Tải bản đầy đủ (.docx) (9 trang)

bao gia chi tiet 5 tuoi

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.02 MB, 9 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>§VT. SL. Gi¸ tiÒn. Thµnh tiÒn. Giá phơi khăn. Cái. 4. 650.000. 2.600.000. MN561003. Tủ (giá) đựng ca cốc 5 tầng. Cái. 4. 650.000. 2.600.000. 6. MN561006. Tủ đựng chăn, màn, chiếu. Cái. 4. 9. MN561009. Thùng đựng rác có nắp đậy. Cái. 8. 459.000. 3.672.000. 10. MN561010. Thùng đựng nước inox 20L có vòi .. Cái. 4. 650.000. 2.600.000. 15. MN561015. Bàn giáo viên bằng Composite. Cái. 4. 450.000. 1.800.000. 16. MN561016. Ghế giáo viên. Cái. 8. 110.000. 880.000. 17. MN561017. Giá để đồ chơi và học liệu ( Kệ 2 tầng 6 khoang)*. Cái. 5. 1.500.000. 7.500.000. 19. MN451019. Đàn organ. cái. 2. STT. M· sè. 1. MN561001. 3. Tªn thiÕt bÞ. Báo giá theo thờii điểm. Báo giá theo thời điểm. II. THIẾT BỊ DẠY HỌC, ĐỒ CHƠI VÀ HỌC LIỆU. 22. MN562022. Mô hình hàm răng. Cái. 13. 23. MN562023. Vòng thể dục . Cái. 8. 45.000. 360..000. 24. MN562024. Vòng thể dục  30. Cái. 95. 30.000. 2.850.000. 25. MN562025. Gậy thể dục nhỏ. Cái. 95. 19.500. 1.852.500. 26. MN562026. Xắc xô. Cái. 8. 33.900. 271.200. 27. MN562027. Cổng chui. Cái. 20. 69.000. 1.380.000. 28. MN562028. Gậy thể dục to. Cái. 8. 31.000. 248.000. 29. MN562029. Cột ném bóng. Cái. 8. 560.000. 4.480.000. 30. MN562030. Bóng phi 10. Quả. 64. 4.000. 256.000. 31. MN562031. Đồ chơi Bowling. Bộ. 20. 65.000. 1.300.000. 33. MN562033. Nguyên liệu để đan tết. kg. 4. 34. MN562034. Kéo thủ công. Cái. 95. 7.500. 712.500. 38. MN562038. Bộ dinh dưỡng 1. Bộ. 4. 47.900. 191.600. 39. MN562039. Bộ dinh dưỡng 2. Bộ. 4. 51.900. 207.600. 40. MN562040. Bộ dinh dưỡng 3. Bộ. 4. 47.900. 191.600. Báo giá theo thời điểm. Báo giá theo thời điểm.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> 41. MN562041. Bộ dinh dưỡng 4. Bộ. 4. 56.900. 227.600. 42. MN562042. Đồ chơi dụng cụ chăm sóc cây. Bộ. 4. 85.000. 340.000. 43. MN562043. Bộ lắp ráp kỹ thuật. Bộ. 8. 85.000. 680.000. 44. MN562044. Bộ xếp hình xây dựng. Bộ. 8. 172.000. 1.376.000. 45. MN562045. Bộ xâu hạt tròn. Bộ. 20. 40.000. 800.000. 46. MN562046. Bộ lắp ghép. Bộ. 8. 70.000. 560.000. 47. MN562047. Đồ chơi các phương tiện giao thông. Bộ. 8. 126.000. 1.008.000. 48. MN562048. Bộ lắp ráp xe lửa. Bộ. 4. 136.000. 544.000. 54. MN562054. Cân chia vạch. Cái. 4. 65.000. 260.000. 58. MN562058. Bể chơi với cát và nước bằng nhựa. Bộ. 4. 59. MN562059. Ghép nút lớn 303. Bộ. 20. 55.000. 1.100.000. 60. MN562060. Bộ ghép hình hoa. Bộ. 20. 53.000. 1.060.000. 61. MN562061. Bảng chun học toán. Cái. 20. 55.000. 1.100.000. 62. MN562062. Đồng hồ học số, học hình. Cái. 8. 184.800. 1.478.400. 63. MN562063. Bàn tính học đếm. Cái. 8. 130.000. 1.040.000. 64. MN562064. Túi nấm học toán. Bộ. 60. 