Tải bản đầy đủ (.pdf) (113 trang)

Khảo sát trường nhiệt độ phát triển trong dao pcbn khi tiện thép hợp kim qua tôi bằng phương pháp thực nghiệm

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (3.45 MB, 113 trang )

ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP
--------------------000-------------------

THUYẾT MINH LUẬN VĂN THẠC SỸ
KHOA HỌC KỸ THUẬT
CHUYÊN NGÀNH: CÔNG NGHỆ CHẾ TẠO MÁY

KHẢO SÁT TRƯỜNG NHIỆT ĐỘ PHÁT TRIỂN
TRONG DAO PCBN KHI TIỆN THÉP HỢP KIM QUA TÔI
BẰNG PHƯƠNG PHÁP THỰC NGHIỆM

KHOA ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC

NGƯỜI HƯỚNG DẪN KHOA HỌC

HỌC VIÊN

PGS.TS Phan Quang Thế

Nguyễn Khánh Toàn

Thái Nguyên, 2011


i
LỜI CAM ĐOAN
Tơi xin cam đoan những kết quả có được trong
luận văn là do bản thân tôi thực hiện dưới sự hướng
dẫn của thầy giáo PGS.TS Phan Quang Thế. Ngoài
phần tài liệu tham khảo đã được liệt kê, các kết quả


và số liệu thực nghiệm là do tôi thực hiện và chưa
được cơng bố trong bất cứ cơng trình nào khác.
Thái Nguyên, tháng 10 năm 2011
Người thực hiện

Nguyễn Khánh Tồn

Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – ĐHTN




ii

LỜI CẢM ƠN
Lời đầu tiên tôi xin được cảm ơn PGS.TS. Phan Quang Thế - Hiệu trưởng
Trường Đại học kỹ thuật Công nghiệp, thầy hướng dẫn khoa học của tôi về sự định
hướng đề tài, sự hướng dẫn tận tình của thầy trong việc tiếp cận và khai thác tài liệu
tham khảo cũng như những chỉ bảo của thầy trong q trình tơi làm thực nghiệm và
viết luận văn.
Tơi muốn bày tỏ lòng biết ơn đối với Ban lãnh đạo và khoa Sau đại học của
Trường Đại học kỹ thuật Công nghiệp đã tạo điều kiện thuận lợi để tôi có thể hồn
thành bản luận văn của mình.
Tơi xin cảm ơn cơ giáo Nguyễn Thị Quốc Dung – Phó trưởng khoa Cơ khí
Trường Đại học kỹ thuật Cơng nghiệp về sự tạo điều kiện hết sức thuận lợi cho tôi
được mượn thiết bị dùng cho thí nghiệm tại xưởng sản xuất của cô.
Tôi cũng muốn cảm ơn các cán bộ công nhân viên Công ty YAMAHA Hà Nội
về sự tạo điều kiện hết sức thuận lợi và sự giúp đỡ tận tình cho tơi được tiến hành
thí nghiệm và mượn thiết bị đo tại xưởng sản xuất của Công ty.
Cuối cùng tơi muốn bày tỏ lịng cảm ơn đến các thầy cô giáo, các bạn đồng

nghiệp nơi tôi học tập cũng như nơi tôi đang công tác đã ủng hộ và động viên tơi
trong suốt q trình làm luận văn này.
Tác giả

Nguyễn Khánh Tồn

Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – ĐHTN




iii

MỤC LỤC
Trang
PHẦN MỞ ĐẦU

1

1. Tính cấp thiết của đề tài

1

2. Ý nghĩa khoa học và thực tiễn của đề tài

3

2.1. Ý nghĩa khoa học

3


2.2. Ý nghĩa thực tiễn

4

3. Mục đích và phạm vi nghiên cứu của đề tài

4

4. Đối tượng nghiên cứu

4

5. Phương pháp nghiên cứu

4

NỘI DUNG ĐỀ TÀI

5

Chƣơng 1. CƠ SỞ VẬT LÝ CỦA QUÁ TRÌNH CẮT KIM LOẠI

5

1.1. Qúa trình cắt và tạo phoi

5

1.2. Lực cắt khi tiện và các thành phần lực cắt


9

1.3. Nhiệt cắt

10

1.3.1. Khái niệm chung

10

1.3.2. Các nguồn nhiệt trong cắt kim loại

13

1.3.2.1. Nhiệt sinh ra trong vùng biến dạng thứ nhất

13

1.3.2.2. Nhiệt sinh trên mặt trước (QAC)

14

1.3.2.3. Nhiệt sinh trên mặt tiếp xúc giữa mặt sau và bề mặt gia công (QAD)

15

1.3.3. Ảnh hưởng của nhiệt cắt đến quá trình cắt

16


1.3.3.1. Ảnh hưởng của nhiệt cắt đến độ chính xác gia cơng.

16

1.3.3.2. Ảnh hưởng của nhiệt cắt đến chất lượng bề mặt gia công.

