Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (107.99 KB, 3 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>Họ và tên:……………………………… KIỂM TRA CHƯƠNG I Lớp:…………………………… MÔN: ĐẠI SỐ LỚP 9 Thời gian: 45 phút (không tính thời gian phát đề). A.Trắc nghiệm:(3 điểm) Khoanh tròn vào chữ cái đứng trước kết quả đúng . Câu 1: Căn bậc hai số học của 25 là. A. -5. B.5. Câu 2: Kết quả của phép tính A.-2. 5. C. ( 1)2 22 . B.2. D. 5. ( 5)2 là:. C.6. D.8. Câu 3: Căn thức bậc hai x 1 được xác định khi x nhận giá trị: A. x -1 Câu 4:. B. x -1 Biểu thức. A. 2 3. Câu 6: Biểu thức A. x 2 3. 2) 2. 36 x . C. 2 3. D. 1. 25 x 2 , (x 0 ) có nghiệm là:. B. 3 x 11 x 2 3. D. x 1. có giá trị là:. B. 3 2. Câu 5: Phương trình A. 11. (3 . C..x 1. C. 4. D. 2. , ( x 2 ,x 11 ) rút gọn được :. B. x 2 3. x 2 3. C.. D. x 2 3. B.Tự luận:(7 điểm) Câu 7: (3điểm) Thực hiện phép tính: a) 32 50 2 8 18 b). (2 . 3) 2 . 1 3 . 2. c) (1 3) 4 2 3 Câu 8: (2điểm) Tìm x biết : (2 x 1) 2. = 5. Câu 9: (2điểm) Rút gọn biểu thức a a a 2 a 1 a 1 a 1 (với a 0 , a 1) M=.
<span class='text_page_counter'>(2)</span> N = 15 84 140 60 Câu 1 2 3 4 5 Chọn B A C B C. 6 D. ĐÁP ÁN THANG ĐIỂM KIỂM TRA CHƯƠNG I Câu. Đáp án. Điểm. Trắc nghiệm Câu 7 a). 3điểm. 32 50 2 8 18 = 42.2 52.2 2 22.2 32.2. 0,5điểm 0,5điểm. 4 2 5 2 4 2 3 2 8 2. b) =. 1 3 . (2 . 3) 2 . 2. 3 1. 2. =. 0,5điểm 0,5điểm. 3. = 2 3 3 1 1 c). (1 . = = Câu 8. 3) 4 2 3 =. . (1 . 3) 1 3. (1 . 3) 1 3. . (2 x 1) 2. . 2. = -2. = 5. 2 x 1 5 2 x 1 5 2 x 1 5 . vậy x = 3 hoặc x = -2. Câu 9 a). 0,5điểm 0,5điểm. 2 x 6 2 x 4. a a a 2 a 1 a 1 a1 M=. x 3 x 2. (với a 0 , a 1 ). a ( a 1) ( a 1) 2 a 1 a1 =. = b). 0,5điểm 0,5điểm. a + a -1= 2 a -1. N 15 . 60 . 84 140. 15 2 15 140 . 0,25điểm 0,25điểm 0,25điểm 0,25điểm. 84. 7 5 3 2 15 2 35 2 21 . . 7 5. 3. . 2. 7 5. 3. Áp dụng HĐT:. A B C. 2. 0,5điểm 0,5điểm 0,5điểm 0,5điểm. A2 B 2 C 2 2 BC 2 AB 2 AC.
<span class='text_page_counter'>(3)</span> Ngày 20 tháng 10 năm 2012. GVBM Trần Thái Hoàn.
<span class='text_page_counter'>(4)</span>