CHƯƠNG 0: BỔ TÚC
$1.Giải tích tổ hợp
1.Quy tắc cộng và quy tắc nhân:
!"
#$$%&'(
)*
)!+"
,"
("
-."
Khoa Khoa Học và Máy Tính
1Xác Suất Thống Kê. Chương 0
@Copyright 2010
/.01%23"
-.44
Ghi nhớ: các trường hợp thì cộng ; các giai đoạn thì nhân
2. Hoán vị:
3. Chỉnh hợp (không lặp): #$52367%83936
:3;<='$">?63;<6
:3;<6.0@
A
B CDB CD C
B DA
k
n
n
A n n n k k n
n k
= − − + = ≤ ≤
−
A
n
P n=
Khoa Khoa Học và Máy Tính
2Xác Suất Thống Kê. Chương 0
@Copyright 2010
4. Tổ hợp (không lặp): #$E2367%83936:3;
<='$"67%6>?63;<6:
3;<6.0@
Chú ý: có kể thứ tự là chỉnh hợp
không kể thứ tự là tổ hợp
5.Chỉnh hợp lặp.
FG%H'$52383936:3;<=
"6>?63;<Bcó thể giống nhauD:3;<
6.0@
A
C
A AB DA
k
k
n
n
A
n
C k n
k k n k
= = ≤≤
−
Khoa Khoa Học và Máy Tính
3Xác Suất Thống Kê. Chương 0
@Copyright 2010
FGI52383936:3;<=
, !.%*J%*K%*
.%'$$L"%M'%
)*NO.%*=(%!+
)*JL
)*KP
)*(Q
-.LPQ
k k
n
A n
=
C
CC
A
=
Khoa Khoa Học và Máy Tính
4Xác Suất Thống Kê. Chương 0
@Copyright 2010
( !"'$!$%&'("
:L"%MR'$.01%!!J39
)*
!ST3L"%MN=(@3
"'$U
)*%01("N=(@3
-.V3ST3
C
CC
C
CC CC
C
CA =
Khoa Khoa Học và Máy Tính
5Xác Suất Thống Kê. Chương 0
@Copyright 2010