17

1.3.3.3. Ảnh hưởng của nhiệt cắt đến khả năng làm việc của dao

18

1.3.4. Các phương pháp xác định nhiệt cắt

18

1.3.4.1. Xác định nhiệt cắt bằng phương pháp đo.

19

1.3.4.2. Xác định nhiệt cắt bằng phương pháp tính tốn.

25

1.3.5. Trường nhiệt độ trong dụng cụ cắt

31

Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – ĐHTN





iv
1.3.5.1. Phương pháp thực nghiệm xác định trường nhiệt độ

31

1.3.5.2. Phương pháp lý thuyết xác định trường nhiệt độ

31

1.3.5.3. Đặc điểm và các nhân tố ảnh hưởng đến sự phân bố nhiệt độ trong dụng cụ

31

Chƣơng 2. KHẢO SÁT TRƢỜNG NHIỆT ĐỘ BẰNG PHƢƠNG
PHÁP PHẦN TỬ HỮU HẠN VÀ PHẦN MỀM ANSYS

34

2.1. Phương pháp phần tử hữu hạn

34

2.1.1. Khái niệm chung về phương pháp phần tử hữu hạn

34


2.1.2. Trình tự giải bài toán sử dụng phương pháp phần tử hữu hạn

35

2.1.3. Phạm vi ứng dụng của phương pháp phần tử hữu hạn

35

2.2. Phần tử tam giác cho bài toán truyền nhiệt hai chiều

37

2.3. Mơ hình tính nhiệt sinh ra khi tiện cứng

39

2.3.1. Tính nhiệt sinh ra trong vùng biến dạng thứ nhất

39

2.3.2. Tính nhiệt sinh ra trên vùng mặt trước

40

2.3.3. Tính nhiệt trong vùng ma sát trượt giữa mặt sau của dụng cụ và bề mặt gia cơng

41

2.4. Phương trình truyền nhiệt trong dụng cụ cắt


41

2.4.1. Phương trình truyền nhiệt

41

2.4.2. Thành lập phương trình truyền nhiệt sử dụng phương pháp phần tử hữu hạn

42

2.5. Phần mềm ANSYS

46

2.5.1. Giới thiệu chung

46

2.5.2. Các mơ đun chính của ANSYS

47

2.5.3. Sơ đồ khối giải bài toán kỹ thuật bằng phần mềm ANSYS

48

Chƣơng 3: KHẢO SÁT TRƢỜNG NHIỆT ĐỘ PHÁT TRIỂN
TRONG DAO PCBN KHI TIỆN THÉP HỢP KIM QUA TƠI
BẰNG PHƢƠNG PHÁP THỰC NGHIỆM


49

3.1. Thí nghiệm

50

3.1.1. u cầu với hệ thống thí nghiệm

50

3.1.2. Mơ hình thí nghiệm

50

3.1.3. Thiết bị thí nghiệm

51

3.1.3.1. Máy

51

Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – ĐHTN




v
3.1.3.2. Dao


51

3.1.3.3. Phơi

52

3.1.3.4. Thiết bị đo

53

3.1.4. Chế độ cắt thí nghiệm

53

3.1.5. Thí nghiệm đo nhiệt cắt

54

3.1.6. Xác định góc tạo phoi (góc cắt) Ф

55

3.2. Xác định trường nhiệt độ và vẽ Profile nhiệt độ

55

3.2.1. Tiến hành mô phỏng bằng phần mềm ANSYS

56


3.2.2. Sơ đồ chia lưới

58

3.2.3. Xác định trường nhiệt độ và vẽ Profiles nhiệt độ

59

3.3. Phân tích kết quả

62

Chƣơng 4 : KẾT LUẬN CHUNG VÀ HƢỚNG NGHIÊN CỨU
TIẾP THEO CỦA ĐỀ TÀI

63

1. Kết luận chung của luận văn

63

2. Hướng nghiên cứu tiếp theo của đề tài.

63

Tài liệu tham khảo

65

Phụ lục


Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – ĐHTN




vi
DANH MỤC CÁC KÝ HIỆU VÀ CÁC CHỮ VIẾT TẮT
PCBN:

Polycrystal Cubic Boron Nitride

CBN:

Cubic Boron Nitride

PPPTHH:

Phương pháp phần tử hữu hạn

PTVPTP:

Phương trình vi phân tồn phần

PTVPRP:

Phương trình vi phân riêng phần

τ:


Ứng suất tiếp giới hạn thực trên bề mặt tiếp xúc

σ:

Ứng suất pháp trên bề mặt tiếp xúc

A:

Diện tích tiếp xúc danh nghĩa của hai bề mặt

B:

Hằng số đặc trưng cho tính chất tiếp xúc của vật liệu

σx:

Ứng suất pháp trên bề mặt trước của dụng cụ cắt

τx:

Ứng suất tiếp trên bề mặt trước của dụng cụ cắt

μ:

Hệ số ma sát trên vùng ma sát thông thường của mặt trước

l:

Chiều dài tiếp xúc giữa phoi và mặt trước


Vc:

Vận tốc cắt

a1:

Chiều dày phoi trước biến dạng

a2:

Chiều dày phoi sau khi cắt

t1:

Chiều sâu cắt khi tiện cứng

t2:

Chiều sâu cắt sau khi biến dạng

γ:

Góc trước

α:

Góc sau

τs:


Ứng suất tiếp giới hạn của cáclớp phoi tiếp xúc

V(x):

Vận tốc của các lớp phoi dưới cùng trên mặt trước

Vp:

Vận tốc của khối phoi

b:

Chiều rộng cắt

σAB:

Ứng suất pháp tuyến trên mặt phẳng trượt

Fc:

Lực cắt theo phương vận tốc cắt

Ft:

Lực cắt theo phương vng góc với vận tốc cắt

Fs:

Lực tác dụng trên mặt phẳng trượt


Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – ĐHTN




vii
As:

Diện tích của vùng mặt phẳng trượt

Vs:

Vận tốc tách phoi theo phương của mặt phẳng trượt

VLGC:

Vật liệu gia công

VLDC:

Vật liệu dụng cụ

θ:

Góc giữa mặt phẳng trượt và hợp lực R trên mặt phẳng trượt

Q:

Tổng nhiệt sinh ra trong quá trình cắt


QAB = Q1:

Nhiệt sinh ra trên mặt phẳng trượt

QAC = Q2:

Nhiệt sinh ra trên mặt trước

QAD = Q3:

Nhiệt sinh ra trên mặt sau

Qphoi:

Nhiệt truyền vào phoi

Qphôi:

Nhiệt truyền vào phôi

Qdao:

Nhiệt truyền vào dao

Qmt:

Nhiệt truyền vào môi trường xung quanh

ρ:


Trọng lượng riêng của vật liệu

C:

Nhiệt dung riêng

β:

Hệ số phân bố nhiệt từ mặt phẳng trượt vào phôi

q2:

Tốc độ sinh nhiệt trên mặt trước

q21:

Tốc độ sinh nhiệt trên mặt trước do ma sát của phoi với mặt trước

q22:

Tốc độ sinh nhiệt trên mặt trước do biến dạng dẻo của các lớp phoi sát mặt trước

δt:

Chiều dày của vùng biến dạng thứ hai

K:

Hệ số dẫn nhiệt


q3:

Tốc độ sinh nhiệt riêng trên mặt sau

s:

Lượng chạy dao

Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – ĐHTN




viii
DANH MỤC CÁC ĐỒ THỊ VÀ HÌNH VẼ
Trang
Hình 1.1 - Sơ đồ miền tạo phoi

5

Hình 1.2 - Miền tạo phoi

7

Hình 1.3 - Miền tạo phoi ứng với tốc độ cắt khác nhau

7

Hình 1.4 - Sơ đồ Tính góc trượt (góc cắt)


