Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (103.92 KB, 5 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>GIẢI CÁC PHƯƠNG TRÌNH SAU Dạng 1 Bài 1. Tìm điều kiện xác định của mỗi phương trình và giải phương trình đó: 5 5 1 1 3x 12 5x 15 x 4 x 4 x 3 x 3 a) b) c) Bài 2.. 1 1 2 2 9 3x 15 x 1 x 1 x 5 x 5 d) Tìm điều kiện xác định của mỗi phương trình và giải phương trình đó:. x2 . a) 1 1 x x 2. b). x 1 2 x. x 1 x 1. d). x 1 1 x. c). x e) Bài 3. a). . 3. 2 x 1 x 1 f) x 1 x x 2 3 Tìm điều kiện xác định của mỗi phương trình và giải phương trình đó:. x 3( x 2 3x 2) 0 x. 1. b). x 1( x 2 x 2) 0 x2 4. x 3. x 1 x 1 x 1 x 2 x 2 c) d) Bài 4. Tìm điều kiện xác định của mỗi phương trình và giải phương trình đó: a) x 2 x 1 b) x 1 x 2 c) 2 x 1 x 2 d) x 2 2 x 1 Bài 5. Tìm điều kiện xác định của mỗi phương trình và giải phương trình đó: x x x 2 x 2 x 1 x 1 a) x 1 b) x 1 x x x 1 1 x 2 x x 2 c) 2 x d) x 2 . . x 2. . Dạng 2 Bài 1. Giải và biện luận các phương trình sau theo tham số m: 2 a) (m 2) x 2m x 3. b) m( x m) x m 2. b) m( x m 3) m( x 2) 6. 2 d) m ( x 1) m x (3m 2). 2 2 2 e) (m m) x 2 x m 1 f) (m 1) x (2m 5) x 2 m Bài 2. Giải và biện luận các phương trình sau theo các tham số a, b, c: x a x b b a (a, b 0) b a) a b) (ab 2)x a 2b (b 2a) x. x ab x bc x b2 3b (a, b, c 1) c 1 b 1 c) a 1 x b c x c a x a b 3 (a, b, c 0) a b c d) Bài 3. Trong các phương trình sau, tìm giá trị của tham số để phương trình: i) Có nghiệm duy nhất ii) Vô nghiệm iii) Nghiệm đúng với mọi.
<span class='text_page_counter'>(2)</span> x R. a) (m 2) x n 1. 2 b) (m 2m 3) x m 1. 2 c) (mx 2)( x 1) (mx m ) x. 2 2 d) (m m) x 2 x m 1. Dạng 3 Bài 1. Giải và biện luận các phương trình sau: 2 a) x 5 x 3m 1 0. 2 b) 2 x 12 x 15m 0. 2 2 c) x 2(m 1) x m 0. 2 d) (m 1) x 2(m 1) x m 2 0. 2 2 e) (m 1) x (2 m) x 1 0 f) mx 2(m 3) x m 1 0 Bài 2. Cho biết một nghiệm của phương trình. Tìm nghiệm còn lại: 3 x 2 mx m 1 0; x 2 2 2 a) b) 2 x 3m x m 0; x 1 2 c) (m 1) x 2(m 1) x m 2 0; x 2. Bài 3. Xác định m để phương trình: i) có hai nghiệm trái dấu iii) có hai nghiệm dương phân biệt. 2 2 d) x 2(m 1) x m 3m 0; x 0. ii) có hai nghiệm âm phân biệt. 2 a) x 5 x 3m 1 0. 2 b) 2 x 12 x 15m 0. 2 2 c) x 2(m 1) x m 0. 2 d) (m 1) x 2(m 1) x m 2 0. 2 e) (m 1) x (2 m) x 1 0. 2 f) mx 2(m 3) x m 1 0. 2 2 g) x 4 x m 1 0 h) (m 1) x 2(m 4) x m 1 0 Dạng 4 Bài 1. Gọi x1, x2 là các nghiệm của phương trình. Không giải phương trình, hãy tính: x x x 2 x22 x 3 x23 x 4 x24 (2 x1 x2 )(2 x2 x1 ) A= 1 ; B= 1 ; C= 1 ; D= 1 2 ; E= 2 a) x x 5 0. 