Tải bản đầy đủ (.pdf) (15 trang)

VAT LI HKI NH 20122013

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (273.64 KB, 15 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HUYỆN ĐỨC PHỔ Trường THCS Phổ Vinh. BẢNG ĐIỂM LỚP: 6A, Môn: Vật lí - NĂM HỌC: 2012-2013. STT. Họ. Tên. 1 Nguyễn Minh. Công. 2 Nguyễn Thị Kim. Điền. 3 Đỗ Nhật. Hào. 4 Huỳnh Trần. Hậu. 5 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 6 Nguyễn Bá. Hữu. 7 Phan Thị Thúy. Kiều. Nữ. X. X. M. 15'. 1T. 1. 1. 1. 2. 8. 8.0. 8.3. 5. 7.0. 8. 4.0. Thi. ĐTB HK1. 8.0. 7.3. 7.8. 5.3. 6.0. 5.3. 5.6. 4.8. 6.0. 7.5. 6.2. 8. 3.0. 5.8. 7.0. 7.0. 6.4. 4. 7.0. 6.0. 6.0. 6.0. 5.9. 4. 6.0. 5.0. 6.0. 2.0. 4.2. 0.0. 0.0. X. 8 Trần Lê Du. Ly. X. 9. 4.0. 5.8. 7.0. 6.3. 6.4. 9 Nguyễn Thuý. Na. X. 7. 6.0. 4.0. 6.0. 9.0. 6.7. 10 Huỳnh Trọng. Phục. 9. 6.0. 9.0. 8.0. 9.0. 8.4. 11 Nguyễn Thị Thanh Quyên. X. 10. 6.0. 6.8. 8.0. 8.5. 7.9. 12 Trương Thị Như. Quỳnh. X. 4. 6.0. 3.5. 7.0. 4.5. 4.9. 13 Nguyễn Tăng. Sang. 7. 7.0. 6.8. 6.0. 5.3. 6.2. 14 Trần Hoài. Sơn. 9. 8.0. 7.8. 7.0. 6.0. 7.2. 15 Nguyễn Khắc. Thạnh. 7. 7.0. 5.5. 6.0. 2.0. 4.8. 16 Nguyễn Quang. Thịnh. 7. 8.0. 7.3. 7.0. 4.0. 6.2. 17 Huỳnh Ngọc. Thọ. 7. 5.0. 7.5. 6.0. 3.3. 5.4. 18 Nguyễn Thị Kim. Thuyền. 8. 6.0. 5.3. 6.0. 7.3. 6.5. 19 Nguyễn Truyền. Thuyết. 5. 4.0. 4.5. 5.0. 4.8. 4.7. 20 Nguyễn Đăng. Thứ. 8. 6.0. 5.3. 7.0. 6.5. 6.5. 21 Đỗ Thị Kiều. Thương. X. 10. 7.0. 6.0. 6.0. 7.0. 6.9. 22 Nguyễn Thị Lệ. Thương. X. 7. 5.0. 4.8. 8.0. 8.8. 7.1. 23 Nguyễn Trung. Tín. 9. 6.0. 5.8. 6.0. 6.0. 6.3. 24 Nguyễn Thị Kim. Tình. 4. 5.0. 6.3. 6.0. 8.3. 6.5. 25 Trần Minh. Toàn. 6. 7.0. 6.0. 6.0. 6.3. 6.2. 26 Nguyễn Đặng. Triển. 9. 4.0. 9.8. 7.0. 4.5. 6.7. X. 6. 5.0. 7.5. 6.0. 4.0. 5.6. 27 Nguyễn Thị Huyền Vi. X. X. 28 Trần Văn. Vi. 6. 1.0. 3.3. 5.0. 5.0. 4.3. 29 Nguyễn Thị. Vy. X. 10. 6.0. 8.0. 8.0. 5.3. 7.1. 30 Nguyễn Thị Như. Ý. X. 9. 6.0. 5.5. 7.0. 6.8. 6.7. 4. 6. 7. 1. 8. 5. Số HS có điểm < 5 Thống kê Điểm thi học kỳ Điểm trung bình môn. ©Prosoft.com.vn. 5 1. Giỏi Khá TB Yếu 17.24 7 24.14 9 31.03 5 17.24 3.45 12 41.38 11 37.93 5 17.24. 3 0. Kém 10.34 0. 21 24. Trên TB 72.41 82.76. Trang 3.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HUYỆN ĐỨC PHỔ Trường THCS Phổ Vinh. BẢNG ĐIỂM LỚP: 6B, Môn: Vật lí - NĂM HỌC: 2012-2013. STT. Họ. Tên. Nữ. M. 15'. 1T. 1. 1. 1. 2. 2. 5.0. 4.8. Thi. ĐTB HK1. 6.0. 6.0. 5.2. 1 Võ Văn. An. 2 Nguyễn Thị Minh. Anh. X. 8. 8.0. 6.8. 7.0. 8.8. 7.8. 3 Nguyễn Thị Ngọc. Ánh. X. 8. 9.0. 5.5. 8.0. 7.8. 7.5. 4 Nguyễn Lê Thiên. Ấn. 9. 8.0. 8.0. 7.0. 6.5. 7.4. 5 Huỳnh Quốc. Bảo. 7. 6.0. 7.3. 7.0. 8.0. 7.3. 6 Phạm Hồng. Cẩm. 9. 7.0. 6.0. 5.0. 8.3. 7.0. 7 Nguyễn Minh. Chiến. 9. 8.0. 7.5. 7.0. 8.0. 7.8. X. 8. 3.0. 5.5. 5.0. 3.5. 4.7. 5. 3.0. 1.0. 7.0. 1.3. 3.1. Công. 9. 4.0. 6.3. 7.0. 8.5. 7.2. 11 Võ Duy. Cường. 7. 2.0. 3.8. 7.0. 5.8. 5.3. 12 Võ Trọng. Diêu. 7. 9.0. 6.5. 8.0. 9.0. 8.0. 13 Nguyễn Thị Bích. Dung. X. 9. 8.0. 9.3. 7.0. 9.0. 8.5. 14 Đỗ Thị Kiều. Duyên. X. 7. 6.0. 5.3. 7.0. 4.8. 5.8. 15 Lê Thị Mỹ. Duyên. X. 6. 8.0. 8.5. 8.0. 9.0. 8.2. 16 Ngô Thị Mỹ. Duyên. X. 7. 6.0. 6.8. 6.0. 4.0. 5.6. 17 Nguyễn Thị Anh. Đào. X. 8. 8.0. 7.0. 8.0. 5.5. 6.9. 18 Trương. Được. 6. 5.0. 3.5. 4.0. 3.0. 3.9. 19 Nguyễn Hoa Hồng. Gấm. X. 8. 8.0. 6.5. 5.0. 4.8. 5.9. 20 Nguyễn Bảo Hoàng. Giang. X. 9. 9.0. 6.8. 8.0. 5.3. 7.1. 21 Võ Đức. Hà. 6. 5.0. 8.5. 5.0. 7.3. 6.7. 22 Lê Thị Thuý. Hằng. 8. 8.0. 8.5. 8.0. 8.8. 8.4. 23 Võ Đức. Hiến. 10. 5.0. 9.3. 5.0. 6.3. 6.9. 24 Trần Đăng. Khoa. 8. 7.0. 8.8. 8.0. 9.5. 8.6. 25 Ngô Đức. Lâm. 8. 8.0. 6.5. 6.0. 8.3. 7.3. 26 Ngô Thành. Lợi. 7. 5.0. 4.3. 6.0. 3.0. 4.6. 27 Phan Hữu. Nghĩa. 5. 5.0. 1.8. 4.0. 4.8. 4.0. 28 Nguyễn Lê Quang. Nhật. 6. 3.0. 3.8. 7.0. 1.0. 3.7. 29 Huỳnh Tấn. Nhật. 8. 7.0. 5.0. 7.0. 5.3. 6.1. 30 Đặng Ngọc. Ninh. 9. 6.0. 8.3. 6.0. 3.5. 6.0. 31 Đoàn Thị Thu. Thẩm. 8. 8.0. 3.0. 7.0. 3.0. 5.0. 1. 5. 8. 2. 11. 6. 8 Huỳnh Nguyễn Trường Chinh 9 Huỳnh Thị. Chuyễn. 10 Võ Đức. Số HS có điểm < 5. X. X. X. Thống kê Giỏi Khá TB Yếu Điểm thi học kỳ 11 35.48 3 9.68 6 19.35 6 19.35 Điểm trung bình môn 5 16.13 12 38.71 8 25.81 5 16.13. ©Prosoft.com.vn. Kém 5 16.13 1 3.23. Trên TB 20 64.52 25 80.65. Trang 4.