7

Hình 1.5 - Quá trình hình thành phoi khi tiện cứng

9

Hình 1.6 - Sơ đồ nguồn gốc của lực cắt

10

Hình 1.7 - Sơ đồ ba nguồn nhiệt và sơ đồ truyền nhiệt trong cắt kim loại

12

Hình 1.8 - Tỷ lệ % nhiệt truyền vào phoi, phơi, dao và mơi trường

13

Hình 1.9 - Đường cong thực nghiệm xác định tỷ lệ nhiệt truyền vào phơi

14

Hình 1.10 - Sơ đồ phân bố ứng suất trên mặt sau mịn

16

Hình 1.11 - Dụng cụ do nhiệt độ

19


Hình 1.12 - Cặp ngẫu nhiệt (pin nhiệt điện)

20

Hình 1.13 - Sơ đồ đo nhiệt cắt bằng pin nhân tạo

21

Hình 1.15 - Đo nhiệt cắt bằng pin bán nhân tạo

22

Hình 1.16 - Đo nhiệt cắt bằng pin tự nhiên 1 dao

22

Hình 1.17 - Hiện tượng ngẫu nhiệt ký sinh

22

Hình 1.18 - Đo nhiệt cắt bằng pin tự nhiên 2 dao

23

Hình 1.19 - Đo nhiệt cắt theo nguyên lý quang học

23

Hình 1.20 - Sơ đồ mạch điện để đo nhiệt cắt bằng tế bào quang


24

Hình 1.21 - Phương pháp chụp ảnh

24

Hình 1.22 - Phương pháp đo nhiệt bằng lazer

24

Hình 1.23 - Trường nhiệt độ của dụng cụ

26

Hình 1.24 - Trường nhiệt độ của chi tiết

26

Hình 1.25 - Phân bố nhiệt trên mặt trước dao

26

Hình 1.26 - Phân bố nhiệt trên mặt sau dao

26

Hình 1.27 - Quan hệ giữa θ và v

28


Hình 1.28 - Quan hệ giữa chiều dày cắt

29

Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – ĐHTN




ix
Hình 1.29 - Quan hệ giữa nhiệt cắt

30

Hình 2.1 - Phần tử tam giác cho bài tốn truyền nhiệt

37

Hình 2.2 - Sơ đồ cắt và mơ hình tiện cứng

39

Hình 2.3 - Sơ đồ khối giải bài toán kỹ thuật bằng phần mềm ANSYS

48

Hình 3.1 - Mơ hình thí nghiệm tiện cứng

50


Hình 3.2 - Máy tiện 1340A.

51

Hình 3.3 - Mảnh dao TPGN 160308 T2001

51

Hình 3.4 - Thân dao MTENN2020K16-N (hãng CANELA)

