ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP
--------------------000-------------------
THUYẾT MINH LUẬN VĂN THẠC SỸ
KHOA HỌC KỸ THUẬT
CHUYÊN NGÀNH: CÔNG NGHỆ CHẾ TẠO MÁY
KHẢO SÁT TRƯỜNG NHIỆT ĐỘ PHÁT TRIỂN
TRONG DAO PCBN KHI TIỆN THÉP HỢP KIM QUA TÔI
BẰNG PHƯƠNG PHÁP THỰC NGHIỆM
KHOA ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC
NGƯỜI HƯỚNG DẪN KHOA HỌC
HỌC VIÊN
PGS.TS Phan Quang Thế
Nguyễn Khánh Toàn
Thái Nguyên, 2011
i
LỜI CAM ĐOAN
Tơi xin cam đoan những kết quả có được trong
luận văn là do bản thân tôi thực hiện dưới sự hướng
dẫn của thầy giáo PGS.TS Phan Quang Thế. Ngoài
phần tài liệu tham khảo đã được liệt kê, các kết quả
và số liệu thực nghiệm là do tôi thực hiện và chưa
được cơng bố trong bất cứ cơng trình nào khác.
Thái Nguyên, tháng 10 năm 2011
Người thực hiện
Nguyễn Khánh Tồn
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – ĐHTN
ii
LỜI CẢM ƠN
Lời đầu tiên tôi xin được cảm ơn PGS.TS. Phan Quang Thế - Hiệu trưởng
Trường Đại học kỹ thuật Công nghiệp, thầy hướng dẫn khoa học của tôi về sự định
hướng đề tài, sự hướng dẫn tận tình của thầy trong việc tiếp cận và khai thác tài liệu
tham khảo cũng như những chỉ bảo của thầy trong q trình tơi làm thực nghiệm và
viết luận văn.
Tơi muốn bày tỏ lòng biết ơn đối với Ban lãnh đạo và khoa Sau đại học của
Trường Đại học kỹ thuật Công nghiệp đã tạo điều kiện thuận lợi để tôi có thể hồn
thành bản luận văn của mình.
Tơi xin cảm ơn cơ giáo Nguyễn Thị Quốc Dung – Phó trưởng khoa Cơ khí
Trường Đại học kỹ thuật Cơng nghiệp về sự tạo điều kiện hết sức thuận lợi cho tôi
được mượn thiết bị dùng cho thí nghiệm tại xưởng sản xuất của cô.
Tôi cũng muốn cảm ơn các cán bộ công nhân viên Công ty YAMAHA Hà Nội
về sự tạo điều kiện hết sức thuận lợi và sự giúp đỡ tận tình cho tơi được tiến hành
thí nghiệm và mượn thiết bị đo tại xưởng sản xuất của Công ty.
Cuối cùng tơi muốn bày tỏ lịng cảm ơn đến các thầy cô giáo, các bạn đồng
nghiệp nơi tôi học tập cũng như nơi tôi đang công tác đã ủng hộ và động viên tơi
trong suốt q trình làm luận văn này.
Tác giả
Nguyễn Khánh Tồn
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – ĐHTN
iii
MỤC LỤC
Trang
PHẦN MỞ ĐẦU
1
1. Tính cấp thiết của đề tài
1
2. Ý nghĩa khoa học và thực tiễn của đề tài
3
2.1. Ý nghĩa khoa học
3
2.2. Ý nghĩa thực tiễn
4
3. Mục đích và phạm vi nghiên cứu của đề tài
4
4. Đối tượng nghiên cứu
4
5. Phương pháp nghiên cứu
4
NỘI DUNG ĐỀ TÀI
5
Chƣơng 1. CƠ SỞ VẬT LÝ CỦA QUÁ TRÌNH CẮT KIM LOẠI
5
1.1. Qúa trình cắt và tạo phoi
5
1.2. Lực cắt khi tiện và các thành phần lực cắt
9
1.3. Nhiệt cắt
10
1.3.1. Khái niệm chung
10
1.3.2. Các nguồn nhiệt trong cắt kim loại
13
1.3.2.1. Nhiệt sinh ra trong vùng biến dạng thứ nhất
13
1.3.2.2. Nhiệt sinh trên mặt trước (QAC)
14
1.3.2.3. Nhiệt sinh trên mặt tiếp xúc giữa mặt sau và bề mặt gia công (QAD)
15
1.3.3. Ảnh hưởng của nhiệt cắt đến quá trình cắt
16
1.3.3.1. Ảnh hưởng của nhiệt cắt đến độ chính xác gia cơng.
16
1.3.3.2. Ảnh hưởng của nhiệt cắt đến chất lượng bề mặt gia công.
