Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (124.54 KB, 1 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>x. x x. x x x x. x x x. x x. Số học sinh có điểm từng môn >=5.0. 4.9 7.2 4.1 4.7 7.2 3.2 5.9 5.3 4.6 7.2 3.4 4.9 5.0 3.8 6.0 5.9 4.1 4.3 6.8 5.7 4.2 4.7 4.8 4.9. 4.8 8.5 5.0 5.2 8.5 4.9 4.9 5.7 4.7 8.4 3.9 5.2 7.6 4.9 6.6 5.8 6.1 5.7 7.7 8.1 4.5 4.2 6.0 7.1. 4.4 8.4 5.1 7.3 7.7 4.4 4.5 5.4 5.3 7.6 4.0 5.1 5.8 4.7 5.8 5.4 5.1 7.6 7.2 6.8 4.8 4.4 6.2 5.3. 5.9 7.5 3.7 4.7 6.6 3.9 4.4 5.0 3.8 6.2 5.8 3.4 5.1 3.9 5.5 5.7 5.4 5.3 6.4 7.3 5.0 3.5 5.3 6.2. 5.0 8.7 3.2 6.1 7.0 4.8 4.1 6.9 5.6 8.2 3.9 3.9 5.4 3.9 7.7 4.9 7.0 7.3 5.8 7.4 4.2 4.4 5.4 7.4. 6.6 8.6 6.1 7.4 6.7 5.7 6.2 6.1 4.9 7.6 6.5 6.4 6.7 4.0 7.2 4.4 5.6 6.9 8.7 7.0 5.8 3.9 4.9 6.0. 5.4 7.2 4.1 6.6 7.1 4.6 5.1 8.3 5.2 8.5 4.9 4.9 6.8 4.9 7.1 6.7 7.7 6.2 8.6 8.5 4.7 5.0 5.8 5.9. 5.2 7.6 4.3 7.6 7.4 3.9 5.6 7.8 5.1 7.9 6.6 4.3 7.1 4.9 7.7 7.0 6.7 6.5 7.4 7.9 4.6 4.1 5.1 8.1. 4.3 8.3 6.1 7.6 7.3 4.1 6.2 7.2 6.0 8.3 3.8 4.8 6.8 4.2 7.0 7.0 7.6 6.1 5.9 6.8 4.3 4.6 5.6 4.6. Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ CĐ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ CĐ Đ. Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ. Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ. 5.1 8.0 4.5 6.1 7.4 4.3 5.2 6.2 4.9 7.7 4.7 4.7 6.3 4.3 6.5 5.7 6.1 6.0 7.2 7.3 4.6 4.3 5.3 6.1. Tb G Y Y K Y Y Tb Y K Y Y Tb Y Tb Tb Tb Tb K K Y Y Y Tb. Y T Y K T Y Y T K T Y Tb T Tb T K K Y T T Y Y Y T. 19 1 31 20 3 33 25 10 26 2 28 27 9 32 6 18 13 16 5 4 30 33 23 12. 5.4 5.4 4.6 5.4 2.8 4.3 6.1 4.6 4.0 4.8. 6.1 5.3 5.8 5.4 4.9 5.3 6.2 5.5 4.8 6.9. 5.4 6.2 6.4 5.7 4.1 4.2 8.3 5.4 4.8 5.4. 6.4 4.9 4.3 7.4 5.1 4.9 5.6 6.3 4.7 6.4. 6.2 4.4 4.1 6.8 3.7 4.5 4.8 5.3 3.6 6.9. 5.9 6.9 5.4 6.8 4.4 6.7 6.2 6.3 5.7 7.4. 5.5 6.6 5.4 7.4 5.2 6.2 6.6 5.4 4.8 6.1. 6.8 6.7 6.3 5.4 5.1 5.3 7.5 6.9 6.8 6.2. 6.4 6.4 4.7 7.2 5.6 5.8 6.7 5.3 4.8 6.4. 5.8 6.9 7.0 6.6 5.1 5.3 6.5 6.9 7.6 5.1. Đ Đ Đ Đ CĐ Đ Đ Đ Đ Đ. Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ. Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ. 