52

Hình 3.5 - Phơi thép 9CrSi đã qua nhiệt luyện

52

Hình 3.6 - Thiết bị đo nhiệt Ti32

53

Hình 3.7 - Nhiệt độ đo được khi gia cơng

54

Hình 3.8 - Mặt khảo sát để xác định trường nhiệt độ trong mảnh CBN

55

Hình 3.9 - Sơ đồ chia lưới mảnh CBN


58

Hình 3.10 - Profile trường nhiệt trên mảnh dao và nhiệt độ tại một số nút

60

Hình 3.11- Vùng có nhiệt độ 508.70C

61

Hình 3.12- Vùng có nhiệt độ 3060C

61

Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – ĐHTN




TOẠ ĐỘ CÁC NÚT
LIST ALL SELECRED NODES.
DSYS
0
SORT TABLE ON
X
NODE

X

Z


Y

Y

THXY

THYZ

THZX

1

0.0000

0.0000

0.0000

0.00

0.00

0.00

2

0.33200

-3.2250


0.0000

0.00

0.00

0.00

3

0.11067E-01

-0.10750

0.0000

0.00

0.00

0.00

4

0.22133E-01

-0.21500

0.0000


0.00

0.00

0.00

5

0.33200E-01

-0.32250

0.0000

0.00

0.00

0.00

6

0.44267E-01

-0.43000

0.0000

0.00


0.00

0.00

7

0.55333E-01

-0.53750

0.0000

0.00

0.00

0.00

8

0.66400E-01

-0.64500

0.0000

0.00

0.00


0.00

9

0.77467E-01

-0.75250

0.0000

0.00

0.00

0.00

10

0.88533E-01

-0.86000

0.0000

0.00

0.00

0.00


11

0.99600E-01

-0.96750

0.0000

0.00

0.00

0.00

12

0.11067

-1.0750

0.0000

0.00

0.00

0.00

13


0.12173

-1.1825

0.0000

0.00

0.00

0.00

14

0.1328

-1.2900

0.0000

0.00

0.00

0.00

15

0.14387


-1.3975

0.0000

0.00

0.00

0.00

16

0.14387

-1.5050

0.0000

0.00

0.00

0.00

17

0.16600

-1.6125


0.0000

0.00

0.00

0.00

18

0.17707

-1.7200

0.0000

0.00

0.00

0.00

19

0.18813

-1.8275

0.0000


0.00

0.00

0.00

20

0.19920

-1.9350

0.0000

0.00

0.00

0.00

NODE

X

Z

Y

THXY


THYZ

THZX

21

0.21027

-2.0425

0.0000

0.00

0.00

0.00

22

0.22133

-2.1500

0.0000

0.00

0.00


0.00

23

0.23240

-2.2575

0.0000

0.00

0.00

0.00

24

0.24347

-2.3650

0.0000

0.00

0.00

0.00


25

0.25453

-2.4725

0.0000

0.00

0.00

0.00

26

0.26560

-2.5800

0.0000

0.00

0.00

0.00

27


0.27667

-2.6875

0.0000

0.00

0.00

0.00

28

0.28773

-2.7950

0.0000

0.00

0.00

0.00

Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – ĐHTN





29

0.29880

-2.9025

0.0000

0.00

0.00

0.00

30

0.30987

-3.0100

0.0000

0.00

0.00

0.00


31

0.32093

-3.1175

0.0000

0.00

0.00

0.00

32

9.7800

-2.1690

0.0000

0.00

0.00

0.00

33


0.42648

-3.2144

0.0000

0.00

0.00

0.00

34

0.52096

-3.2039

0.0000

0.00

0.00

0.00

35

0.61544


-3.1933

0.0000

0.00

0.00

0.00

36

0.70992

-3.1828

0.0000

0.00

0.00

0.00

37

0.80440

-3.1722


0.0000

0.00

0.00

0.00

38

0.89888

-3.1616

0.0000

0.00

0.00

0.00

39

0.99336

-3.1511

0.0000


0.00

0.00

0.00

40

1.08780

-3.1405

0.0000

0.00

0.00

0.00

NODE

X

Z

Y

THXY


THYZ

THZX

41

1.1823

-3.1300

0.0000

0.00

0.00

0.00

42

1.2768

-3.1194

0.0000

0.00

0.00


0.00

43

1.3713

-3.1088

0.0000

0.00

0.00

0.00

44

1.4658

-3.0983

0.0000

0.00

0.00

0.00


45

1.5602

-3.0877

0.0000

0.00

0.00

0.00

46

1.6547

-3.0772

0.0000

0.00

0.00

0.00

47


1.7492

-3.0666

0.0000

0.00

0.00

0.00

48

1.8437

-3.0560

0.0000

0.00

0.00

0.00

49

1.9382


-3.0455

0.0000

0.00

0.00

0.00

50

2.0326

-3.0349

0.0000

0.00

0.00

0.00

51

2.1271

-3.0244


0.0000

0.00

0.00

0.00

52

2.2216

-3.0138

0.0000

0.00

0.00

0.00

53

2.3161

-3.0032

0.0000


0.00

0.00

0.00

54

2.4106

-2.9927

0.0000

0.00

0.00

0.00

55

2.5050

-2.9821

0.0000

0.00


0.00

0.00

56

2.5995

-2.9716

0.0000

0.00

0.00

0.00

57

2.6940

-2.9610

0.0000

0.00

0.00


0.00

58

2.7885

-2.9504

0.0000

0.00

0.00

0.00

59

2.8830

-2.9399

0.0000

0.00

0.00

0.00


60

2.9774

-2.9293

0.0000

0.00

0.00

0.00

Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – ĐHTN




NODE

X

Z

Y

61

3.0719


-2.9188

0.0000

0.00

0.00

0.00

62

3.1664

-2.9082

0.0000

0.00

0.00

0.00

63

3.2609

-2.8976


0.0000

0.00

0.00

0.00

64

3.3554

-2.8871

0.0000

0.00

0.00

0.00

65

3.4498

-2.8765

0.0000


0.00

0.00

0.00

66

3.5443

-2.8660

0.0000

0.00

0.00

0.00

67

3.6388

-2.8554

0.0000

0.00


0.00

0.00

68

3.7333

-2.8448

0.0000

0.00

0.00

0.00

69

3.8287

-2.8343

0.0000

0.00

0.00


0.00

70

3.9222

-2.8237

0.0000

0.00

0.00

0.00

71

4.0167

-2.8132

0.0000

0.00

0.00

0.00


72

4.1112

-2.8026

0.0000

0.00

0.00

0.00

73

4.2057

-2.7920

0.0000

0.00

0.00

0.00

74


4.3002

-2.7815

0.0000

0.00

0.00

0.00

75

4.3946

-2.7709

0.0000

0.00

0.00

0.00

76

4.4891


-2.7604

0.0000

0.00

0.00

0.00

77

4.5836

-2.7498

0.0000

0.00

0.00

0.00

78

4.6781

-2.7392


0.0000

0.00

0.00

0.00

79

4.7726

-2.7287

0.0000

0.00

0.00

0.00

80

4.8670

-2.7181

0.0000


0.00

0.00

0.00

NODE

X

Z

Y

81

4.9615

-2.7076

0.0000

0.00

0.00

0.00

82


5.0560

-2.6970

0.0000

0.00

0.00

0.00

83

5.1505

-2.6864

0.0000

0.00

0.00

0.00

84

5.2450


-2.6759

0.0000

0.00

0.00

0.00

85

5.3394

-2.6653

0.0000

0.00