17
1.3.3.3. Ảnh hưởng của nhiệt cắt đến khả năng làm việc của dao
18
1.3.4. Các phương pháp xác định nhiệt cắt
18
1.3.4.1. Xác định nhiệt cắt bằng phương pháp đo.
19
1.3.4.2. Xác định nhiệt cắt bằng phương pháp tính tốn.
25
1.3.5. Trường nhiệt độ trong dụng cụ cắt
31
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – ĐHTN
iv
1.3.5.1. Phương pháp thực nghiệm xác định trường nhiệt độ
31
1.3.5.2. Phương pháp lý thuyết xác định trường nhiệt độ
31
1.3.5.3. Đặc điểm và các nhân tố ảnh hưởng đến sự phân bố nhiệt độ trong dụng cụ
31
Chƣơng 2. KHẢO SÁT TRƢỜNG NHIỆT ĐỘ BẰNG PHƢƠNG
PHÁP PHẦN TỬ HỮU HẠN VÀ PHẦN MỀM ANSYS
34
2.1. Phương pháp phần tử hữu hạn
34
2.1.1. Khái niệm chung về phương pháp phần tử hữu hạn
34
2.1.2. Trình tự giải bài toán sử dụng phương pháp phần tử hữu hạn
35
2.1.3. Phạm vi ứng dụng của phương pháp phần tử hữu hạn
35
2.2. Phần tử tam giác cho bài toán truyền nhiệt hai chiều
37
2.3. Mơ hình tính nhiệt sinh ra khi tiện cứng
39
2.3.1. Tính nhiệt sinh ra trong vùng biến dạng thứ nhất
39
2.3.2. Tính nhiệt sinh ra trên vùng mặt trước
40
2.3.3. Tính nhiệt trong vùng ma sát trượt giữa mặt sau của dụng cụ và bề mặt gia cơng
41
2.4. Phương trình truyền nhiệt trong dụng cụ cắt
41
2.4.1. Phương trình truyền nhiệt
41
2.4.2. Thành lập phương trình truyền nhiệt sử dụng phương pháp phần tử hữu hạn
42
2.5. Phần mềm ANSYS
46
2.5.1. Giới thiệu chung
46
2.5.2. Các mơ đun chính của ANSYS
47
2.5.3. Sơ đồ khối giải bài toán kỹ thuật bằng phần mềm ANSYS
48
Chƣơng 3: KHẢO SÁT TRƢỜNG NHIỆT ĐỘ PHÁT TRIỂN
TRONG DAO PCBN KHI TIỆN THÉP HỢP KIM QUA TƠI
BẰNG PHƢƠNG PHÁP THỰC NGHIỆM
49
3.1. Thí nghiệm
50
3.1.1. u cầu với hệ thống thí nghiệm
50
3.1.2. Mơ hình thí nghiệm
50
3.1.3. Thiết bị thí nghiệm
51
3.1.3.1. Máy
51
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – ĐHTN
v
3.1.3.2. Dao
51
3.1.3.3. Phơi
52
3.1.3.4. Thiết bị đo
53
3.1.4. Chế độ cắt thí nghiệm
53
3.1.5. Thí nghiệm đo nhiệt cắt
54
3.1.6. Xác định góc tạo phoi (góc cắt) Ф
55
3.2. Xác định trường nhiệt độ và vẽ Profile nhiệt độ
55
3.2.1. Tiến hành mô phỏng bằng phần mềm ANSYS
56
3.2.2. Sơ đồ chia lưới
58
3.2.3. Xác định trường nhiệt độ và vẽ Profiles nhiệt độ
59
3.3. Phân tích kết quả
62
Chƣơng 4 : KẾT LUẬN CHUNG VÀ HƢỚNG NGHIÊN CỨU
TIẾP THEO CỦA ĐỀ TÀI
63
1. Kết luận chung của luận văn
63
2. Hướng nghiên cứu tiếp theo của đề tài.
63
Tài liệu tham khảo
65
Phụ lục
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – ĐHTN
vi
DANH MỤC CÁC KÝ HIỆU VÀ CÁC CHỮ VIẾT TẮT
PCBN:
Polycrystal Cubic Boron Nitride
CBN:
Cubic Boron Nitride
PPPTHH:
Phương pháp phần tử hữu hạn
PTVPTP:
Phương trình vi phân tồn phần
PTVPRP:
Phương trình vi phân riêng phần
τ:
Ứng suất tiếp giới hạn thực trên bề mặt tiếp xúc
σ:
Ứng suất pháp trên bề mặt tiếp xúc
A:
Diện tích tiếp xúc danh nghĩa của hai bề mặt
B:
Hằng số đặc trưng cho tính chất tiếp xúc của vật liệu
σx:
Ứng suất pháp trên bề mặt trước của dụng cụ cắt
τx:
Ứng suất tiếp trên bề mặt trước của dụng cụ cắt
μ:
Hệ số ma sát trên vùng ma sát thông thường của mặt trước
l:
Chiều dài tiếp xúc giữa phoi và mặt trước
Vc:
Vận tốc cắt
a1:
Chiều dày phoi trước biến dạng
a2:
Chiều dày phoi sau khi cắt
t1:
Chiều sâu cắt khi tiện cứng
t2:
Chiều sâu cắt sau khi biến dạng
γ:
Góc trước
α:
Góc sau
τs:
Ứng suất tiếp giới hạn của cáclớp phoi tiếp xúc
V(x):
Vận tốc của các lớp phoi dưới cùng trên mặt trước
Vp:
Vận tốc của khối phoi
b:
Chiều rộng cắt
σAB:
Ứng suất pháp tuyến trên mặt phẳng trượt
Fc:
Lực cắt theo phương vận tốc cắt
Ft:
Lực cắt theo phương vng góc với vận tốc cắt
Fs:
Lực tác dụng trên mặt phẳng trượt
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – ĐHTN
vii
As:
Diện tích của vùng mặt phẳng trượt
Vs:
Vận tốc tách phoi theo phương của mặt phẳng trượt
VLGC:
Vật liệu gia công
VLDC:
Vật liệu dụng cụ
θ:
Góc giữa mặt phẳng trượt và hợp lực R trên mặt phẳng trượt
Q:
Tổng nhiệt sinh ra trong quá trình cắt
QAB = Q1:
Nhiệt sinh ra trên mặt phẳng trượt
QAC = Q2:
