cáưu do truưn nháưm nhọm
mạu ABO xy ra do :
A. Ngỉng kãút giỉỵa khạng thãø ngỉåìi cho v khạng
ngun häưng cáưu ngỉåìi nháûn
B. Lỉåüng mạu truưn phi êt nháút l 200 ml
C. Cọ thãø âãø lải bãûnh l do làõng âng phỉïc
håüp miãùn dëch åí tháûn
D. Khạng thãø tỉû nhiãn ca ngỉåìi nháûn ngỉng
kãút khạng ngun häưng cáưu ca ngỉåìi cho
E. C hai cáu (A) v (D) âụng
160. Cå chãú bãûnh sinh ca bãûnh våỵ häưng cáưu
do báút âäưng nhọm khạng ngun D giỉỵa mẻ
v con .
A. Xy ra do mẻ mang khạng ngun Rhesus kêch
thêch con sn xút khạng thãø.


B. Khạng thãø IgA qua âỉåüc nhau thai ngỉng kãút
häưng cáưu con.
C. Do ngỉng kãút giỉỵa khạng thãø mẻ v häưng
cáưu con
D. Khạng thãø tảo ra thüc låïp IgG do âọ cọ thãø
gáy sáøy thai láưn âáưu.
E. Do tiãm truưn globulin gamma
161. Âãø cháøn âoaïn bãûnh thiãúu maïu do thiãúu
vitamin B 12 :
A. Âënh lỉåüng úu täú näüi tải (IF) trong mạu.
B. Test Schilling bàịng cạch cho bãûnh nhán úng

B12 gàõn cobalt , sau âọ
âënh lỉåüng vitamin B12 trong phán.
C. Ty âäư giu myeloblast
D. Thãø têch häưng cáưu > 95 3
E. Tỗm khaùng thóứ khaùng IF
162. Thióỳu maùu do thióỳu vitamin B12 âỉåüc gi
l thiãúu mạu ạc tênh do :
A. Xút hiãûn cạc ngun häưng cáưu khäøng läư
trong ty xỉång (megaloblast)
B. Bãûnh khọ âiãưu trë
C. 60 % trỉåìng håüp màõc bãûnh l do thiãúu úu
täú näüi tai (IF) do cọ khạng
thãø chäúng IF.
D. (A) v (B) âụng
E. (A) v (C) âụng
163. Phán biãût thiãúu mạu do thiãúu sàõt v thiãúu
mạu do viãm :
A. Triãûu chỉïng säút xy ra km theo viãm
B. Sàõt huyãút thanh tàng trong viãm
C. Hb tàng trong viãm
D. Feritin khäng gim trong thiãúu mạu do viãm
E. Täúc âäü làõng mạu tàng .
164. Âàûc âiãøm ca thiãúu mạu do våỵ häưng cáưu :
A. Bilirubin tỉû do tàng
B. Vng da , ngỉïa
C. Haptoglobin tàng
D. Häưng cáưu lỉåïi khäng tàng
E. (B) v (C) âụng



165. Cå chãú bãûnh sinh ca thiãúu mạu do thiãúu
vitamin B12 v axit folic giäúng nhau, tuy nhiãn :
A. Sỉû háúp thu ca axit folic cáưn thiãút pH 6,5 v
Ca, Mg
B. Vitamin B12 âỉåüc háúp thu tải häøng trng
C. Täøn thỉång tháưn kinh chè xy ra åí thiãúu
vitamin B12
D. Bãûnh lyï åí gan gáy thiãúu axit folic
E. Axit folic thiãúu thỉåìng do cå chãú tỉû miãùn
166. Cạc cháút lm gim háúp thu axit folic:
A. Penicilline, 6MP, Cyclophosphamide, Methotrexate….
B. Tanin
C. Caïc múi phytate
D. Cạc näüi tiãút täú
E. Rỉåüu
167. Cháøn âoạn phán biãût phn ỉïng gi bảch
cáưu xy ra trong nhiãùm khøn nàûng v
bãûnh l ạc tênh dng bảch cáưu :
A. Sỉû hiãûn diãûn bảch cáưu non åí bãûnh l ạc
tênh
B. Lỉåüng bảch cáưu hiãúm khi > 50.000 / mm3 åí
phn ỉïng gi bảch cáưu
C. Cäng thỉïc Schilling chuøn phi åí bãûnh l ạc
tênh
D. Âënh lỉåüng phosphatase kiãưm
E. Täúc âäü làõng mạu
168. Cå chãú bãûnh sinh cuía âa u tuíy :
A. Tãú bo ạc tênh phạt triãøn tải ty xỉång
B. Täøn thỉång âàûc th åí xỉång s, xỉång dẻt…
(dáúu ngọn tay )