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HUYỆN ĐỨC PHỔ Trường THCS Phổ Vinh. BẢNG ĐIỂM LỚP: 6C, Môn: Vật lí - NĂM HỌC: 2012-2013. STT. Họ. Tên. Nữ. 1 Nguyễn Phạm Quốc Duy. M. 15'. 1T. 1. 1. 1. 2. 5. 9.0. 4.0. Thi. ĐTB HK1. 6.0. 4.8. 5.4. 2 Trần Thị Hồng. Hậu. X. 9. 6.0. 6.0. 6.0. 5.0. 6.0. 3 Tô Thị Ngọc. Huyền. X. 9. 3.0. 5.8. 6.0. 7.0. 6.3. X. 10. 5.0. 3.8. 7.0. 5.8. 6.0. 6. 8.0. 2.8. 7.0. 3.0. 4.7. 4 Tô Thị Diễm. Hương. 5 Nguyễn Lê Duy. Khoa. 6 Trà. Ly. X. 5. 9.0. 7.5. 7.0. 7.3. 7.2. 7 Nguyễn Thị. Lý. X. 9. 6.0. 5.5. 6.0. 3.3. 5.3. 8 Thạch Thị Hồng. Mơ. X. 7. 9.0. 6.8. 7.0. 8.0. 7.5. 9 Phạm Thị Linh. Na. X. 7. 6.0. 3.5. 6.0. 5.0. 5.2. 10 Nguyễn Thị Hồng. Nga. X. 10. 9.0. 9.5. 7.0. 8.8. 8.7. 11 Nguyễn Thị Quỳnh Nga. X. 7. 3.0. 1.5. 5.0. 0.8. 2.8. 12 Ngô Thị Kim. Nghĩa. X. 8. 7.0. 5.5. 8.0. 7.5. 7.2. 13 Ngô Thị Tuyết. Nhung. X. 8. 4.0. 4.3. 5.0. 4.0. 4.7. 14 Nguyễn Thị Quỳnh Như. X. 8. 5.0. 5.3. 7.0. 5.5. 6.0. 15 Lê Tuyết. Nữ. X. 9. 6.0. 7.5. 6.0. 5.5. 6.5. 16 Nguyễn Văn. Quý. 5. 2.0. 1.5. 5.0. 3.0. 3.2. 17 Lê Trung. Sáng. 6. 3.0. 4.0. 5.0. 2.8. 3.9. 18 Nguyễn Long. Sâm. 8. 8.0. 6.3. 5.0. 6.5. 6.5. 19 Ngô Thị Thanh. Thảo. X. 5. 8.0. 4.5. 5.0. 3.0. 4.6. 20 Nguyễn Thuỷ. Tiên. X. 5. 5.0. 2.5. 8.0. 6.5. 5.6. 21 Phan Thị Kim. Tiền. X. 7. 7.0. 5.0. 6.0. 7.5. 6.5. 22 Hồ Văn. Tới. 5. 8.0. 3.5. 5.0. 7.5. 5.8. 23 Bùi Thị Mỹ. Triều. 8. 4.0. 6.3. 5.0. 6.0. 5.8. 24 Trần Quang. Trung. 9. 9.0. 6.0. 8.0. 6.5. 7.3. 25 Lê Anh. Văn. 7. 3.0. 4.5. 5.0. 2.0. 3.9. 9. 10. 8.0. 8.0. 8.8. 8.6. 4. 8.0. 2.5. 5.0. 6.8. 5.3. 26 Nguyễn Thị Tường Vi. X. X. 27 Phạm Văn. Vũ. 28 Lê Thị Xuân. Vui. X. 8. 3.0. 7.3. 6.0. 4.5. 5.7. 29 Phan Thị Trà. Vy. X. 7. 10. 9.3. 8.0. 8.5. 8.6. 1. 8. 13. 0. 10. 7. Số HS có điểm < 5 Thống kê Điểm thi học kỳ Điểm trung bình môn. ©Prosoft.com.vn. 4 3. Giỏi 13.79 10.34. 9 7. Khá TB Yếu 31.03 6 20.69 3 10.34 24.14 12 41.38 5 17.24. 7 2. Kém 24.14 6.9. 19 22. Trên TB 65.52 75.86. Trang 5.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HUYỆN ĐỨC PHỔ Trường THCS Phổ Vinh. BẢNG ĐIỂM LỚP: 6D, Môn: Vật lí - NĂM HỌC: 2012-2013. STT. Họ. Tên. 1 Trần Thị Kim. Chi. 2 Nguyễn Hồng. Chững. 3 Nguyễn Thị Mỹ. Duyên. Nữ X X. M. 15'. 1T. 1. 1. 1. 2. 7. 4.0. 5.3. 7. 2.0. 9. 7.0. Thi. ĐTB HK1. 7.0. 5.3. 5.7. 4.8. 5.0. 5.0. 4.8. 8.0. 8.0. 7.8. 7.9. 4 Trần Văn. Hảo. 8. 2.0. 5.8. 5.0. 4.0. 4.8. 5 Trần Minh. Hiếu. 7. 5.0. 5.5. 7.0. 6.3. 6.2. 6 Trần Khánh. Huy. 8. 7.0. 8.0. 7.0. 8.3. 7.8. 7 Lê Thị Thu. Huyền. X. 5. 2.0. 3.3. 4.0. 3.8. 3.7. X. 8 Phạm Thị Mỹ. Huyền. 9. 9.0. 6.3. 7.0. 6.8. 7.2. 9 Nguyễn Tấn. Khải. 8. 1.0. 5.5. 5.0. 9.0. 6.3. 10 Huỳnh Quang. Lĩnh. 8. 5.0. 7.8. 6.0. 6.0. 6.5. 11 Nguyễn Đức. Lương. 8. 5.0. 5.8. 6.0. 7.0. 6.4. 12 Trần Thị Bích. Ngọc. 7. 3.0. 1.8. 5.0. 4.0. 4.0. 13 Phạm Sỉ. Nguyên. 1. 4.0. 6.0. 5.0. 2.0. 3.7. 14 Nguyễn Trần. Nhật. 8. 6.0. 8.0. 7.0. 7.5. 7.4. X. 15 Nguyễn Thị Quỳnh Như. X. 8. 7.0. 7.5. 7.0. 4.5. 6.4. 16 Vũ Trường. Ny. X. 8. 6.0. 8.3. 7.0. 7.3. 7.4. 17 Võ Tấn. Phát. 9. 10. 6.5. 8.0. 8.5. 8.2. 18 Nguyễn Thị Hồng Phấn. X. 8. 6.0. 8.3. 8.0. 5.3. 6.9. 19 Phạm Thị Thu. Phúc. X. 6. 4.0. 5.8. 6.0. 8.0. 6.4. 20 Võ Thị In. Sơ. X. 9. 7.0. 7.0. 7.0. 4.8. 6.5. 21 Nguyễn Minh. Thông. 8. 7.0. 6.3. 8.0. 7.3. 7.3. 22 Nguyễn Thị Anh. Thơ. X. 10. 7.0. 7.0. 8.0. 5.5. 7.1. 23 Võ Thị Cẩm. Thuý. X. 8. 9.0. 9.3. 7.0. 3.5. 6.7. 24 Lê Hoài. Thương. X. 9. 10. 8.3. 8.0. 9.5. 8.9. 25 Nguyễn Văn. Thưởng. 8. 6.0. 6.0. 5.0. 3.8. 5.3. 26 Lê Thị Cẩm. Tiên. 10. 7.0. 8.3. 6.0. 5.5. 6.9. 27 Nguyễn Tăng. Trung. 8. 9.0. 8.8. 7.0. 7.5. 7.9. 28 Nguyễn Thanh. Tùng. 5. 3.0. 5.5. 6.0. 6.8. 5.7. 29 Ngô Tuấn. Vĩ. 1. 3.0. 5.8. 4.0. 2.5. 3.5. 30 Ngô Ngọc. Vinh. 9. 9.0. 8.5. 6.0. 8.0. 7.9. 31 Trần Triệu. Vũ. 8. 10. 8.5. 7.0. 9.0. 8.4. 32 Ngô Thị Như. Ý. 9. 10. 9.5. 8.0. 10. 9.3. 2. 10. 3. 2. 9. 6. Số HS có điểm < 5 Thống kê Điểm thi học kỳ Điểm trung bình môn. ©Prosoft.com.vn. Giỏi 8 25 4 12.5. X. X. Khá TB Yếu 8 25 7 21.88 7 21.88 14 43.75 8 25 6 18.75. Kém 2 6.25 0 0. Trên TB 23 71.88 26 81.25. Trang 6.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HUYỆN ĐỨC PHỔ Trường THCS Phổ Vinh. BẢNG ĐIỂM LỚP: 7A, Môn: Vật lí - NĂM HỌC: 2012-2013 M. 15'. 1. 1. 1. 2. Anh. 9. 6.0. 4.0. 2 Nguyễn Ngọc Anh Chí. 5. 4.0. 3 Phạm Hồng. Đức. 8. 5.0. 4 Trần Hữu. Được. STT. Họ. 1 Lê Tiến. Tên. 5 Nguyễn Thị Minh Giảng. Nữ. X. 1T. Thi. ĐTB HK1. 7.0. 