Nhiệt sinh ra trên mặt trước
QAD = Q3:
Nhiệt sinh ra trên mặt sau
Qphoi:
Nhiệt truyền vào phoi
Qphôi:
Nhiệt truyền vào phôi
Qdao:
Nhiệt truyền vào dao
Qmt:
Nhiệt truyền vào môi trường xung quanh
ρ:
Trọng lượng riêng của vật liệu
C:
Nhiệt dung riêng
β:
Hệ số phân bố nhiệt từ mặt phẳng trượt vào phôi
q2:
Tốc độ sinh nhiệt trên mặt trước
q21:
Tốc độ sinh nhiệt trên mặt trước do ma sát của phoi với mặt trước
q22:
Tốc độ sinh nhiệt trên mặt trước do biến dạng dẻo của các lớp phoi sát mặt trước
δt:
Chiều dày của vùng biến dạng thứ hai
K:
Hệ số dẫn nhiệt
q3:
Tốc độ sinh nhiệt riêng trên mặt sau
s:
Lượng chạy dao
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – ĐHTN
viii
DANH MỤC CÁC ĐỒ THỊ VÀ HÌNH VẼ
Trang
Hình 1.1 - Sơ đồ miền tạo phoi
5
Hình 1.2 - Miền tạo phoi
7
Hình 1.3 - Miền tạo phoi ứng với tốc độ cắt khác nhau
7
Hình 1.4 - Sơ đồ Tính góc trượt (góc cắt)
7
Hình 1.5 - Quá trình hình thành phoi khi tiện cứng
9
Hình 1.6 - Sơ đồ nguồn gốc của lực cắt
10
Hình 1.7 - Sơ đồ ba nguồn nhiệt và sơ đồ truyền nhiệt trong cắt kim loại
12
Hình 1.8 - Tỷ lệ % nhiệt truyền vào phoi, phơi, dao và mơi trường
13
Hình 1.9 - Đường cong thực nghiệm xác định tỷ lệ nhiệt truyền vào phơi
14
Hình 1.10 - Sơ đồ phân bố ứng suất trên mặt sau mịn
16
Hình 1.11 - Dụng cụ do nhiệt độ
19
Hình 1.12 - Cặp ngẫu nhiệt (pin nhiệt điện)
20
Hình 1.13 - Sơ đồ đo nhiệt cắt bằng pin nhân tạo
21
Hình 1.15 - Đo nhiệt cắt bằng pin bán nhân tạo
22
Hình 1.16 - Đo nhiệt cắt bằng pin tự nhiên 1 dao
22
Hình 1.17 - Hiện tượng ngẫu nhiệt ký sinh
22
Hình 1.18 - Đo nhiệt cắt bằng pin tự nhiên 2 dao
23
Hình 1.19 - Đo nhiệt cắt theo nguyên lý quang học
23
Hình 1.20 - Sơ đồ mạch điện để đo nhiệt cắt bằng tế bào quang
24
Hình 1.21 - Phương pháp chụp ảnh
24
Hình 1.22 - Phương pháp đo nhiệt bằng lazer
24
Hình 1.23 - Trường nhiệt độ của dụng cụ
26
Hình 1.24 - Trường nhiệt độ của chi tiết
26
Hình 1.25 - Phân bố nhiệt trên mặt trước dao
26
Hình 1.26 - Phân bố nhiệt trên mặt sau dao
26
Hình 1.27 - Quan hệ giữa θ và v
28
Hình 1.28 - Quan hệ giữa chiều dày cắt
29
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – ĐHTN
ix
Hình 1.29 - Quan hệ giữa nhiệt cắt
30
Hình 2.1 - Phần tử tam giác cho bài tốn truyền nhiệt
37
Hình 2.2 - Sơ đồ cắt và mơ hình tiện cứng
39
Hình 2.3 - Sơ đồ khối giải bài toán kỹ thuật bằng phần mềm ANSYS
48
Hình 3.1 - Mơ hình thí nghiệm tiện cứng
50
Hình 3.2 - Máy tiện 1340A.
51
Hình 3.3 - Mảnh dao TPGN 160308 T2001
51
Hình 3.4 - Thân dao MTENN2020K16-N (hãng CANELA)
52
Hình 3.5 - Phơi thép 9CrSi đã qua nhiệt luyện
52
Hình 3.6 - Thiết bị đo nhiệt Ti32
53
Hình 3.7 - Nhiệt độ đo được khi gia cơng
54
Hình 3.8 - Mặt khảo sát để xác định trường nhiệt độ trong mảnh CBN
55
Hình 3.9 - Sơ đồ chia lưới mảnh CBN
58
Hình 3.10 - Profile trường nhiệt trên mảnh dao và nhiệt độ tại một số nút
60
Hình 3.11- Vùng có nhiệt độ 508.70C
61
Hình 3.12- Vùng có nhiệt độ 3060C
61
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – ĐHTN
TOẠ ĐỘ CÁC NÚT
LIST ALL SELECRED NODES.
DSYS
0
SORT TABLE ON
X
NODE
X
Z
Y
Y
THXY
THYZ
THZX
1
0.0000
0.0000
0.0000
0.00
0.00
0.00
2
0.33200
-3.2250
0.0000
0.00
0.00
0.00
3
0.11067E-01
-0.10750
0.0000
0.00
0.00
0.00
4
0.22133E-01
-0.21500
0.0000
0.00
0.00
0.00
5
0.33200E-01
-0.32250
0.0000
0.00
0.00
0.00
6
0.44267E-01
-0.43000
0.0000
0.00
0.00
0.00
7
0.55333E-01
-0.53750
0.0000
0.00
0.00
0.00
8
0.66400E-01
-0.64500
0.0000
0.00
0.00
0.00
9
0.77467E-01
-0.75250
0.0000
0.00
0.00
0.00
10
0.88533E-01
-0.86000
0.0000
0.00
0.00
0.00
11
0.99600E-01
-0.96750
0.0000
0.00
0.00
0.00
12
0.11067
-1.0750
0.0000
0.00
0.00
0.00
13
0.12173
-1.1825
0.0000
0.00
0.00
0.00
14
0.1328
-1.2900
0.0000
0.00
0.00
0.00
15
0.14387
-1.3975
0.0000
0.00
0.00
0.00
16
0.14387
-1.5050
0.0000
0.00
0.00
0.00
17
0.16600
-1.6125
0.0000
0.00
0.00
0.00
18
0.17707
-1.7200
0.0000
0.00
0.00
0.00
19
0.18813
-1.8275
0.0000
0.00
0.00
0.00
20
0.19920
-1.9350
0.0000
0.00
0.00
0.00
NODE
X
Z
Y
THXY
THYZ