55.000. 3.300.000. 65. MN562065. Khối hình nhỏ. Bộ. 20. 20.500. 410.000. 66. MN562066. Bộ nhận biết hình phẳng túi nhỏ. Túi. 95. 15.000. 1.425.000. 68. MN562068. Lô tô động vật. Bộ. 95. 20.000. 1.900.000. 69. MN562069. Lô tô thực vật. Bộ. 95. 20.000. 1.900.000. 70. MN562070. Lô tô phương tiện giao thông. Bộ. 95. 20.000. 1.900.000. 71. MN562071. Lô tô đồ vật. Bộ. 95. 20.000. 1.900.000. 72. MN562072. Domino chữ cái và số. Hộp. 40. 55.000. 2.200.000. 75. MN562075. Lô tô lắp ghép các khái niệm tương phản. Bộ. 20. 31.500. 630.000. 87. MN562088. Búp bê bé trai. Con. 12. 142.800. 1.713.600. 88. MN562089. Búp bê bé gái. Con. 12. 142.800. 1.713.600. 89. MN562090. Bộ trang phục công an. Bộ. 8. 350.000. 2.800.000. 91. MN562092. Bộ trang phục bộ đội. Bộ. 8. 265.000. 2.120.000. Báo giá theo thời điểm.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> 92. MN562093. Bộ trang phục công nhân. Bộ. 8. 180.000. 1.440.000. 94. MN562095. Bộ trang phục bác sỹ. Bộ. 8. 85.000. 680.000. 99. MN562101. Song loan. Cái. 12. 20.000. 240.000. 101. MN562100. Đất nặn. hộp. 95. 20.000. 1.900.000. 102. MN562101. Màu nước. Hộp. 95. 38.000. 3.610.000. 103. MN562102. Bút lông cỡ to. Cái. 48. 45.000. 2.160.000. 104. MN562103. Bút lông cỡ nhỏ. Cái. 48. 35.000. 1.680.000. 109. MN562108. Dập lỗ. Cái. 4. 90.000. 360.000. III. SÁCH-TÀI LIỆU-BĂNG ĐĨA. 110 uplo ad.12 3doc. net. MN563109. Truyện tranh các loại. Cuốn. 95. 15.000. 1.425.000. MN563117. Hướng dẫn bảo vệ môi trường trong trường mầm non. Cuốn. 4. 25.000. 100.000. 119. MN563118. Bộ. 4. 25.000. 100.000. 120. MN563119. Bộ. 4. Báo giá theo thời điểm. 121. MN563120. Băng/đĩa thơ ca, truyện kể. Bộ. 4. Báo giá theo thời điểm. 122. MN563121. Băng/đĩa hình "Vẽ tranh theo truyện kể". Bộ. 4. Báo giá theo thời điểm. 123. MN563122. Băng/đĩa hình "Kể chuyện theo tranh". Bộ. 4. Báo giá theo thời điểm. 124. MN563123. Băng/đĩa hình về Bác Hồ. Bộ. 4. Báo giá theo thời điểm. 125. MN563124. Băng/đĩa hình các hoạt động giáo dục theo chủ đề. Bộ. 4. Giáo dục sử dụng năng lượng tiết kiệm hiệu quả Băng/đĩa các bài hát, nhạc không lời, dân ca, hát ru. Báo giá theo thời điểm.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> STT. M· sè. Tªn thiÕt bÞ. §VT. SL. Gi¸ tiÒn. Thµnh tiÒn.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> 1. MN561001. Giá phơi khăn. Cái. 1. 650.000. 650.000. 2. MN561002. Cốc uống nước. Cái. 35. 25.000. 875.000. 3. MN561003. Tủ (giá) đựng ca cốc 5 tầng. Cái. 1. 650.000. 650.000. 4. MN561004. Cái. 1. 2.200.000. 2.200.000. 5. MN561005. Bình ủ nước 15L Tủ để đồ dùng cá nhân của trẻ 20 ô bằng gỗ. Cái. 2. 2.950.000. 5.900.000. 6. MN561006. Tủ đựng chăn, màn, chiếu. Cái. 2. 7. MN561007. Giường của bé. Cái. 18. 500.000. 9.000.000. 8. MN561008. Giá để giày dép. Cái. 2. 650.000. 1.300.000. 