Tải bản đầy đủ (.docx) (1 trang)

CM to Anh van

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (70.01 KB, 1 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>PHÒNG GD & ĐT QUẬN THANH KH TRƯỜNG THCS PHAN ĐÌNH PHÙNG TT Họ và tên Năm Môn sinh đào tạo. 1 2 3 4 5 6 7 8 9. PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN TỔ NGOẠI NGỮ- SỐ 3 Học kỳ I – Năm học 2012 – 2013 Được phân công dạy môn…cho các lớp. AV 6/4,5 AV 8/1,2 GDCD 6/4 AV 7/2 AV 8/3,4 CN 6/3,4. Lê Công Ân. Anh 1957 văn. Đặng Lý Mộng Hiền. Anh 1974 văn. Lê Thị Ngọc Lan. 1963 văn. AV 6/6,7 AV 7/7,8,10. Đoàn T. Phương Lan. 1962. Trần Thị Diễm Thùy. Anh văn Anh 1960 văn Anh 1960 văn Anh 1968 văn. AV 9/1,2,3,4 CN 6/5 AV 7/1,3,4,5 GDCD6/6,7,8,9,10 AV 6/1,2,3 CN 6/1,2 AV 7/6,9 AV 8/5,7. Phạm T.Diệp Thúy. Anh 1967 văn. Lưu Thị Vân. 1964 văn. AV 8/6,8 AV 9/7,8 CN 6/9,10 AV 6/8,9,10 AV 9/5,6 CN 6/8. Nguyễn Văn Minh Hồ Thị Tài. Anh. Anh. Số tiết. Công tác khác. 13. CN6/4 (BDHSG8). 14 15 10. CN 7/2 (BDHSG7) NTCN6 CN 6/7 TKHĐ NTAV6 TTCM (BDHSG9). Số tiết. Tổng số tiết. 4. 17 (20). 4. 18 (21). 4. 22. 4. 14 (17). 17. NTGDCD6. 17. 13. CN 6/1 TTCĐ. 4. 17. 12. CN 8/7 NTAV7. 4. 16. 14. CN 9/8 (BDN9) NTAV8. 4. 18 (19). 15. CN 6/8 NTAV9. 4. 19. Danh hiệu thi đua 2011-2012. Biên chế hay hợp đồng. LĐTT. BC. 3756978. LĐTT. BC. 0988260920. LĐTT. BC. 0905725752 3465629. LĐTT. BC. LĐTT. BC. LĐTT. BC. LĐTT. BC. 0914287479 3759351 01678955636 6284600 01682255904 3757249 0935874333. LĐTT. BC. 01683861711. LĐTT. BC. 0914303575 3756777. * Ghi chú: Số tiết GDCD tổ phụ trách: 1tiết GDCD6 sáng & 5 tiết GDCD6 chiều. HIỆU TRƯỞNG. Điện thoại DĐ hoặc NR. TỔ TRƯỞNG CM. Đoàn Thị Phương Lan.

<span class='text_page_counter'>(2)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×