Tải bản đầy đủ (.docx) (1 trang)

De thi HKI 20122013

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (104.39 KB, 1 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>§Ò kiÓm tra chÊt lîng häc k× i Tang Doan Van Primary School N¨m häc: 2012-2013 Name: ………………………….. M«n: tiÕng anh líp 3 Class : ….. Thời gian làm bài: 35 phút (không kể thời gian phát đề). Bµi 1. Khoanh trßn vµo mét tõ kh¸c lo¹i.(2 ®iÓm) 1. A. classroom B. rubber C. pen 2. A. big B. book C. small 3. A. what B. it C. who 4. A. am B. is C. are Bài 2. Chọn một đáp án thích hợp nhất. (5 điểm) 1. He is Tung. He is my …………. . A. friend B. new C. class 2. ……… is this? – It’s Linda A. What B. How C. Who 3. ……………. down, please. A. Stand B. Read C. Sit 4. What is ……………. name ? A. he B. your C. it 5.The ........... is Nam . A. boy B. girl C. a 6. What is this ? It’s a ……………………. A. rubbers B. ruler C. rulers 7. .............. are you ? I’m fine, thank you. A. What B. Who C. How 8. .......... is your name ? - My name is Tuan. A. How B. What C. Who 9. May I …………….in . A. come B. go C. sit 10. I ……………….hide-and- seek . A. do B. chat C. play Bài 3: Chọn câu trả lời đúng nhất cho mỗi câu hỏi: (2 ®iÓm) 1. What do you do at breaktime? A. I play chess B. I go to school C. I’m fine, thanks 2. May I go out, teacher? A. No, thanks B. Yes, you can C. Yes, it is 3. What are these? A. They are pen B. It’s a pen C. They pens 4. Is that a library? A. Yes, it is B. It’s a clssroom C. No, it is Bài 4: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh: (1 ®iÓm) 1. name/ Thang Long/ is/ Primary School. / Its  ……………………………………………. 2. is / friend / She /, Nga. / my  ……………………………….. -----The end ----. D. ruler D. new D. how D. good D. school D. Which D. Open D. she D. school D. boy D. Hello D. Which D. stand D. breaktime D. I’m Nam D. No, it isn’t D. They’re pens D. Yes, it isn’t.

<span class='text_page_counter'>(2)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×