9. MN561009. Thùng đựng rác có nắp đậy. Cái. 2. 459.000. 918.000. 10. MN561010. Thùng đựng nước inox 20L có vòi .. Cái. 1. 650.000. 650.000. 11. MN561011. Xô. Cái. 2. 60.000. 120.000. 12. MN561012. Chậu. Cái. 2. 37.000. 74.000. 13. MN561013. Bàn cho trẻ bằng Composite. Cái. 18. 336.000. 6.048.000. 14. MN561014. Ghế cho trẻ. Cái. 35. 102.000. 3.570.000. 15. MN561015. Bàn giáo viên bằng Composite. Cái. 1. 450.000. 450.000. 16. MN561016. Ghế giáo viên. Cái. 2. 110.000. 220.000. 17. MN561017. Giá để đồ chơi và học liệu ( Kệ 2 tầng 6 khoang). Cái. 5. 1.500.000. 7.500.000. 17. MN451017. Đầu đĩa DVD. cái. 1. Báo giá theo thời điểm. 18. MN451018. Ti vi. cái. 1. Báo giá theo thời điểm. 19. MN451019. Đàn organ. cái. 1. Báo giá theo thời điểm. Báo giá theo thờii điểm. II. THIẾT BỊ DẠY HỌC, ĐỒ CHƠI VÀ HỌC LIỆU. 21. MN562021. Bàn chải đánh răng trẻ em. Cái. 6. 22. MN562022. Mô hình hàm răng. Cái. 3. 23. MN562023. Vòng thể dục . Cái. 2. 45.000. 90.000. 24. MN562024. Vòng thể dục  30. Cái. 35. 30.000. 1.050.000. 9.900. 59.400. Báo giá theo thời điểm.

<span class='text_page_counter'>(6)</span> 25. MN562025. Gậy thể dục nhỏ. Cái. 35. 19.500. 682.500. 26. MN562026. Xắc xô. Cái. 2. 33.900. 67.800. 27. MN562027. Cổng chui. Cái. 5. 69.000. 345.000. 28. MN562028. Gậy thể dục to. Cái. 2. 31.000. 62.000. 29. MN562029. Cột ném bóng. Cái. 2. 560.000. 1.120.000. 30. MN562030. Bóng phi 10. Quả. 16. 4.000. 64.000. 31. MN562031. Đồ chơi Bowling. Bộ. 5. 65.000. 325.000. 32. MN562032. Dây thừng tính theo m2. Cái. 3. Báo giá theo thời điểm. 33. MN562033. Nguyên liệu để đan tết. kg. 1. Báo giá theo thời điểm. 34. MN562034. Kéo thủ công. Cái. 35. 7.500. 262.500. 35. MN562035. Kéo văn phòng. Cái. 1. 20.000. 20.000. 36. MN562036. Bút chì đen. Cái. 35. 4.500. 157.500. 37. MN562037. Bút sáp, phấn vẽ, bút chì màu. Hộp. 35. 35.000. 1.225.000. 38. MN562038. Bộ dinh dưỡng 1. Bộ. 1. 47.900. 47.900. 39. MN562039. Bộ dinh dưỡng 2. Bộ. 1. 51.900. 51.900. 40. MN562040. Bộ dinh dưỡng 3. Bộ. 1. 47.900. 47.900. 41. MN562041. Bộ dinh dưỡng 4. Bộ. 1. 56.900. 56.900. 42. MN562042. Đồ chơi dụng cụ chăm sóc cây. Bộ. 1. 85.000. 85.000. 43. MN562043. Bộ lắp ráp kỹ thuật. Bộ. 2. 85.000. 170.000. 44. MN562044. Bộ xếp hình xây dựng. Bộ. 2. 172.000. 344.000. 45. MN562045. Bộ xâu hạt tròn. Bộ. 5. 40.000. 200.000. 46. MN562046. Bộ lắp ghép. Bộ. 2. 70.000. 140.000. 47. MN562047. Đồ chơi các phương tiện giao thông. Bộ. 2. 126.000. 252.000. 48. MN562048. Bộ lắp ráp xe lửa. Bộ. 1. 136.000. 136.000. 49. MN562049. Bộ sa bàn giao thông. Bộ. 1. 784.000. 784.000. 50. MN562050. Bộ động vật sống dưới nước. Bộ. 2. 70.000. 140.000. 51. MN562051. Bộ động vật sống trong rừng. Bộ. 2. 70.000. 140.000. 52. MN562052. Bộ động vật nuôi trong gia đình. Bộ. 2. 70.000. 140.000.

