Tải bản đầy đủ (.pdf) (19 trang)

HONG THI KHOI 7 HK1 NH 2012 2013

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (119.25 KB, 19 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>Phòng GD&DT Cai Lậy. CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM. Trường THCS Trừ Văn Thố. Độc lập - Tự do - Hạnh phúc. DANH SÁCH HỌC SINH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2012-2013 Phòng 1 - Khối 7 STT. SBD. 1. 1. 2. Họ và tên. GT. Ngày sinh. Lớp. Huỳnh Nguyển Quốc An. Nam. 1/5/2000. 7A10. 2. Nguyễn Hoài An. Nam. 16/6/2000. 7A2. 3. 3. Nguyễn Trường An. Nam. 10/10/2000. 7A2. 4. 4. Trần Quốc An. Nam. 10/11/2000. 7A1. 5. 5. Huỳnh Thị Quế Anh. Nữ. 20/3/2000. 7A9. 6. 6. Trần Mai Quế Anh. Nữ. 5/11/2000. 7A9. 7. 7. Trần Thị Mai Anh. Nữ. 16/9/2000. 7A8. 8. 8. Nguyễn Thị Ngọc Ánh. Nữ. 16/9/2000. 7A1. 9. 9. Nguyễn Văn Ân. Nam. 1/2/2000. 7A9. 10. 10. Âu Quốc Bảo. Nam. 3/9/2000. 7A3. 11. 11. Dương Hoài Bảo. Nam. 24/1/1999. 7A10. 12. 12. Huỳnh Gia Bảo. Nam. 15/9/2000. 7A7. 13. 13. Nguyễn Gia Bảo. Nam. 20/11/2000. 7A12. 14. 14. Nguyễn Hoàng Quốc Bảo. Nam. 18/1/2000. 7A2. 15. 15. Nguyễn Trịnh Gia Bảo. Nam. 17/10/2000. 7A12. 16. 16. Phan Chí Bảo. Nam. 13/6/2000. 7A1. 17. 17. Phạm Chí Bảo. Nam. 13/8/2000. 7A11. 18. 18. Phạm Trần Gia Bảo. Nam. 17/8/2000. 7A1. 19. 19. Thái Gia Bảo. Nam. 8/5/2000. 7A10. 20. 20. Tô Quốc Bảo. Nam. 21/5/2000. 7A5. 21. 21. Trần Gia Bảo. Nam. 15/6/2000. 7A8. 22. 22. Vi Thế Bảo. Nam. 06/10/2000. 7A11. 23. 23. Võ Đình Bảo. Nam. 28/1/ 2000. 7A12. 24. 24. Cao Phạm Băng Băng. Nữ. 6/7/2000. 7A8. Ghi chú. ......................Ngày......tháng........năm 201.... Chủ tịch hội đồng thi. Nguyễn Thành Nhân.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> Phòng GD&DT Cai Lậy. CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM. Trường THCS Trừ Văn Thố. Độc lập - Tự do - Hạnh phúc. DANH SÁCH HỌC SINH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2012-2013 Phòng 2 - Khối 7 STT. SBD. 1. 25. 2. Họ và tên. GT. Ngày sinh. Lớp. Nguyễn Trọng Bằng. Nam. 17/2/2000. 7A9. 26. Hồ Ngọc Hoàn Châu. Nữ. 2/8/2000. 7A8. 3. 27. Nguyễn Ngọc Minh Châu. Nữ. 10/10/2000. 7A1. 4. 28. Nguyễn Thị Bảo Châu. Nữ. 28/11/2000. 7A3. 5. 29. Ngô Minh Chi. Nam. 25/1/2000. 7A10. 6. 30. Nguyễn Thị Ngọc Chinh. Nữ. 24/4/2000. 7A7. 7. 31. Lê Minh Công. Nam. 9/8/2000. 7A6. 8. 32. Lê Minh Công. Nam. 9/8/2000. 7A7. 9. 33. Nguyễn Thị Phương Kim Cương Nữ. 22/2/2000. 7A2. 10. 34. Nguyễn Cao Cường. Nam. 1/4/2000. 7A12. 11. 35. Lê Công Danh. Nam. 12/5/2000. 7A9. 12. 36. Hồ Thị Ngọc Diễm. Nữ. 9/9/2000. 7A9. 13. 37. Lâm Trần Thuý Diễm. Nữ. 1/1/2000. 7A12. 14. 38. Nguyễn Thị Ngọc Diễm. Nữ. 1/1/2000. 7A12. 15. 39. Trần Ngọc Diễm. Nữ. 1/8/2000. 7A9. 16. 40. Võ Thị Kiều Diễm. Nữ. 2/7/2000. 7A9. 17. 41. Lê Hữu Dinh. Nam. 27/4/2000. 7A1. 18. 42. Nguyễn Phương Dung. Nữ. 2/10/1998. 7A11. 19. 43. Nguyễn Thị Kim Dung. Nữ. 17/8/2000. 7A3. 20. 44. Đoàn Đức Duy. Nam. 10/1/2000. 7A2. 21. 45. Hồ Nguyễn Minh Duy. Nam. 25/10/2000. 7A11. 22. 46. Huỳnh Chí Duy. Nam. 10/2/2000. 7A12. 23. 47. Huỳnh Thúy Duy. Nữ. 14/10/2000. 7A2. 24. 48. Lê Nguyễn Phước Duy. Nam. 3/7/2000. 7A11. Ghi chú. ......................Ngày......tháng........năm 201.... Chủ tịch hội đồng thi. Nguyễn Thành Nhân.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> Phòng GD&DT Cai Lậy. CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM. Trường THCS Trừ Văn Thố. Độc lập - Tự do - Hạnh phúc. DANH SÁCH HỌC SINH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2012-2013 Phòng 3 - Khối 7 STT. SBD. 1. 49. 2. Họ và tên. GT. Ngày sinh. Lớp. Ngô Văn Duy. Nam. 27/5/2000. 7A6. 50. Nguyễn Hoàng Duy. Nam. 25/4/2000. 7A11. 3. 51. Nguyễn Hoàng Thanh Duy. Nam. 6/8/2000. 7A8. 4. 52. Nguyễn Hữu Duy. Nam. 10/6/2000. 7A7. 5. 53. Nguyễn Quốc Duy. Nam. 30/11/2000. 7A4. 6. 54. Nguyễn Tấn Duy. Nam. 25/10/2000. 7A10. 7. 55. Nguyễn Thị Thúy Duy. Nữ. 16/6/2000. 7A6. 8. 56. Phạm Đăng Duy. Nam. 11/11/1999. 7A1. 9. 57. Phạm Lê Phương Duy. Nam. 1/3/1999. 