C. Ty xỉång thám nhiãùm cạc tỉång bo v tàng Ig
âån doìng
D. Tàng IgM âån doìng
E. Tàng Ig G âån doìng v xút hiãûn chøi nhẻ
protein Bence – Jone trong
nỉåïc tiãøu
169. Âa säú cạc úu täú âäng mạu do gan sn
xút, trong säú âọ cọ mäüt säú úu täú phủ
thüc vitamin K:


A. II, VII, X, XI
B. Thrombin, V, VII, X
C. II, V, VII, X
D. I,II, V, VII, X, XI
E. V, VII, X, XI, XII
170. Häüi chỉïng âäng mạu ri rạc trong loỡng
maỷch laỡ do hoaỷt hoùa chuọứi õọng maùu hỗnh
thaỡnh caùc củc mạu nh (vi huút khäúi)
trong tưn hon, dáùn âãún háûu qu .
A. Liãût nỉía ngỉåìi do thun tàõc tưn hon no
B. Tỉí vong do tàõc mảch vnh
C. Tiãu thủ quạ mỉïc cạc úu täú âäng mạu dáùn
âãún sỉû chy mạu khäng cáưm âỉåüc
D. Gáy tiãu såüi huút ngun phạt
E. (C) v (D) âụng
171. Bao giåì cng gàûp trong bãûnh thiãúu mạu :
A. Hb ton pháưn gim
B. HC gim
C. Hb % gim

D. (B) v (C) âụng
E. Táút c cạc cáu trãn âãưu âụng
172. Thiãúu mạu do thiãúu sàõt cọ thãø gàûp trong :
A. Suy dinh dỉåỵng
B. Nhiãùm giun mọc
C. Xå gan nàûng
D. Säút rẹt mn tênh
E. Tr dng nhiãưu sỉỵa.
173. Cå chãú thiãúu mạu trong thiãúu vitamin B12 :
A. Häưng cáưu khäng cọ chỉïc nàng
B. Häưng cáưu bë våỵ
C. Ty tàng sinh cạc tiãưn thán häưng cáưu
D. Räúi loản trỉåíng thnh häưng cáưu
E. Táút c cạc cáu trãn âãưu âụng
174. Âàûc âiãøm ca thiãúu mạu suy ty :
A. Tàng lỉåüng bảch cáưu âa trong mạu ngoải vi
B. Tãú bo lỉåïi cọ thãø tàng
C. Chè säú chuøn nhán chuøn trại
D. Tãú baìo lympho tàng


E. Ty xỉång bë phạ hy båíi nhiãùm trng nhiãùm
âäüc
175. Trong nhiãùm khøn nàûng, säú lỉåüng bảch
cáưu cọ thãø gim do cå chãú :
A. Bảch cáưu bë hy diãût do tàng cỉåìng sỉí
dủng
B. Täøn thỉång trỉûc tiãúp ty xỉång
C. Tan mạu tỉû miãùn
D. ỈÏc chãú biãût họa bảch cáưu non

E. Táút c cạc cáu trãn âãưu âụng
176. Chỉïc nàng thỉûc bo ca bảch cáưu trung
tênh v âải thỉûc bo âỉåüc lm dãù båíi
hiãûn tỉåüng opsonin họa do :
A. Cạc thủ thãø âäúi våïi mnh Fc ca khạng thãø
v C3b cọ trãn bãư màût cạc tãú bo
B. Thäng qua cạc khạng thãø gáy âäüc tãú bo
C. Cạc thủ thãø âäúi våïi mnh C3a , C5a cọ trãn bãư
màût cạc tãú bo
D. Cạc thủ thãø âäúi våïi mnh C3b , cọ trãn bãư
màût cạc tãú bo
E. Cạc thủ thãø âäúi våïi mnh Fc
177. Triãûu chỉïng âau thàõt ngỉûc, co cå âau vãư
âãm trong thiãúu mạu l do :
A. Tuún ỉïc tàng cỉåìng sn xút häưng cáưu v
gim Ca mạu
B. Tại phán phäúi mạu
C. Nhëp tim tàng, co mảch ngoải vi
D. Thiãúu oxy täø chỉïc
E.Âäü nhåït ca mạu gim
178. Tãú bo tham gia såïm nháút trong phn ỉïng
viãm :
A. Âải thỉûc bo
B. Bảch cáưu hảt trung tênh
C. Tãú bo lympho
D. Tãú bo mast
E. Tỉång bo
179. Cạc hảt ca bảch cáưu hảt trung tênh chæïa
:
A. Lysozym, Lactoferin, cathepsin G…



