Tải bản đầy đủ (.pdf) (1 trang)

BANG DIEM TONG KET HKI LOP 62

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (122.13 KB, 1 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>GDCD. Nhạc. Mỹ Thuật. ĐTB. XLHL. XLHK. Hạng. 6.5 7.4 5.1 8.8 5.3 8.9 5.6 6.9 4.3 7.1 6.9 4.5 5.5 6.9 9.0 8.5 5.3 8.8 6.1 6.4 6.8 8.3 6.6 8.4 7.4 5.6 6.3 5.9 4.3 4.6 6.6. 4.8 5.9 3.9 5.3 4.1 6.2 5.6 5.9 2.7 5.1 4.8 4.3 5.8 5.9 7.5 7.1 5.2 7.2 5.7 6.6 5.7 6.6 6.2 6.7 6.0 4.0 5.9 4.9 4.1 3.8 6.4. 4.4 7.1 3.7 7.6 5.1 8.1 5.5 6.1 3.1 7.6 4.4 4.4 5.3 6.1 8.3 9.3 5.6 7.7 5.8 3.9 7.3 8.9 5.9 8.9 4.9 4.3 4.6 4.9 3.7 4.6 6.8. 4.1 5.1 5.1 7.8 4.7 7.8 5.8 5.9 4.1 4.6 5.7 3.6 6.3 6.1 8.7 8.0 4.3 7.6 4.9 6.2 6.1 6.8 5.9 8.3 7.0 4.9 5.9 4.3 4.6 3.9 5.1. 4.5 6.7 5.0 7.5 5.5 7.0 5.9 6.9 4.1 5.9 7.0 5.0 6.0 7.7 9.2 9.3 5.4 7.7 6.3 8.4 6.5 7.9 7.7 9.3 7.3 4.9 8.0 7.7 5.6 4.4 6.0. 5.4 7.4 6.0 6.3 4.0 6.3 7.3 7.5 5.8 6.8 8.6 4.3 7.5 5.9 8.3 8.6 5.6 8.5 6.6 5.3 7.2 9.1 6.5 9.2 8.6 7.4 7.1 4.6 4.8 4.5 8.4. 6.1 8.3 3.9 8.9 5.5 9.3 7.1 7.4 2.6 8.9 6.2 5.9 6.6 7.1 8.9 8.9 4.6 9.3 6.9 6.2 8.1 8.8 5.8 9.4 8.7 7.4 6.2 5.9 4.2 6.2 7.1. Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ. Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ. Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ. 4.9 6.9 4.7 7.5 4.8 7.7 5.8 6.5 3.7 6.6 6.2 4.3 6.2 6.7 8.7 8.6 5.2 7.9 5.9 6.4 6.8 7.8 6.4 8.8 6.9 5.3 6.5 5.7 4.3 4.3 6.6. Y K Y K Y K Y Tb Kém Tb Tb Kém Tb K G G Tb K Tb Tb Tb K Tb G Tb Y Tb Tb Y Y Tb. K T K T K K K T Tb K Tb T K T T T K T T K T T K T T K T K Tb K T. 25 8 27 7 26 6 23 14 31 13 19 30 18 9 2 3 22 4 20 16 11 5 16 1 10 24 14 21 29 28 12. 16. 28. 27. 21. 19. 20. 27. 26. 27. 31. 31. 31. x. x. x x x. x x. x x x. x x. x x x x x x. x. x x. x. x x. TT TT TT. TT G G TT. TT G. 51.6 90.3 87.1 67.7 61.3 64.5 87.1 83.9 87.1 100 100 100 % % % % % % % % % % % %. Tỉ lệ Lý. Sinh. Văn. Sử. Địa. N.Ngữ GDCD. Công Nghệ. Thể dục. Nhạc. Mỹ Thuật. Giỏi. 3. 9. 7. 0. 5. 3. 5. 8. 11. 31. 31. 31. Khá. 6. 14. 10. 6. 6. 5. 12. 10. 7. 0. 0. 0. Trung bình. 7. 5. 10. 15. 8. 12. 10. 8. 9. 0. 0. 0. Yếu. 7. 3. 4. 9. 11. 11. 4. 5. 3. 0. 0. 0. Kém. 8. 0. 0. 1. 1. 0. 0. 0. 1. 0. 0. 0. Bình quân lớp. 5. 7.2. 6.6. 5.5. 5.9. 5.8. 6.7. 6.8. 7. 5.6. 6.7. 6.5. 5.3. 6.1. 6.0. 6.7. 6.9. 6.8. Bình quân khối. DHTĐ. N.Ng ữ. 5.0 7.3 7.2 8.8 4.6 8.7 5.8 7.5 5.6 9.0 7.1 4.4 6.6 7.6 9.7 8.7 6.9 9.3 6.0 7.8 7.7 7.6 7.9 9.8 7.0 6.9 8.0 6.7 5.2 4.7 9.0. Công Nghệ Thể dục. Địa. DT. 3.1 6.6 2.0 6.9 4.0 6.8 3.3 4.1 1.4 4.0 5.5 1.9 6.4 7.1 9.1 8.8 3.6 5.3 4.7 6.6 5.4 6.0 4.7 9.0 5.5 2.1 6.8 6.0 2.6 2.0 4.2. x. Số học sinh có điểm từng môn >=5.0. Toán. Sử. Chung Cường Diệu Hà Hiệu Hoa Khang Lịch Liên Lộc Lương Mãnh Như Phước Phương Quân Quỳnh Sơn Sơn Thoa Thư Thuỷ Thủy Tín Trâm Trân Trí Tú Tùng Tùng Vinh Vũ. Văn. Đạo Thanh Trần Diệp Ái Nguyễn Hải Trần Hiệp Nguyễn Thị Đỗ Ngọc Đạo Thị Hứa Thị Mỹ Nguyễn Tấn Bùi Thị Kim Dương Văn Trần Thị Hạ Trần Duy Dương Thị Thúy Đạo Hoàng Minh Nguyễn Ngọc Như Đạo Nguyễn Hữu Thập Thị Thanh Lê Nguyễn Anh Trần Thị Trần Thị Lê Phương Đặng Thị Mai Hứa Huyền Nguyễn Hữu Châu Minh Câu Văn Nguyễn Thanh Mang Nguyễn Văn. Sinh. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32. Họ Tên. Lý. Lớp: 6-2. GVCN: Toán. Trường THCS Trần Quốc Toản Nữ. PHIẾU ĐIỂM......... STT. Phòng GD & ĐT NINH SƠN. Điểm TBCM. Học lực. >=8.0 6.5-<8.0 5.0-<6.5 3.5-<5.0. DHTĐ. Dân tộc. Giỏi. Khá. TB. Yếu. Kém. Tốt. Khá. TB. Yếu. Giỏi. TT. Nữ. DT. Nữ DT. 3. 6. 13. 7. 2. 15. 13. 3. 0. 3. 6. 14. 10. 6. 3. 12. 9. 7. 0. 9.7%. 38.7%. 29%. 22.6%. 0%. Người Lập Phiếu. Hạnh kiểm. <3.5. 9.7% 19.4% 41.9% 22.6% 6.4% 48.4% 41.9% 9.7%. 0%. 9.7% 19.4% 45.2% 32.3% 19.4%. , Ngày 04 Tháng 01 Năm 2013 Hiệu Trưởng Phương Bảo Si.

<span class='text_page_counter'>(2)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×