7A1. 10. 58. Phạm Minh Duy. Nam. 13/8/2000. 7A10. 11. 59. Trần Thanh Duy. Nam. 14/12/2000. 7A9. 12. 60. Võ Lâm Trường Duy. Nam. 7/11/2000. 7A5. 13. 61. Huỳnh Ngọc Duyên. Nữ. 6/9/2000. 7A11. 14. 62. Huỳnh Ngọc Thảo Duyên. Nữ. 10/11/2000. 7A10. 15. 63. Cao Triều Dương. Nam. 5/7/2000. 7A1. 16. 64. Đặng Chí Dương. Nam. 15/9/2000. 7A3. 17. 65. Đỗ Thị Thuỳ Dương. Nữ. 13/2/2000. 7A1. 18. 66. Châu Văn Tiến Dược. Nam. 14/10/2000. 7A4. 19. 67. Nguyễn Quang Dự. Nam. 11/12/99. 7A4. 20. 68. Hứa Nguyễn Hồng Đào. Nữ. 21/1/1999. 7A4. 21. 69. Mai Xuân Đào. Nữ. 11/10/2000. 7A6. 22. 70. Phan Thụy Trúc Đào. Nữ. 24/5/2000. 7A2. 23. 71. Hồ Thành Đạt. Nam. 15/07/2000. 7A5. 24. 72. Nguyễn Tuấn Đạt. Nam. 3/1/2000. 7A8. Ghi chú. ......................Ngày......tháng........năm 201.... Chủ tịch hội đồng thi. Nguyễn Thành Nhân.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> Phòng GD&DT Cai Lậy. CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM. Trường THCS Trừ Văn Thố. Độc lập - Tự do - Hạnh phúc. DANH SÁCH HỌC SINH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2012-2013 Phòng 4 - Khối 7 STT. SBD. 1. 73. 2. Họ và tên. GT. Ngày sinh. Lớp. Trần Công Đạt. Nam. 20/2/ 2000. 7A12. 74. Trần Lưu Minh Đạt. Nam. 27/6/2000. 7A7. 3. 75. Trương Thành Đạt. Nam. 12/9/2000. 7A12. 4. 76. Nguyễn Phúc Hải Đăng. Nam. 7/4/2000. 7A12. 5. 77. Phạm Thị Ngọc Đầy. Nữ. 9/01/2000. 7A5. 6. 78. Trần Đoàn Bảo Định. Nam. 20/11/2000. 7A12. 7. 79. Lê Thị Kim Đồng. Nữ. 10/18/2000. 7A6. 8. 80. Nguyễn Đinh Tấn Được. Nam. 6/3/2000. 7A8. 9. 81. Lê Trường Giang. Nam. 15/2/1999. 7A7. 10. 82. Phan Trường Giang. Nam. 29/9/2000. 7A1. 11. 83. Nguyễn Thị Phương Giao. Nữ. 18/11/2000. 7A12. 12. 84. Hồ Cẩm Khánh Hà. Nữ. 01/01/2000. 7A3. 13. 85. Lê Chí Hào. Nam. 01/06/2000. 7A5. 14. 86. Thái Ngọc Hải. Nam. 17/7/1999. 7A8. 15. 87. Lê Nguyễn Như Hảo. Nữ. 21/1/2000. 7A1. 16. 88. Nguyễn Hồng Hạc. Nữ. 26/7/2000. 7A9. 17. 89. Nguyễn Thị Thúy Hằng. Nữ. 1/7/2000. 7A4. 18. 90. Chiêm Thị Ngọc Hân. Nữ. 22/4/2000. 7A8. 19. 91. Nguyễn Mai Hân. Nữ. 6/7/2000. 7A4. 20. 92. Trần Gia Hân. Nữ. 15/08/2000. 7A3. 21. 93. Phạm Trúc Hậu. Nữ. 17/5/2000. 7A10. 22. 94. Trần Công Hậu. Nam. 10/05/2000. 7A5. 23. 95. Huỳnh Thị Mỹ Hiền. Nữ. 10/3/2000. 7A10. 24. 96. Huỳnh Thị Trúc Hiền. Nữ. 2/12/2000. 7A8. Ghi chú. ......................Ngày......tháng........năm 201.... Chủ tịch hội đồng thi. Nguyễn Thành Nhân.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> Phòng GD&DT Cai Lậy. CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM. Trường THCS Trừ Văn Thố. Độc lập - Tự do - Hạnh phúc. DANH SÁCH HỌC SINH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2012-2013 Phòng 5 - Khối 7 STT. SBD. 1. 97. 2. Họ và tên. GT. Ngày sinh. Lớp. Mai Diệu Hiền. Nữ. 9/7/2000. 7A2. 98. Nguyễn Thị Kim Hiền. Nữ. 6/7/2000. 7A8. 3. 99. Dương Trọng Hiếu. Nam. 7/4/2000. 7A11. 4. 100. Nguyễn Minh Hiếu. Nam. 10/1/2000. 7A7. 5. 101. Nguyễn Thị Bạch Hiếu. Nữ. 1/4/1998. 7A12. 6. 102. Nguyễn Thị Minh Hiếu. Nữ. 16/6/2000. 7A1. 7. 103. Nguyễn Trần Minh Hiếu. Nam. 23/2/2000. 7A10. 8. 104. Nguyễn Thanh Hoài. Nam. 15/9/2000. 7A11. 9. 105. Trần Huy Hoàng. Nam. 19/3/2000. 7A3. 10. 106. Võ Văn Hoàng. Nam. 27/4/1999. 7A10. 11. 107. Nguyễn Văn Hòa. Nam. 16/1/2000. 7A2. 12. 108. Phan Thị Kim Hồng. Nữ. 14/01/1998. 7A3. 13. 109. Trương Thị Thanh Hồng. Nữ. 30/9/2000. 7A12. 14. 110. Cai Thị Huệ. Nữ. 28/3/2000. 7A9. 15. 111. Đào Thanh Huy. Nam. 31/1/2000. 7A5. 16. 112. Hồ Lê Huy. Nam. 23/6/2000. 7A4. 17. 113. Lê Khang Huy. Nam. 1/7/2000. 7A12. 18. 114. Lê Thanh Huy. Nam. 28/2/2000. 7A11. 19. 115. Nguyễn Quang Huy. Nam. 3/9/2000. 7A3. 20. 116. Nguyễn Tấn Huy. Nam. 22/5/2000. 7A8. 21. 117. Võ Thành Huy. Nam. 4/02/99. 7A4. 22. 118. Lưu Thị Mỹ Huyền. Nữ. 6/8/2000. 7A11. 23. 119. Lê Quốc Hưng. Nam. 1/11/2000. 7A12. 24. 120. Nguyễn Gia Hưng. Nam. 11/10/2000. 7A9. Ghi chú. ......................Ngày......tháng........năm 201.... Chủ tịch hội đồng thi. Nguyễn Thành Nhân.

