Tải bản đầy đủ (.ppt) (13 trang)

muoi sau muoi bay muoi tam muoi chin

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.35 MB, 13 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>Lớp : 1C Bài: Mười sáu, mười bảy, mười tám, mười chín.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> Thứ tư ngày 9 tháng 1 năm 2013 Toán: Kiểm tra bài cũ. Viết số: 13 Mười ba:....... 14 Mười bốn:....... 12 Mười hai:...... 15 Mười lăm:..........

<span class='text_page_counter'>(3)</span> Toán:. Thứ tư ngày 9 tháng 1 năm 2013 Mười sáu, mười bảy, mười tám, mười chín Kiểm tra bài cũ. §iÒn sè vµo díi mçi v¹ch cña tia sè: 6 7 8 9 15 11 12 13 5……………………10……………...14…….

<span class='text_page_counter'>(4)</span> chôc. đơn vị. ViÕt sè. 1. 6. 16. mêi s¸u. 1. 7. 17. mêi b¶y. 1. 8. 18. 9. 19. 1. đọc số. mêi t¸m. mêi chÝn.

<span class='text_page_counter'>(5)</span>

<span class='text_page_counter'>(6)</span> Thứ tư ngày 9 tháng 1 năm 2013 Mười sáu, mười bảy, mười tám, mười chín. Toán:. Bài 1: Viết số:. BC. a) Mười một, mười hai, mười ba, mười bốn, mười lăm, 11 , 12 , 13 , 14 , 15 , Mười sáu, mười bảy, mười tám, mười chín 16. ,. 17. ,. 18. ,. 19. b/ Điền số thích hợp vào ô trống: 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19.

<span class='text_page_counter'>(7)</span> Toán:. Thứ tư ngày 9 tháng 1 năm 2013 Mười sáu, mười bảy, mười tám, mười chín. Bài 2: Điền số thích hợp vào ô trống:. 16. 17. 18. 19.

<span class='text_page_counter'>(8)</span> Toán:. Thứ tư ngày 9 tháng 1 năm 2013 Mười sáu, mười bảy, mười tám, mười chín. Bài 3: Nối mỗi tranh với một số thích hợp:. 14 15 16 17 18 19.

<span class='text_page_counter'>(9)</span> Toán:. Thứ tư ngày 9 tháng 1 năm 2013 Mười sáu, mười bảy, mười tám, mười chín. Bài 4: Điền số vào dưới mỗi vạch của tia số:. 10 11 12 13 14 15 16. 17. 18. 19.

<span class='text_page_counter'>(10)</span> Toán:. Thứ tư ngày 9 tháng 1 năm 2013 Mười sáu, mười bảy, mười tám, mười chín. Số đứng liền trước số 19 là: a/ 17 b/ 18 b/ c/ 16.

<span class='text_page_counter'>(11)</span> Toán:. Thứ tư ngày 9 tháng 1 năm 2013 Mười sáu, mười bảy, mười tám, mười chín. Số đứng liền sau số 16 là: a/ a/. 17. b/. 18. c/. 19.

<span class='text_page_counter'>(12)</span> Toán:. Thứ tư ngày 9 tháng 1 năm 2013 Mười sáu, mười bảy, mười tám, mười chín. Số đứng liền sau số 15 là: a/. 14. b/. 18. c/ c/. 16.

<span class='text_page_counter'>(13)</span> TiÕt häc đến ®©y lµ hÕt.

<span class='text_page_counter'>(14)</span>

×