0.00

0.00

86

5.4339

-2.6548


0.0000

0.00

0.00

0.00

87

5.5284

-2.6442

0.0000

0.00

0.00

0.00

88

5.6229

-2.6336

0.0000


0.00

0.00

0.00

89

5.7174

-2.6231

0.0000

0.00

0.00

0.00

90

5.8118

-2.6125

0.0000

0.00


0.00

0.00

Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – ĐHTN

THXY

THYZ

THXY

THYZ

THZX

THZX




91

5.9063

-2.6020

0.0000


0.00

0.00

0.00

92

6.0008

-2.5914

0.0000

0.00

0.00

0.00

93

6.0953

-2.5808

0.0000

0.00


0.00

0.00

94

6.1898

-2.5703

0.0000

0.00

0.00

0.00

95

6.2842

-2.5597

0.0000

0.00

0.00


0.00

96

6.3787

-2.5492

0.0000

0.00

0.00

0.00

97

6.4732

-2.5386

0.0000

0.00

0.00

0.00


98

6.5677

-2.5280

0.0000

0.00

0.00

0.00

99

6.6622

-2.5175

0.0000

0.00

0.00

0.00

100


6.7566

-2.5069

0.0000

0.00

0.00

0.00

NODE

X

Z

Y

101

6.8511

-2.4964

0.0000

0.00


0.00

0.00

102

6.9456

-2.4858

0.0000

0.00

0.00

0.00

103

7.0401

-2.4752

0.0000

0.00

0.00


0.00

104

7.1346

-2.4647

0.0000

0.00

0.00

0.00

105

7.2290

-2.4541

0.0000

0.00

0.00

0.00


106

7.3235

-2.4436

0.0000

0.00

0.00

0.00

107

7.4180

-2.4330

0.0000

0.00

0.00

0.00

108


7.5125

-2.4224

0.0000

0.00

0.00

0.00

109

7.6070

-2.4119

0.0000

0.00

0.00

0.00

110

7.7014


-2.4013

0.0000

0.00

0.00

0.00

111

7.7959

-2.3908

0.0000

0.00

0.00

0.00

112

7.8904

-2.3802


0.0000

0.00

0.00

0.00

113

7.9849

-2.3696

0.0000

0.00

0.00

0.00

114

8.0794

-2.3591

0.0000


0.00

0.00

0.00

115

8.1738

-2.3485

0.0000

0.00

0.00

0.00

116

8.2683

-2.3380

0.0000

0.00


0.00

0.00

117

8.3628

-2.3274

0.0000

0.00

0.00

0.00

118

8.4573

-2.3168

0.0000

0.00

0.00


0.00

119

8.5518

-2.3063

0.0000

0.00

0.00

0.00

120

8.6462

-2.2957

0.0000

0.00

0.00

0.00


Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – ĐHTN

THXY

THYZ

THZX




NODE

X

Z

Y

121

8.7407

-2.2852

0.0000

0.00

0.00


0.00

122

8.8352

-2.2746

0.0000

0.00

0.00

0.00

123

8.9297

-2.2640

0.0000

0.00

0.00

0.00


124

9.0242

-2.2535

0.0000

0.00

0.00

0.00

125

9.1186

-2.2429

0.0000

0.00

0.00

0.00

126


9.2131

-2.2324

0.0000

0.00

0.00

0.00

127

9.3076

-2.2218

0.0000

0.00

0.00

0.00

128

9.4021


-2.2112

0.0000

0.00

0.00

0.00

129

9.4966

-2.2007

0.0000

0.00

0.00

0.00

130

9.5910

-2.1901


0.0000

0.00

0.00

0.00

131

9.6855

-2.1796

0.0000

0.00

0.00

0.00

132

9.4480

0.99300

0.0000


0.00

0.00

0.00

133

9.7689

-2.0636

0.0000

0.00

0.00

0.00

134

9.7579

-1.9582

0.0000

0.00


0.00

0.00

135

9.7468

-1.8528

0.0000

0.00

0.00

0.00

136

9.7357

-1.7474

0.0000

0.00

0.00


0.00

137

9.7247

-1.6420

0.0000

0.00

0.00

0.00

138

9.7136

-1.5366

0.0000

0.00

0.00

0.00


139

9.7025

-1.4312

0.0000

0.00

0.00

0.00

140

9.6915

-1.3258

0.0000

0.00

0.00

0.00

NODE


X

Z

Y

141

9.6804

-1.2204

0.0000

0.00

0.00

0.00

142

9.6693

-1.1150

0.0000

0.00


0.00

0.00

143

9.6583

-1.0096

0.0000

0.00

0.00

0.00

144

9.6472

-0.90420

0.0000

0.00

0.00


0.00

145

9.6361

-0.79880

0.0000

0.00

0.00

0.00

146

9.6251

-0.69340

0.0000

0.00

0.00

0.00


147

9.6029

-0.58800

0.0000

0.00

0.00

0.00

148

9.5919

-0.48260

0.0000

0.00

0.00

0.00

149


9.5808

-0.37720

0.0000

0.00

0.00

0.00

150

9.5697

-0.27180

0.0000

0.00

0.00

0.00

Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – ĐHTN

THXY


THYZ

THXY

THZX

THYZ

THZX




151

9.5587

-0.16640

0.0000

0.00

0.00

0.00

152


9.5476

-0.61000E-01

0.0000

0.00

0.00

0.00

153

9.5365

0.44400E-01

0.0000

0.00

0.00

0.00

154

9.5255


0.14980

0.0000

0.00

0.00

0.00

155

9.5144

0.25520

0.0000

0.00

0.00

0.00

156

9.5033

0.36060


0.0000

0.00

0.00

0.00

157

9.4923

0.46600

0.0000

0.00

0.00

0.00

158

9.4923

0.57140

0.0000


0.00

0.00

0.00

159

9.4812

0.67680

0.0000

0.00

0.00

0.00

160

9.4701

0.78220

0.0000

0.00


0.00

0.00

NODE

X

Z

Y

161

9.4591

0.88760

0.0000

0.00

0.00

0.00

162

9.8900


0.19900

0.0000

0.00

0.00

0.00

163

9.3640

0.98418

0.0000

0.00

0.00

0.00

164

9.2800

0.97536


0.0000

0.00

0.00

0.00

165

9.1961

0.96653

0.0000

0.00

0.00

0.00

166

9.1121

0.95771

0.0000


0.00

0.00

0.00

167

9.0281

0.94889

0.0000

0.00

0.00

0.00

168

8.9441

0.94007

0.0000

0.00


0.00

0.00

169

8.8602

0.93124

0.0000

0.00

0.00

0.00

170

8.7762

0.92242

0.0000

0.00

0.00


0.00

171

8.6922

0.91324

0.0000

0.00

0.00

0.00

172

8.6082

0.90478

0.0000

0.00

0.00

0.00


173

8.5242

0.89596

0.0000

0.00

0.00

0.00

174

8.4403

0.88713

0.0000

0.00

0.00

0.00

175


8.3563

0.87831

0.0000

0.00

0.00

0.00

176

8.2723

0.86949

0.0000

0.00

0.00

0.00

177

8.1883


0.86067

0.0000

0.00

0.00

0.00

178

8.1044

0.85184

0.0000

0.00

0.00

0.00

179

8.0204

0.84302


0.0000