<span class='text_page_counter'>(7)</span> 53. MN562053. Bộ côn trùng. Bộ. 2. 70.000. 140.000. 54. MN562054. Cân chia vạch. Cái. 1. 65.000. 65.000. 55. MN562055. Nam châm thẳng. viên. 3. 5.000. 15.000. 56. MN562056. Kính lúp. Cái. 3. 31.000. 93.000. 57. MN562057. Phễu nhựa. Cái. 3. 12.000. 36.000. 58. MN562058. Bể chơi với cát và nước bằng nhựa. Bộ. 1. 59. MN562059. Ghép nút lớn 303. Bộ. 5. 55.000. 275.000. 60. MN562060. Bộ ghép hình hoa. Bộ. 5. 53.000. 265.000. 61. MN562061. Bảng chun học toán. Cái. 5. 55.000. 275.000. 62. MN562062. Đồng hồ học số, học hình. Cái. 2. 184.800. 369.600. 63. MN562063. Bàn tính học đếm. Cái. 2. 130.000. 260.000. 64. MN562064. Túi nấm học toán. Bộ. 15. 55.000. 825.000. 65. MN562065. Khối hình nhỏ. Bộ. 5. 20.500. 102.500. 66. MN562066. Bộ nhận biết hình phẳng túi nhỏ. Túi. 35. 15.000. 525.000. 67. MN562067. Bộ que tính. Bộ. 15. 3.500. 52.500. 68. MN562068. Lô tô động vật. Bộ. 15. 20.000. 300.000. 69. MN562069. Lô tô thực vật. Bộ. 15. 20.000. 300.000. 70. MN562070. Lô tô phương tiện giao thông. Bộ. 15. 20.000. 300.000. 71. MN562071. Lô tô đồ vật. Bộ. 15. 20.000. 300.000. 72. MN562072. Domino chữ cái và số. Hộp. 10. 55.000. 550.000. 73. MN562073. Bảng quay 2 mặt. Cái. 1. 1.600.000. 1.600.000. 74. MN562074. Bộ chữ số và số lượng. Bộ. 15. 30.000. 450.000. 75. MN562075. Lô tô lắp ghép các khái niệm tương phản. Bộ. 5. 31.500. 157.500. 76. MN562076. Lịch của trẻ. Bộ. 1. 77. MN562077. Tranh ảnh về Bác Hồ. Bộ. 1. 50.000. 50.000. 78. MN562078. Tranh cảnh báo nguy hiểm. Bộ. 1. 35.000. 35.000. 79. MN562079. Tranh ảnh một số nghề phổ biến. Bộ. 1. 40.300. 40.300. 80. MN342075. Bộ tranh truyện mẫu giáo 5-6 tuổi. Bộ. 1. 200.000. 200.000. Báo giá theo thời điểm. 59.500.