4.3. 5.5. 3.5. 7.0. 3.5. 4.5. 5.3. 7.0. 5.3. 5.9. 8. 7.0. 7.0. 6.5. 4.5. 6.2. 7. 9.0. 6.8. 6.5. 4.5. 6.2. 6 Nguyễn Việt. Hòa. 6. 8.0. 4.0. 6.5. 2.3. 4.7. 7 Phạm Quốc. Huy. 6. 7.0. 5.0. 6.0. 3.5. 5.1. 8 Lê Phát. Huy. 6. 1.0. 4.8. 5.0. 0.8. 3.2. 9 Nguyễn Đức. Huy. 6. 9.0. 6.3. 6.5. 5.5. 6.3. 10 Phan Thị Thu. Hồng. 9. 7.0. 5.3. 7.0. 3.0. 5.5. 11 Nguyễn Ngọc. Khanh. 7. 5.0. 5.0. 6.0. 1.5. 4.3. 12 Trương Tấn. Kiệt. 9. 6.0. 5.8. 7.0. 3.0. 5.5. 8. 9.0. 3.8. 6.5. 3.0. 5.2. 4. 4.0. 3.5. 6.5. 2.5. 3.9. 13 Nguyễn Thị Thuý Kiều. X. X. 14 Nguyễn Trường. Linh. 15 Nguyễn Thị Mỹ. Linh. X. 6. 5.0. 4.5. 6.5. 4.8. 5.3. 16 Võ Thị Bích. Loan. X. 9. 6.0. 5.0. 6.5. 5.0. 5.9. 17 Trần Thị Kim. Liên. X. 8. 2.0. 4.5. 6.5. 5.3. 5.3. 18 Huỳnh Thị Mỹ. Ly. X. 8. 9.0. 3.8. 6.5. 4.0. 5.5. 19 Cao Thị. Nhung. X. 9. 6.0. 5.3. 7.0. 5.8. 6.3. 20 Cao Thị Quỳnh. Như. X. 8. 6.0. 5.8. 6.5. 4.3. 5.7. 21 Nguyễn Tăng. Phi. 8. 9.0. 7.5. 6.5. 6.5. 7.2. 22 Lê Hồng. Phong. 7. 8.0. 7.0. 6.5. 4.3. 6.1. 23 Ngô Duy. Phương. 9. 5.0. 5.3. 6.5. 2.8. 5.1. 24 Hồ Ngọc. Phương. 9. 4.0. 3.0. 6.5. 3.3. 4.7. 25 Nguyễn Thị Thanh Phương. X. 6. 4.0. 4.3. 7.0. 1.0. 4.0. 26 Nguyễn Thị. Quyên. X. 7. 6.0. 7.0. 6.0. 4.5. 5.8. 27 Nguyễn. Quyền. 7. 7.0. 6.0. 6.0. 5.0. 5.9. 28 Tô Ngọc. Sơn. 5. 2.0. 2.3. 6.5. 2.5. 3.6. 29 Huỳnh Tấn. Thọ. 9. 4.0. 6.0. 7.0. 7.0. 6.7. 30 Trần Quang. Tĩnh. 8. 9.0. 6.5. 6.5. 8.0. 7.4. 31 Thạch Cảnh. Triển. 5. 2.0. 4.8. 6.5. 4.8. 4.9. 32 Nguyễn Đăng. Trường. 4. 2.0. 3.5. 6.0. 2.8. 3.7. 33 Đỗ Xuân. Trường. 7. 7.0. 4.5. 6.5. 3.8. 5.3. 34 Trần Thị Thu. Uyên. 6. 7.0. 6.3. 7.0. 6.0. 6.4. 35 Nguyễn Hữu. Vũ. 7. 5.0. 6.3. 6.5. 4.8. 5.8. 36 Trần Thị Bích. Vui. 6. 9.0. 7.0. 7.0. 6.8. 7.0. 2. 10. 15. 0. 25. 10. Số HS có điểm < 5 Thống kê Điểm thi học kỳ Điểm trung bình môn. ©Prosoft.com.vn. Giỏi 1 2.78 0 0. X X. Khá TB Yếu 3 8.33 7 19.44 13 36.11 4 11.11 22 61.11 9 25. Kém 12 33.33 1 2.78. Trên TB 11 30.56 26 72.22. Trang 7.

<span class='text_page_counter'>(6)</span> PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HUYỆN ĐỨC PHỔ Trường THCS Phổ Vinh. BẢNG ĐIỂM LỚP: 7B, Môn: Vật lí - NĂM HỌC: 2012-2013. STT. Họ. Tên. Nữ. M. 15'. 1T. 1. 1. 1. 2. Thi. ĐTB HK1. 1 Võ Thị Lan. Anh. X. 6. 9.0. 6.0. 6.5. 3.3. 5.5. 2 Hồ Thị. Ánh. X. 5. 3.0. 7.5. 7.0. 2.0. 4.8. 3 Võ Thanh. Bình. 4. 6.0. 6.8. 6.0. 4.8. 5.6. 4 Nguyễn Thị Cẩm. Chi. X. 5. 9.0. 7.5. 6.0. 7.0. 6.9. 5 Võ Thị Thuỳ. Dương. X. 9. 9.0. 5.0. 6.5. 1.5. 5.1. 6 Nguyễn Thành. Đô. 8. 6.0. 6.0. 7.0. 3.5. 5.6. 7 Hồ Thị. Hằng. X. 9. 9.0. 4.5. 7.5. 4.3. 6.1. 8 Nguyễn Thị Thanh Hằng. X. 8. 6.0. 4.0. 6.0. 4.3. 5.2. 9 Nguyễn Hoài. Hận. 8. 4.0. 5.0. 6.5. 3.3. 5.0. 10 Nguyễn Văn. Hiểu. 8. 8.0. 5.8. 6.5. 1.0. 4.8. 11 Nguyễn Văn. Huy. 4. 4.0. 4.0. 6.0. 1.0. 3.4. 12 Nguyễn Minh. Hữu. 6. 5.0. 7.5. 5.5. 4.0. 5.4. 13 Nguyễn Thị Bích. Ly. 9. 9.0. 7.5. 7.5. 5.0. 7.0. 14 Phạm Đức. Minh. 5. 5.0. 3.5. 6.5. 3.0. 4.3. 15 Hồ Thị Bích. Nga. X. 9. 8.0. 8.0. 7.5. 7.0. 7.7. 16 Nguyễn Thị Hoàng Ngân. X. 9. 7.0. 6.5. 6.5. 5.5. 6.5. 17 Đỗ Thị Thu. Nguyệt. X. 8. 9.0. 7.8. 7.0. 6.5. 7.3. 18 Nguyễn Thành. Phát. 5. 2.0. 4.5. 6.0. 4.8. 4.7. 19 Nguyễn Thị. Quý. 9. 5.0. 6.0. 7.0. 3.3. 5.5. 20 Thạch Cảnh. Thành. 21 Nguyễn Thị Kiều. Thu. X. X. 9. 9.0. 8.8. 8.0. 8.8. 8.7. X. 7. 8.0. 6.0. 7.0. 3.3. 5.7. X. 5. 4.0. 7.0. 7.0. 4.0. 5.4. 23 Thạch Cảnh Minh Thức. 6. 2.0. 5.3. 5.0. 4.3. 4.6. 24 Võ Ngọc. Tình. 5. 4.0. 5.5. 6.0. 2.3. 4.3. 25 Nguyễn Thanh. Toàn. 4. 4.0. 5.8. 5.0. 2.8. 4.2. 4. 4.0. 3.5. 6.0. 1.3. 3.4. 22 Nguyễn Thị Xuân Thuỳ. 26 Nguyễn Thị Thùy Trang. X. 27 Phạm Hồng. Trung. 9. 7.0. 6.0. 5.0. 6.3. 6.3. 28 Võ Thế. Trung. 7. 9.0. 8.5. 7.5. 8.3. 8.1. 29 Nguyễn Ngọc. Trường. 8. 6.0. 5.5. 5.5. 6.8. 6.3. 8. 9.0. 7.8. 8.0. 6.8. 7.7. 30 Nguyễn Thị Thanh Tuyền. X. 31 Phạm Văn. Vĩ. 2. 6.0. 4.0. 4.5. 1.3. 3.2. 32 Đỗ Chiếm. Vũ. 6. 8.0. 5.5. 5.5. 5.3. 5.8. 33 Trần Thế. Vũ. 8. 5.0. 6.0. 5.0. 3.0. 4.9. 34 Nguyễn Tuấn. Vũ. 9. 1.0. 5.8. 4.0. 3.8. 4.6. 35 Lê Thị Út. Vương. X. 9. 9.0. 7.5. 7.5. 5.5. 7.2. 36 Nguyễn Hoàng. Yến. X. 9. 9.0. 8.0. 7.0. 6.5. 7.5. 5. 10. 7. 2. 23. 12. Số HS có điểm < 5 Thống kê Điểm thi học kỳ Điểm trung bình môn. ©Prosoft.com.vn. Giỏi 2 5.56 2 5.56. Khá TB Yếu 6 16.67 5 13.89 9 25 8 22.22 14 38.89 9 25. Kém 14 38.89 3 8.33. Trên TB 13 36.11 24 66.67. Trang 8.

