Tải bản đầy đủ (.docx) (1 trang)

KET QUA XEP HANG CAC TRUONG THPT VE THI MT CAM TAYNAM HOC 20122013

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (244.72 KB, 1 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>TỔNG HỢP KẾT QUẢ THI GIẢI TOÁN TRÊN MÁY TÍNH CẦM TAY CẤP THPT. 1. 1 1. 1. 1. 1. 1 1. 1 1 1. 1 1. 1. 1. 1 1. 1 1. 1. 2 2. 1 1 1 2. 1 1 1 1. 1 1 1 2. 1. 1 3. 1. 1 1. 1. 1. 1. 1. 2 1. 1. 1. 1 1 1 1. KK. Ba. Nhì. KK Nhất. Sinh Ba. Nhì. KK Nhất. Ba. Nhì. KK Nhất. 1. Hoá. 1 2. 1 1 1 2. 1. 1. 1 1. 1 1 1. 3 1. 1. 1. 1. 2. 1 2. 1. 1 1 1 1. 1 1 2. 1 1 1. 1. 1 1. 5. 9 10. 1 1 1 1 1. 5 10 13 2. 6. 9. 8. 2. 6 10 10 2. 3 3 6 3 5 3 3 6 6 5 7 4 15 6 3 5 5 2 2 2 3 4 4 1 1 1 1 0 0 0 0 0 0 0 0 109. Điểm TB. Mai Thúc Loan 4 Nguyễn V. Trỗi 4 1 Hương Khê 8 Cù Huy Cận 4 Trần Phú 8 Lê Hữu Trác2 4 Lê Quảng Chí 4 Nghèn 8 Hồng Lĩnh 8 Phan Đ. Phùng 8 1 Nguyễn Du 8 Lê Hữu Trác1 4 Chuyên 24 Cẩm Xuyên 8 Nguyễn T.Thiên 4 Hương Sơn 8 Kỳ Anh 8 Kỳ Lâm 4 Hương Nghi 4 Nguyễn Huệ 4 Minh Khai 8 Cẩm Bình 8 Lý Tự Trọng 8 Đồng Lộc 4 Cao Thắng 4 Nguyễn C.Trứ 4 Phúc Trạch 4 Vũ Quang 4 Đức Thọ 4 Nghi Xuân 4 Hồng Lam 4 Nguyễn Đ. Chi 4 Nguyễn Đ, Liễn 4 Thành Sen 4 Gia Phố 4 Cộng 208 2. Lý. Tỷ lệ (%). 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10. 11. 12. 13. 14. 15. 16. 17. 18. 19. 20. 21. 22. 23. 24. 25. 26. 27. 28. 29. 30. 31. 32. 33. 34. 35.. Nhì Ba. TT. Nhất. Toán TS Trường THPT DT. TS giải. Năm học 2012 - 2013. 75,0 75,0 75,0 75,0 62,5 75,5 75,0 75,0 75,0 62,5 87,8 100 62,5 75,0 75,0 62,5 62,5 50,0 50,0 50,0 37,5 50,0 50,0 25,0 25,0 25,0 25,0. 21,0 18,5 18,5 18,4 18,3 18,0 17,8 17,8 17,8 17,5 17,5 17,0 14,8 16,4 16,5 16,9 16,8 16,5 16,0 15,9 15,1 13,9 14,8 14,4 13,3 13,8 11,5 11,8 9,8 9,0 8,1 7,4 5,3 4,3 2,3.

<span class='text_page_counter'>(2)</span>

×