0.00

0.00

0.00

180

7.9364

0.83420

0.0000

0.00

0.00

0.00

Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – ĐHTN

THXY

THYZ

THZX





NODE

X

Z

Y

181

7.8524

0.82538

0.0000

0.00

0.00

0.00

182

7.7684

0.81656


0.0000

0.00

0.00

0.00

183

7.6845

0.80773

0.0000

0.00

0.00

0.00

184

7.6005

0.79891

0.0000


0.00

0.00

0.00

185

7.5165

0.79009

0.0000

0.00

0.00

0.00

186

7.4325

0.78127

0.0000

0.00


0.00

0.00

187

7.3486

0.77244

0.0000

0.00

0.00

0.00

188

7.2646

0.76362

0.0000

0.00

0.00


0.00

189

7.1806

0.75480

0.0000

0.00

0.00

0.00

190

7.0966

0.74598

0.0000

0.00

0.00

0.00


191

7.0126

0.73716

0.0000

0.00

0.00

0.00

192

6.9287

0.72833

0.0000

0.00

0.00

0.00

193


6.8447

0.71951

0.0000

0.00

0.00

0.00

194

6.7607

0.71069

0.0000

0.00

0.00

0.00

195

6.6767


0.70187

0.0000

0.00

0.00

0.00

196

6.5928

0.69304

0.0000

0.00

0.00

0.00

197

6.5088

0.68422


0.0000

0.00

0.00

0.00

198

6.4248

0.67540

0.0000

0.00

0.00

0.00

199

6.3408

0.66658

0.0000


0.00

0.00

0.00

200

6.2568

0.65776

0.0000

0.00

0.00

0.00

NODE

X

Z

Y

201


6.1729

0.64893

0.0000

0.00

0.00

0.00

202

6.0889

0.64011

0.0000

0.00

0.00

0.00

203

6.0049


0.63129

0.0000

0.00

0.00

0.00

204

5.9209

0.62247

0.0000

0.00

0.00

0.00

205

5.8370

0.61364


0.0000

0.00

0.00

0.00

206

5.7530

0.60482

0.0000

0.00

0.00

0.00

207

5.6690

0.59600

0.0000


0.00

0.00

0.00

208

5.5850

0.58718

0.0000

0.00

0.00

0.00

209

5.5010

0.57836

0.0000

0.00


0.00

0.00

210

5.4171

0.56953

0.0000

0.00

0.00

0.00

Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – ĐHTN

THXY

THXY

THYZ

THYZ

THZX


THZX




211

5.3331

0.56071

0.0000

0.00

0.00

0.00

212

5.2491

0.55189

0.0000

0.00


0.00

0.00

213

5.1651

0.54307

0.0000

0.00

0.00

0.00

214

5.0812

0.53424

0.0000

0.00

0.00


0.00

215

4.9972

0.52542

0.0000

0.00

0.00

0.00

216

4.9132

0.51660

0.0000

0.00

0.00

0.00


217

4.8292

0.50778

0.0000

0.00

0.00

0.00

218

4.7452

0.49896

0.0000

0.00

0.00

0.00

219


4.6613

0.49013

0.0000

0.00

0.00

0.00

220

4.5773

0.48131

0.0000

0.00

0.00

0.00

NODE

X


Z

Y

221

4.4933

0.47249

0.0000

0.00

0.00

0.00

222

4.4093

0.46367

0.0000

0.00

0.00


0.00

223

4.3254

0.45484

0.0000

0.00

0.00

0.00

224

4.2414

0.44602

0.0000

0.00

0.00

0.00


225

4.1574

0.43720

0.0000

0.00

0.00

0.00

226

4.0734

0.42838

0.0000

0.00

0.00

0.00

227


3.9894

0.41956

0.0000

0.00

0.00

0.00

228

3.9055

0.41073

0.0000

0.00

0.00

0.00

229

3.8215


0.40191

0.0000

0.00

0.00

0.00

230

3.7375

0.39309

0.0000

0.00

0.00

0.00

231

3.6535

0.38427


0.0000

0.00

0.00

0.00

232

3.5696

0.37544

0.0000

0.00

0.00

0.00

233

3.4856

0.36662

0.0000


0.00

0.00

0.00

234

3.4016

0.35780

0.0000

0.00

0.00

0.00

235

3.3167

0.34898

0.0000

0.00


0.00

0.00

236

3.2336

0.34016

0.0000

0.00

0.00

0.00

237

3.1497

0.33133

0.0000

0.00

0.00


0.00

238

3.0657

0.32251

0.0000

0.00

0.00

0.00

239

2.9817

0.31369

0.0000

0.00

0.00

0.00


240

2.8977

0.30487

0.0000

0.00

0.00

0.00

Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – ĐHTN

THXY

THYZ

THZX




NODE

X

Z


Y

241

2.8138

0.29604

0.0000

0.00

0.00

0.00

242

2.7298

0.28722

0.0000

0.00

0.00

0.00


243

2.6458

0.27840

0.0000

0.00

0.00

0.00

244

2.5618

0.26958

0.0000

0.00

0.00

0.00

245


2.4778

0.26076

0.0000

0.00

0.00

0.00

246

2.3939

0.25193

0.0000

0.00

0.00

0.00

247

2.3099


0.24311

0.0000

0.00

0.00

0.00

248

2.2259

0.23429

0.0000

0.00

0.00

0.00

249

2.1419

0.22547


0.0000

0.00

0.00

0.00

250

2.0580

0.21664

0.0000

0.00

0.00

0.00

251

1.9740

0.20782

0.0000


0.00

0.00

0.00

252

1.8522

0.19502

0.0000

0.00

0.00

0.00

253

1.8144

0.19104

0.0000

0.00


0.00

0.00

254

1.7766

0.18706

0.0000

0.00

0.00

0.00

255

1.7388

0.18308

0.0000

0.00

0.00


0.00

256

1.7010

0.17910

0.0000

0.00

0.00

0.00

257

1.6632

0.17512

0.0000

0.00

0.00

0.00


258

1.6254

0.17114

0.0000

0.00

0.00

0.00

259

1.5876

0.16716

0.0000

0.00

0.00

0.00

260


1.5498

0.16318

0.0000

0.00

0.00

0.00

NODE

X

Z

Y

261

1.5120

0.15920

0.0000

0.00


0.00

0.00

262

1.4742

0.15522

0.0000

0.00

0.00

0.00

263

1.4364

0.15124

0.0000

0.00

0.00


0.00

264

1.3986

0.14726

0.0000

0.00

0.00

0.00

265

1.3608

0.14328

0.0000

0.00

0.00

0.00


266

1.3230

0.13930

0.0000

0.00

0.00

0.00

267

1.2852

0.13532

0.0000

0.00

0.00

0.00

268


1.2474

0.13134

0.0000

0.00

0.00

0.00

269

1.2096

0.12736

0.0000

0.00

0.00

0.00

270

1.1718


0.12338

0.0000

0.00

0.00

0.00

Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – ĐHTN

THXY

THXY

THYZ

THYZ

THZX

THZX




271


1.1340

0.11940

0.0000