6.0 6.0 5.4 6.4 4.6 5.3 6.5 5.8 5.2 6.2. Tb Tb Y Tb Y Y Tb Tb Y Tb. K T T T Tb Tb K T T T. 15 14 21 8 29 22 7 17 24 10. 12. 18. 23. 23. 20. 24. 28. 28. 26. 26. 31. 34. 34. G. TT. TT. TT TT. 35.3 52.9 67.6 67.6 58.8 70.6 82.4 82.4 76.5 76.5 91.2 100 100 % % % % % % % % % % % % %. Tỉ lệ. Sử. Công Nghệ. Thể dục. Nhạc. Mỹ Thuật. 1. 2. 31. 34. 34. 15. 14. 0. 0. 0. 10. 10. 0. 0. 0. 8. 8. 3. 0. 0. 0. 0. 0. 0. 0. 0. 6.2. 6.3. 6.2. 6.1. 6.6. 6.4. 6.7. 6.9. Toán. Lý. Hóa. Sinh. Văn. Giỏi. 2. 0. 5. 1. 0. 2. 2. 4. Khá. 4. 5. 4. 7. 5. 11. 12. 12. Trung bình. 6. 13. 14. 15. 15. 11. 14. 12. Yếu. 20. 14. 11. 11. 13. 9. 6. 6. Kém. 2. 2. 0. 0. 1. 1. 0. Bình quân lớp. 4.9. 5.3. 5.9. 5.7. 5.2. 5.9. 5.8. 6.2. 6.5. 6.3. 5.5. 6.6. Bình quân khối. DHTĐ. 4.0 8.1 3.6 4.0 8.3 3.7 4.7 4.0 3.5 7.2 3.7 4.0 6.5 3.3 4.7 4.5 5.6 4.2 7.1 7.5 3.5 4.3 4.3 5.8. Công Nghệ Thể dục. Hạng. x x. XLHK. x x. XLHL. x x x x x. x x x. ĐTB. x. Mỹ Thuật. x. Nhạc. x. GDCD. x x x. N.Ng ữ. x. Địa. x x. Sử. DT x. Văn. Ảnh Bảo Bình Danh Dĩ Đức Đức Hiên Hiệp Hoà Huy Huy Hường Khang Liên Loan Mai Mão Ngân Ngọc Nhân Phong Phùng Phương Quy Sơn Thạnh Thện Tiến Toàn Trạm Trâm Trim Trinh Vũ. Sinh. Đạo Văn Trần Bảo Đạo Thanh Thành Ngọc Trần Bá Kiều Đạo Phan Huy Hứa Thị Sông Nguyễn Thị Đạo Thị Nông Văn Văn Kim Trần Thị Lệ Châu Văn Thành Thị Kim Danh Thị Kim Đạo Thị Chi Đạo Đại Lê Thị Phương Trần Thị Tú Nguyễn Tư Đạo Thanh Đạo Văn Lương Khang Đình Phùng Khắc Dương Thành Não Thị Đạo Thị Thanh Lê Văn Đạo Nguyễn Anh Hứa Nhựt Nguyễn Thị Bích Đạo Thị Mỹ Câu Thị Nguyễn Hoàng. Hóa. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35. Họ Tên. Lý. Lớp: 8.6. GVCN: Toán. Trường THCS Trần Quốc Toản Nữ. PHIẾU ĐIỂM......... STT. Phòng GD & ĐT NINH SƠN. Điểm TBCM. Địa. N.Ngữ GDCD. Học lực. >=8.0 6.5-<8.0 5.0-<6.5 3.5-<5.0. DHTĐ. Dân tộc. Giỏi. Khá. TB. Yếu. Kém. Tốt. Khá. TB. Yếu. Giỏi. TT. Nữ. DT. Nữ DT. 1. 4. 14. 15. 0. 15. 6. 4. 9. 1. 4. 15. 19. 9. 1. 6. 18. 9. 0. 2.9%. 17.6%. 52.9%. 26.5%. 0%. Người Lập Phiếu. Hạnh kiểm. <3.5. 2.9% 11.8% 41.2% 44.1%. 0%. 44.1% 17.6% 11.8% 26.5% 2.9% 11.8% 44.1% 55.9% 26.5%. , Ngày 04 Tháng 01 Năm 2013 Hiệu Trưởng Phương Bảo Si.
<span class='text_page_counter'>(2)</span>