<span class='text_page_counter'>(6)</span> Phòng GD&DT Cai Lậy. CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM. Trường THCS Trừ Văn Thố. Độc lập - Tự do - Hạnh phúc. DANH SÁCH HỌC SINH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2012-2013 Phòng 6 - Khối 7 STT. SBD. 1. 121. 2. Họ và tên. GT. Ngày sinh. Lớp. Đặng Quỳnh Hương. Nữ. 29/8/2000. 7A1. 122. Lê Thị Thu Hương. Nữ. 18/3/2000. 7A8. 3. 123. Nguyễn Thị Hương. Nữ. 3/4/2000. 7A3. 4. 124. Nguyễn Thị Diễm Hương. Nữ. 20/9/2000. 7A12. 5. 125. Nguyễn Thị Xuân Hương. Nữ. 23/1/2000. 7A4. 6. 126. Phan Ngọc Hương. Nữ. 14/4/2000. 7A7. 7. 127. Phan Thị Diễm Hương. Nữ. 19/12/1999. 7A9. 8. 128. Nguyễn Anh Kha. Nam. 25/9/2000. 7A4. 9. 129. Nguyễn Minh Kha. Nam. 1/11/1999. 7A11. 10. 130. Nguyễn Quốc Kha. Nam. 27/8/2000. 7A1. 11. 131. Phạm Văn Kha. Nam. 9/8/2000. 7A1. 12. 132. Đoàn Nhĩ Khang. Nam. 2/3/2000. 7A11. 13. 133. Mai Vĩ Khang. Nam. 17/1/2000. 7A2. 14. 134. Nguyễn Lê Tuấn Khang. Nam. 27/8/2000. 7A5. 15. 135. Nguyễn Phúc Khang. Nam. 17/11/2000. 7A4. 16. 136. Phan Duy Khang. Nam. 10/8/2000. 7A10. 17. 137. Trương Minh Khang. Nam. 26/8/2000. 7A11. 18. 138. Văng Vĩnh Khang. Nam. 6/2-/2000. 7A9. 19. 139. Nguyễn Thiện Khải. Nam. 17/11/2000. 7A11. 20. 140. Phan Văn Khải. Nam. 7/1/2000. 7A8. 21. 141. Nguyễn Thiên Khánh. Nam. 19/10/2000. 7A12. 22. 142. Huỳnh Tuấn Khoa. Nam. 14/11/1999. 7A6. 23. 143. Nguyễn Đăng Khoa. Nam. 18/10/1999. 7A7. 24. 144. Nguyễn Lê Lam Khuyên. Nữ. 5/12/2000. 7A7. Ghi chú. ......................Ngày......tháng........năm 201.... Chủ tịch hội đồng thi. Nguyễn Thành Nhân.

<span class='text_page_counter'>(7)</span> Phòng GD&DT Cai Lậy. CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM. Trường THCS Trừ Văn Thố. Độc lập - Tự do - Hạnh phúc. DANH SÁCH HỌC SINH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2012-2013 Phòng 7 - Khối 7 STT. SBD. Họ và tên. GT. Ngày sinh. Lớp. 1. 145. Châu Thị Thúy Kiều. Nữ. 20/11/1999. 7A2. 2. 146. Phan Huỳnh Tuấn Kiệt. Nam. 26/8/2000. 7A5. 3. 147. Nguyễn Ngọc Trúc Lam. Nữ. 09/06/2000. 7A5. 4. 148. Phan Nhựt Lam. Nam. 7/1/2000. 7A10. 5. 149. Mã Thành Lâm. Nam. 14/02/2000. 7A5. 6. 150. Trần Thị Diễm Lệ. Nữ. 25/11/2000. 7A12. 7. 151. Bùi Thanh Liêm. Nam. 08/01/2000. 7A4. 8. 152. Trần Ngọc Liêm. Nam. 20/4/2000. 7A1. 9. 153. Trần Thị Phương Liên. Nữ. 6/12//2000. 7A6. 10. 154. Nguyễn Thanh Liền. Nam. 1/6/2000. 7A1. 11. 155. Trần Thị Thuý Liễu. Nữ. 8/10/2000. 7A4. 12. 156. Đoàn Dương Gia Linh. Nam. 10/6/2000. 7A1. 13. 157. Ngô Hoài Linh. Nam. 25/9/2000. 7A4. 14. 158. Ngô Thị Linh. Nữ. 10/12/2000. 7A12. 15. 159. Nguyễn Huỳnh Khánh Linh. Nữ. 2/6/2000. 7A6. 16. 160. Nguyễn Nhật Linh. Nam. 30/9/2000. 7A2. 17. 161. Nguyễn Thị Phương Linh. Nữ. 16/11/2000. 7A6. 18. 162. Nguyễn Thị Yến Linh. Nữ. 27/6/2000. 7A5. 19. 163. Trần Thị Mỹ Linh. Nữ. 25/11/2000. 7A2. 20. 164. Trần Văn Quang Linh. Nam. 29/3/2000. 7A10. 21. 165. Đặng Ngọc Loan. Nữ. 15/2/2000. 7A6. 22. 166. Huỳnh Phi Long. Nam. 16/9/2000. 7A9. 23. 167. Nguyễn Thanh Long. Nam. 11/3/2000. 7A10. 24. 168. Nguyễn Thành Lộc. Nam. 8/4/2000. 7A12. Ghi chú. ......................Ngày......tháng........năm 201.... Chủ tịch hội đồng thi. Nguyễn Thành Nhân.