2 b) 2 x 3 x 7 0. 2 c) 3 x 10 x 3 0. 2 d) x 2 x 15 0. 2 e) 2 x 5 x 2 0. f). 3x 2 5x . 2 0. 2 Bài 2. Cho phương trình: (m 1) x 2(m 1) x m 2 0 (*). Xác định m để: a) (*) có hai nghiệm phân biệt. b) (*) có một nghiệm bằng 2. Tính nghiệm kia. c) Tổng bình phương các nghiệm bằng 2. 2 Bài 3. Cho phương trình: x 2(2m 1) x 3 4m 0 (*). a) Tìm m để (*) có hai nghiệm x1, x2. b) Tìm hệ thức giữa x1, x2 độc lập đối với m.. x 3 x23 c) Tính theo m, biểu thức A = 1 . d) Tìm m để (*) có một nghiệm gấp 3 lần nghiệm kia. x12 , x22. e) Lập phương trình bậc hai có các nghiệm là 2 m x x x x 1 2 HD: a) b) 1 2 1 2. . 2 c) A = (2 4m)(16m 4m 5).
<span class='text_page_counter'>(3)</span> 1 2 7 m 6 d). 2 2 2 e) x 2(8m 8m 1) x (3 4m) 0. 2 2 Bài 4. Cho phương trình: x 2(m 1) x m 3m 0 (*). a) Tìm m để (*) có nghiệm x = 0. Tính nghiệm còn lại. b) Khi (*) có hai nghiệm x1, x2 . Tìm hệ thức giữa x1, x2 độc lập đối với m.. c) Tìm m để (*) có hai nghiệm x1, x2 thoả: HD: a) m = 3; m = 4. b). x12 x22 8. .. 2. ( x1 x2 ) 2( x1 x2 ) 4 x1x2 8 0. 2. 2. c) m = –1; m = 2.. 3. Bài 5. Cho phương trình: x (m 3m) x m 0 . a) Tìm m để phương trình có một nghiệm bằng bình phương nghiệm kia. b) Tìm m để phương trình có một nghiệm bằng 1. Tính nghiệm còn lại. HD: a) m = 0; m = 1. b). x2 1; x2 5 2 7; x2 5 2 7. .. 2 2 Bài 6. (nâng cao) Cho phương trình: 2 x 2 x sin 2 x cos ( là tham số). a) Chứng minh phương trình có nghiệm với mọi . b) Tìm để tổng bình phương các nghiệm của phương trình đạt GTLN, GTNN.. Dạng 5 Bài 1. Giải các phương trình sau: a) 2 x 1 x 3 d). x2 6x 9 2x 1. g) x 1 x 2 x 3 2 x 4 Bài 2. Giải các phương trình sau: a) 4 x 7 4 x 7 2 2 d) x 2 x 3 x 2 x 3 Bài 3. Giải các phương trình sau: 2 a) x 2 x x 1 1 0. b) 4 x 7 2 x 5. 2 2 e) x 4 x 5 4 x 17 f) 4 x 17 x 4 x 5 h) x 1 x 2 x 3 14 i) x 1 2 x 2 x. b) 2 x 3 3 2 x. c) x 1 2 x 1 3 x. 2 e) 2 x 5 2 x 7 x 5 0 f) x 3 7 x 10 2 b) x 2 x 5 x 1 7 0. 2 2 d) x 4 x 3 x 2 0 e) 4 x 4 x 2 x 1 1 0 Bài 4. Giải và biện luận các phương trình sau: a) mx 1 5 b) mx x 1 x 2. d) 3 x m 2 x 2m. 2 c) x 3 x 2 0. e) x m x m 2. 2 c) x 2 x 5 x 1 5 0 2 f) x 6 x x 3 10 0. c) mx 2 x 1 x f) x m x 1. Dạng 6: Bài 1. Giải các phương trình sau: a). 2 x 3 x 3. b). 5 x 10 8 x. c) x . d). x 2 x 12 8 x. e). x2 2x 4 2 x. 2 f) 3 x 9 x 1 x 2. h). x 2 3 x 10 x 2. 2 2 i) ( x 3) x 4 x 9. 2 g) 3 x 9 x 1 x 2 Bài 2. Giải các phương trình sau: 2 2 a) x 6 x 9 4 x 6 x 6. b). 2 x 5 4. ( x 3)(8 x ) 26 x 2 11x.