THZX
21
0.21027
-2.0425
0.0000
0.00
0.00
0.00
22
0.22133
-2.1500
0.0000
0.00
0.00
0.00
23
0.23240
-2.2575
0.0000
0.00
0.00
0.00
24
0.24347
-2.3650
0.0000
0.00
0.00
0.00
25
0.25453
-2.4725
0.0000
0.00
0.00
0.00
26
0.26560
-2.5800
0.0000
0.00
0.00
0.00
27
0.27667
-2.6875
0.0000
0.00
0.00
0.00
28
0.28773
-2.7950
0.0000
0.00
0.00
0.00
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – ĐHTN
29
0.29880
-2.9025
0.0000
0.00
0.00
0.00
30
0.30987
-3.0100
0.0000
0.00
0.00
0.00
31
0.32093
-3.1175
0.0000
0.00
0.00
0.00
32
9.7800
-2.1690
0.0000
0.00
0.00
0.00
33
0.42648
-3.2144
0.0000
0.00
0.00
0.00
34
0.52096
-3.2039
0.0000
0.00
0.00
0.00
35
0.61544
-3.1933
0.0000
0.00
0.00
0.00
36
0.70992
-3.1828
0.0000
0.00
0.00
0.00
37
0.80440
-3.1722
0.0000
0.00
0.00
0.00
38
0.89888
-3.1616
0.0000
0.00
0.00
0.00
39
0.99336
-3.1511
0.0000
0.00
0.00
0.00
40
1.08780
-3.1405
0.0000
0.00
0.00
0.00
NODE
X
Z
Y
THXY
THYZ
THZX
41
1.1823
-3.1300
0.0000
0.00
0.00
0.00
42
1.2768
-3.1194
0.0000
0.00
0.00
0.00
43
1.3713
-3.1088
0.0000
0.00
0.00
0.00
44
1.4658
-3.0983
0.0000
0.00
0.00
0.00
45
1.5602
-3.0877
0.0000
0.00
0.00
0.00
46
1.6547
-3.0772
0.0000
0.00
0.00
0.00
47
1.7492
-3.0666
0.0000
0.00
0.00
0.00
48
1.8437
-3.0560
0.0000
0.00
0.00
0.00
49
1.9382
-3.0455
0.0000
0.00
0.00
0.00
50
2.0326
-3.0349
0.0000
0.00
0.00
0.00
51
2.1271
-3.0244
0.0000
0.00
0.00
0.00
52
2.2216
-3.0138
0.0000
0.00
0.00
0.00
53
2.3161
-3.0032
0.0000
0.00
0.00
0.00
54
2.4106
-2.9927
0.0000
0.00
0.00
0.00
55
2.5050
-2.9821
0.0000
0.00
0.00
0.00
56
2.5995
-2.9716
0.0000
0.00
0.00
0.00
57
2.6940
-2.9610
0.0000
0.00
0.00
0.00
58
2.7885
-2.9504
0.0000
0.00
0.00
0.00
59
2.8830
-2.9399
0.0000
0.00
0.00
0.00
60
2.9774
-2.9293
0.0000
0.00
0.00
0.00
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – ĐHTN
NODE
X
Z
Y
61
3.0719
-2.9188
0.0000
0.00
0.00
0.00
62
3.1664
-2.9082
0.0000
0.00
0.00
0.00
63
3.2609
-2.8976
0.0000
0.00
0.00
0.00
64
3.3554
-2.8871
0.0000
0.00
0.00
0.00
65
3.4498
-2.8765
0.0000
0.00
0.00
0.00
66
3.5443
-2.8660
0.0000
0.00
0.00
0.00
67
3.6388
-2.8554
0.0000
0.00
0.00
0.00
68
3.7333
-2.8448
0.0000
0.00
0.00
0.00
69
3.8287
-2.8343
0.0000
0.00
0.00
0.00
70
3.9222
-2.8237
0.0000
0.00
0.00
0.00
71
4.0167
-2.8132
0.0000
0.00
0.00
0.00
72
4.1112
-2.8026
0.0000
0.00
0.00
0.00
73
4.2057
-2.7920
0.0000
0.00
0.00
0.00
74
4.3002
-2.7815
0.0000
0.00
0.00
0.00
75
4.3946
-2.7709
0.0000
0.00
0.00
0.00
76
4.4891
-2.7604
0.0000
0.00
0.00
0.00
77
4.5836
-2.7498
0.0000
0.00
0.00
0.00
78
4.6781
-2.7392
0.0000
0.00
0.00
0.00
79
4.7726
-2.7287
0.0000
0.00
0.00
0.00
80
4.8670
-2.7181
0.0000
0.00
0.00
0.00
NODE
X
Z
Y
81
4.9615
-2.7076
0.0000
0.00
0.00
0.00
82
5.0560
-2.6970
0.0000
0.00
0.00
0.00
83
5.1505
-2.6864
0.0000
0.00
0.00
0.00
84
5.2450
-2.6759
0.0000
0.00
0.00
0.00
85
5.3394
-2.6653
0.0000
0.00
0.00
0.00
86
5.4339
-2.6548
0.0000
0.00
0.00
0.00
87
5.5284
-2.6442
0.0000
0.00
0.00
0.00
88
5.6229
-2.6336
0.0000
0.00
0.00
0.00
89
5.7174
-2.6231
0.0000
0.00
0.00
0.00
90
5.8118
-2.6125
0.0000
0.00
0.00
0.00
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – ĐHTN
THXY
THYZ
THXY
THYZ
THZX
THZX
91
5.9063
-2.6020
0.0000
0.00
0.00
0.00
92
6.0008
-2.5914
0.0000
0.00
0.00
0.00
93
6.0953
-2.5808
0.0000
0.00
0.00
0.00
94
6.1898
-2.5703
0.0000
0.00
0.00
0.00
95
6.2842
-2.5597
0.0000
0.00
0.00
0.00
96
6.3787
-2.5492
0.0000
0.00
0.00
0.00
97
6.4732
-2.5386
0.0000
0.00
0.00
0.00
98
6.5677
-2.5280
0.0000
0.00
0.00
0.00
99
6.6622
-2.5175
0.0000
0.00
0.00
0.00
100
6.7566
-2.5069
0.0000
0.00
0.00
0.00
NODE
X
Z
Y
101
6.8511
-2.4964
0.0000
0.00
0.00
0.00
102
6.9456
-2.4858
0.0000
0.00
0.00
0.00
103
7.0401
-2.4752
0.0000
0.00
0.00
0.00
104
7.1346
-2.4647
0.0000
0.00
0.00
0.00
105
7.2290
-2.4541
0.0000
0.00
0.00
0.00
106
7.3235
-2.4436
0.0000
0.00
0.00
0.00
107
7.4180
-2.4330
0.0000
0.00
0.00
0.00
108
7.5125
-2.4224
0.0000
0.00
0.00
0.00
109
7.6070
-2.4119
0.0000
0.00
0.00
0.00
110
7.7014
-2.4013
0.0000