<span class='text_page_counter'>(7)</span> PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HUYỆN ĐỨC PHỔ Trường THCS Phổ Vinh. BẢNG ĐIỂM LỚP: 7C, Môn: Vật lí - NĂM HỌC: 2012-2013 M. 15'. 1. 1. 1. 2. 1 Nguyễn Ngọc Quý Anh. 3. 1.0. 5.0. 2 Nguyễn Hoài. Ân. 5. 4.0. 3 Nguyễn Hữu. Chương. 6. 7.0. STT. Họ. Tên. Nữ. 1T. Thi. ĐTB HK1. 6.5. 3.5. 4.2. 6.0. 6.5. 4.0. 5.1. 6.3. 6.5. 4.0. 5.6. 4 Nguyễn Hữu. Cường. 5. 1.0. 4.5. 7.5. 1.8. 3.9. 5 Võ Ngọc. Danh. 8. 8.0. 5.0. 6.0. 4.3. 5.7. 6 Trần Thanh. Đam. 5. 5.0. 4.0. 7.0. 2.8. 4.5. 7 Huỳnh Thị. Đam. X. 8. 5.0. 8.0. 6.5. 5.5. 6.5. 8 Nguyễn Thị Kim Hồng. X. 1. 1.0. 4.5. 6.0. 3.8. 3.8. 9 Võ Văn. Huy. 6. 5.0. 1.5. 6.5. 1.8. 3.6. 10 Nguyễn Duy. Khang. 1. 6.0. 1.0. 6.0. 2.0. 3.0. 11 Phạm Đăng. Khoa. 6. 5.0. 3.5. 6.5. 2.5. 4.3. 12 Nguyễn Thị Bích Liễu. X. 1. 1.0. 5.5. 7.0. 2.3. 3.8. 13 Nguyễn Thị Hồng Loan. X. 7. 5.0. 5.8. 6.0. 4.3. 5.4. 14 Nguyễn Hoàng. Long. 1. 6.0. 5.0. 6.5. 3.5. 4.5. 15 Huỳnh Việt. Nhật. 8. 4.0. 6.0. 8.0. 5.0. 6.1. 16 Huỳnh Uyển. Nhi. X. 8. 8.0. 5.3. 8.0. 4.8. 6.3. 17 Huỳnh Thị Hằng. Ny. X. 8. 9.0. 7.3. 6.5. 6.3. 7.1. 18 Nguyễn Quốc. Phòng. 9. 9.0. 8.3. 6.5. 6.5. 7.5. 19 Võ Tấn. Phương. 5. 4.0. 7.0. 6.0. 2.0. 4.6. 20 Lê Văn. Sĩ. 5. 6.0. 5.0. 6.5. 3.3. 4.9. 21 Bùi Thị Lan. Sinh. 9. 6.0. 5.0. 7.5. 4.5. 5.9. 22 Trần Ngọc. Thạnh. 6. 4.0. 6.3. 6.0. 1.8. 4.4. 23 Hồ Thị Thu. Thảo. X. 5. 4.0. 2.5. 6.5. 3.8. 4.3. 24 Châu Thị Vương. Thịnh. X. 7. 7.0. 5.0. 7.0. 4.5. 5.7. 25 Võ Văn. Thông. 8. 6.0. 6.3. 6.0. 4.3. 5.7. 26 Huỳnh Thị Thu. Thuỳ. 6. 6.0. 4.0. 6.5. 1.8. 4.3. 27 Tống Quang. Tiền. 6. 5.0. 5.5. 7.0. 1.3. 4.4. 28 Nguyễn Tấn. Tiệp. X. X. 5. 4.0. 4.0. 6.0. 1.3. 3.7. 29 Nguyễn Thị Thuỳ Trang. X. 8. 6.0. 6.3. 7.0. 3.0. 5.5. 30 Trần Thị Thuỳ. Trang. X. 6. 6.0. 4.8. 7.0. 2.8. 4.9. 31 Huỳnh Nhã. Trâm. X. 9. 9.0. 3.0. 6.0. 1.5. 4.5. 32 Huỳnh Khánh. Trình. 5. 9.0. 7.0. 7.5. 7.8. 7.4. 33 Nguyễn Thành. Tuân. 5. 5.0. 5.0. 7.0. 5.5. 5.6. 34 Huỳnh Thị Thảo. Vi. X. 9. 5.0. 8.0. 6.5. 6.0. 6.8. 35 Phan Thị Diễm. Xuân. X. 9. 6.0. 6.0. 6.0. 5.0. 6.0. 36 Huỳnh Thị Như. Ý. X. 7. 5.0. 3.0. 5.5. 1.8. 3.8. 5. 10. 12. 0. 28. 19. Số HS có điểm < 5 Thống kê Điểm thi học kỳ Điểm trung bình môn. ©Prosoft.com.vn. Giỏi 0 0 0 0. Khá TB Yếu 2 5.56 6 16.67 12 33.33 5 13.89 12 33.33 18 50. Kém 16 44.44 1 2.78. Trên TB 8 22.22 17 47.22. Trang 9.

<span class='text_page_counter'>(8)</span> PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HUYỆN ĐỨC PHỔ Trường THCS Phổ Vinh. BẢNG ĐIỂM LỚP: 8A, Môn: Vật lí - NĂM HỌC: 2012-2013. STT. Họ. Tên. 1 Nguyễn Toàn. Duy. 2 Phạm Thị Kiều. Duyên. 3 Nguyễn Thị Anh Đào. M. 15'. 1. 1. 1. 2. 1. 5.0. 5.0. X. 5. 8.0. X. 10. 6.0. Nữ. 1T. Thi. ĐTB HK1. 6.0. 7.0. 5.4. 5.5. 7.0. 8.3. 7.0. 6.5. 8.0. 9.0. 8.0. 4 Lê Thị Hồng. Gấm. X. 7. 4.0. 5.8. 7.0. 7.3. 6.5. 5 Trịnh Thị Mỹ. Hạnh. X. 8. 8.0. 5.8. 6.0. 6.3. 6.5. 6 Nguyễn Thị. Hảo. X. 9. 6.0. 5.5. 8.0. 7.8. 7.3. 7 Tống Thị. Hiền. X. 8. 7.0. 6.0. 7.0. 4.3. 6.0. 8 Trần Thị Kiều. Lam. X. 5. 10. 4.0. 6.0. 2.3. 4.7. 9 Nguyễn Thị Mỹ. Loan. X. 6. 9.0. 7.3. 7.0. 8.3. 7.6. 10 Võ Thị. Mộng. X. 9. 4.0. 6.0. 6.0. 5.5. 5.9. 11 Trịnh Hoàng. Nam. 6. 3.0. 5.0. 5.0. 2.8. 4.2. 12 Nguyễn Văn. Nhật. 6. 2.0. 4.5. 5.0. 1.3. 3.4. 13 Trần Thị Diệu. Nhi. X. 7. 4.0. 5.3. 7.0. 3.3. 5.1. 14 Ngô Thị Kim. Nhớ. X. 7. 8.0. 7.0. 8.0. 5.8. 6.9. 15 Huỳnh Thị Cẩm. Nhung. X. 9. 6.0. 5.5. 8.0. 5.5. 6.5. 16 Nguyễn Thị Lệ. Phụng. X. 6. 3.0. 3.0. 6.0. 4.5. 4.5. 17 Nguyễn Như. Quỳnh. X. 7. 4.0. 5.3. 6.0. 3.3. 4.8. 18 Huỳnh Tấn. Si. 9. 6.0. 5.8. 7.0. 4.3. 5.9. 7. 4.0. 5.8. 6.0. 5.0. 5.5. 19 Nguyễn Thị Tuyết Sương. X. 20 Nguyễn Linh. Tâm. 6. 7.0. 5.5. 5.0. 3.3. 4.9. 21 Hồ Minh. Tâm. 6. 4.0. 5.8. 5.0. 2.0. 4.2. 22 Lê Đức. Thắng. 6. 2.0. 3.5. 6.0. 2.0. 3.7. 23 Lê Kiều. Thu. X. 9. 4.0. 4.5. 7.0. 3.8. 5.3. 24 Hồ Thị Thúy. Tiên. X. 7. 3.0. 4.5. 7.0. 3.0. 4.7. 25 Ngô Đức. Toàn. 9. 8.0. 6.3. 7.0. 3.3. 5.9. 26 Nguyễn Thị Hải. Trưng. 9. 7.0. 4.8. 7.0. 4.5. 5.9. 27 Nguyễn Thanh. Tùng. 6. 7.0. 5.0. 5.0. 3.0. 4.7. 28 Phạm Huỳnh. Tường. 6. 9.0. 6.3. 7.0. 4.8. 6.2. 29 Đỗ Tấn. Tường. 9. 10. 5.0. 8.0. 7.0. 7.3. 8. 6.0. 5.8. 6.0. 4.5. 5.7. 1. 12. 7. 0. 18. 10. 30 Nguyễn Thị Hồng Vân. X. X. Số HS có điểm < 5 Thống kê Điểm thi học kỳ Điểm trung bình môn. ©Prosoft.com.vn. 3 1. Giỏi 10 3.33. 4 8. Khá TB Yếu 13.33 5 16.67 7 23.33 26.67 11 36.67 9 30. 11 1. Kém 36.67 3.33. 12 20. Trên TB 40 66.67. Trang 10.

