Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (124.22 KB, 1 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>x x. x. Số học sinh có điểm từng môn >=5.0. 6.2 6.1. 4.1 6.0. 3.2 4.8. 5.4 5.9. 3.3 4.9. 3.6 4.3. 5.4 6.9. 5.4 6.2. Đ Đ. Đ Đ. Đ Đ. 4.5 5.4. Y Y. K K. 28 17. 3.3 8.5 5.0 8.0 4.4 3.8 3.1 4.9 4.1 3.7 5.6 3.7 4.5 4.5 4.8 5.2 4.4 4.3 4.0 3.7 3.0 4.5 5.6. 5.0 6.4 6.5 6.8 5.6 5.7 4.7 5.8 5.3 4.5 5.6 5.8 4.3 4.1 5.6 5.8 5.9 6.2 3.9 4.2 4.6 5.7 5.5. 4.5 6.5 5.9 6.6 4.9 5.9 4.3 5.6 5.7 3.6 6.5 4.8 5.7 4.3 6.2 6.8 4.9 5.4 5.0 5.1 3.9 4.8 6.1. 5.0 7.3 4.5 7.4 4.9 4.0 2.4 5.6 5.4 2.4 5.5 4.3 4.4 3.7 5.5 6.1 4.7 4.2 2.8 4.5 2.7 4.9 7.4. 6.6 8.9 6.9 7.8 6.3 5.9 5.3 8.1 7.6 4.8 7.8 4.8 7.2 6.3 8.3 6.9 6.5 8.6 4.5 4.7 5.2 5.8 6.4. 6.6 8.5 4.1 8.4 5.7 3.2 4.2 6.3 7.5 4.0 8.1 4.6 6.1 3.8 6.2 6.4 4.2 6.3 3.8 4.3 3.1 6.0 5.3. 3.9 6.4 5.4 7.0 4.1 3.9 4.0 7.0 4.7 2.8 6.7 3.1 4.8 3.6 6.8 7.3 3.5 5.6 4.2 4.8 2.9 3.7 5.6. 6.4 8.3 7.4 8.5 6.8 6.4 5.6 7.4 7.7 5.0 6.5 6.6 4.4 5.7 5.2 6.4 6.9 7.3 5.9 7.5 5.3 5.8 7.1. 5.4 8.6 8.3 7.5 7.5 7.8 6.5 6.8 7.0 4.8 7.8 4.3 7.5 5.8 6.4 7.7 4.1 6.8 6.5 6.7 5.4 3.8 7.0. Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ. Đ Đ Đ Đ CĐ Đ CĐ Đ Đ CĐ Đ Đ Đ CĐ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ. Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ. 5.2 7.7 6.0 7.6 5.6 5.2 4.5 6.4 6.1 4.0 6.7 4.7 5.4 4.6 6.1 6.5 5.0 6.1 4.5 5.1 4.0 5.0 6.2. Y K Tb K Y Y Y Tb Tb Y Tb Y Y Y Tb Tb Y Y Y Y Y Y Tb. T T Tb T Y Y Tb T K K K Tb Y Y T Tb T T Y Y Tb Y Tb. 19 1 10 2 15 20 29 6 9 31 4 25 18 26 8 5 22 14 30 21 32 24 7. 4.7. 6.3. 6.1. 5.8. 6.4. 4.5. 6.2. 7.4. 6.8. Đ. Đ. Đ. 6.0. Tb. Y. 11. 4.3 4.1 4.2 3.4 5.8 3.9 6.1. 6.3 4.7 6.3 4.3 5.1 3.3 6.1. 5.0 5.9 5.9 4.6 6.3 6.1 6.7. 2.3 4.5 5.1 3.8 5.3 4.3 6.2. 4.8 6.3 7.4 7.3 6.2 5.6 8.3. 3.7 6.4 6.0 6.1 3.6 3.5 8.3. 4.1 5.1 4.5 4.1 4.2 3.2 6.0. 4.9 5.9 6.6 6.4 7.4 6.2 7.7. 5.4 6.6 7.2 5.1 5.8 6.7 8.4. Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ. Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ. Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ. 