0.00
0.00
0.00
111
7.7959
-2.3908
0.0000
0.00
0.00
0.00
112
7.8904
-2.3802
0.0000
0.00
0.00
0.00
113
7.9849
-2.3696
0.0000
0.00
0.00
0.00
114
8.0794
-2.3591
0.0000
0.00
0.00
0.00
115
8.1738
-2.3485
0.0000
0.00
0.00
0.00
116
8.2683
-2.3380
0.0000
0.00
0.00
0.00
117
8.3628
-2.3274
0.0000
0.00
0.00
0.00
118
8.4573
-2.3168
0.0000
0.00
0.00
0.00
119
8.5518
-2.3063
0.0000
0.00
0.00
0.00
120
8.6462
-2.2957
0.0000
0.00
0.00
0.00
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – ĐHTN
THXY
THYZ
THZX
NODE
X
Z
Y
121
8.7407
-2.2852
0.0000
0.00
0.00
0.00
122
8.8352
-2.2746
0.0000
0.00
0.00
0.00
123
8.9297
-2.2640
0.0000
0.00
0.00
0.00
124
9.0242
-2.2535
0.0000
0.00
0.00
0.00
125
9.1186
-2.2429
0.0000
0.00
0.00
0.00
126
9.2131
-2.2324
0.0000
0.00
0.00
0.00
127
9.3076
-2.2218
0.0000
0.00
0.00
0.00
128
9.4021
-2.2112
0.0000
0.00
0.00
0.00
129
9.4966
-2.2007
0.0000
0.00
0.00
0.00
130
9.5910
-2.1901
0.0000
0.00
0.00
0.00
131
9.6855
-2.1796
0.0000
0.00
0.00
0.00
132
9.4480
0.99300
0.0000
0.00
0.00
0.00
133
9.7689
-2.0636
0.0000
0.00
0.00
0.00
134
9.7579
-1.9582
0.0000
0.00
0.00
0.00
135
9.7468
-1.8528
0.0000
0.00
0.00
0.00
136
9.7357
-1.7474
0.0000
0.00
0.00
0.00
137
9.7247
-1.6420
0.0000
0.00
0.00
0.00
138
9.7136
-1.5366
0.0000
0.00
0.00
0.00
139
9.7025
-1.4312
0.0000
0.00
0.00
0.00
140
9.6915
-1.3258
0.0000
0.00
0.00
0.00
NODE
X
Z
Y
141
9.6804
-1.2204
0.0000
0.00
0.00
0.00
142
9.6693
-1.1150
0.0000
0.00
0.00
0.00
143
9.6583
-1.0096
0.0000
0.00
0.00
0.00
144
9.6472
-0.90420
0.0000
0.00
0.00
0.00
145
9.6361
-0.79880
0.0000
0.00
0.00
0.00
146
9.6251
-0.69340
0.0000
0.00
0.00
0.00
147
9.6029
-0.58800
0.0000
0.00
0.00
0.00
148
9.5919
-0.48260
0.0000
0.00
0.00
0.00
149
9.5808
-0.37720
0.0000
0.00
0.00
0.00
150
9.5697
-0.27180
0.0000
0.00
0.00
0.00
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – ĐHTN
THXY
THYZ
THXY
THZX
THYZ
THZX
151
9.5587
-0.16640
0.0000
0.00
0.00
0.00
152
9.5476
-0.61000E-01
0.0000
0.00
0.00
0.00
153
9.5365
0.44400E-01
0.0000
0.00
0.00
0.00
154
9.5255
0.14980
0.0000
0.00
0.00
0.00
155
9.5144
0.25520
0.0000
0.00
0.00
0.00
156
9.5033
0.36060
0.0000
0.00
0.00
0.00
157
9.4923
0.46600
0.0000
0.00
0.00
0.00
158
9.4923
0.57140
0.0000
0.00
0.00
0.00
159
9.4812
0.67680
0.0000
0.00
0.00
0.00
160
9.4701
0.78220
0.0000
0.00
0.00
0.00
NODE
X
Z
Y
161
9.4591
0.88760
0.0000
0.00
0.00
0.00
162
9.8900
0.19900
0.0000
0.00
0.00
0.00
163
9.3640
0.98418
0.0000
0.00
0.00
0.00
164
9.2800
0.97536
0.0000
0.00
0.00
0.00
165
9.1961
0.96653
0.0000
0.00
0.00
0.00
166
9.1121
0.95771
0.0000
0.00
0.00
0.00
167
9.0281
0.94889
0.0000
0.00
0.00
0.00
168
8.9441
0.94007
0.0000
0.00
0.00
0.00
169
8.8602
0.93124
0.0000
0.00
0.00
0.00
170
8.7762
0.92242
0.0000
0.00
0.00
0.00
171
8.6922
0.91324
0.0000
0.00
0.00
0.00
172
8.6082
0.90478
0.0000
0.00
0.00
0.00
173
8.5242
0.89596
0.0000
0.00
0.00
0.00
174
8.4403
0.88713
0.0000
0.00
0.00
0.00
175
8.3563
0.87831
0.0000
0.00
0.00
0.00
176
8.2723
0.86949
0.0000
0.00
0.00
0.00
177
8.1883
0.86067
0.0000
0.00
0.00
0.00
178
8.1044
0.85184
0.0000
0.00
0.00
0.00
179
8.0204
0.84302
0.0000
0.00
0.00
0.00
180
7.9364
0.83420
0.0000
0.00
0.00
0.00
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – ĐHTN
THXY
THYZ
THZX
NODE
X
Z
Y
181
7.8524
0.82538
0.0000
0.00
0.00
0.00
182
7.7684
0.81656
0.0000
0.00
0.00
0.00
183
7.6845
0.80773
0.0000
0.00
0.00
0.00
184
7.6005
0.79891
0.0000
0.00
0.00
0.00
185
7.5165
0.79009
0.0000
0.00
0.00
0.00
186
7.4325
0.78127
0.0000
0.00
0.00
0.00
187
7.3486
0.77244
0.0000
0.00
0.00
0.00
188
7.2646
0.76362
0.0000
0.00
0.00
0.00
189
7.1806
0.75480
0.0000
0.00
0.00
0.00
190
7.0966
0.74598
0.0000
0.00
0.00
0.00
191
7.0126
0.73716
0.0000
0.00
0.00
0.00
192
6.9287
0.72833
0.0000
0.00
0.00
0.00
193
6.8447
0.71951
0.0000
0.00
0.00
0.00
194
6.7607
0.71069
0.0000
0.00
0.00
0.00
195
6.6767
0.70187
0.0000
0.00
0.00
0.00
196
6.5928
0.69304
0.0000
0.00
0.00
0.00
197
6.5088
0.68422
0.0000
0.00
0.00
0.00
198
6.4248