<span class='text_page_counter'>(9)</span> PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HUYỆN ĐỨC PHỔ Trường THCS Phổ Vinh. BẢNG ĐIỂM LỚP: 8B, Môn: Vật lí - NĂM HỌC: 2012-2013. STT. Họ. M. 15'. 1. 1. 1. 2. X. 7. 9.0. 6.5. X. 10. 10. 8. 8.0. Tên. Nữ. 1 Võ Thị. Cảnh. 2 Nguyễn Thị Minh. Chi. 3 Ngô Văn. Chinh. 1T. Thi. ĐTB HK1. 7.0. 6.5. 6.9. 7.3. 8.0. 7.8. 8.2. 6.3. 6.0. 3.8. 5.8. 4 Ngô Văn. Dũ. 8. 4.0. 5.8. 5.0. 8.0. 6.4. 5 Võ Văn. Đức. 8. 8.0. 7.8. 7.0. 5.5. 6.9. 6 Trần Thị Thanh. Hiệu. X. 7. 5.0. 6.8. 8.0. 3.0. 5.6. 7 Võ Thị Thu. Hồng. X. 8. 10. 7.8. 8.0. 6.5. 7.7. X. 9. 7.0. 6.5. 7.0. 3.5. 5.9. 7. 5.0. 6.8. 5.0. 2.8. 4.9. 10. 4.0. 5.5. 6.0. 1.5. 4.6. 7. 4.0. 5.5. 7.0. 4.3. 5.4. 6. 4.0. 5.0. 6.0. 3.8. 4.8. 7. 3.0. 6.8. 7.0. 5.5. 6.0. Nam. 7. 6.0. 6.0. 7.0. 3.0. 5.3. 15 Trần Đức. Nhân. 7. 2.0. 5.5. 7.0. 4.8. 5.4. 16 Phan Tuyết. Nhi. X. 8. 8.0. 7.0. 7.0. 6.0. 6.9. 17 Phan Thị Tuyết. Nhung. X. 8. 5.0. 6.8. 6.0. 3.0. 5.3. 18 Huỳnh Thị. Như. X. 9. 5.0. 5.3. 7.0. 3.0. 5.3. 19 Phạm Thị Lệ. Quyên. X. 8. 7.0. 6.3. 7.0. 3.3. 5.7. 20 Lê Y. Thành. 7. 5.0. 6.8. 7.0. 3.0. 5.4. 21 Phạm Thị. Thích. X. 6. 4.0. 5.5. 7.0. 0.5. 4.1. 22 Nguyễn Thị. Thiệt. X. 7. 6.0. 5.0. 7.0. 7.0. 6.4. 23 Nguyễn Thị. Tính. X. 5. 2.0. 4.5. 6.0. 1.0. 3.4. 24 Võ Thị Xuân. Trầm. X. 8. 6.0. 6.0. 6.0. 3.8. 5.5. 25 Nguyễn Thị Kiều. Trinh. X. 10. 2.0. 6.0. 6.0. 3.8. 5.3. 26 Đoàn Công. Viên. 8. 5.0. 6.8. 6.0. 3.0. 5.3. 8 Phạm Thị Mỹ. Huệ. 9 Nguyễn Thanh. Huy. 10 Huỳnh Thị Mỹ. Huyền. 11 Nguyễn Văn. Khả. 12 Trần Thị Kim. Lắm. 13 Nguyễn Thanh. Lâm. 14 Đặng Phương. X X. 27 Nguyễn Khắc Tường Vy. X. 9. 5.0. 5.8. 7.0. 2.8. 5.3. 28 Nguyễn Thị Tường Vy. X. 9. 9.0. 7.5. 7.0. 6.5. 7.4. 9. 5.0. 5.5. 6.0. 3.8. 5.4. 7. 6.0. 6.0. 5.0. 5.3. 5.7. 0. 9. 1. 0. 20. 5. Kém 40 3.33. 10 25. 29 Ngô Thanh. Xô. 30 Lê Thị Kim. Yên. X. Số HS có điểm < 5 Thống kê Điểm thi học kỳ Điểm trung bình môn. ©Prosoft.com.vn. 1 1. Giỏi 3.33 3.33. 5 5. Khá TB Yếu 16.67 4 13.33 8 26.67 16.67 19 63.33 4 13.33. 12 1. Trên TB 33.33 83.33. Trang 11.

<span class='text_page_counter'>(10)</span> PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HUYỆN ĐỨC PHỔ Trường THCS Phổ Vinh. BẢNG ĐIỂM LỚP: 8C, Môn: Vật lí - NĂM HỌC: 2012-2013. STT. Họ. Tên. Nữ. 15'. 1T. 1. 1. 1. 2. 9. 7.0. 7.0. Thi. ĐTB HK1. 6.0. 6.3. 6.8. 1 Tô Thị Ngọc. Bích. 2 Nguyễn Hữu. Bình. 9. 8.0. 5.5. 8.0. 6.5. 7.1. 3 Lê Trung. Cương. 9. 8.0. 8.0. 8.0. 4.5. 6.9. 4 Ngô Thị Kiều. Danh. 5 Nguyễn Ngọc. Đảm. 6 Phan Thị Trà. Giang. X. M. X X. 7 Nguyễn Trương Hoàng Hiếu. 7. 4.0. 4.0. 6.0. 4.0. 4.8. 9. 6.0. 7.8. 7.0. 7.3. 7.4. 10. 10. 5.3. 7.0. 7.5. 7.5. 9. 9.0. 5.8. 7.0. 5.3. 6.6. 8 Đỗ Chiếm. Hòa. 5. 2.0. 4.5. 4.0. 9 Nguyễn Thị Thanh. Lan. X. 9. 4.0. 6.3. 6.0. 4.3. 5.6. 10 Nguyễn Thị Cẩm. Linh. X. 8. 2.0. 6.8. 6.0. 3.0. 5.0. 11 Lê Đình. Lượng. 7. 6.0. 4.5. 5.0. 2.0. 4.2. 12 Võ Văn. Lý. 9. 6.0. 7.8. 8.0. 7.5. 7.7. 13 Nguyễn Thị Thanh. Nga. X. 7. 2.0. 4.8. 6.0. 5.8. 5.3. 14 Nguyễn Thị Thúy. Nga. X. 5. 7.0. 4.8. 7.0. 2.5. 4.8. 15 Đỗ Trọng. Nghĩa. 7. 5.0. 4.8. 6.0. 2.5. 4.6. 16 Huỳnh Thống. Nhất. 8. 5.0. 4.0. 6.0. 6.3. 5.8. 17 Võ Thị Tuyết. Nhung. 5. 8.0. 6.0. 6.0. 4.0. 5.4. 18 Trần Hồng. Phúc. 7. 2.0. 6.3. 7.0. 3.3. 5.1. 19 Tô Thị Ngọc. Phương. 9. 4.0. 5.5. 7.0. 6.3. 6.3. 20 Nguyễn Anh. Quốc. 8. 2.0. 6.5. 6.0. 2.3. 4.7. 21 Phan Minh. Tấn. 7. 10. 4.8. 6.0. 4.3. 5.7. 22 Đặng Thị Thanh. Thảo. X. 8. 4.0. 5.3. 7.0. 5.8. 6.0. 23 Lê Thị Hồng. Thắm. X. 8. 3.0. 5.3. 6.0. 5.8. 5.7. 24 Nguyễn Hoàng. Thiên. 8. 5.0. 4.3. 5.0. 3.8. 4.8. 25 Trương Thị Kim. Thoa. X. 8. 4.0. 5.8. 6.0. 3.0. 5.0. 26 Nguyễn Thị Thanh. Thuế. X. 9. 4.0. 5.0. 6.0. 3.5. 5.1. 27 Nguyễn Thị Thanh. Thúy. X. 7. 5.0. 6.0. 7.0. 7.5. 6.7. 28 Võ Thị Thu. Thủy. X. 7. 5.0. 5.5. 6.0. 5.0. 5.6. 29 Nguyễn Đình. Trọng. 8. 7.0. 4.3. 7.0. 3.0. 5.2. 30 Nguyễn Nhật. Tùng. 6. 2.0. 3.8. 6.0. 2.3. 3.8. 31 Nguyễn Khắc. Vỉnh. 7. 10. 7.5. 8.0. 5.0. 7.0. 32 Đặng Thi Tường. Vi. X. 9. 10. 6.3. 7.0. 5.8. 7.0. 33 Nguyễn Thị Thu. Yên. X. 9. 7.0. 6.0. 6.0. 4.0. 5.8. 0. 13. 11. 1. 17. 7. X X. Số HS có điểm < 5 Thống kê Điểm thi học kỳ Điểm trung bình môn. ©Prosoft.com.vn. 0 0. Giỏi 0 0. 5 10. Khá TB Yếu 15.62 10 31.25 8 25 31.25 15 46.88 7 21.88. 9 0. Kém 28.12 0. 15 25. Trên TB 46.88 78.12. Trang 12.

