Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

bang WORD FORMATIONS

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (461.84 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>. WORD FORMATIONS I. THAØNH LẬP DANH TỪ CHỈ NGƯỜI V - er V- or N- or V- ist. V-ment V- tion (Sự ...) V-ation (Sự ...) V- ness (Sự ...) ADJ-th. Teach/Teacher (giáo viên) Sing/ singer (ca sỹ) Farm/ farmer (nông dân) Visit/ visitor: du khách Direct/ director: giám đốc Act/ actor: nam diẽn viên Novel/ novelist: tiểu thuyết gia Art/ artist: hoạ sỹ. Drive/driver (tài xế) Write/ writer (tác giả) Play/ player (cầu thủ) Edit/ editor: biên tập viên Debt /debtor: con nợ. Agree/ agreement: sự đồng ý Encourage/ encouragement Participate/ participation: thgia Destroy /destruction: phá huỷ Form/ formation: thành lập Combine/ combination:kết hợp Clean/ Cleanness: Sự sạch sẽ Clear/ clearness: sự rõ ràng Deaf/ deafness: tật điếc Weak/ weakness: yếu điểm True/ truth: sự thật Long/ length; độ dài. Enjoy/ enjoyment: sự thích thú Manage/management:sự quản lí Equip/ equipment: thiết bị Move/ movement; sự di chuyển Illustrate/ illustration: minh hoạ Compete/ competition: ctranh Instruct/ instruction: hướng dẫn Prevent/ prevention: ngăn cản Determine/ determination: Concentrate/ concentration quyết định tập trung Dark/ darkness: bóng tối Kind/ kindness: lòng tốt Great/ greatness: sự to lớn Lazy/ laziness: sự lười biếng Happy/ happiness: Hạnh phúc Sad/ sadness: nỗi buồn Willing/willingness:sự sẳn lòng Ready/ readiness: sự sẳn sàng Strong/ strength: sức mạnh Grow/ growth: sự phát triển Wide/ width: chiều rộng Deep/ depth: độ sâu. Tour/ tourist: du khách Type/ typist: người đánh máy. Lend/ lender (người cho mượn) Work/ worker(công nhân) Employ/employer (người chủ) Compete/ competitor: đấu thủ Instruct/ instructor: người hướng dẫn Science/ scientist: nhà khoa học Social / socialist: Đảng viên. III. THAØNH LẬP TÍNH TỪ Sun/ sunny: nắng Rain/ rainy: mưa Sand/ sandy: cát N- ly Day/ daily: hàng ng ày (có vẻ, Week / weekly: hàng tuần hàng) Month; yearly: hàng thág /năm N-ful/ Careful / Careless: less Helpful / helpless Success/ Successful: thcông N- ful Delight/ delightful: thú vị (đầy) Power/ powerful: hùng mạnh N- less Cloudless: không mây (không) Childless: khônng có con N – al Nature/ natural: thiên nhiên (thuộc) Industry/ industrial; cônghiệp N- y (có ...). Cloud/ cloudy: mây Wind/ windy : gió Snow/ snowy: tuyết Love/ lovely: đáng yêu Leisure/ leisurely: thoải mái Friend/ friendly: thân thiện Harmful / harmless Hopeful / hopeless Peace/ peaceful: thanh bình Beauty/ beautiful: đẹp Pain / painful: đau đớn Speechless: không nói được Treeless: trụi cây cối Economy/economical: tiết kiệm History/ historical: lịch sử. Dust/ dusty: bụi Fog/ foggy: sương mù Health/ healthy: khoẻ mạnh Man/ Manly: có vẻ đàn ông Brother/ brotherly: tình anh em World/ worldly: thế gian Thoughtful / thoughtless Colorful / colorless Wonder/ wonderful: tuyệt Truth/ truthful: chân thật Waste/ wasteful: hoang phí Restless: không nghỉ ngơi Odorless: không mùi Environment/ environmental Music/ musical: âm nhạc.