0.67540
0.0000
0.00
0.00
0.00
199
6.3408
0.66658
0.0000
0.00
0.00
0.00
200
6.2568
0.65776
0.0000
0.00
0.00
0.00
NODE
X
Z
Y
201
6.1729
0.64893
0.0000
0.00
0.00
0.00
202
6.0889
0.64011
0.0000
0.00
0.00
0.00
203
6.0049
0.63129
0.0000
0.00
0.00
0.00
204
5.9209
0.62247
0.0000
0.00
0.00
0.00
205
5.8370
0.61364
0.0000
0.00
0.00
0.00
206
5.7530
0.60482
0.0000
0.00
0.00
0.00
207
5.6690
0.59600
0.0000
0.00
0.00
0.00
208
5.5850
0.58718
0.0000
0.00
0.00
0.00
209
5.5010
0.57836
0.0000
0.00
0.00
0.00
210
5.4171
0.56953
0.0000
0.00
0.00
0.00
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – ĐHTN
THXY
THXY
THYZ
THYZ
THZX
THZX
211
5.3331
0.56071
0.0000
0.00
0.00
0.00
212
5.2491
0.55189
0.0000
0.00
0.00
0.00
213
5.1651
0.54307
0.0000
0.00
0.00
0.00
214
5.0812
0.53424
0.0000
0.00
0.00
0.00
215
4.9972
0.52542
0.0000
0.00
0.00
0.00
216
4.9132
0.51660
0.0000
0.00
0.00
0.00
217
4.8292
0.50778
0.0000
0.00
0.00
0.00
218
4.7452
0.49896
0.0000
0.00
0.00
0.00
219
4.6613
0.49013
0.0000
0.00
0.00
0.00
220
4.5773
0.48131
0.0000
0.00
0.00
0.00
NODE
X
Z
Y
221
4.4933
0.47249
0.0000
0.00
0.00
0.00
222
4.4093
0.46367
0.0000
0.00
0.00
0.00
223
4.3254
0.45484
0.0000
0.00
0.00
0.00
224
4.2414
0.44602
0.0000
0.00
0.00
0.00
225
4.1574
0.43720
0.0000
0.00
0.00
0.00
226
4.0734
0.42838
0.0000
0.00
0.00
0.00
227
3.9894
0.41956
0.0000
0.00
0.00
0.00
228
3.9055
0.41073
0.0000
0.00
0.00
0.00
229
3.8215
0.40191
0.0000
0.00
0.00
0.00
230
3.7375
0.39309
0.0000
0.00
0.00
0.00
231
3.6535
0.38427
0.0000
0.00
0.00
0.00
232
3.5696
0.37544
0.0000
0.00
0.00
0.00
233
3.4856
0.36662
0.0000
0.00
0.00
0.00
234
3.4016
0.35780
0.0000
0.00
0.00
0.00
235
3.3167
0.34898
0.0000
0.00
0.00
0.00
236
3.2336
0.34016
0.0000
0.00
0.00
0.00
237
3.1497
0.33133
0.0000
0.00
0.00
0.00
238
3.0657
0.32251
0.0000
0.00
0.00
0.00
239
2.9817
0.31369
0.0000
0.00
0.00
0.00
240
2.8977
0.30487
0.0000
0.00
0.00
0.00
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – ĐHTN
THXY
THYZ
THZX
NODE
X
Z
Y
241
2.8138
0.29604
0.0000
0.00
0.00
0.00
242
2.7298
0.28722
0.0000
0.00
0.00
0.00
243
2.6458
0.27840
0.0000
0.00
0.00
0.00
244
2.5618
0.26958
0.0000
0.00
0.00
0.00
245
2.4778
0.26076
0.0000
0.00
0.00
0.00
246
2.3939
0.25193
0.0000
0.00
0.00
0.00
247
2.3099
0.24311
0.0000
0.00
0.00
0.00
248
2.2259
0.23429
0.0000
0.00
0.00
0.00
249
2.1419
0.22547
0.0000
0.00
0.00
0.00
250
2.0580
0.21664
0.0000
0.00
0.00
0.00
251
1.9740
0.20782
0.0000
0.00
0.00
0.00
252
1.8522
0.19502
0.0000
0.00
0.00
0.00
253
1.8144
0.19104
0.0000
0.00
0.00
0.00
254
1.7766
0.18706
0.0000
0.00
0.00
0.00
255
1.7388
0.18308
0.0000
0.00
0.00
0.00
256
1.7010
0.17910
0.0000
0.00
0.00
0.00
257
1.6632
0.17512
0.0000
0.00
0.00
0.00
258
1.6254
0.17114
0.0000
0.00
0.00
0.00
259
1.5876
0.16716
0.0000
0.00
0.00
0.00
260
1.5498
0.16318
0.0000
0.00
0.00
0.00
NODE
X
Z
Y
261
1.5120
0.15920
0.0000
0.00
0.00
0.00
262
1.4742
0.15522
0.0000
0.00
0.00
0.00
263
1.4364
0.15124
0.0000
0.00
0.00
0.00
264
1.3986
0.14726
0.0000
0.00
0.00
0.00
265
1.3608
0.14328
0.0000
0.00
0.00
0.00
266
1.3230
0.13930
0.0000
0.00
0.00
0.00
267
1.2852
0.13532
0.0000
0.00
0.00
0.00
268
1.2474
0.13134
0.0000
0.00
0.00
0.00
269
1.2096
0.12736
0.0000
0.00
0.00
0.00
270
1.1718
0.12338
0.0000
0.00
0.00
0.00
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – ĐHTN
THXY
THXY
THYZ
THYZ
THZX
THZX
271
1.1340
0.11940
0.0000
0.00
0.00
0.00
272
1.0962
0.11542
0.0000
0.00
0.00
0.00
273
1.0584
0.11144
0.0000
0.00
0.00
0.00
274
1.0206
0.10746
0.0000
0.00
0.00
0.00
275
0.98280
0.10348
0.0000
0.00
0.00
0.00
276
0.94500
0.99500E-01
0.0000
0.00
0.00
0.00
277
0.90720
0.95520E-01
0.0000
0.00
0.00
0.00
278
0.86940
0.91540E-01
0.0000
0.00
0.00
0.00
279
0.83160
0.87560E-01
0.0000
0.00
0.00
0.00
280
0.79380
0.83580E-01
0.0000
0.00
0.00
0.00
NODE
X
Z
Y
281
0.75600
0.79600E-01
0.0000
0.00
0.00
0.00
282
0.71820
0.75620E-01
0.0000
0.00
0.00
0.00
283
0.68040
0.71640E-01
0.0000
0.00
0.00
0.00
284
0.64260
0.67550E-01