0.00

0.00

0.00

272

1.0962

0.11542

0.0000

0.00

0.00

0.00

273

1.0584


0.11144

0.0000

0.00

0.00

0.00

274

1.0206

0.10746

0.0000

0.00

0.00

0.00

275

0.98280

0.10348


0.0000

0.00

0.00

0.00

276

0.94500

0.99500E-01

0.0000

0.00

0.00

0.00

277

0.90720

0.95520E-01

0.0000


0.00

0.00

0.00

278

0.86940

0.91540E-01

0.0000

0.00

0.00

0.00

279

0.83160

0.87560E-01

0.0000

0.00


0.00

0.00

280

0.79380

0.83580E-01

0.0000

0.00

0.00

0.00

NODE

X

Z

Y

281

0.75600


0.79600E-01

0.0000

0.00

0.00

0.00

282

0.71820

0.75620E-01

0.0000

0.00

0.00

0.00

283

0.68040

0.71640E-01


0.0000

0.00

0.00

0.00

284

0.64260

0.67550E-01

0.0000

0.00

0.00

0.00

285

0.60480

0.63680E-01

0.0000


0.00

0.00

0.00

286

0.56700

0.59700E-01

0.0000

0.00

0.00

0.00

287

0.52920

0.55720E-01

0.0000

0.00


0.00

0.00

288

0.49140

0.51740E-01

0.0000

0.00

0.00

0.00

289

0.45360

0.47760E-01

0.0000

0.00

0.00


0.00

290

0.41580

0.43780E-01

0.0000

0.00

0.00

0.00

291

0.37800

0.39800E-01

0.0000

0.00

0.00

0.00


292

0.34020

0.0000

0.00

0.00

0.00

293

0.30240

0.31840E-01

0.0000

0.00

0.00

0.00

294

0.26460


0.27860E-01

0.0000

0.00

0.00

0.00

295

0.22680

0.23880E-01

0.0000

0.00

0.00

0.00

296

0.18900

0.19900E-01


0.0000

0.00

0.00

0.00

297

0.15120

0.15920E-01

0.0000

0.00

0.00

0.00

298

0.11340

0.11940E-01

0.0000


0.00

0.00

0.00

299

0.75600E-01

0.79600E-01

0.0000

0.00

0.00

0.00

300

0.37800E-01

0.39800E-01

0.0000

0.00


0.00

0.00

0.35820E-01

Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – ĐHTN

THXY

THYZ

THZX




NODE

X

Z

Y

301

1.4193

-0.21044E-01


0.0000

0.00

0.00

0.00

302

1.5012

-0.12202

0.0000

0.00

0.00

0.00

303

0.35796

-0.33059

0.0000


0.00

0.00

0.00

304

1.6012

0.33713E-02

0.0000

0.00

0.00

0.00

305

9.2696

-1.0289

0.0000

0.00


0.00

0.00

306

9.3584

-1.7210

0.0000

0.00

0.00

0.00

307

0.56991

-1.6956

0.0000

0.00

0.00


0.00

308

9.3584

0.49116

0.0000

0.00

0.00

0.00

309

0.20529

-0.43106

0.0000

0.00

0.00

0.00


310

0.63158

-2.3952

0.0000

0.00

0.00

0.00

311

0.88773

-0.77170E-01

0.0000

0.00

0.00

0.00

312


9.2646

-0.58408

0.0000

0.00

0.00

0.00

313

9.3754

-1.3142

0.0000

0.00

0.00

0.00

314

0.53318


-2.3163

0.0000

0.00

0.00

0.00

315

0.49759

-0.86201

0.0000

0.00

0.00

0.00

316

0.69032

-0.58982


0.0000

0.00

0.00

0.00

317

1.5069

-0.30260

0.0000

0.00

0.00

0.00

318

1.6228

0.43196E-01

0.0000


0.00

0.00

0.00

319

0.96654

-0.15391

0.0000

0.00

0.00

0.00

320

8.58480

-0.50630

0.0000

0.00


0.00

0.00

NODE

X

Z

Y

321

0.62643E-01

-0.50467E-01

0.0000

0.00

0.00

0.00

322

9.3448


-0.53594

0.0000

0.00

0.00

0.00

323

9.2381

-0.99080E-01

0.0000

0.00

0.00

0.00

324

8.6726

-0.50305


0.0000

0.00

0.00

0.00

325

1.5107

-1.3885

0.0000

0.00

0.00

0.00

326

0.72921

-0.65726

0.0000


0.00

0.00

0.00

327

0.45763

-2.9888

0.0000

0.00

0.00

0.00

328

9.6176

-1.9662

0.0000

0.00


0.00

0.00

329

9.3425

0.76380

0.0000

0.00

0.00

0.00

330

0.40695

-0.17987

0.0000

0.00

0.00


0.00

Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – ĐHTN

THXY

THXY

THYZ

THYZ

THZX

THZX




331

0.32119

-0.51720E-03

0.0000

0.00


0.00

0.00

332

9.2808

0.82835

0.0000

0.00

0.00

0.00

333

9.3144

0.91216

0.0000

0.00

0.00


0.00

334

9.4095

0.81558

0.0000

0.00

0.00

0.00

335

9.3984

0.92098

0.0000

0.00

0.00

0.00


336

9.5613

-2.0424

0.0000

0.00

0.00

0.00

337

9.6991

-2.0030

0.0000

0.00

0.00

0.00

338


9.6157

-2.1190

0.0000

0.00

0.00

0.00

339

9.7102

-2.1084

0.0000

0.00

0.00

0.00

340
0.52331
-3.0537
0.0000

0.00
0.00
0.00
………………………………………………………………………………………………

NODE

X

Z

Y

4101

4.6709

-0.40847

0.0000

0.00

0.00

0.00

4102

4.8389


-0.39080

0.0000

0.00

0.00

0.00

4103

5.0068

-0.37313

0.0000

0.00

0.00

0.00

4104

5.1748

-0.35545


0.0000

0.00

0.00

0.00

4105

5.3428

-0.33777

0.0000

0.00

0.00

0.00

4106

5.5107

-0.32012

0.0000


0.00

0.00

0.00

4107

5.6786

-0.30251

0.0000

0.00

0.00

0.00

4108

5.8464

-0.28493

0.0000

0.00


0.00

0.00

4109

6.0143

-0.26740

0.0000

0.00

0.00

0.00

4110

6.1820

-0.24994

0.0000

0.00

0.00


0.00

4111

6.3498

-0.23263

0.0000

0.00

0.00

0.00

4112

6.5176

-0.21548

0.0000

0.00

0.00

0.00


4113

6.6853

-0.19853

0.0000

0.00

0.00

0.00

4114

6.8530

-0.18180

0.0000

0.00

0.00

0.00

4115


7.0207

-0.16533

0.0000

0.00

0.00

0.00

4116

7.1884

-0.14911

0.0000

0.00

0.00

0.00

4117

7.3561


-0.13325

0.0000

0.00

0.00

0.00

4118

7.5237

-0.11779

0.0000

0.00

0.00

0.00

4119

7.6913

-0.10272


0.0000

0.00

0.00

0.00

4120

7.8577

-0.89812E-01

0.0000

0.00

0.00

0.00

Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – ĐHTN