<span class='text_page_counter'>(11)</span> PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HUYỆN ĐỨC PHỔ Trường THCS Phổ Vinh. BẢNG ĐIỂM LỚP: 8D, Môn: Vật lí - NĂM HỌC: 2012-2013. STT. Họ. Tên. Nữ. 1 Trần Nguyễn Hoàng Ánh. X. M. 15'. 1T. 1. 1. 1. 2. 8. 9.0. 7.0. Thi. ĐTB HK1. 7.0. 8.0. 7.7. 2 Lê Đình. Cảm. 9. 10. 8.5. 8.0. 9.3. 8.9. 3 Nguyễn Văn. Diệm. 7. 4.0. 6.5. 7.0. 4.5. 5.7. 7. 3.0. 5.3. 7.0. 4.8. 5.4. 7. 1.0. 5.0. 6.0. 5.8. 5.3. Đại. 6. 6.0. 5.5. 7.0. 3.3. 5.2. 7 Võ Thanh. Đảm. 6. 3.0. 7.0. 6.0. 4.0. 5.2. 8 Trần Thị Cẩm. Giang. 4 Trần Lê. Duy. 5 Lê Thùy. Dương. 6 Đỗ Hoàng. X. X. 7. 3.0. 4.3. 7.0. 3.3. 4.7. 9 Nguyễn Phạm Minh Hảo. X. 8. 7.0. 6.3. 7.0. 8.5. 7.5. 10 Huỳnh Thị Kim. Hoa. X. 7. 6.0. 6.8. 6.0. 2.3. 5.1. 11 Đặng Văn. Hoàng. 6. 2.0. 5.0. 7.0. 3.0. 4.6. 12 Nguyễn Văn. Hội. 5. 2.0. 6.5. 6.0. 1.3. 4.0. 13 Phan Hữu. Hùng. 5. 4.0. 5.0. 5.0. 1.0. 3.6. 14 Nguyễn Đức. Huy. 9. 10. 8.8. 8.0. 8.5. 8.7. 15 Nguyễn Thị Kim. Hương. X. 8. 9.0. 4.8. 8.0. 7.8. 7.3. 16 Huỳnh Thị Thúy. Kiều. X. 7. 7.0. 6.0. 6.0. 2.3. 5.0. 17 Nguyễn Thị Kiều. Lãm. X. 6. 6.0. 6.3. 6.0. 3.5. 5.2. 18 Nguyễn Tấn. Lộc. 7. 7.0. 8.5. 8.0. 6.8. 7.5. 19 Nguyễn Thị Kim. Ly. X. 9. 10. 6.5. 8.0. 8.8. 8.3. 20 Nguyễn Thị Kim. Mơ. X. 5. 3.0. 4.5. 7.0. 4.3. 4.9. 21 Đoàn Thị Diễm. My. X. 7. 3.0. 4.8. 5.0. 2.3. 4.1. 22 Cao Thiên. Ngọc. 8. 6.0. 4.3. 7.0. 5.0. 5.7. 23 Nguyễn Thị Bích. Ngọc. X. 6. 5.0. 4.0. 6.0. 4.0. 4.8. 24 Đoàn Thị Kim. Nguyên. X. 8. 4.0. 7.8. 7.0. 6.3. 6.7. 25 Võ Thanh. Quân. 6. 5.0. 6.5. 6.0. 4.0. 5.3. 26 Nguyễn Thị Mỷ. Quyên. 8. 6.0. 7.0. 6.0. 2.8. 5.4. 9. 7.0. 5.5. 8.0. 3.3. 5.9. X. 27 Nguyễn Bảo Hoàng Sang 28 Nguyễn Thị Tuyết. Sương. 9. 10. 9.8. 8.0. 8.3. 8.8. 29 Nguyễn Thanh. Thái. 3. 7.0. 6.5. 7.0. 5.0. 5.8. 30 Bùi Đức. Thắng. 7. 6.0. 5.3. 6.0. 3.3. 5.1. 31 Nguyễn Thị Hoài. Thương. 5. 5.0. 2.5. 6.0. 0.8. 3.3. 32 Nguyễn Hữu. Tỉnh. 5. 2.0. 5.8. 5.0. 1.5. 3.7. 33 Nguyễn Lê Hoàng. Việt. 7. 7.0. 7.3. 8.0. 4.3. 6.4. 34 Lê Thúy. Vy. 9. 3.0. 5.8. 8.0. 3.0. 5.4. 1. 13. 7. 0. 22. 9. Kém 41.18 2.94. 12 25. X. X. X. Số HS có điểm < 5 Thống kê Điểm thi học kỳ Điểm trung bình môn. ©Prosoft.com.vn. 6 4. Giỏi 17.65 11.76. 2 5. Khá TB Yếu 5.88 4 11.76 8 23.53 14.71 16 47.06 8 23.53. 14 1. Trên TB 35.29 73.53. Trang 13.

<span class='text_page_counter'>(12)</span> PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HUYỆN ĐỨC PHỔ Trường THCS Phổ Vinh. BẢNG ĐIỂM LỚP: 9A, Môn: Vật lí - NĂM HỌC: 2012-2013. STT. Họ. Tên. 1 Ngô Quốc. Cường. 2 Đỗ Thị Kiều. Diễm. 3 Đỗ Tiến. Đạt. Nữ. X. M. 1. 15'. 2. 1T. Thi. ĐTB HK1. 6.0. 7.5. 5.7. 2.3. 8.0. 7.0. 5.6. 8.8. 8.5. 8.0. 8.6. 1. 2. 1. 2. 4. 4.5. 5.5. 4.0. 1. 4.5. 8.5. 9. 9.5. 9.0. 4 Nguyễn Văn. Đậm. 1. 2.0. 6.0. 3.8. 4.0. 6.5. 4.4. 5 Nguyễn Thị. Giang. X. 6. 2.0. 5.0. 1.5. 7.0. 7.0. 5.1. 6 Nguyễn Thị. Hạnh. X. 4. 5.0. 8.0. 1.0. 7.5. 4.0. 4.6. 7 Nguyễn Văn. Hiển. 5. 5.0. 8.5. 8.3. 7.5. 6.0. 6.8. 8 Huỳnh Văn. Hóa. 5. 1.0. 6.0. 3.5. 5.0. 4.5. 4.3. 9 Nguyễn Thị Mỹ. Huyền. X. 6. 4.0. 8.0. 4.5. 7.0. 6.0. 5.9. 10 Nguyễn Thị Ngọc Huyền. X. 2. 1.0. 6.0. 2.8. 6.0. 4.0. 3.9. 11 Lê Thị. Hường. X. 8. 1.5. 5.0. 1.5. 8.0. 6.5. 5.3. 12 Trần Quang. Khải. 4. 5.5. 6.0. 2.3. 7.0. 6.0. 5.2. 13 Trần Đức. Khánh. 7. 0.5. 7.5. 3.8. 6.0. 5.0. 5.0. 14 Nguyễn Văn. Lai. 1. 2.0. 5.0. 3.0. 6.0. 6.5. 4.6. 15 Dương Văn. Lưu. 4. 1.0. 7.0. 1.0. 5.5. 5.0. 4.0. 16 Phạm Duy. Nghiệp. 3. 0.5. 8.0. 4.3. 6.0. 7.0. 5.3. 17 Nguyễn Thị Thảo Nguyên. X. 6. 5.0. 8.0. 5.5. 7.5. 7.5. 6.8. 18 Trần Thị Xuân. X. 6. 1.5. 8.5. 2.0. 7.5. 6.5. 5.5. X. 8. 7.0. 8.5. 3.3. 7.5. 7.0. 6.6. Nương. 19 Huỳnh Thị Ngọc Oanh 20 Đỗ Tấn. Phát. 7. 7.0. 8.5. 7.5. 7.5. 6.5. 7.2. 21 Tô Thị Lệ. Quyên. X. 1. 5.0. 4.0. 1.5. 5.5. 3.8. 3.5. 22 Trần Thị Như. Quỳnh. X. 8. 5.0. 9.5. 5.5. 8.5. 9.0. 7.8. 23 Nguyễn Văn. Siêu. 4. 3.5. 8.5. 3.0. 7.0. 4.5. 5.2. 24 Huỳnh. Sử. 4. 3.5. 7.0. 3.3. 6.0. 2.0. 3.9. 25 Hồ Văn. Tấn. 6. 1.5. 8.5. 2.8. 7.0. 6.5. 5.5. 6. 1.0. 9.0. 3.5. 7.0. 5.0. 5.2. 8. 2.0. 9.0. 5.8. 8.5. 7.0. 6.9. 26 Nguyễn Thị Minh Thanh 27 Nguyễn Quốc. Thắng. 28 Đỗ Đức. Thiên. X. 8. 5. 2.5. 8.0. 2.0. 7.0. 6.0. 5.2. 29 Nguyễn Thị Kim Thoa. X. 8. 2.5. 6.0. 2.5. 7.5. 7.5. 5.9. 30 Trần Thị Cẩm. Thu. X. 7. 2.5. 9.0. 4.8. 8.5. 6.0. 6.3. 31 Lê Hoài. Thương. 1. 1.0. 6.0. 2.5. 7.5. 4.5. 4.2. 32 Huỳnh Thủy. Tiên. 9. 4.0. 6.5. 3.0. 8.5. 5.0. 5.8. 33 Nguyễn Tấn. Toàn. 5. 1.0. 8.0. 2.0. 5.0. 4.0. 4.0. 34 Lê Phương. Trang. 9. 1.0. 9.5. 7.5. 8.5. 7.0. 7.3. 35 Nguyễn Thành. Trang. 1. 1.5. 3.0. 1.0. 5.0. 7.0. 3.9. X X. 8. 2.5. 5.5. 4.3. 7.5. 8.5. 6.5. 37 Nguyễn Đặng. Trĩu. 6. 1.5. 7.5. 5.3. 6.5. 7.8. 6.2. 38 Nguyễn Tăng. Trực. 9. 6.0. 9.5. 6.3. 8.5. 8.8. 8.1. 28. 2. 29. 1. 8. 11. 36 Nguyễn Thị Tuyết Trinh. Số HS có điểm < 5 Thống kê Điểm thi học kỳ Điểm trung bình môn. ©Prosoft.com.vn. 4 2. X. 14. 0. Giỏi Khá TB Yếu 10.53 17 44.74 9 23.68 7 18.42 5.26 8 21.05 17 44.74 11 28.95. 1 0. Kém 2.63 0. 30 27. Trên TB 78.95 71.05. Trang 14.