0.0000
0.00
0.00
0.00
285
0.60480
0.63680E-01
0.0000
0.00
0.00
0.00
286
0.56700
0.59700E-01
0.0000
0.00
0.00
0.00
287
0.52920
0.55720E-01
0.0000
0.00
0.00
0.00
288
0.49140
0.51740E-01
0.0000
0.00
0.00
0.00
289
0.45360
0.47760E-01
0.0000
0.00
0.00
0.00
290
0.41580
0.43780E-01
0.0000
0.00
0.00
0.00
291
0.37800
0.39800E-01
0.0000
0.00
0.00
0.00
292
0.34020
0.0000
0.00
0.00
0.00
293
0.30240
0.31840E-01
0.0000
0.00
0.00
0.00
294
0.26460
0.27860E-01
0.0000
0.00
0.00
0.00
295
0.22680
0.23880E-01
0.0000
0.00
0.00
0.00
296
0.18900
0.19900E-01
0.0000
0.00
0.00
0.00
297
0.15120
0.15920E-01
0.0000
0.00
0.00
0.00
298
0.11340
0.11940E-01
0.0000
0.00
0.00
0.00
299
0.75600E-01
0.79600E-01
0.0000
0.00
0.00
0.00
300
0.37800E-01
0.39800E-01
0.0000
0.00
0.00
0.00
0.35820E-01
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – ĐHTN
THXY
THYZ
THZX
NODE
X
Z
Y
301
1.4193
-0.21044E-01
0.0000
0.00
0.00
0.00
302
1.5012
-0.12202
0.0000
0.00
0.00
0.00
303
0.35796
-0.33059
0.0000
0.00
0.00
0.00
304
1.6012
0.33713E-02
0.0000
0.00
0.00
0.00
305
9.2696
-1.0289
0.0000
0.00
0.00
0.00
306
9.3584
-1.7210
0.0000
0.00
0.00
0.00
307
0.56991
-1.6956
0.0000
0.00
0.00
0.00
308
9.3584
0.49116
0.0000
0.00
0.00
0.00
309
0.20529
-0.43106
0.0000
0.00
0.00
0.00
310
0.63158
-2.3952
0.0000
0.00
0.00
0.00
311
0.88773
-0.77170E-01
0.0000
0.00
0.00
0.00
312
9.2646
-0.58408
0.0000
0.00
0.00
0.00
313
9.3754
-1.3142
0.0000
0.00
0.00
0.00
314
0.53318
-2.3163
0.0000
0.00
0.00
0.00
315
0.49759
-0.86201
0.0000
0.00
0.00
0.00
316
0.69032
-0.58982
0.0000
0.00
0.00
0.00
317
1.5069
-0.30260
0.0000
0.00
0.00
0.00
318
1.6228
0.43196E-01
0.0000
0.00
0.00
0.00
319
0.96654
-0.15391
0.0000
0.00
0.00
0.00
320
8.58480
-0.50630
0.0000
0.00
0.00
0.00
NODE
X
Z
Y
321
0.62643E-01
-0.50467E-01
0.0000
0.00
0.00
0.00
322
9.3448
-0.53594
0.0000
0.00
0.00
0.00
323
9.2381
-0.99080E-01
0.0000
0.00
0.00
0.00
324
8.6726
-0.50305
0.0000
0.00
0.00
0.00
325
1.5107
-1.3885
0.0000
0.00
0.00
0.00
326
0.72921
-0.65726
0.0000
0.00
0.00
0.00
327
0.45763
-2.9888
0.0000
0.00
0.00
0.00
328
9.6176
-1.9662
0.0000
0.00
0.00
0.00
329
9.3425
0.76380
0.0000
0.00
0.00
0.00
330
0.40695
-0.17987
0.0000
0.00
0.00
0.00
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – ĐHTN
THXY
THXY
THYZ
THYZ
THZX
THZX
331
0.32119
-0.51720E-03
0.0000
0.00
0.00
0.00
332
9.2808
0.82835
0.0000
0.00
0.00
0.00
333
9.3144
0.91216
0.0000
0.00
0.00
0.00
334
9.4095
0.81558
0.0000
0.00
0.00
0.00
335
9.3984
0.92098
0.0000
0.00
0.00
0.00
336
9.5613
-2.0424
0.0000
0.00
0.00
0.00
337
9.6991
-2.0030
0.0000
0.00
0.00
0.00
338
9.6157
-2.1190
0.0000
0.00
0.00
0.00
339
9.7102
-2.1084
0.0000
0.00
0.00
0.00
340
0.52331
-3.0537
0.0000
0.00
0.00
0.00
………………………………………………………………………………………………
NODE
X
Z
Y
4101
4.6709
-0.40847
0.0000
0.00
0.00
0.00
4102
4.8389
-0.39080
0.0000
0.00
0.00
0.00
4103
5.0068
-0.37313
0.0000
0.00
0.00
0.00
4104
5.1748
-0.35545
0.0000
0.00
0.00
0.00
4105
5.3428
-0.33777
0.0000
0.00
0.00
0.00
4106
5.5107
-0.32012
0.0000
0.00
0.00
0.00
4107
5.6786
-0.30251
0.0000
0.00
0.00
0.00
4108
5.8464
-0.28493
0.0000
0.00
0.00
0.00
4109
6.0143
-0.26740
0.0000
0.00
0.00
0.00
4110
6.1820
-0.24994
0.0000
0.00
0.00
0.00
4111
6.3498
-0.23263
0.0000
0.00
0.00
0.00
4112
6.5176
-0.21548
0.0000
0.00
0.00
0.00
4113
6.6853
-0.19853
0.0000
0.00
0.00
0.00
4114
6.8530
-0.18180
0.0000
0.00
0.00
0.00
4115
7.0207
-0.16533
0.0000
0.00
0.00
0.00
4116
7.1884
-0.14911
0.0000
0.00
0.00
0.00
4117
7.3561
-0.13325
0.0000
0.00
0.00
0.00
4118
7.5237
-0.11779
0.0000
0.00
0.00
0.00
4119
7.6913
-0.10272
0.0000
0.00
0.00
0.00
4120
7.8577
-0.89812E-01
0.0000
0.00
0.00
0.00
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – ĐHTN
THXY
THYZ
THZX
NODE
X
Z
Y
4121
8.0231
-0.78382
0.0000
0.00
0.00
0.00
4122
8.1872
-0.69400
0.0000
0.00
0.00
0.00
4123
8.3502
-0.63602
0.0000
0.00
0.00
0.00
4124
8.5129
-0.59080
0.0000
0.00
0.00
0.00
4125
8.6838
-0.53184
0.0000
0.00
0.00
0.00
4126
8.8745
-0.48241