4.5 5.5 5.9 5.0 5.5 4.8 7.1. Y Y Tb Y Tb Y Tb. T K K Tb Tb. 27 16 12 23 13. K. 3. 8. 23. 22. 13. 28. 17. 12. 31. 29. 33. 29. 33. TT TT. 24.2 69.7 66.7 39.4 84.8 51.5 36.4 93.9 87.9 100 87.9 100 % % % % % % % % % % % %. Tỉ lệ Toán. Lý. Sinh. Văn. Sử. Địa. N.Ngữ GDCD. Công Nghệ. Thể dục. Nhạc. Mỹ Thuật. Giỏi. 2. 0. 0. 0. 5. 4. 0. 2. 3. 33. 29. 33. Khá. 0. 2. 5. 3. 10. 2. 5. 15. 17. 0. 0. 0. Trung bình. 6. 21. 17. 10. 13. 11. 7. 14. 9. 0. 0. 0. Yếu. 21. 9. 11. 14. 5. 13. 17. 2. 4. 0. 4. 0. Kém. 4. 1. 0. 6. 0. 3. 4. 0. 0. 0. 0. 0. Bình quân lớp. 4.6. 5.4. 5.4. 4.7. 6.5. 5.4. 4.8. 6.5. 6.5. 5.8. 6.5. 6.8. 5.6. 7.0. 6.5. 5.7. 6.9. 7.1. Bình quân khối. DHTĐ. 3.8 3.6. Công Nghệ Thể dục. Hạng. x x. x x x. XLHK. x x x. XLHL. x x. ĐTB. x. Mỹ Thuật. x. Nhạc. x. GDCD. x x x x x x. N.Ng ữ. x x x. Địa. DT x x x x. x x x x x x. Sử. Anh Anh Anh Dâng Diễm Dung Duyên Điền Hảo Hậu Hiền Hiếu Hiếu Hương Huy Huy Khôi Kiên Nghĩa Ngọc Nhầm Nhân Phong Phước Phương Phượng Quy Thảo Thiên Thính Thủy Thủy Trân Trí Vọng Xuân. Văn. Đạo Thành Tú Lưu Thị Kim Thập Thị Kim Mang Thị Nguyễn Thị Nguyễn Thị Thùy Phạm Thị Mỹ Trần Xuân Phạm Thanh Đạo Thị Mỹ Thành Thị Thu Đạo Thị Ngọc Thành Trung Hán Thị Linh Hán Văn Nguyễn Văn Trần Việt Đạo Thủy Xuân Võ Ngọc Hứa Văn Thành Thanh Nguyễn Đức Trần Thanh Cao Ngọc Huỳnh Hoàng Tô Lê Mỹ Nguyễn Thị Tú Nguyễn Thị Phương Nguyễn Văn Đạo Văn Thanh Hứa Thanh Lê Trần Ngọc Đạo Thị Thu Trà Minh Lưu Trần Thị Lệ. Sinh. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36. Họ Tên. Lý. Lớp: 7.4. GVCN: Toán. Trường THCS Trần Quốc Toản Nữ. PHIẾU ĐIỂM......... STT. Phòng GD & ĐT NINH SƠN. Điểm TBCM. Học lực. >=8.0 6.5-<8.0 5.0-<6.5 3.5-<5.0. DHTĐ. Dân tộc. Giỏi. Khá. TB. Yếu. Kém. Tốt. Khá. TB. Yếu. Giỏi. TT. Nữ. DT. Nữ DT. 2. 11. 20. 0. 8. 8. 8. 8. 0. 2. 16. 16. 9. 0%. 25%. 25%. 25%. 25%. 0%. 0. 5. 19. 9. 0. 0. 0%. 15.2%. 57.6%. 27.3%. 0%. 0%. Người Lập Phiếu. Hạnh kiểm. <3.5. 6.1% 33.3% 60.6%. 6.1% 48.5% 48.5% 27.3%. , Ngày 04 Tháng 01 Năm 2013 Hiệu Trưởng Phương Bảo Si.
<span class='text_page_counter'>(2)</span>