<span class='text_page_counter'>(13)</span> PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HUYỆN ĐỨC PHỔ Trường THCS Phổ Vinh. BẢNG ĐIỂM LỚP: 9B, Môn: Vật lí - NĂM HỌC: 2012-2013. STT. Họ. Tên. Nữ. M. 1. 15'. 2. 1T. 1. 2. 1. 2. Thi. ĐTB HK1. 1 Huỳnh Tuấn. A. 4. 4.0. 6.5. 2.3. 5.5. 6.0. 4.8. 2 Nguyễn Văn. Báu. 4. 5.5. 6.5. 2.0. 6.5. 6.3. 5.2. 3 Phạm Văn. Cảnh. 9. 9.5. 9.5. 9.5. 9.0. 9.5. 9.4. 5.0. 7.5. 5.5. 7.0. 5.5. 6.0. 9.5. 10. 8.5. 9.0. 9.0. 9.0. 8. 9.5. 7.5. 2.5. 7.0. 3.5. 5.5. 4. 4.5. 7.5. 3.0. 5.5. 4.0. 4.5. 4 Phạm Văn. Chí. 6. 5 Huỳnh Ngọc. Chính. 9. 6 Huỳnh Văn. Chính. 7 Huỳnh Ngọc Kim Cương. X. 9. 8 Nguyễn. Dũng. 4. 8.5. 8.0. 1.5. 8.0. 5.0. 5.5. 9 Nguyễn Thế. Duy. 7. 6.5. 7.5. 8.0. 8.0. 6.0. 7.1. 10 Trần Vĩnh. Hảo. 6. 7.0. 7.0. 4.5. 8.0. 6.0. 6.5. 11 Ngô Văn. Hết. 6. 7.0. 8.0. 4.0. 7.0. 6.5. 6.3. 12 Trần Minh. Hiếu. 4. 6.0. 7.5. 3.5. 7.0. 5.5. 5.5. 13 Huỳnh Thị Mỹ. Hồng. 9. 6.5. 9.0. 7.0. 8.5. 8.0. 8.0. 14 Võ Văn. Khảm. 8. 1.5. 7.0. 2.5. 7.5. 4.0. 4.9. 15 Nguyễn Duy. Khánh. 16 Lê Thị. Lam. X. 5. 5.0. 7.0. 6.5. 8.0. 6.8. 6.6. 17 Nguyễn Thị Kiều Lam. X. 6. 5.5. 8.5. 3.7. 7.5. 5.8. 6.0. X. 9. 3.3. 18 Đỗ Chiếm. Lãm. 19 Võ Thị Bích. Liên. X. 9. 3.0. 8.5. 4.5. 9.0. 6.5. 6.7. 20 Huỳnh Thị Mỹ. Linh. X. 4. 7.0. 7.5. 3.0. 7.0. 2.5. 4.6. 21 Trần Quang. Linh. 5. 3.0. 8.5. 5.0. 6.5. 6.0. 5.8. 22 Nguyễn Tuấn. Lĩnh. 1. 6.0. 8.5. 3.3. 6.0. 7.0. 5.5. 23 Lê Thị Kim. Loan. X. 4. 1.5. 9.0. 3.3. 7.5. 3.0. 4.5. 24 Nguyễn Thị Minh Loan. X. 4. 5.0. 9.0. 2.0. 6.5. 4.5. 4.9. 25 Trần Thị Thanh. Miên. X. 4. 6.0. 8.5. 4.3. 9.0. 7.0. 6.6. 26 Hồ Thị. Nguyệt. X. 8. 5.0. 7.0. 3.5. 7.5. 6.3. 6.1. 27 Nguyễn Thị Kim Nguyệt. X. 8. 5.5. 9.0. 4.0. 7.5. 6.0. 6.4. 28 Trương Thị Ngọc Nhạng. X. 5. 6.5. 7.0. 5.5. 7.5. 4.5. 5.8. 29 Thạch Cảnh. Nhựt. 9. 10. 9.5. 8.8. 9.0. 8.0. 8.8. 30 Hồ Văn. Phất. 1. 6.0. 5.5. 1.5. 6.0. 2.5. 3.5. 31 Ngô Thái. Sang. 8. 5.5. 8.5. 8.0. 9.0. 8.0. 8.1. 32 Ngô Đức. Thắng. 9. 6. 9.5. 9.5. 7.8. 8.0. 7.0. 7.8. 33 Nguyễn Thị Diệu Thiện. X. 10. 4.5. 7.0. 5.0. 7.5. 6.5. 6.6. 34 Phan Thị Lệ. Thu. X. 5. 5.0. 8.0. 4.0. 8.0. 7.0. 6.3. 35 Nguyễn Ngọc. Tiến. 8. 6.0. 9.5. 6.5. 8.0. 8.5. 7.8. 7. 0. 21. 0. 8. 7. Số HS có điểm < 5 Thống kê Điểm thi học kỳ Điểm trung bình môn. ©Prosoft.com.vn. Giỏi 6 18.18 5 15.15. 11. 0. Khá TB Yếu 8 24.24 11 33.33 5 15.15 8 24.24 13 39.39 7 21.21. Kém 3 9.09 0 0. Trên TB 25 75.76 26 78.79. Trang 15.

