KHỐ LUẬN TỐT NGHIỆP
,
.
:
“H
.
3 chƣơng:
Chƣơng 1:
d
.
Chƣơng 2:
kinh doanh Cơng ty C
Minh Khai.
Chƣơng 3:
Minh Khai.
tr
.
!
Sinh viên:
Sinh viên: Nguyễn Hằng Nga - Lớp QT1301K
Page 1
CHƢƠNG 1
.
1.1
1.1.1
.
.
,…
.
Sinh viên: Nguyễn Hằng Nga - Lớp QT1301K
Page 2
.
.
1.1.2
.
:
Phản ánh
, chính xác, kịp thời tình hình hiện có và sự
biến động của từng loại sản phẩm
,
.
Phản ánh và ghi chép đầy đủ, kịp thời, chính xác các khoản doanh thu,
các khoản giảm trừ doanh thu và chi phí của từng hoạt động trong doanh
nghiệp
.
Phản ánh, tính tốn chính xác kết quả của từng hoạt động, giám sát tình
hình thực hiện nghĩa vụ đối với Nhà nƣớc
.
Cung cấp thông tin kế tốn
phục vụ cho việc lập báo cáo tài
chính và định kỳ phân tích hoạt động kinh tế liên quan đến quá trình bán hàng,
xác định và phân phối kết quả.
1.1.3
1.1.3.1
:
Doanh thu.
.
Sinh viên: Nguyễn Hằng Nga - Lớp QT1301K
Page 3
:
.
.
:
- Doanh nghiệp đã chuyển giao phần lớn rủi ro và lợi ích gắn liền với
quyền sở hữu sản phẩm hoặc hàng hố cho ngƣời mua.
- Doanh nghiệp khơng cịn nắm giữ quyền quản lý hàng hoá nhƣ ngƣời sở
hữu hàng hoá hoặc quyền kiểm soát hàng hoá.
- Doanh thu đƣợc xác định tƣơng đối chắc chắn.
- Doanh nghiệp đã thu đƣợc hoặc sẽ thu đƣợc lợi ích kinh tế từ giao dịch
bán hàng.
- Doanh nghiệp xác định đƣợc các chi phí liên quan đến giao dịch bán
hàng.
:
-
.
.
-
.
-
.
Sinh viên: Nguyễn Hằng Nga - Lớp QT1301K
Page 4
:
-
.
-
.
.
.
.
.
.
(CKTM):
(đã ghi trên hợp đồng kinh tế mua
bán hoặc cam kết mua, bán hàng).
Giảm giá hàng bán (GGHB): là số tiền ngƣời bán giảm trừ cho ngƣời
mua trong trƣờng hợp đặc biệt vì lý do hàng kém phẩm chất, khơng đúng
chủng loại, quy cách, kích cỡ.
Hàng bán bị trả lại (HBBTL):
.
):
.
:
.
:
.
Sinh viên: Nguyễn Hằng Nga - Lớp QT1301K
Page 5
Doanh thu
.
.
.
là giá trị các lợi ích kinh tế doanh nghiệp
thu đƣợc liên quan đến hoạt động về vốn và đầu tƣ tài chính.
.
:
-
.
-
.
.
tăng
.
1.1.3.2
.
.
:
:
.
: là tồn bộ các chi phí phát sinh trong q trình bán
sản phẩm, hàng hố, cung cấp dịch vụ,
,…
Sinh viên: Nguyễn Hằng Nga - Lớp QT1301K
Page 6
:
,…
:
,…
:
.
:
:
:
.
:
.
1.1.3.3
.
:
, kinh doanh:
.
L
=
DT
–
–
doanh thu
Sinh viên: Nguyễn Hằng Nga - Lớp QT1301K
GVHB
–
CPBH,
QLDN
Page 7
:
.
L
=
–
Doanh thu
Chi phí
:
.
L
=
–
Doanh thu khác
Chi phí khác
:
.
L
=
+
L
L
+
SXKD
:
.
=
TNDN
-
TNDN
1.2
.
1.2.1
c
1.2.1.1
.
C
.
Thẻ quầy hàng, Báo cáo bán hàng.
Hóa đơn GTGT (đƣợc lập làm 3 liên).
.
Báo cáo chi tiết hàng uỷ thác nhập, giao bán thẳng, nhận hàng.
Các chứng từ khác có liên quan.
1.2.1.2
.
–
2:
- TK5112: Doa
Sinh viên: Nguyễn Hằng Nga - Lớp QT1301K
Page 8
:
:
-
;
ph
;
-
,k
,k
;
-
.
:
.
.
–
.
2:
- TK5121: Doanh thu b
.
-
.
-
.
:
:
-
;
;
Sinh viên: Nguyễn Hằng Nga - Lớp QT1301K
Page 9
doanh”.
:
.
.
–
.
:
:
.
:
.
521 không c
.
–
.
:
:
.
B
:
.
531
.
–
.
:
:
.
Sinh viên: Nguyễn Hằng Nga - Lớp QT1301K
Page 10
:
.
532
.
3
–
.
:
-
.
:
:
-
;
;
-
;
-
.
:
-
;
.
).
1.2.1.3
.
1.1.