<span class='text_page_counter'>(8)</span> Phòng GD&DT Cai Lậy. CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM. Trường THCS Trừ Văn Thố. Độc lập - Tự do - Hạnh phúc. DANH SÁCH HỌC SINH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2012-2013 Phòng 8 - Khối 7 STT. SBD. 1. 169. 2. Họ và tên. GT. Ngày sinh. Lớp. Trịnh Thái Lộc. Nam. 9/3/2000. 7A11. 170. Huỳnh Ngô Thành Luân. Nam. 18/12/2000. 7A4. 3. 171. Nguyễn Duy Luân. Nam. 24/12/2000. 7A10. 4. 172. Nguyễn Hoàng Luân. Nam. 13/01/2000. 7A5. 5. 173. Nguyễn Thành Luân. Nam. 20/4/2000. 7A11. 6. 174. Võ Văn Luân. Nam. 11/10/1999. 7A6. 7. 175. Trần Phước Luận. Nam. 24/9/2000. 7A10. 8. 176. Hồ Phúc Lương. Nam. 07.10.2000. 7A5. 9. 177. Lê Thị Ngọc Lưỡng. Nữ. 17/10/2000. 7A2. 10. 178. Lê Thị Trúc Ly. Nữ. 22/11/2000. 7A6. 11. 179. Nguyễn Thị Trúc Ly. Nữ. 08/09/2000. 7A5. 12. 180. Phan Thị Huỳnh Mai. Nữ. 8/12/2000. 7A1. 13. 181. Phạm Nguyễn Xuân Mai. Nữ. 17/3/2000. 7A7. 14. 182. Đỗ Minh Mẩn. Nam. 28/03/2000. 7A5. 15. 183. Tống Quang Minh. Nam. 17/9/2000. 7A12. 16. 184. Nguyễn Thị Ái My. Nữ. 01/05/2000. 7A5. 17. 185. Nguyễn Thị Tuyết My. Nữ. 27/6/2000. 7A7. 18. 186. Tăng Tú My. Nữ. 17/4/2000. 7A6. 19. 187. Trần Lê Diễm My. Nữ. 21/9/2000. 7A4. 20. 188. Phan Thị Trúc Mỵ. Nữ. 28/3/1998. 7A8. 21. 189. Châu Phương Nam. Nam. 23/8/2000. 7A7. 22. 190. Mai Thiện Nam. Nam. 14/3/2000. 7A2. 23. 191. Nguyễn Hoài Nam. Nam. 13/8/2000. 7A6. 24. 192. Nguyễn Khoa Nam. Nam. 27/5/2000. 7A1. Ghi chú. ......................Ngày......tháng........năm 201.... Chủ tịch hội đồng thi. Nguyễn Thành Nhân.

<span class='text_page_counter'>(9)</span> Phòng GD&DT Cai Lậy. CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM. Trường THCS Trừ Văn Thố. Độc lập - Tự do - Hạnh phúc. DANH SÁCH HỌC SINH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2012-2013 Phòng 9 - Khối 7 STT. SBD. Họ và tên. GT. Ngày sinh. Lớp. 1. 193. Võ Hoàng Nam. Nam. 19/11/2000. 7A9. 2. 194. Hồ Thị Kim Ngân. Nữ. 18/9/2000. 7A12. 3. 195. Lê Thanh Ngân. Nữ. 20/10/2000. 7A8. 4. 196. Nguyễn Thị Kim Ngân. Nữ. 15/9/2000. 7A2. 5. 197. Nguyễn Thị Kim Ngân. Nữ. 23/3/2000. 7A4. 6. 198. Nguyễn Thị Thuỳ Ngân. Nữ. 13/8/2000. 7A2. 7. 199. Phạm Thanh Ngân. Nữ. 15/12/2000. 7A5. 8. 200. Phạm Thị Tuyết Ngân. Nữ. 10/1/2000. 7A7. 9. 201. Trần Thị Mỹ Ngân. Nữ. 8/7/2000. 7A3. 10. 202. Vi Bùi Thị Kim Ngân. Nữ. 13/1/2000. 7A7. 11. 203. Nguyễn Thị Bảo Nghi. Nam. 9/7/2000. 7A9. 12. 204. Lê Trung Nghĩa. Nam. 14/7/2000. 7A1. 13. 205. Nguyễn Hồ Chí Nghĩa. Nam. 20/3/2000. 7A11. 14. 206. Nguyễn Nhân Nghĩa. Nam. 4/8/2000. 7A6. 15. 207. Huỳnh Thế Ngọc. Nam. 20/6/1998. 7A1. 16. 208. Nguyễn Thị Tú Ngọc. Nữ. 27/3/2000. 7A9. 17. 209. Lê Trung Nguyên. Nam. 13/11/1999. 7A11. 18. 210. Lương Trần Thảo Nguyên. Nữ. 15/1/2000. 7A12. 19. 211. Nguyễn Thanh Nguyên. Nam. 29/11/2000. 7A9. 20. 212. Trần Hoàng Nhân. Nam. 31/7/2000. 7A7. 21. 213. Trần Văn Chí Nhân. Nam. 30/9/2000. 7A3. 22. 214. Trương Hữu Nhân. Nam. 21/3/2000. 7A7. 23. 215. Trần Minh Nhật. Nam. 10/3/2000. 7A10. 24. 216. Bạch Ngọc Tuyết Nhi. Nam. 16/05/2000. 7A1. Ghi chú. ......................Ngày......tháng........năm 201.... Chủ tịch hội đồng thi. Nguyễn Thành Nhân.

