Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

Tài liệu RNA vận chuyển (Transfer RNA - tRNA) ppt

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (89.14 KB, 6 trang )

RNA v n chuy nậ ể
(Transfer RNA - tRNA)
M i tRNA g n v i m t phân t aminoỗ ắ ớ ộ ử
acid, mang đ n ribosome đ tham giaế ể
t ng h p protein. M i tRNA đ c hi uổ ợ ỗ ặ ệ
cho m t lo i amino acid. Có h n 20 lo iộ ạ ơ ạ
tRNA khác nhau t ng ng v i h n 20ươ ứ ớ ơ
lo i amino acid. Trong th cạ ự t ,ế ng iườ
ta th yấ số l ngượ tRNA l nớ h nơ r tấ
nhi uề so v iớ số l ng amino acid vìượ
m t amino acid có nhi u b ba mã hóa.ộ ề ộ
Đ ng th i cùng m t b ba mã hóa, v nồ ờ ộ ộ ẫ
có th có nhi u tRNA do hi n t ngể ề ệ ượ
bi n đ i c a các nucleotide trong tRNAế ổ ủ
t o nên các lo i tRNA m i và trong quáạ ạ ớ
trình t ng h p tRNA,ổ ợ sau khi hình
thành chu iỗ polynucleotide còn ch uị sự
tác đ ng c a các y u t c a môi tr ngộ ủ ế ố ủ ườ
n i và ngo i bào làm các nucleotide bộ ạ ị
bi n đ i, t o ra các tRNA m i.ế ổ ạ ớ
Các tRNA cùng tham gia v nậ
chuy nể m tộ acid amin là các
izoaceptor. S l ng izoaceptor thay đ iố ượ ổ
tùy acid amin.
C u trúc b c I c a tRNA: tRNA v nấ ậ ủ ậ
chuy n có phân t l ng nh :ể ử ượ ỏ
25.000-30.000, g mồ 75-90 nucleotide,
có h ngằ số l ngắ 4S. Trong thành
ph n c u trúc c a tRNA có kho ng 10%ầ ấ ủ ả
các nucleotide hi m v i kho ng 30 lo iế ớ ả ạ
khác nhau. M i c u trúc c a tRNA đ uọ ấ ủ ề


có 2 đ u 5' và 3' gi ng nhau: đ u 5' luônầ ố ầ
ch a G v i g c P t do, còn đ u 3' luônứ ớ ố ự ầ
có 3 nucleotide là CCA 3'-OH. Nhóm 3'-
OH c a A có th liên k t v i acid aminủ ể ế ớ
đ t o ph c h p tRNA-aminoacyl.ể ạ ứ ợ
Chu iỗ polynucleotide cu nộ l iạ có
nh ngữ đo nạ t oạ m chạ xo nắ kép, hình
thành c u trúc b c hai c a tRNA.ấ ậ ủ
Hình 1.13 C u trúc c a tRNAấ ủ
Enzyme aminoacyl tRNA synthetase
g nắ amino acid v iớ tRNA t ng ng.ươ ứ
M i enzyme đ c hi u cho m t lo iỗ ặ ệ ộ ạ
amino acid riêng bi t và xúc tác ph nệ ả
ng g n v i tRNA c a nó nh năngứ ắ ớ ủ ờ
l ng ATP t o ra aminoacyl tRNA.ượ ạ
Ph c h p aminoacyl tRNA đ n ribosomeứ ợ ế
g n v i mRNA b ng nh các b ba đ iắ ớ ằ ờ ộ ố
mã (anticodon) trên tRNA b t c p bắ ặ ổ
sung v i các b ba mã hóa (codon) trênớ ộ
mRNA.
Các tRNA có m t s đ c tính c u trúcộ ố ặ ấ
chung: chi u dài kho ng 73- 93ề ả
nucleotide, c u trúc g m m t mach cu nấ ồ ộ ộ
l i nh hình lá ch ba nh b t c p bênạ ư ẻ ờ ắ ặ
trong phân t . Đ u mút 3’ử ầ có trình tự
k t thúc là CCA, amino acid luôn g nế ắ
vào đ u này. Đ u 5 ch a g c phosphateầ ầ ứ ố
c a G.ủ
M i tRNA có có 4-5 vùng v i ch c năngỗ ớ ứ
khác nhau:

- Vòng DHU: có ch a nucleotideứ
dihydrouridin, vùng này có ch c năngứ
nh n bi t aminoacyl tRNA synthetaseậ ế
- Vòng anticodon: đ cọ mã trên
mRNA theo nguyên t cắ k tế c pặ

×