Sinh viên: Nguyễn Hằng Nga - Lớp QT1301K
Page 11
.
TK333
TK511,512
TK111,112,131,136,..
(đơn
GTGT theo phƣơng
)
TK521,531,532
GTGT theo PP
sinh
TK911
TK333(3331)
1.2.2
1.2.2.1
)
.
Các phương pháp xác định giá vốn hàng xuất kho:
–
ất kho là:
:
.
(FIFO):
Sinh viên: Nguyễn Hằng Nga - Lớp QT1301K
Page 12
.
(LIFO):
.
:
.
1.2.2.2
.
.
Thẻ quầy hàng, Báo cáo bán hàng.
.
1.2.2.3
.
–
.
:
.
:
-
;
-
, chi
;
;
-
Sinh viên: Nguyễn Hằng Nga - Lớp QT1301K
;
Page 13
;
.
:
;
;
-
;
-
.
.
.
:
-
;
-
;
- Trị giá vốn của hàng hoá đã xuất bán trong kỳ;
.
:
- Kết chuyển giá vốn của hàng hoá đã gửi bán nhƣng chƣa đƣợc xác định
là tiêu thụ;
- Hoàn nhập dự phòng giảm giá hàng tồn kho cuối năm tài chính
- Kết chuyển giá vốn của hàng hố đã xuất bán vào bên Nợ Tài khoản 911
- Kết chuyển giá vốn của thành phẩm tồn kho cuối kỳ;
- Kết chuyển giá vốn của thành phẩm đã xuất bán, dịch vụ hoàn thành
đƣợc xác định là đã bán trong kỳ vào bên Nợ TK 911 “Xác định kết quả kinh
doanh”.
.
Sinh viên: Nguyễn Hằng Nga - Lớp QT1301K
Page 14
1.2.2.4
.
1.3.
.
TK154
TK 632
TK155,156
không qua
TK157
TK155,156
TK911
,
TK154
Sinh viên: Nguyễn Hằng Nga - Lớp QT1301K
TK159
Page 15
Sơ
1.3
.
TK155
TK 632
TK155
TK157
TK157
Đ
TK611
(
)
TK631
TK911
,
)
1.2.3
.
1.2.3.1
.
.
.
.
1.2.3.2
.
–
.
:
:
Sinh viên: Nguyễn Hằng Nga - Lớp QT1301K
Page 16
-
);
-
911.
:
;
-
;
;
-
.
.
–
.
:
:
-
;
-
;
-
;
-
;
;
-
.
:
-
;
.
635
1.2.3.3
.
.
1.4.
Sinh viên: Nguyễn Hằng Nga - Lớp QT1301K
Page 17
.
TK111,112,242,335
TK635
TK129,229
TK515
TK111,112,131,331
TK129,229
TK121,221,222,223,228
TK3331
TK413
)
TK111,112
TK911
TK121,221,222
TK1112,1122
TK413
Sinh viên: Nguyễn Hằng Nga - Lớp QT1301K
Page 18
1.2.4
.
1.2.4.1
.
.
.
1.2.4.2
.
–
2:
:
:
,
.
:
doanh”.
.
–
.
2:
Sinh viên: Nguyễn Hằng Nga - Lớp QT1301K
Page 19
:
:
-
;
);
:
-
);
.
.
1.2.4.3
.
1.5.
Sinh viên: Nguyễn Hằng Nga - Lớp QT1301K
Page 20
.
TK111,112,152,..
TK133
TK641,642
TK111,112,152,..
TK334,338
TK911
TK214
TK142,242,335
TK139
TK512
TK333
nay
TK336
TK352
TK139
TK111,112,141,331,…
TK133
Sinh viên: Nguyễn Hằng Nga - Lớp QT1301K
Page 21
1.2.5
.
1.2.5.1
.
1.2.5.2
.
–
:
:
-
;
TK 911.
:
.
.
–
:
:
.
:
911.
8
1.2.5.3
.
.
1.6.
Sinh viên: Nguyễn Hằng Nga - Lớp QT1301K
Page 22
TK211,213
TK214
TK811
TK711
TK111,112,131,...
Nguyên
TK3331
TK3331
)
TK111,112,221,…
TK331,338
,
TK133
TK338,344
)
TK333
,
TK911
TK111,112
t
,…
TK111,112
TK152,156,211,..
,…
TK352
Sinh viên: Nguyễn Hằng Nga - Lớp QT1301K
Page 23
1.2.6
.
1.2.6.1
.
Quyết định xử lý lỗ các năm trƣớc.
Quyết định trích lập các quỹ trong doanh nghiệp.
Các biên bản, hợp đồng về việc chia lợi nhuận,…
.
1.2.6.2
–
:
:
;
;
-
;
-
.
:
;
;
-
.
.
–
:
:
trong năm;
Sinh viên: Nguyễn Hằng Nga - Lớp QT1301K
Page 24
-
.
Bên C :
-
;
-
;
-
911.
.
–
:
:
-
p;
-
;
-
,
,
gia liên doanh;
.
:
-
;
-
;
-
.
-
:
-
:
.
.
1.2.6.3
s
1.7.
Sinh viên: Nguyễn Hằng Nga - Lớp QT1301K
Page 25