<span class='text_page_counter'>(10)</span> Phòng GD&DT Cai Lậy. CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM. Trường THCS Trừ Văn Thố. Độc lập - Tự do - Hạnh phúc. DANH SÁCH HỌC SINH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2012-2013 Phòng 10 - Khối 7 STT. SBD. 1. 217. 2. Họ và tên. GT. Ngày sinh. Lớp. Đỗ Minh Nhi. Nữ. 3/8/2000. 7A2. 218. Huỳnh Yến Nhi. Nữ. 17/7/2000. 7A7. 3. 219. Lê Hoàng Yến Nhi. Nữ. 23/11/2000. 7A10. 4. 220. Lê Phạm Kiều Nhi. Nữ. 2/4/2000. 7A8. 5. 221. Lê Thị Thảo Nhi. Nữ. 23/1/2000. 7A11. 6. 222. Lê Thị Yến Nhi. Nữ. 23/10/2000. 7A9. 7. 223. Lê Xuân Nhi. Nữ. 7/11/2000. 7A11. 8. 224. Ngô Vân Nhi. Nữ. 24/5/2000. 7A7. 9. 225. Nguyễn Ngọc Yến Nhi. Nữ. 9/12/2000. 7A11. 10. 226. Nguyễn Thị Tuyết Nhi. Nữ. 6/7/2000. 7A6. 11. 227. Nguyễn ThịTuyết Nhi. Nữ. 23/11/2000. 7A6. 12. 228. Phan Nguyễn Nhi. Nữ. 14/2/2000. 7A8. 13. 229. Trần Thị Lan Nhi. Nữ. 19/11/2000. 7A8. 14. 230. Trần Thị Yến Nhi. Nữ. 25/9/2000. 7A6. 15. 231. Trương Thị Ngọc Nhi. Nữ. 22/9/2000. 7A11. 16. 232. Trương Thị Thiên Nhi. Nữ. 27/10/2000. 7A9. 17. 233. Võ Ngọc Yến Nhi. Nữ. 5/1/2000. 7A12. 18. 234. Từ Cẩm Nhung. Nữ. 16/6/2000. 7A7. 19. 235. Đoàn Thị Huỳnh Như. Nữ. 24/12/1999. 7A4. 20. 236. Huỳnh Thị Quỳnh Như. Nữ. 28/3/2000. 7A9. 21. 237. Lê Huỳnh Như. Nữ. 13/5/2000. 7A2. 22. 238. Lê Thị Yến Như. Nữ. 5/5/2000. 7A6. 23. 239. Nguyễn Thị Huỳnh Như. Nữ. 06/11/2000. 7A5. 24. 240. Nguyễn Minh Nhựt. Nam. 2/9/2000. 7A1. Ghi chú. ......................Ngày......tháng........năm 201.... Chủ tịch hội đồng thi. Nguyễn Thành Nhân.

<span class='text_page_counter'>(11)</span> Phòng GD&DT Cai Lậy. CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM. Trường THCS Trừ Văn Thố. Độc lập - Tự do - Hạnh phúc. DANH SÁCH HỌC SINH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2012-2013 Phòng 11 - Khối 7 STT. SBD. 1. 241. 2. Họ và tên. GT. Ngày sinh. Lớp. Phan Minh Nhựt. Nam. 31/7/2000. 7A8. 242. Võ Văn Nhựt. Nam. 12/9/2000. 7A7. 3. 243. Đỗ Thành Phát. Nam. 19/02/2000. 7A2. 4. 244. Ngô Tấn Phát. Nam. 29/8/1999. 7A2. 5. 245. Nguyễn Tấn Phát. Nam. 15/3/2000. 7A4. 6. 246. Phạm Duy Phát. Nam. 28/9/2000. 7A6. 7. 247. Phùng Quốc Phát. Nam. 10/9/2000. 7A11. 8. 248. Võ Bạch Anh Phi. Nam. 4/9/2000. 7A2. 9. 249. Cao Hoài Phong. Nam. 11/11/2000. 7A8. 10. 250. Đỗ hoàng Phong. Nam. 29/10/2000. 7A6. 11. 251. Huỳnh Hồng Phong. Nam. 16/12/1999. 7A5. 12. 252. Lý Đình Thái Phong. Nam. 27/1/2000. 7A4. 13. 253. Phạm Thanh Phong. Nam. 23/4/2000. 7A10. 14. 254. Nguyễn Thanh Phú. Nam. 11/11/2000. 7A3. 15. 255. Phạm Hoàng Phú. Nam. 28/08/2000. 7A5. 16. 256. Bùi Lê Hoài Phúc. Nam. 29/6/2000. 7A4. 17. 257. Đặng Hoàng Phúc. Nam. 21/9/2000. 7A7. 18. 258. Huỳnh Tài Phúc. Nam. 1/8/2000. 7A10. 19. 259. Nguyễn Hoàng Phúc. Nam. 5/3/2000. 7A3. 20. 260. Nguyễn Hoàng Phúc. Nam. 8/9/1999. 7A7. 21. 261. Nguyễn Hoàng Phúc. Nam. 23/8/2000. 7A12. 22. 262. Nguyễn Thị Kim Phụng. Nữ. 26/6/2000. 7A1. 23. 263. Phan Thị Mỹ Phụng. Nữ. 3/9/2000. 7A3. 24. 264. Nguyễn Lam Phương. Nữ. 13/7/2000. 7A9. Ghi chú. ......................Ngày......tháng........năm 201.... Chủ tịch hội đồng thi. Nguyễn Thành Nhân.

