Tải bản đầy đủ (.ppt) (20 trang)

Bai Giang mon hoa 9 tiet 46 Etilen

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (644.73 KB, 20 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>BÀI. ETILEN CTPT:C2H4.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> Bằng cách nào để bảo quản các loại trái cây ,rau cải được tươi tốt trong thời gian lâu?.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> ETILEN (C2H4 = 28).

<span class='text_page_counter'>(4)</span> I. Tính chất vật lí. ETILEN (C H = 28) 2 4 Quan sát lọ đựng khí Etilen Nhận xét tính chất vật lí?.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> ETILEN (C2H4 = 28) Chọn câu đúng trong các câu sau : Nhiệt độ sôi của etilen cao hơn nhiệt độ sôi Sai! a) của nước Sai! b) Etilen nặng hơn không khí c)Etilen có màu vàng nhạt, ít tan trong nước Sai!. d)Etilen là chất khí , không màu ,không mùi, it tan trong nước, nhẹ hơn không khí. Đúng!.

<span class='text_page_counter'>(6)</span> I. Tính chất vật lí II. Cấu tạo phân tử. ETILEN (C2H4 = 28).

<span class='text_page_counter'>(7)</span> Cách biểu diễn nào sau đây đúng với cấu tạo phân tử của etilen (C2H4 ) H. H. C H. H. H. CC H. H. a. c H. H. CC H. H. H. C. C. C. b. H. H.

<span class='text_page_counter'>(8)</span> I. Tính chất vật lí II. Cấu tạo phân tử. ETILEN (C2H4 = 28) Liên kết kém bền H. H. C H. C H. Liên kết bền. Từ mô hình,nhận xét đặc điểm cấu tạo phân tử etilen. Etilen có 1liên kết đôi (C = C).

<span class='text_page_counter'>(9)</span> I. Tính chất vật lí II. Cấu tạo phân tử. ETILEN (C2H4 = 28) CTCT :. H. H C=C. H. Viết gọn :. H. CH2 = CH2.

<span class='text_page_counter'>(10)</span> I. Tính chất vật lí II. Cấu tạo phân tử III.Tính chất hoá học 1. Etilen có cháy không ?. ETILEN (C2H4 = 28). Viết phương trình phản ứng cháy của khí etilen. C2H4 +3 ? O2. tt0o. 2 CO ? 2 ++2H?2O.

<span class='text_page_counter'>(11)</span> I. Tính chất vật lí II. Cấu tạo phân tử III.Tính chất hoá học 1. Etilen có cháy không ? 2. Etilen có làm mất màu dd Brom?. ETILEN (C2H4 = 28).

<span class='text_page_counter'>(12)</span> 2.Etilen có làm mất màu dung dịch không ? H. H C. H. C. H + Br Br Br. H. CH2=CH2 + Br2. H C. C. H. H. Br-CH2-CH2-Br Đibrometan Phản ứng cộng.

<span class='text_page_counter'>(13)</span> I. Tính chất vật lí II. Cấu tạo phân tử III.Tính chất hoá học 1. Phản ứng cháy, toả nhiệt 2. Làm mất màu dd Brom - Phản ứng cộng 3. Các phân tử Etilen có kết hợp với nhau?. ETILEN (C2H4 = 28).

<span class='text_page_counter'>(14)</span> Nếu 2. toC P phân Xúc tác. ETILEN (C2H4 = 28) tử Etilen thì sản. t oC P phẩm Xúc tác. là .... H. HH. H. H. HH. H.

<span class='text_page_counter'>(15)</span> ETILEN (C2H4 = 28) Nếu 3 phân tử Etilen thì sản phẩm là ... CH2. CH2 + CH2. CH2 +. CH2. Poli etilen (PE). Phản ứng trùng hợp. CH2.

<span class='text_page_counter'>(16)</span> ETILEN (C2H4 = 28) Cho các chất: Bài tập : CH4; CH3 – CH3; CH2 = CH2; CH2 = CH – CH3 Những chất nào trên làm mất màu dung dịch brom và tham gia phản ứng trùng hợp? a) CH4. Sai!. b) CH3 – CH3. Sai!. c) CH2 = CH2. Đúng!. d) CH2 = CH – CH3. Đúng!.

<span class='text_page_counter'>(17)</span> ETILEN (C2H4 = 28) Điền từ thích hợp “có” hoặc “không” vào các cột sau: Đặc điểm Hợp chất. Metan Etilen. Có liên kết đôi. Làm mất màu dd Brom. Phản ứng trùng hợp. Không. Không. Không. Có. Có. Có. Có. Có. Tác dụng với oxi.

<span class='text_page_counter'>(18)</span> I. Tính chất vật lí II. Cấu tạo phân tử III.Tính chất hoá học 1. Phản ứng cháy, toả nhiệt 2. Làm mất màu dd Brom - Phản ứng cộng 3. Các phân tử Etilen kết hợp với nhau - Phản ứng trùng hợp. IV. Ứng dụng. ETILEN (C2H4 = 28).

<span class='text_page_counter'>(19)</span> ETILEN (C2H4 = 28). 450. Nhựa PE, PVC. Rượu etilic. Giấm Axit axetic. ETILEN. Đicloetan Kích thích quả mau chín. Google.

<span class='text_page_counter'>(20)</span> Bài tập về nhà: * Bài tập 4 Sgk/119 Chuẩn bị bài mới: * Viết công thức cấu tạo của Axetilen C 2H2 * Từ đó so sánh với Etilen C2H4 * Từ thành phần và công thức cấu tạo, suy đoán tính chất hoá học của Axetilen *Viết phương trình phản ứng cháy ,phản ứng cộng.

<span class='text_page_counter'>(21)</span>

×