Tải bản đầy đủ (.pdf) (1 trang)

BANG DIEM TONG KET HKI LOP 71

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (124.26 KB, 1 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>x. x. x. x x. x x x x. x x x. x x x. x. Số học sinh có điểm từng môn >=5.0. 8.8 6.4 8.6 9.5 9.6 8.8 8.2 10.0 6.5 8.8 7.8 8.1 9.3 9.2 9.9 6.8 6.1 9.6 7.4 8.0 6.1 8.5 7.8 7.1 9.6 7.1 9.9 6.2 5.4 9.6 6.5 7.6 6.4 8.1 8.0 9.8 8.8 7.0. 9.2 7.7 8.8 8.8 9.1 8.6 8.6 9.3 7.6 8.5 8.1 7.2 8.5 8.6 9.3 8.2 7.7 9.0 6.9 9.4 6.6 8.1 6.4 8.6 9.1 7.3 9.4 7.1 7.5 8.7 7.2 8.3 7.2 8.6 7.4 9.6 9.1 7.7. 8.2 8.3 9.3 8.8 8.6 8.2 8.8 9.3 9.0 9.2 8.9 8.1 8.7 8.6 9.9 8.7 9.0 9.4 8.1 9.2 8.0 7.8 8.1 8.2 8.9 8.3 9.4 7.8 8.6 8.5 8.6 8.4 8.2 8.6 8.4 9.5 9.4 8.9. 8.1 6.8 7.5 8.1 8.4 5.8 6.3 9.3 7.1 8.1 6.6 7.1 8.1 8.3 8.9 7.0 5.6 9.3 6.3 7.2 6.7 7.2 5.8 8.3 8.7 7.6 9.0 7.2 5.6 8.3 8.0 6.3 7.1 7.0 7.1 8.9 7.7 8.3. 9.1 8.1 8.7 8.3 8.8 7.0 8.3 9.0 8.5 9.2 8.7 8.1 9.2 8.9 9.6 8.4 9.4 9.2 7.4 9.1 7.8 9.1 7.9 8.8 8.9 8.9 9.1 9.1 7.8 9.4 8.7 7.6 8.5 8.4 7.7 9.3 9.6 8.6. 7.4 6.8 7.7 8.6 8.6 8.7 8.4 9.3 8.0 8.6 6.4 7.6 8.5 8.6 9.6 8.2 7.5 8.9 8.1 8.5 7.9 8.0 8.3 8.8 9.1 8.6 8.9 7.6 6.8 8.9 7.7 5.5 7.6 8.5 6.5 9.3 7.9 8.3. 8.2 5.2 8.0 8.5 9.7 7.6 5.5 9.8 7.0 7.8 7.6 7.2 7.3 8.1 9.8 6.7 7.0 9.3 5.8 7.9 5.3 7.1 7.5 6.9 9.7 7.1 8.7 6.0 6.6 9.1 7.9 7.3 6.8 8.0 6.1 8.8 7.3 7.4. 8.3 7.1 7.4 8.4 8.8 8.2 8.4 8.8 8.3 8.3 7.3 8.1 8.5 8.9 9.4 8.9 7.9 9.0 8.4 8.9 8.0 8.6 8.5 8.9 8.7 8.7 8.3 8.3 8.0 9.1 8.8 7.9 7.6 7.9 8.1 9.0 8.8 8.4. 8.6 8.6 9.6 9.5 9.8 9.1 9.3 9.6 9.3 9.2 8.8 9.1 9.2 9.4 9.5 9.5 9.3 9.6 9.1 8.9 8.5 7.2 7.8 9.6 9.6 8.9 9.6 8.8 8.3 9.4 8.9 7.6 8.9 8.8 9.0 9.7 9.1 9.0. Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ. Đ Đ Đ Đ Đ CĐ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ. Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ. 8.4 7.2 8.4 8.7 9.0 8.0 8.0 9.4 7.9 8.6 7.8 7.8 8.6 8.7 9.5 8.0 7.7 9.3 7.5 8.6 7.2 8.0 7.6 8.4 9.1 8.1 9.1 7.6 7.2 9.0 8.0 7.4 7.6 8.2 7.6 9.3 8.6 8.2. G K G G G Tb K G K G K K G G G K Tb G K G K G K G G K G K Tb G G K K G K G G G. T T K T T K T T T T T T T K T T T K Tb T K K T T T T T T T T T T T T T T T T. 13 33 20 8 6 36 23 2 25 9 26 26 9 19 1 23 37 18 35 9 34 21 28 13 4 22 4 28 38 6 17 32 28 15 28 3 9 15. G TT TT G G. 38. 