<span class='text_page_counter'>(12)</span> Phòng GD&DT Cai Lậy. CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM. Trường THCS Trừ Văn Thố. Độc lập - Tự do - Hạnh phúc. DANH SÁCH HỌC SINH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2012-2013 Phòng 12 - Khối 7 STT. SBD. Họ và tên. GT. Ngày sinh. Lớp. 1. 265. Trần Mai Diễm Phương. Nữ. 21/12/2000. 7A10. 2. 266. Trần Minh Phương. Nam. 15/05/2000. 7A5. 3. 267. Trần Thanh Phương. Nam. 23/6/2000. 7A8. 4. 268. Võ Duy Phương. Nam. 15/8/2000. 7A2. 5. 269. Trần Thị Bích Phượng. Nữ. 24/3/2000. 7A8. 6. 270. Đặng Minh Quang. Nam. 27/4/2000. 7A10. 7. 271. Nguyễn Hoàng Quân. Nam. 4/11/2000. 7A11. 8. 272. Hồ Thị Thu Quế. Nữ. 16/7/2000. 7A10. 9. 273. Đặng Văn Hoàng Quốc. Nam. 15/6/1999. 7A8. 10. 274. Tăng Ái Quốc. Nam. 1/8/2000. 7A11. 11. 275. Đỗ Thị Phương Quyên. Nữ. 8/9/2000. 7A8. 12. 276. Mai Kim Quyên. Nữ. 16/2/2000. 7A3. 13. 277. Nguyễn Thị Quyên. Nữ. 6/3/2000. 7A7. 14. 278. Nguyễn Thị Anh Quyên. Nữ. 21/05/2000. 7A5. 15. 279. Nguyễn Thị Kim Quyên. Nữ. 14/3/2000. 7A10. 16. 280. Võ Kim Quyên. Nữ. 18/12/2000. 7A5. 17. 281. Lê Thúy Quỳnh. Nữ. 18/12/2000. 7A5. 18. 282. Nguyễn Ngọc Phương Quỳnh. Nữ. 25/12/2000. 7A6. 19. 283. Nguyễn Trần Như Quỳnh. Nữ. 1/9/2000. 7A8. 20. 284. Võ Trần Như Quỳnh. Nữ. 27/4/2000. 7A12. 21. 285. Lê Ngọc Quý. Nam. 13/9/2000. 7A4. 22. 286. Mai Phú Quý. Nam. 27/8/2000. 7A6. 23. 287. Nguyễn Duy Sang. Nam. 04/09/2000. 7A5. 24. 288. Nguyễn Ngọc Hồng Sơn. Nam. 11/6/2000. 7A10. Ghi chú. ......................Ngày......tháng........năm 201.... Chủ tịch hội đồng thi. Nguyễn Thành Nhân.

<span class='text_page_counter'>(13)</span> Phòng GD&DT Cai Lậy. CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM. Trường THCS Trừ Văn Thố. Độc lập - Tự do - Hạnh phúc. DANH SÁCH HỌC SINH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2012-2013 Phòng 13 - Khối 7 STT. SBD. Họ và tên. GT. Ngày sinh. Lớp. 1. 289. Văn Lê Hồng Sơn. Nam. 25/9/1999. 7A12. 2. 290. Hà Quang Sữ. Nam. 16/8/2000. 7A1. 3. 291. Phan Thanh Sỹ. Nam. 8/4/2000. 7A11. 4. 292. Đặng Bửu Tài. Nam. 12/3/2000. 7A3. 5. 293. Nguyễn Huỳnh Tài. Nam. 19/6/2000. 7A7. 6. 294. Nguyễn Tấn Tài. Nam. 17/7/2000. 7A2. 7. 295. Nguyễn Tấn Tài. Nam. 13/8/2000. 7A4. 8. 296. Lưu Phước Tâm. Nam. 4/10/2000. 7A8. 9. 297. Nguyễn Hoàng Tâm. Nam. 17/10/2000. 7A10. 10. 298. Nguyễn Thanh Tâm. Nam. 4/8/1998. 7A3. 11. 299. Trương Trọng Tâm. Nam. 20/5/2000. 7A7. 12. 300. Huỳnh Hải Tân. Nam. 24/2/2000. 7A11. 13. 301. Trần Quốc Tấn. Nam. 13/3/2000. 7A1. 14. 302. Nguyễn Duy Thanh. Nam. 15/10/2000. 7A6. 15. 303. Nguyễn Đoan Thanh. Nữ. 14/11/2000. 7A4. 16. 304. Nguyễn Ngọc Đoan Thanh. Nữ. 25/8/1999. 7A10. 17. 305. Lê Phú Thành. Nam. 17/9/2000. 7A1. 18. 306. Nguyễn Tấn Thành. Nam. 7/9/2000. 7A11. 19. 307. Trần Võ Minh Thành. Nam. 24/9/2000. 7A9. 20. 308. Đặng Thị Thu Thảo. Nữ. 19/11/2000. 7A3. 21. 309. Lê Nguyễn Thạch Thảo. Nữ. 4/9/2000. 7A2. 22. 310. Nguyễn Thị Thảo. Nữ. 27/6/2000. 7A6. 23. 311. Nguyễn Thị Thu Thảo. Nữ. 26/5/2000. 7A11. 24. 312. Phạm Thị Xuân Thảo. Nữ. 1/2/2000. 7A2. Ghi chú. ......................Ngày......tháng........năm 201.... Chủ tịch hội đồng thi. Nguyễn Thành Nhân.

<span class='text_page_counter'>(14)</span> Phòng GD&DT Cai Lậy. CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM. Trường THCS Trừ Văn Thố. Độc lập - Tự do - Hạnh phúc. DANH SÁCH HỌC SINH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2012-2013 Phòng 14 - Khối 7 STT. SBD. 1. 313. 2. Họ và tên. GT. Ngày sinh. Lớp. Phạm Thụy Dã Thảo. Nữ. 16/3/2000. 7A4. 314. Trần Thị Thu Thảo. Nữ. 25/2/2000. 7A1. 3. 315. Trương Ngọc Thảo. Nữ. 25/5/2000. 7A2. 4. 316. Đồng Thanh Thái. Nam. 5/11/2000. 7A3. 5. 317. Lê Vĩ Thái. Nam. 17/1/2000. 7A8. 6. 318. Huỳnh Ngọc Thắm. Nữ. 27/10/2000. 7A3. 7. 319. Trần Thị Hồng Thắm. Nữ. 17/5/2000. 7A9. 8. 320. Nguyễn Thị Ngọc Thể. Nữ. 17/10/2000. 7A10. 9. 321. Nguyễn Thị Minh Thi. Nữ. 3/11/2000. 7A2. 10. 322. Võ Ngọc Thi. Nữ. 24/7/2000. 7A1. 11. 323. Huỳnh Gia Thịnh. Nam. 10/06/2000. 7A5. 12. 324. Lương Thị Phùng Thịnh. Nữ. 26/2/2000. 7A12. 13. 325. Nguyễn Thanh Thịnh. Nam. 17/11/2000. 7A1. 14. 326. Phan Nguyễn Hữu Thịnh. Nam. 18/12/2000. 7A6. 15. 327. Phan Trường Thịnh. Nam. 3/1/2000. 7A7. 16. 328. Phạm Đặng Gia Thịnh. Nam. 19/11/2000. 7A10. 17. 329. Trà Phúc Thịnh. Nam. 20/6/2000. 7A2. 18. 330. Cao Thị Tho. Nữ. 12/6/1999. 7A11. 19. 331. Nguyễn Thị Kim Thoa. Nữ. 10/2/2000. 7A8. 20. 332. Võ Quốc Anh Thoại. Nam. 29/8/2000. 7A12. 21. 333. Nguyễn Ngọc Thọ. Nam. 21/4/2000. 7A12. 22. 334. Lê Bạch Thông. Nam. 31/1/2000. 7A1. 23. 335. Nguyễn Trần Lan Thu. Nữ. 27/2/2000. 7A8. 24. 336. Trần Hoài Thu. Nữ. 28/4/2000. 7A9. Ghi chú. ......................Ngày......tháng........năm 201.... Chủ tịch hội đồng thi. Nguyễn Thành Nhân.