<span class='text_page_counter'>(4)</span> 2 c) ( x 4)( x 1) 3 x 5x 2 6. 2 f) x 2 x 8 4 (4 x )( x 2) 0. 2 2 e) x x 11 31 Bài 3. Giải các phương trình sau:. a). x 1 . c). x2 9 . x 1 1. x 2 7 2. 3 3 e) 1 x 1 . 2 d) ( x 5)(2 x ) 3 x 3x. x 2. 3 3 g) 5 x 7 5 x 13 1 Bài 4. Giải các phương trình sau:. b). 3x 7 . d). 3x 2 5x 8 . f). x 2 x 5 x 2 8 x 4 5. h). 3. 9. x 1 2. 3 x 2 5 x 1 1. x 1 3 7 x 1 4. a). x 3 6 x 3 ( x 3)(6 x ) b). 2 x 3 x 1 3 x 2 (2 x 3)( x 1) 16. c). x 1 3 x . ( x 1)(3 x ) 1. d). 7 x 2 x . e). x 1 4 x ( x 1)(4 x ) 5. f). 3 x 2 x 1 4 x 9 2 3 x 2 5 x 2. h). x 9 x x2 9x 9. 2 x x2 x 1 x 3 g) Bài 5. Giải các phương trình sau: 1. (7 x )(2 x ) 3. a). 2 x 4 2 2 x 5 2 x 4 6 2 x 5 14. b). x 5 4 x 1 x 2 2 x 1 1. c). 2 x 2 2 x 1 2 2 x 3 4 2 x 1 3 2 x 8 6 2 x 1 4. Dạng 7 Bài 1. Giải các phương trình sau: 2 10 50 1 x 2 x 3 (2 x )( x 3) a) 2x 1 x 1 c) 3 x 2 x 2. x 1 x 1 2 x 1 b) x 2 x 2 x 1 x 2 3x 5 d). x2 4. 1. x 3 4x 2 2 x 2 5 x 2 2 x 2 x 15 2 (2 x 1)2 x 1 x 3 e) f) ( x 1) Bài 2. Giải và biện luận các phương trình sau: mx m 1 mx m 2 x m x 1 3 3 2 x 2 x m a) b) c) x 1 x m x x x m x 3 (m 1) x m 2 m x 1 x 3 d) x 1 x 2 e) f) x m. Dạng 8 Bài 1. Giải các phương trình sau: 4 2 a) x 3 x 4 0 4 2 d) 3 x 5x 2 0 Bài 2. Tìm m để phương trình:. 4 2 b) x 5 x 4 0. 4 2 c) x 5x 6 0. 4 2 e) x x 30 0. 4 2 f) x 7 x 8 0.
<span class='text_page_counter'>(5)</span> i) Vô nghiệm iv) Có 3 nghiệm. ii) Có 1 nghiệm v) Có 4 nghiệm. 4 2 2 a) x (1 2m) x m 1 0 4 2 c) x 8mx 16m 0 Bài 3. Giải các phương trình sau: a) ( x 1)( x 3)( x 5)( x 7) 297. iii) Có 2 nghiệm. 4 2 2 b) x (3m 4) x m 0. b) ( x 2)( x 3)( x 1)( x 6) 36. 4 4 c) x ( x 1) 97. 4 4 d) ( x 4) ( x 6) 2. 4 4 e) ( x 3) ( x 5) 16. 4 3 2 f) 6 x 35 x 62 x 35x 6 0. 4 3 2 g) x x 4 x x 1 0.
<span class='text_page_counter'>(6)</span>