<span class='text_page_counter'>(8)</span> 81. MN342076. Bộ tranh minh họa thơ lớp 5-6 tuổi. Bộ. 1. 200.000. 200.000. 82. MN562083. Bộ dụng cụ lao động. Bộ. 3. 105.000. 315.000. 83. MN562084. Bộ đồ chơi nhà bếp. Bộ. 2. 60.000. 120.000. 84. MN562085. Bộ đồ chơi đồ dùng gia đình. Bộ. 2. 90.000. 180.000. 85. MN562086. Bộ đồ chơi đồ dùng ăn uống. Bộ. 2. 90.000. 180.000. 86. MN562087. Bộ trang phục nấu ăn. Bộ. 1. 55.000. 55.000. 87. MN562088. Búp bê bé trai. Con. 3. 142.800. 428.400. 88. MN562089. Búp bê bé gái. Con. 3. 142.800. 428.400. 89. MN562090. Bộ trang phục công an. Bộ. 2. 350.000. 700.000. 90. MN562091. Doanh trại bộ đội. Bộ. 2. 65.000. 130.000. 91. MN562092. Bộ trang phục bộ đội. Bộ. 2. 265.000. 530.000. 92. MN562093. Bộ trang phục công nhân. Bộ. 2. 180.000. 360.000. 93. MN562094. Bộ dụng cụ bác sỹ. Bộ. 2. 75.000. 150.000. 94. MN562095. Bộ trang phục bác sỹ. Bộ. 2. 85.000. 170.000. 95. MN562096. Gạch xây dựng. Túi. 2. 87.400. 174.800. 96. MN562097. Bộ xếp hình xây dựng. Bộ. 2. 190.400. 380.800. 97. MN562098. Hàng rào lắp ghép lớn. Túi. 3. 70.800. 212.400. 98. MN562100. Phách gỗ. Cái. 3. 12.000. 36.000. 99. MN562101. Song loan. Cái. 3. 20.000. 60.000. 100. MN562102. Xắc xô. Cái. 3. 35.000. 105.000. 101. MN562100. Đất nặn. hộp. 30. 20.000. 600.000. 102. MN562101. Màu nước. Hộp. 25. 38.000. 950.000. 103. MN562102. Bút lông cỡ to. Cái. 12. 45.000. 540.000. 104. MN562103. Bút lông cỡ nhỏ. Cái. 12. 35.000. 420.000. 105. MN562104. Dập ghim. Cái. 1. 35.000. 35.000. 106. MN562105. Bìa các màu. Tờ. 50. 5.000. 250.000. 107. MN562106. Giấy trắng A0. Tờ. 50. 3.500. 175.000. 108. MN562107. Kẹp sắt các cỡ. Cái. 10. 12.000. 120.000.

<span class='text_page_counter'>(9)</span> 109. MN562108. Dập lỗ. Cái. 1. 90.000. 90.000. III. SÁCH-TÀI LIỆU-BĂNG ĐĨA. 110. MN563109. Truyện tranh các loại. Cuốn. 35. 15.000. 525.000. 111. MN563110. Vở tập tạo hình. Cuốn. 35. 12.500. 437.500. 112. MN563111. Vở làm quen với toán. Cuốn. 35. 9.000. 315.000. 113. MN563112. Tập tô chữ cái. Cuốn. 35. 12.500. 437.500. 114. MN563113. Cuốn. 1. 48.000. 48.000. 115. MN563114. Chương trình giáo dục mầm non Hướng dẫn tổ chức thực hiện Chương trình giáo dục mầm non (mẫu giáo lớn). Cuốn. 1. 48.500. 48.500. 116. MN563115. Cuốn. 1. 48.500. 48.500. 117. MN563116. Đồ chơi và trò chơi cho trẻ dưới 6 tuổi Tuyển tập thơ ca, truyện kể, trò chơi, câu đố. Cuốn. 1. 20.000. 20.000. uplo ad.12 3doc. net. MN563117. Cuốn. 1. 25.000. 25.000. 119. MN563118. Bộ. 1. 25.000. 25.000. 120. MN563119. Bộ. 1. Báo giá theo thời điểm. 121. MN563120. Băng/đĩa thơ ca, truyện kể. Bộ. 1. Báo giá theo thời điểm. 122. MN563121. Băng/đĩa hình "Vẽ tranh theo truyện kể". Bộ. 1. Báo giá theo thời điểm. 123. MN563122. Băng/đĩa hình "Kể chuyện theo tranh". Bộ. 1. Báo giá theo thời điểm. 124. MN563123. Băng/đĩa hình về Bác Hồ. Bộ. 1. Báo giá theo thời điểm. 125. MN563124. Băng/đĩa hình các hoạt động giáo dục theo chủ đề. Bộ. 1. Hướng dẫn bảo vệ môi trường trong trường mầm non Giáo dục sử dụng năng lượng tiết kiệm hiệu quả Băng/đĩa các bài hát, nhạc không lời, dân ca, hát ru. Báo giá theo thời điểm.

<span class='text_page_counter'>(10)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×