<span class='text_page_counter'>(15)</span> Phòng GD&DT Cai Lậy. CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM. Trường THCS Trừ Văn Thố. Độc lập - Tự do - Hạnh phúc. DANH SÁCH HỌC SINH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2012-2013 Phòng 15 - Khối 7 STT. SBD. Họ và tên. GT. Ngày sinh. Lớp. 1. 337. Châu Minh Thuận. Nam. 19/9/2000. 7A9. 2. 338. Huỳnh Thị Bích Thuyền. Nữ. 26/9/2000. 7A3. 3. 339. Huỳnh Anh Thư. Nữ. 21/3/2000. 7A3. 4. 340. Lê Ngọc Anh Thư. Nữ. 26/9/2000. 7A10. 5. 341. Nguyễn Anh Thư. Nữ. 17/11/2000. 7A2. 6. 342. Nguyễn Lê Anh Thư. Nữ. 23/9/2000. 7A4. 7. 343. Nguyễn Thị Anh Thư. Nữ. 29/7/2000. 7A1. 8. 344. Trần Thị Anh Thư. Nữ. 14/4/2000. 7A3. 9. 345. Trần Thị Anh Thư. Nữ. 29/11/2000. 7A5. 10. 346. Trần Nguyễn Minh Thy. Nữ. 29/7/2000. 7A9. 11. 347. Đỗ Lim Mỹ Tiên. Nữ. 31/8/2000. 7A7. 12. 348. Hà Mỹ Tiên. Nữ. 16/6/2000. 7A7. 13. 349. La Huệ Ngọc Tiên. Nữ. 24/7/2000. 7A7. 14. 350. Lê Thái Cẩm Tiên. Nữ. 05/09/2000. 7A5. 15. 351. Lê Thị Cẩm Tiên. Nữ. 27/12/2000. 7A3. 16. 352. Nguyễn Thị Cẩm Tiên. Nữ. 6/6/2000. 7A6. 17. 353. Nguyễn Thị Thủy Tiên. Nữ. 6/5/2000. 7A11. 18. 354. Phạm Lê Hạnh Tiên. Nữ. 1/11/2000. 7A11. 19. 355. Nguyễn Hữu Tiến. Nam. 14/5/2000. 7A10. 20. 356. Nguyễn Minh Tiến. Nam. 26/8/1999. 7A3. 21. 357. Nguyễn Minh Tiến. Nam. 2/1/2000. 7A8. 22. 358. Phạm Minh Tiến. Nam. 6/1/2000. 7A6. 23. 359. Lê Trọng Tín. Nam. 31/1/2000. 7A1. 24. 360. Nguyễn Văn Tín. Nam. 8/7/2000. 7A8. Ghi chú. ......................Ngày......tháng........năm 201.... Chủ tịch hội đồng thi. Nguyễn Thành Nhân.

<span class='text_page_counter'>(16)</span> Phòng GD&DT Cai Lậy. CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM. Trường THCS Trừ Văn Thố. Độc lập - Tự do - Hạnh phúc. DANH SÁCH HỌC SINH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2012-2013 Phòng 16 - Khối 7 STT. SBD. 1. 361. 2. Họ và tên. GT. Ngày sinh. Lớp. Trần Đỗ Chánh Tín. Nam. 23/11/2000. 7A9. 362. Nguyễn Hữu Tính. Nam. 31/12/1999. 7A1. 3. 363. Phạm Đức Tính. Nam. 18/4/1999. 7A8. 4. 364. Lê Quốc Toàn. Nam. 12/9/1999. 7A9. 5. 365. Trương Ngọc Toàn. Nam. 27/2/2000. 7A2. 6. 366. Huỳnh Thị Thùy Trang. Nữ. 21/11/2000. 7A3. 7. 367. Nguyễn Ngọc Diễm Trang. Nữ. 25/6/2000. 7A10. 8. 368. Trần Thanh Trà. Nam. 15/9/2000. 7A7. 9. 369. Nguyễn Thị Bích Trâm. Nữ. 19/10/2000. 7A6. 10. 370. Dương Thị Huyền Trân. Nữ. 18/3/2000. 7A7. 11. 371. Nguyễn Thị Diễm Trân. Nữ. 10/6/2000. 7A8. 12. 372. Nguyễn Thị Hồng Trân. Nữ. 23/2/2000. 7A7. 13. 373. Phạm Thị Quế Trân. Nữ. 19/2/2000. 7A2. 14. 374. Thái Lê Huyền Trân. Nữ. 30/6/2000. 7A4. 15. 375. Võ Ngọc Trân. Nữ. 25/9/2000. 7A9. 16. 376. Nguyễn Hải Triều. Nam. 30/9/2000. 7A2. 17. 377. Đoàn Tú Trinh. Nữ. 12/10/2000. 7A7. 18. 378. Lê Ngọc Phương Trinh. Nữ. 19/12/2000. 7A12. 19. 379. Nguyễn Mai Trinh. Nữ. 15/4/2000. 7A3. 20. 380. Nguyễn Thị Mộng Trinh. Nữ. 4/7/2000. 7A3. 21. 381. Nguyễn Thị Ngọc Trinh. Nữ. 15/5/2000. 7A12. 22. 382. Nguyễn Thị Tú Trinh. Nữ. 2/10/2000. 7A12. 23. 383. Trần Diễm Trinh. Nữ. 30/6/2000. 7A9. 24. 384. Đỗ Hữu Trí. Nam. 6/2/1999. 7A4. Ghi chú. ......................Ngày......tháng........năm 201.... Chủ tịch hội đồng thi. Nguyễn Thành Nhân.