0.0000
0.00
0.00
0.00
4127
8.9080
-1.2721
0.0000
0.00
0.00
0.00
4128
8.7189
-1.3007
0.0000
0.00
0.00
0.00
4129
8.5315
-1.3279
0.0000
0.00
0.00
0.00
4130
8.3433
-1.3522
0.0000
0.00
0.00
0.00
4131
8.1551
-1.3761
0.0000
0.00
0.00
0.00
4132
7.9668
-1.3279
0.0000
0.00
0.00
0.00
4133
7.7786
-1.4232
0.0000
0.00
0.00
0.00
4134
7.5903
-1.4465
0.0000
0.00
0.00
0.00
4135
7.4020
-1.4696
0.0000
0.00
0.00
0.00
4136
7.2136
-1.4926
0.0000
0.00
0.00
0.00
4137
7.0252
-1.5153
0.0000
0.00
0.00
0.00
4138
6.8368
-1.5379
0.0000
0.00
0.00
0.00
4139
6.6483
-1.5603
0.0000
0.00
0.00
0.00
4140
6.4598
-1.5825
0.0000
0.00
0.00
0.00
NODE
X
Z
Y
4141
6.2713
-1.6046
0.0000
0.00
0.00
0.00
4142
6.0830
-1.6242
0.0000
0.00
0.00
0.00
4143
5.8939
-1.6451
0.0000
0.00
0.00
0.00
4144
5.7047
-1.6668
0.0000
0.00
0.00
0.00
4145
5.5159
-1.6885
0.0000
0.00
0.00
0.00
4146
5.3275
-1.7100
0.0000
0.00
0.00
0.00
4147
5.1391
-1.7313
0.0000
0.00
0.00
0.00
4148
4.9407
-1.7526
0.0000
0.00
0.00
0.00
4149
4.7620
-1.7763
0.0000
0.00
0.00
0.00
4150
4.5733
-1.7972
0.0000
0.00
0.00
0.00
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – ĐHTN
THXY
THXY
THYZ
THYZ
THZX
THZX
4151
4.3846
-1.8180
0.0000
0.00
0.00
0.00
4152
4.1958
-1.8386
0.0000
0.00
0.00
0.00
4153
4.0071
-1.8591
0.0000
0.00
0.00
0.00
4154
3.8179
-1.8774
0.0000
0.00
0.00
0.00
4155
3.6292
-1.8972
0.0000
0.00
0.00
0.00
4156
3.4406
-1.9178
0.0000
0.00
0.00
0.00
4157
3.2518
-1.9402
0.0000
0.00
0.00
0.00
4158
3.0630
-1.9603
0.0000
0.00
0.00
0.00
4159
2.8742
-1.9801
0.0000
0.00
0.00
0.00
4160
2.6855
1.9998
0.0000
0.00
0.00
0.00
NODE
X
Z
Y
4161
2.4968
-2.0193
0.0000
0.00
0.00
0.00
4162
2.3082
-2.0385
0.0000
0.00
0.00
0.00
4163
2.1195
-2.0574
0.0000
0.00
0.00
0.00
4164
1.9309
-2.0761
0.0000
0.00
0.00
0.00
4165
1.7423
-2.0945
0.0000
0.00
0.00
0.00
4166
1.5535
-2.1126
0.0000
0.00
0.00
0.00
4167
1.3647
-2.1303
0.0000
0.00
0.00
0.00
4168
1.1760
-2.1472
0.0000
0.00
0.00
0.00
4169
0.98824
-2.1697
0.0000
0.00
0.00
0.00
4170
0.79681
-2.2073
0.0000
0.00
0.00
0.00
4171
0.64567
-2.4925
0.0000
0.00
0.00
0.00
4172
2.2398
-0.77485
0.0000
0.00
0.00
0.00
4173
2.2990
-0.61643
0.0000
0.00
0.00
0.00
4174
0.65388
-0.67918
0.0000
0.00
0.00
0.00
4175
0.70234
-1.0161
0.0000
0.00
0.00
0.00
4176
0.87135
-1.0438
0.0000
0.00
0.00
0.00
4177
1.0429
-1.0643
0.0000
0.00
0.00
0.00
4178
1.4074
-1.0881
0.0000
0.00
0.00
0.00
4179
9.1186
-0.46335E-01
0.0000
0.00
0.00
0.00
4180
9.0996
-1.2328
0.0000
0.00
0.00
0.00
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – ĐHTN
THXY
THYZ
THZX
NODE
X
Z
Y
4181
1.8214
-1.0332
0.0000
0.00
0.00
0.00
4182
2.0063
-0.98333
0.0000
0.00
0.00
0.00
4183
2.1826
-0.94039
0.0000
0.00
0.00
0.00
4184
0.52078
-0.97051
0.0000
0.00
0.00
0.00
4185
1.2212
-1.0824
0.0000
0.00
0.00
0.00
4186
1.6199
-1.0790
0.0000
0.00
0.00
0.00
4187
2.3803
-0.74092
0.0000
0.00
0.00
0.00
4188
2.5297
-0.80151
0.0000
0.00
0.00
0.00
4189
2.7304
-0.77035
0.0000
0.00
0.00
0.00
4190
2.9109
-0.74545
0.0000
0.00
0.00
0.00
4191
3.0851
-0.7271
0.0000
0.00
0.00
0.00
4192
3.2577
-0.70995
0.0000
0.00
0.00
0.00
4193
3.4269
-0.69313
0.0000
0.00
0.00
0.00
4194
3.5947
-0.67772
0.0000
0.00
0.00
0.00
4195
3.7635
-0.66073
0.0000
0.00
0.00
0.00
4196
3.9325
-0.64313
0.0000
0.00
0.00
0.00
4197
4.1009
-0.62466
0.0000
0.00
0.00
0.00
4198
4.2669
-0.60480
0.0000
0.00
0.00
0.00
4199
4.4349
-0.58715
0.0000
0.00
0.00
0.00
4200
4.6029
-0.56949
0.0000
0.00
0.00
0.00
NODE
X
Z
Y
4201
4.7702
-0.55369
0.0000
0.00
0.00
0.00
4202
4.9381
-0.53681
0.0000
0.00
0.00
0.00
4203
5.1065
-0.51922
0.0000
0.00
0.00
0.00
4204
5.2750
-0.50147
0.0000
0.00
0.00
0.00
4205
5.4433
-0.48371
0.0000
0.00
0.00
0.00
4206
5.6113
-0.46569
0.0000
0.00
0.00
0.00
4207
5.7784
-0.44603
0.0000
0.00
0.00
0.00
4208
5.9463
-0.42853
0.0000
0.00
0.00
0.00
4209
6.1140
-0.41112
0.0000
0.00
0.00
0.00
4210
6.2812
-0.39575
0.0000
0.00
0.00
0.00
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – ĐHTN
THXY
THXY
THYZ
THYZ
THZX
THZX