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> IV. THAØNH LẬP ĐỘNG TỪ: N – ize Symbol/ symbolize: tượng trưg Apology/ apologize: xin lỗi ADJ-en Weak/ weaken: làm cho yếu Dark/ darken: bôi đen N – en Strength/ strengthen: tăg cường ENRich/ enrich: làm giàu Large/ enlarge: mở rộng N – fy Beauty/ beautify: làm đẹp. Emphasis/ emphasize: nhấn mạnh Critic/ criticize: phê bình Sharp/ sharpen: mài sắc, vót nhọn Wide/ widen: mở rộng Length/ lengthen: kéo dài Sure / ensure: bảo đảm Close/ enclose: gởi k èm Satisfaction/ satisfy: thoả mãn. Drama/ dramatize: đóng kịch. Hurried/ hurriedly: vội Excited/ excitedly: hào hứng. Surprising / surprisingly Slow/slowly: chậm. Weak/ Weaken: làm yếu đi Danger/ endanger: gây nguy Courage/ encourage: kh.khích Solid/ solidify: làm cho chắc. V. THAØNH LẬP TRẠNG TỪ ADJ- ly Quick/ quickly: nhanh. (1 cách). Beautiful/ beautifully: hay, gi ỏi. 1.. NOUN. 2. 3. 4.. Anger Anxiety Act/ action/ activity Amusement Attraction Beauty Business Care/ ful/ ness celebration Center Collection Comfort Communication Curiosity Danger Death Deafness Depth (độ sâu) Dependence Difference Difficulty Disappointment Economy. 5. 6. 7. 8. 9. 10. 11. 12. 13. 14. 15. 16. 17. 18. 19. 20. 21. 22. 23. 24.. WORD FORM CHART VERB ADJ. Act Amuse Attract Beautify Care celebrate Collect Comfort Communicate Endanger Die Deafen Deepen (laøm) Depend Differ Disappoint Economicalize. PARTICIPLE. Angry Anxious Active. Attractive Beautiful Busy Careful/ less celebrative Central Collective Comfortable Communicative Curious Dangerous Dead Deaf Deep Dependent Different Difficult Disappointing Economic/ al. ADV Angrily Anxiously Actively. Amusing/ed Attracted. Attractively Beautifully Busily Careful/ lessly Centrally Comfortably Curiously Dangerously. Deeply. Disappointed/ ing. Differently Difficultly Disappointedly Economically. NOTE Giaän Lo laéng Hoạt động Vui chôi Haáp daãn Đẹp Baän vieäc Caån thaän Tổ chức lễ Trung taâm Thu thaäp Tieän nghi Thoâng tin Toø moø Nguy hieåm Cheat Ñieác Saâu Phuï thuoäc Khaùc nhau Khoù khaên Thaát voïng Kinh teá.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> 25. 26. 27. 28. 29. 30. 31. 32. 33. 34.. 35. 36. 37. 38. 39.. Electricity Excitement Explanation Fascination Friend/ - ship Fluency Harm Happiness Health History Information Invention Laziness Length Movement. 40. Nation/ ality 41. Nature 42. Pleasure 43. Pollution 44. Possession 45. Practice 46. Preparation 47. Prevention 48. Product Product/ tion 49. Protection 50. Reason 51. Science 52. Society 53. Strength 54. Success 55. Variety 56. Value 57. Violence 58. Warmth 59. Width 60. Wonder. Excite Explain Fascinate. Harm (gaây haïi). Inform Invent Lengthen Move. Electrical exciting Explanatory Fascinating Friendly Fluent Harmful/ less Happy Healthy Historic/ al Informative Inventory Lazy Long Movable (coù theå di chuyeån). Nationalize Naturalize Please Pollute Possess Practise Prepare Prevent Produce. National Natural Pleasant. Protect Reason. Protective Reasonable Scientific Social/ ist Strong Successful Various Valuable Violent Warm Wide Wonderful. Socialize Strengthen Succeed Vary Value Violate Warn Widen Wonder. Excited/ ing Fascinating/ed. Excitingly Fascinatingly Fluently Harmlully/lessly Happily Healthily Historically. Lazily Moving/ ed (xúc động). Maïnh khoeû. Lịch sử Thoâng tin Phaùt minh Lười biếng Daøi Di chuyeån Nước/ qtịch. Naturally Pleasantly Polluted. Possessive Practical Preparatory Preventable Productive. Ñieän Hào hứng Giaûi thích Loâi cuoán Baïn beø Troâi chaûy Haïi Haïnh phuùc. Possessively Practically. Reasonably Scientifically Socially Strongly Successfully Variously violently Warmly Widely Wonderfully. Tự nhiên Vui veû OÂ nhieãm Sở hữu Thực hành Chuaån bò Ngaên caûn Saûn xuaát, saûn phaåm Baûo veä Lyù do Khoa hoïc Xaõ hoäi Maïnh Thaønh coâng. Ña daïng Giaù trò Bạo động AÁm aùp Roäng Kì dieäu.

<span class='text_page_counter'>(4)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×