B. Enzym thy phán v tiãu âảm
C. Sn pháøm âäüc cuía oxy
D. MBP (membrane basic protein )
E. Histamin , serotonin
180. Cạc tãú bo cọ kh nàng gii phọng hảt :
A. Bảch cáưu ại toan
B. Bảch cáưu ại kiãưm
C. Bảch cáưu trung tênh
D. Tãú bo mast
E. Cạc cáu trãn âãưu âụng
181. Bãûnh l ạc tênh ca dng bảch cáưu cọ thãø
sn xút cạc tãú bo lympho åí täø chỉïc
dỉåïi da v gan do tênh cháút ạc tênh :
A. Dë sn
B. Quạ sn
C. Loản sn
D. Hảch di càn
E. U lympho
182. Bãûnh Vaquez (âa häưng cáưu ngun phạt )
xy ra do :
A. Tàng sinh erythropoietin
B. Thiãúu oxy mn tênh
C. Cháút tiãút giäúng nhỉ erythropoietin
D. Täøn thỉång tãú bo gäúc âa nàng
E. Thãø têch mạu tàng
183. Triãûu chỉïng âau nhỉïc xỉång lan ta trong
thiãúu mạu l do:
A. Thiãúu oxy

B. Thiãúu mạu
C. Thiãúu ngun liãûu tảo mạu
D. Tàng hoảt âäüng ca ty xỉång
E. Xút huút cọ thãø trong ty xỉång
184. Cå chãú våỵ häưng cáưu trong thiãúu enzym
G.6PD l do :
A. Thiãúu nàng lỉåüng
B. Häưng cáưu biãún dảng do Hb bë biãún cháút
thnh cạc thãø Heinz
C. Chuøn họa âỉåìng hexose bë nh hỉåíng
D. Thiãúu oxy


D
E. Sỉû tại sinh glutation oxy họa gim
185. Bãûnh Thalassemie xy ra do :
A. Räúi loản cáúu trục cạc chøi globin ( rọỳi loaỷn
trỗnh tổỷ caùc axit. min )
B. HbE
C. Hb Bart
D. Räúi loản gen âiãưu ha täøng håüp cạc chuọứi
globin
E. Họửng cỏửu bióỳn daỷng hỗnh lióửm
186. Test Coombs giaùn tiãúp dng âãø :
A. Cháøn âoạn báút âäưng nhọm mạu Rhesus
B. Phạt hiãûn tỉû khạng thãø bạm trãn häưng cáưu
C. Phạt hiãûn tỉû khạng thãø chäúng häưng cáưu
trong huút thanh.
D. Cháøn âoạn báút âäưng nhọm mạu ABO
E. Táút c cạc cáu trãn âãưu âụng

187.Trong bãûnh thiãúu mạu tỉû miãùn, häưng cáưu
bë våỵ do :
A. Tãú bo T táún cäng trỉûc tiãúp
B. Hoảt họa hãû thäúng bäø thãø
C. Häưng cáưu l tãú bo âêch ca âải thỉûc bo
D. (A) v (B) âụng
E. (B) v (C) âụng
188. Cå chãú thiãúu mạu trong viãm mn tênh :
A. Huy âäüng tãú bo tham gia chäúng nhiãùm khøn
B. Âäüc täú ca vi khøn
C. Cytokin ỉïc chãú sn xút häưng cáưu
D. Phäúi håüp cạc cå chãú trãn
E. Táút c cạc cáu trãn âãưu sai
189. Cå chãú tỉû miãùn ca thiãúu vitam B12
A. Räúi loản tãú bo B sn xút tỉû khạng thãø
khạng úu täú näüi tải.
B. Khåíi âäüng tãú bo T båíi täøn thỉång niãm mảc
dả dy, kêch thêch tảo cạc tỉû khạng thãø tãú
bo
C. Liãn kãút chẹo våïi cạc tỉû khạng thãø khạc : vê
dủ KT khạng tuún giạp, khạng tuún thỉåüng
tháûn…
D. (A) v (B) âuïng


E. (A) , (B) v (C) âụng
190. Räúi loản chy mạu do gim trỉång lỉûc
thnh mảch gàûp trong :
A. Häüi chỉïng urã mạu tàng, häüi chỉïng Ehlers –
Danlos.

B. Ban xút huyãút Scholein – Henoch, Thiãúu vitamin
C
C. Tai biãún cuía corticoid, thiãúu vitamin PP
D. Thiãúu vitamin C vaì tai biãún corticoid
E. Häüi chỉïng Ehlers – Danlos, häüi chỉïng urã mạu
tàng




Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×