38. 38. 38. 38. 38. 38. 38. 38. 38. 37. 38. Công Nghệ Thể dục. DHTĐ. x x x x. Hạng. x. XLHK. x x. XLHL. x. ĐTB. x x x. Mỹ Thuật. x x x. Nhạc. x. GDCD. x. N.Ng ữ. x. Địa. DT. x x x x x. Sử. Ánh Cảm Châu Diễm Diễm Dũng Hậu Hiên Hiền Hoài Hoàng Hưng Khuyên Linh Minh My Nhung Nhung Nhựt Oanh Phấn Phúc Phương Phương Quỳnh Sợi Tài Tâm Tâm Thảo Tọa Trinh Trịnh Trường Tuấn Vi Vy Vy. Văn. Lê Châu Ngọc Quảng Thị Phương Bùi Trần Hoàn Hà Thị Phạm Thúy Phạm Đức Nguyễn Tài Nguyễn Thị Ngọc Đặng Mậu Đinh Ng Thị Ngọc Phạm Lê Minh Hứa Văn Nguyễn Nhật Lê Thị Thuỳ Vũ Đức Nguyễn Thị Trà Châu Thi Cẩm Lê Thị Hồng Đặng Minh Lê Thị Thuỳ Đạo Thị Kim Trần Hoàng Đạo Chế Bình Lê Thị Thu Phương Diễm Kiều Thị Trần Đức Hứa Thị Tuyết Phạm Thanh Phạm Thái Đổng Thị Kim Châu Mai Bích Đạo Thị Kim Nguyễn Tuấn Nguyễn Công Nguyễn Thị Tường Nguyễn Hà Phương Thành Thị Yến. Sinh. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38. Họ Tên. Lý. Lớp: 7.1. GVCN: Toán. Trường THCS Trần Quốc Toản Nữ. PHIẾU ĐIỂM......... STT. Phòng GD & ĐT NINH SƠN. Toán. Lý. Sinh. Văn. Sử. Địa. N.Ngữ GDCD. Công Nghệ. Thể dục. Nhạc. Mỹ Thuật. Giỏi. 22. 24. 36. 16. 31. 24. 13. 31. 35. 38. 37. 38. Khá. 10. 13. 2. 15. 7. 12. 19. 7. 3. 0. 0. 0. Trung bình. 6. 1. 0. 7. 0. 2. 6. 0. 0. 0. 0. 0. Yếu. 0. 0. 0. 0. 0. 0. 0. 0. 0. 0. 1. 0. Kém. 0. 0. 0. 0. 0. 0. 0. 0. 0. 0. 0. 0. Bình quân lớp. 8.1. 8.2. 8.7. 7.5. 8.6. 8.1. 7.6. 8.4. 9. 5.8. 6.5. 6.8. 5.6. 7.0. 6.5. 5.7. 6.9. 7.1. Điểm TBCM. Học lực. >=8.0 6.5-<8.0 5.0-<6.5 3.5-<5.0 25. 13. 65.8% 34.2%. TT G TT TT TT G G TT G TT G G TT TT G TT G G G. 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 97.4 100 % % % % % % % % % % % %. Tỉ lệ. Bình quân khối. TT G TT G TT TT G TT G TT. DHTĐ. Dân tộc. Giỏi. Khá. TB. Yếu. Kém. Tốt. Khá. TB. Yếu. Giỏi. TT. Nữ. DT. Nữ DT. 21. 14. 3. 0. 0. 31. 6. 1. 0. 17. 17. 26. 12. 10. 0%. 0%. 0. 0. 0. 0%. 0%. 0%. Người Lập Phiếu. Hạnh kiểm. <3.5. 55.3% 36.8% 7.9%. 81.6% 15.8% 2.6%. 0%. 44.7% 44.7% 68.4% 31.6% 26.3%. , Ngày 04 Tháng 01 Năm 2013 Hiệu Trưởng Phương Bảo Si.

<span class='text_page_counter'>(2)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×