<span class='text_page_counter'>(17)</span> Phòng GD&DT Cai Lậy. CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM. Trường THCS Trừ Văn Thố. Độc lập - Tự do - Hạnh phúc. DANH SÁCH HỌC SINH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2012-2013 Phòng 17 - Khối 7 STT. SBD. 1. 385. 2. Họ và tên. GT. Ngày sinh. Lớp. Lâm Minh Trí. Nam. 25/2/2000. 7A10. 386. Nguyễn Minh Trí. Nam. 28/2/2000. 7A8. 3. 387. Trần Trọng Trí. Nam. 19/8/2000. 7A3. 4. 388. Lê Quốc Trung. Nam. 6/01/2000. 7A4. 5. 389. Nguyễn Thành Trung. Nam. 13/10/2000. 7A4. 6. 390. Phan Duy Trung. Nam. 26/10/2000. 7A3. 7. 391. Lê Nhã Trúc. Nữ. 25/06/2000. 7A5. 8. 392. Ngô Thanh Trúc. Nữ. 18/7/2000. 7A6. 9. 393. Nguyễn Thị Thanh Trúc. Nữ. 23/02/2000. 7A5. 10. 394. Trần Trang Trúc. Nữ. 5/1/2000. 7A3. 11. 395. Hồ Viết Trường. Nam. 10/10/2000. 7A9. 12. 396. Nguyễn Đình Trường. Nam. 6/12/2000. 7A1. 13. 397. Nguyễn Lâm Trường. Nam. 9/6/2000. 7A5. 14. 398. Nguyễn Thị Lan Trường. Nữ. 17/5/2000. 7A3. 15. 399. Nguyễn Triển Phi Trường. Nam. 9/10/2000. 7A8. 16. 400. Võ Đan Trường. Nam. 12/2/2000. 7A12. 17. 401. Nguyễn Hồ Anh Tuấn. Nam. 16/6/2000. 7A8. 18. 402. Võ Thị Cẩm Tuyên. Nữ. 24/4/2000. 7A5. 19. 403. Bùi Nguyễn Diễm Tuyền. Nữ. 27/3/2000. 7A6. 20. 404. Lê Thị Mộng Tuyền. Nữ. 12/1/2000. 7A4. 21. 405. Lê Thị Thanh Tuyền. Nữ. 4/10/2000. 7A4. 22. 406. Nguyễn Lâm Tuyền. Nữ. 30/3/2000. 7A6. 23. 407. Trần Thị Bích Tuyền. Nữ. 13/11/2000. 7A5. 24. 408. Nguyễn Thị Ánh Tuyết. Nữ. 24/6/2000. 7A9. Ghi chú. ......................Ngày......tháng........năm 201.... Chủ tịch hội đồng thi. Nguyễn Thành Nhân.

<span class='text_page_counter'>(18)</span> Phòng GD&DT Cai Lậy. CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM. Trường THCS Trừ Văn Thố. Độc lập - Tự do - Hạnh phúc. DANH SÁCH HỌC SINH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2012-2013 Phòng 18 - Khối 7 STT. SBD. Họ và tên. GT. Ngày sinh. Lớp. 1. 409. Nguyễn Minh Tú. Nam. 20/12/2000. 7A7. 2. 410. Phan Thị Tươi. Nữ. 5/6/1999. 7A9. 3. 411. Nguyễn Thị Phương Uyên. Nữ. 8/12/2000. 7A7. 4. 412. Phạm Ngọc Nhã Uyên. Nữ. 26/7/2000. 7A12. 5. 413. Đặng Thị Thuý Vân. Nữ. 28/10/1998. 7A11. 6. 414. Trần Thúy Vi. Nữ. 20/2/2000. 7A11. 7. 415. Nguyễn Tấn Vinh. Nam. 21/12/1999. 7A4. 8. 416. Huỳnh Trung Vĩnh. Nam. 1/5/2000. 7A8. 9. 417. Dương Nguyễn Ngọc Vy. Nữ. 23/10/2000. 7A12. 10. 418. Huỳnh Thị Thúy Vy. Nữ. 2/10/2000. 7A10. 11. 419. Lê Hải Tường Vy. Nữ. 26/9/2000. 7A7. 12. 420. Lê Minh Hoàng Vy. Nữ. 23/8/2000. 7A2. 13. 421. Lê Thị Tường Vy. Nữ. 29/5/2000. 7A8. 14. 422. Lưu Ngọc Phương Vy. Nữ. 15/11/2000. 7A4. 15. 423. Nguyễn Ngọc Thảo Vy. Nữ. 28/2/2000. 7A6. 16. 424. Nguyễn Tăng Thanh Vy. Nữ. 10/4/2000. 7A10. 17. 425. Nguyễn Thị Hà Vy. Nữ. 16/07/2000. 7A8. 18. 426. Nguyễn Thị Khánh Vy. Nữ. 22/2/2000. 7A3. 19. 427. Nguyễn Thị Trúc Vy. Nữ. 3/9/2000. 7A3. 20. 428. Nguyễn Tô Ánh Vy. Nữ. 14/11/2000. 7A12. 21. 429. Thái Ngọc Thảo Vy. Nữ. 18/6/2000. 7A10. 22. 430. Tô Huỳnh Nhật Vy. Nữ. 8/12/2000. 7A7. 23. 431. Nguyễn Thị Kim Xuyến. Nữ. 14/10/1999. 7A9. 24. 432. Nguyễn Thị Vũ Yên. Nữ. 6/4/2000. 7A12. 25. 433. Lê Ngọc Yến. Nữ. 10/6/2000. 7A4. 26. 434. Nguyễn Thị Hoàng Yến. Nữ. 25/6/1999. 7A10. 27. 435. Lương Thị Thanh Ý. Nữ. 7/9/2000. 7A11. Ghi chú. ......................Ngày......tháng........năm 201.... Chủ tịch hội đồng thi. Nguyễn Thành Nhân.

<span class='text_page_counter'>(19)</span> Phòng GD&DT Cai Lậy. CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM. Trường THCS Trừ Văn Thố. Độc lập - Tự do - Hạnh phúc. DANH SÁCH HỌC SINH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2012-2013.

<span class='text_page_counter'>(20)</span>

×