<span class='text_page_counter'>(14)</span> PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HUYỆN ĐỨC PHỔ Trường THCS Phổ Vinh. BẢNG ĐIỂM LỚP: 9C, Môn: Vật lí - NĂM HỌC: 2012-2013. STT. Họ. Tên. 1 Võ Ngọc. Bân. 2 Lê Thị. Chi. 3 Nguyễn Tấn. Ghi. Nữ. X. M. 1. 15'. 2. 1T. Thi. ĐTB HK1. 6.0. 6.0. 5.8. 6.8. 9.0. 7.5. 7.8. 4.0. 7.5. 5.0. 4.9. 1. 2. 1. 2. 6. 2.5. 9.0. 5.0. 9. 5.5. 9.5. 1. 1.0. 8.5. 4 Võ Thị Thúy. Hằng. 5. 4.0. 9.0. 3.0. 6.0. 5.0. 5.1. 5 Nguyễn Minh. Hiếu. 2. 3.5. 9.5. 7.0. 6.0. 5.5. 5.8. 6 Nguyễn Hữu. Hoài. 4. 6.0. 8.5. 2.5. 5.0. 4.0. 4.6. 7 Đặng Quang. Huy. 7. 4.0. 9.0. 4.8. 6.0. 4.0. 5.4. 8. 4.5. 8.0. 6.8. 5.0. 5.5. 6.1. 7. 7.5. 9.5. 8.5. 6.0. 7.0. 7.4. 8. 5.5. 9.0. 4.5. 9.0. 7.0. 7.1. 8 Nguyễn Ngọc. Lánh. 9 Nguyễn Ngọc. Lâm. 10 Ngô Thị Thảo. Liên. 11 Trà Thanh. Lin. X. X. 12 Võ Thị Phương Loan. X. 3. 1.0. 9.0. 5.3. 8.5. 5.5. 5.7. 13 Thạch Thị. Miên. X. 6. 1.0. 9.0. 5.3. 6.0. 5.0. 5.4. 14 Cao Tấn. Nghĩa. 2. 4.0. 8.5. 6.5. 7.5. 4.8. 5.7. 15 Phan Thị. Nghiệp. X. 5. 6.5. 9.0. 3.0. 7.5. 5.8. 5.9. 16 Nguyễn Thị Kim Nguyên. X. 6. 1.5. 9.5. 4.5. 5.5. 4.0. 4.9. 17 Võ Thị Thanh. Nhả. X. 8. 5.0. 9.0. 6.0. 7.5. 3.0. 5.8. 18 Đỗ Chiếm. Nhân. 6. 5.0. 7.0. 3.5. 6.0. 5.0. 5.2. 19 Nguyễn Thị. Như. 4. 1.5. 9.5. 3.3. 6.0. 6.5. 5.3. 20 Nguyễn Ngọc. Phinh. 1. 1.5. 9.5. 2.0. 5.5. 2.5. 3.5. 21 Nguyễn Thanh. Phong. 8. 5.0. 9.5. 7.5. 7.5. 6.3. 7.1. 22 Nguyễn Hồng. Phúc. 7. 5.0. 8.5. 2.5. 7.0. 5.5. 5.6. 23 Hồ Phi. Phước. 7. 2.0. 8.5. 4.0. 6.5. 5.0. 5.4. 24 Nguyễn Tấn. Phước. 25 Hồ Thị Thu. Phượng. 26 Nguyễn Thanh. X. X. 9.5. 10. 9.3. 6.0. 9.5. 9.0. 8. 4.5. 9.5. 8.0. 9.0. 7.5. 7.9. Quyền. 8. 1.0. 6.0. 4.5. 8.5. 4.5. 5.5. 27 Nguyễn Duy. Quỳnh. 2. 2.0. 28 Bùi Thanh. Sang. 6. 5.0. 8.5. 4.5. 5.0. 3.0. 4.8. 29 Nguyễn Thị. Thâm. 5. 1.0. 8.5. 5.3. 5.5. 4.5. 5.0. 30 Nguyễn Văn. Thiên. 4. 4.5. 9.0. 8.0. 7.0. 7.0. 6.9. 31 Trần Minh. Thiện. 10. 1.0. 9.0. 3.0. 6.0. 4.5. 5.2. 32 Nguyễn Văn. Thọ. 3. 2.5. 6.5. 8.8. 6.5. 7.5. 6.5. 33 Trần Thị Diễm. Thúy. X. 10. 9.5. 10. 9.0. 9.0. 10. 9.6. 34 Võ Thị Cẩm. Tiên. X. 7. 6.5. 9.5. 7.8. 8.0. 7.5. 7.7. 35 Huỳnh Công. Tráng. 7. 3.0. 8.5. 2.0. 6.0. 4.5. 4.8. 10 X. X. 10. 36 Nguyễn Thị Bích Trâm. X. 4. 3.5. 9.0. 3.0. 8.0. 5.5. 5.5. 37 Nguyễn Thị Như Ý. X. 9. 4.5. 9.5. 7.8. 8.0. 6.5. 7.4. 23. 0. 17. 0. 11. 6. Số HS có điểm < 5 Thống kê Điểm thi học kỳ Điểm trung bình môn. ©Prosoft.com.vn. 2 2. Giỏi 5.71 5.71. 11. 9 9. 0. Khá TB Yếu 25.71 13 37.14 8 22.86 25.71 18 51.43 6 17.14. 3 0. Kém 8.57 0. 24 29. Trên TB 68.57 82.86. Trang 16.

<span class='text_page_counter'>(15)</span> PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HUYỆN ĐỨC PHỔ Trường THCS Phổ Vinh. BẢNG ĐIỂM LỚP: 9D, Môn: Vật lí - NĂM HỌC: 2012-2013. STT. Họ. Tên. 1 Nguyễn Thị Lan Anh. Nữ X. M. 1. 15'. 2. 1T. Thi. ĐTB HK1. 8.0. 6.0. 5.5. 1. 2. 1. 2. 8. 1.5. 5.5. 2.8. 2 Nguyễn Bá. Chánh. 3. 5.0. 7.5. 1.0. 7.5. 5.0. 4.8. 3 Đoàn. Dương. 2. 1.5. 6.5. 1.5. 7.5. 6.3. 4.7. 4 Trần Văn. Đổng. 6. 2.5. 6.0. 1.8. 7.0. 5.0. 4.7. 5 Nguyễn Thị Như Huỳnh. X. 5. 6.0. 6.0. 1.5. 8.0. 4.5. 5.0. 6 Ngô Thị Diệu. Hương. X. 8. 3.5. 7.5. 2.0. 7.5. 6.0. 5.6. 7 Hồ Quang. Khải. 2. 2.0. 6.0. 3.5. 4.0. 2.5. 3.3. 6. 2.5. 6.5. 1.5. 5.5. 3.5. 4.0. X. 8. 2.5. 8.0. 2.0. 7.0. 2.5. 4.4. 10 Trương Thị Mỹ Lý. X. 8. 3.5. 8.0. 2.0. 7.5. 6.3. 5.7. 11 Phan Thị Diễm. My. X. 7. 4.0. 7.5. 1.5. 7.5. 6.8. 5.7. 12 Phạm Văn. Nô. 2.5. 7.5. 1.5. 7.0. 5.0. 4.8. 13 Võ Thị Xuân. Nương. X. 7. 5.5. 9.5. 5.3. 8.5. 7.3. 7.3. 14 Nguyễn Thị. Phích. X. 9. 6.0. 9.0. 5.5. 8.0. 6.0. 6.9. 15 Nguyễn Ngọc. Phong. 4. 4.0. 8.0. 2.2. 7.0. 6.0. 5.2. 16 Phan Thị Như. Quỳnh. 6. 1.5. 8.0. 1.5. 7.0. 2.0. 3.9. 17 Nguyễn Ngọc. Tân. 6. 2.0. 7.5. 1.5. 7.5. 2.5. 4.1. 4. 3.0. 8.0. 2.3. 7.5. 4.0. 4.7. 8 Nguyễn Tấn. Khanh. 9 Võ Thị Tuyết. Lanh. 18 Nguyễn Thị Cẩm Thạch. 6. X X. 9. 19 Ngô Ngọc. Thái. 6. 3.5. 6.0. 1.5. 4.0. 2.0. 3.3. 20 Nguyễn Đức. Thắng. 5. 0.5. 8.5. 1.0. 6.0. 2.0. 3.4. 21 Phạm Tăng. Thương. 6. 1.5. 8.0. 1.5. 7.5. 6.3. 5.2. 22 Nguyễn Văn. Tin. 4. 3.0. 6.5. 4.0. 8.0. 5.0. 5.3. 23 Trương Viết. Toàn. 5. 1.5. 8.5. 5.0. 8.0. 6.5. 6.1. 24 Trần Minh. Triệu. 6. 2.5. 8.0. 3.0. 7.5. 4.5. 5.1. 25 Lê Quan. Trường. 9. 2.5. 6.5. 1.5. 7.0. 5.0. 5.0. 26 Bùi Quang. Trường. 4. 2.5. 8.0. 1.0. 7.5. 3.5. 4.2. 27 Lê Anh. Tuấn. 4. 4.0. 6.5. 3.8. 7.0. 6.0. 5.4. 28 Võ Thị Bích. Tuyền. 8. 5.0. 8.5. 2.5. 8.0. 7.0. 6.4. 29 Trần Anh. Văn. 7. 5.0. 7.0. 3.0. 6.0. 5.0. 5.2. 30 Nguyễn Thanh. Vĩ. 5. 3.5. 5.5. 3.5. 8.5. 4.3. 5.1. 31 Võ Hạnh. Viên. 9. 4.5. 10. 5.5. 8.0. 8.0. 7.5. 32 Trần Quang. Vinh. 5. 1.5. 8.0. 3.0. 6.5. 2.5. 4.1. 33 Trần Văn. Vui. 8. 2.5. 7.5. 2.5. 7.0. 6.0. 5.4. 34 Hồ Duy. Vững. 7. 5.0. 7.5. 4.0. 7.5. 3.0. 5.2. 35 Đỗ Văn. Vương. 9. 5.0. 9.5. 3.8. 8.0. 5.5. 6.4. 36 Võ Thị Yến. Vy. 8. 6.5. 9.0. 6.0. 8.5. 10. 8.3. 37 Trần Thanh. Vỹ. 5. 5.5. 8.0. 2.5. 7.5. 6.8. 5.9. 38 Lê Xuân. Vỹ. 6. 5.5. 9.5. 3.5. 8.0. 7.5. 6.7. X. X. X. 4. 39 Nguyễn Thị Thu Yên. X. 5. 1.5. 8.0. 3.3. 7.5. 8.0. 6.0. 40 Huỳnh Thị Mỹ. X. 5. 2.0. 6.5. 2.5. 8.0. 2.5. 4.2. 29. 0. 35. 2. 15. 15. Yên. Số HS có điểm < 5 Thống kê Điểm thi học kỳ Điểm trung bình môn. ©Prosoft.com.vn. Giỏi 3 7.5 1 2.5. 8 Khá 6 15 4 10. 1 TB 16 40 20 50. Yếu 6 15 12 30. Kém 9 22.5 3 7.5. Trên TB 25 62.5 25 62.5. Trang 17.

<span class='text_page_counter'>(16)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×