Tải bản đầy đủ (.ppt) (9 trang)

TOAN LUYEN TAP Thuy Trang

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (866.84 KB, 9 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>PHÒNG GD&ĐT HOÀI NHƠN TRƯỜNG TH SỐ II HOÀI HẢO. Giaùo vieân: Leâ Thò Thuøy Trang.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> Kiểm tra bài cũ Xếp các số sau theo thứ tự từ lớn đến bé 78 012 ; 87 120 ; 87 201 ; 78 021 78 012 ; 78 021 ; 87 120 ; 87 201.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> TOÁN LUYỆN TẬP Bài1:. Viết các số: b) Số lớn nhất:. a)Số bé nhất:. - Có một chữ số:. 9. - Có hai chữ số: 10. - Có hai chữ số:. 99. - Có ba chữ số: 100. - Có ba chữ số: 999. - Có một chữ số:. 0.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> TOÁN LUYỆN TẬP Bài2:. a) Có bao nhiêu số có một chữ số? Có 10 số có một chữ số là: 0, 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9. b) Có bao nhiêu số có hai chữ số? Có 90 số có hai chữ số là: 10, 11, 12, 13, …,99. ( Số cuối - số đầu): khoảng cách giữa hai số liên tiếp + 1.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> TOÁN LUYỆN TẬP Bài3:. Viết chữ số thích hợp vào ô trống:. a) 859 0 67 < 859 167 c) 609 608 < 609 60 9. b) 4 9 2 037 > 482 037 d) 264 309 = 2 64 309.

<span class='text_page_counter'>(6)</span> Bài4:. Tìm số tự nhiên x , biết: a) x < 5. Có thể giải như sau, chẳng hạn: Các số tự nhiên bé hơn 5 là: 0 ; 1 ; 2 ; 3 ; 4 . Vậy x là 0 ; 1 ; 2 ; 3 ; 4 . b) 2 < x < 5 Các số tự nhiên lớn hơn 2 và bé hơn 5 là: 3 ; 4 . Vậy x là 3 ; 4 ..

<span class='text_page_counter'>(7)</span> Bài5:. Tìm số tròn chục x , biết: 68 < x < 92 Số tròn chục x và 68< x < 92 là 70 ; 80 ; 90 . Vậy x là 70 ; 80 ; 90 ..

<span class='text_page_counter'>(8)</span> TOÁN LUYỆN TẬP Dặn dò: -Làm bài tập trong VBT Toán - Xem trước bài: yến, tạ, tấn ..

<span class='text_page_counter'>(9)</span>

<span class='text_page_counter'>(10)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×