THXY

THYZ

THZX





NODE

X

Z

Y

4121

8.0231

-0.78382

0.0000

0.00

0.00

0.00

4122

8.1872


-0.69400

0.0000

0.00

0.00

0.00

4123

8.3502

-0.63602

0.0000

0.00

0.00

0.00

4124

8.5129

-0.59080


0.0000

0.00

0.00

0.00

4125

8.6838

-0.53184

0.0000

0.00

0.00

0.00

4126

8.8745

-0.48241

0.0000


0.00

0.00

0.00

4127

8.9080

-1.2721

0.0000

0.00

0.00

0.00

4128

8.7189

-1.3007

0.0000

0.00


0.00

0.00

4129

8.5315

-1.3279

0.0000

0.00

0.00

0.00

4130

8.3433

-1.3522

0.0000

0.00

0.00


0.00

4131

8.1551

-1.3761

0.0000

0.00

0.00

0.00

4132

7.9668

-1.3279

0.0000

0.00

0.00

0.00


4133

7.7786

-1.4232

0.0000

0.00

0.00

0.00

4134

7.5903

-1.4465

0.0000

0.00

0.00

0.00

4135


7.4020

-1.4696

0.0000

0.00

0.00

0.00

4136

7.2136

-1.4926

0.0000

0.00

0.00

0.00

4137

7.0252


-1.5153

0.0000

0.00

0.00

0.00

4138

6.8368

-1.5379

0.0000

0.00

0.00

0.00

4139

6.6483

-1.5603


0.0000

0.00

0.00

0.00

4140

6.4598

-1.5825

0.0000

0.00

0.00

0.00

NODE

X

Z

Y


4141

6.2713

-1.6046

0.0000

0.00

0.00

0.00

4142

6.0830

-1.6242

0.0000

0.00

0.00

0.00

4143


5.8939

-1.6451

0.0000

0.00

0.00

0.00

4144

5.7047

-1.6668

0.0000

0.00

0.00

0.00

4145

5.5159


-1.6885

0.0000

0.00

0.00

0.00

4146

5.3275

-1.7100

0.0000

0.00

0.00

0.00

4147

5.1391

-1.7313


0.0000

0.00

0.00

0.00

4148

4.9407

-1.7526

0.0000

0.00

0.00

0.00

4149

4.7620

-1.7763

0.0000


0.00

0.00

0.00

4150

4.5733

-1.7972

0.0000

0.00

0.00

0.00

Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – ĐHTN

THXY

THXY

THYZ

THYZ


THZX

THZX




4151

4.3846

-1.8180

0.0000

0.00

0.00

0.00

4152

4.1958

-1.8386

0.0000

0.00


0.00

0.00

4153

4.0071

-1.8591

0.0000

0.00

0.00

0.00

4154

3.8179

-1.8774

0.0000

0.00

0.00


0.00

4155

3.6292

-1.8972

0.0000

0.00

0.00

0.00

4156

3.4406

-1.9178

0.0000

0.00

0.00

0.00


4157

3.2518

-1.9402

0.0000

0.00

0.00

0.00

4158

3.0630

-1.9603

0.0000

0.00

0.00

0.00

4159


2.8742

-1.9801

0.0000

0.00

0.00

0.00

4160

2.6855

1.9998

0.0000

0.00

0.00

0.00

NODE

X


Z

Y

4161

2.4968

-2.0193

0.0000

0.00

0.00

0.00

4162

2.3082

-2.0385

0.0000

0.00

0.00


0.00

4163

2.1195

-2.0574

0.0000

0.00

0.00

0.00

4164

1.9309

-2.0761

0.0000

0.00

0.00

0.00


4165

1.7423

-2.0945

0.0000

0.00

0.00

0.00

4166

1.5535

-2.1126

0.0000

0.00

0.00

0.00

4167


1.3647

-2.1303

0.0000

0.00

0.00

0.00

4168

1.1760

-2.1472

0.0000

0.00

0.00

0.00

4169

0.98824


-2.1697

0.0000

0.00

0.00

0.00

4170

0.79681

-2.2073

0.0000

0.00

0.00

0.00

4171

0.64567

-2.4925


0.0000

0.00

0.00

0.00

4172

2.2398

-0.77485

0.0000

0.00

0.00

0.00

4173

2.2990

-0.61643

0.0000


0.00

0.00

0.00

4174

0.65388

-0.67918

0.0000

0.00

0.00

0.00

4175

0.70234

-1.0161

0.0000

0.00


0.00

0.00

4176

0.87135

-1.0438

0.0000

0.00

0.00

0.00

4177

1.0429

-1.0643

0.0000

0.00

0.00


0.00

4178

1.4074

-1.0881

0.0000

0.00

0.00

0.00

4179

9.1186

-0.46335E-01

0.0000

0.00

0.00

0.00


4180

9.0996

-1.2328

0.0000

0.00

0.00

0.00

Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – ĐHTN

THXY

THYZ

THZX




NODE

X


Z

Y

4181

1.8214

-1.0332

0.0000

0.00

0.00

0.00

4182

2.0063

-0.98333

0.0000

0.00

0.00


0.00

4183

2.1826

-0.94039

0.0000

0.00

0.00

0.00

4184

0.52078

-0.97051

0.0000

0.00

0.00

0.00


4185

1.2212

-1.0824

0.0000

0.00

0.00

0.00

4186

1.6199

-1.0790

0.0000

0.00

0.00

0.00

4187


2.3803

-0.74092

0.0000

0.00

0.00

0.00

4188

2.5297

-0.80151

0.0000

0.00

0.00

0.00

4189

2.7304


-0.77035

0.0000

0.00

0.00

0.00

4190

2.9109

-0.74545

0.0000

0.00

0.00

0.00

4191

3.0851

-0.7271


0.0000

0.00

0.00

0.00

4192

3.2577

-0.70995

0.0000

0.00

0.00

0.00

4193

3.4269

-0.69313

0.0000


0.00

0.00

0.00

4194

3.5947

-0.67772

0.0000

0.00

0.00

0.00

4195

3.7635

-0.66073

0.0000

0.00


0.00

0.00

4196

3.9325

-0.64313

0.0000

0.00

0.00

0.00

4197

4.1009

-0.62466

0.0000

0.00

0.00


0.00

4198

4.2669

-0.60480

0.0000

0.00

0.00

0.00

4199

4.4349

-0.58715

0.0000

0.00

0.00

0.00


4200

4.6029

-0.56949

0.0000

0.00

0.00

0.00

NODE

X

Z

Y

4201

4.7702

-0.55369

0.0000


0.00

0.00

0.00

4202

4.9381

-0.53681

0.0000

0.00

0.00

0.00

4203

5.1065

-0.51922

0.0000

0.00


0.00

0.00

4204

5.2750

-0.50147

0.0000

0.00

0.00

0.00

4205

5.4433

-0.48371

0.0000

0.00

0.00


0.00

4206

5.6113

-0.46569

0.0000

0.00

0.00

0.00

4207

5.7784

-0.44603

0.0000

0.00

0.00

0.00


4208

5.9463

-0.42853

0.0000

0.00

0.00

0.00

4209

6.1140

-0.41112

0.0000

0.00

0.00

0.00

4210


6.2812

-0.39575

0.0000

0.00

0.00

0.00

Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – ĐHTN

THXY

THXY

THYZ

THYZ

THZX

THZX





×