Tải bản đầy đủ (.pdf) (22 trang)

Tài liệu Giáo trình Thủy văn công trình - chương 7 docx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (500.88 KB, 22 trang )

Giạo trçnh THY VÀN CÄNG TRÇNH Lã Anh Tún
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

-------------------------------------------------------- ---------------------------------------------------------

Phủ chỉång: ÂÀÛC ÂIÃØM CHÃÚ ÂÄÜ KHÊ TỈÅÜNG - THY VÀN VNG ÂBSCL
107
Phủ chỉång
ÂÀÛC ÂIÃØM CHÃÚ ÂÄÜ KHÊ TỈÅÜNG - THY VÀN
VNG ÂÄƯNG BÀỊNG SÄNG CỈÍU LONG
--- oOo ---
1 GIÅÏI THIÃÛU
Mi sỉû täưn tải v phạt triãøn ca sinh giåïi âãưu phủ thüc vo nỉåïc. Cạc vng
táûp trung nỉåïc, ch úu dc theo cạc hãû thäúng säng ngi, ao häư, cỉía säng, ... âãưu l
nhỉỵng chiãúc näi phạt triãøn ca lëch sỉí loi ngỉåìi. Dc theo hãû thäúng säng Mekong
l cạc khu vỉûc hoảt âäüng näng nghiãûp, cäng nghiãûp cng nhỉ chênh trë, kinh tãú,
vàõn họa x häüi, dán cỉ, ... ca bạn âo Âäng Dỉång.

Âäưng bàòng säng Cỉíu Long (ÂBSCL) hiãûn nay v tỉång lai s l mäüt trung tám
näng nghiãûp låïn nháút ca nỉåïc ta. Säng Cỉíu Long â måí ra mäüt tiãưm nàng khai
thạc to låïn trong táút c cạc ngnh khạc nhau. Tuy váûy tçnh trảng máút cán âäúi vãư
ngưn nỉåïc váùn phäø biãún, ma l nỉåïc quạ thỉìa v ma kiãût nỉåïc thiãúu nghiãm
trng, cäüng thãm nản nhiãùm màûn do thy triãưu biãøn Âäng v vënh Thại lan gáy ra
lm hản chãú viãûc sn xút näng nghiãûp.

Viãûc nghiãn cỉïu chãú âäü Khê tỉåüng - Thy vàn vng ÂBSCL nhàòm mủc âêch nàõm
âỉåüc cạc qui lût v diãùn biãún ca thåìi tiãút, khê háûu v tênh cháút dng chy ca hãû
thäúng Mekong theo khäng gian v thåìi gian. Kãút qu ny s lm tiãưn âãư giụp cho
viãûc qui hoảch v täø chỉïc sn xút cạc ngnh kinh tãú trong x häüi mäüt cạch håüp l
v viãûc sỉí dủng nỉïåïc âảt hiãûu qu kinh tãú cao.


2 HÃÛ THÄÚNG MEKONG
Mekong cọ ngưn gäúc tỉì chỉỵ "M Nm Khong" (tiãúng Lo/Thại), cọ nghéa
l "säng Mẻ" (åí Viãût nam cọ tỉì dán gian tỉång tỉû l "säng Cại"). Âáy l hãû thäúng
säng låïn nháút Âäng Nam Ạ v cng l hãû thäúng säng phỉïc tảp nháút nỉåïc ta.
Mekong âỉïng hng thỉï 10 trãn thãú giåïi vãư lỉu lỉåüng nỉåïc, thỉï 15 vãư chiãưu di v
thỉï 25 vãư diãûn têch lỉu vỉûc. Hãû thäúng säng Mekong tri di qua nhiãưu qúc gia
nhỉ: Trung Qúc, Mianmar, Thại Lan, Lo, Campuchia v Viãût Nam.

Do dng säng chy qua nhiãưu qúc gia nãn nọ mang tênh quan hãû qúc tãú. Nàm 1957, dỉåïi
sỉû bo tråü ca täø chỉïc Liãn hiãûp qúc, 4 qúc gia dun h dc theo hả lỉu hãû thäúng
Mekong bao gäưm Thại Lan, Lo, Campuchia v Viãût Nam â tha thûn k kãút hiãûp ỉåïc
thnh láûp "y ban säng Mekong", lục âọ cọ trủ såí âàût tải Thại lan. y ban cọ nhiãûm vủ
phäúi håüp kho sạt v khai thạc säng Mekong mäüt cạch håüp l v kinh tãú nháút. y ban âỉåüc
sỉû âåỵ âáưu ca 11 cå quan ca Liãn hiãûp qúc nhỉ FAO, UNESCO, OMS,... , âỉåüc sỉû ng
häü v ti tråü ca nhiãưu qúc gia cng nhỉ nhiãưu täø chỉïc qúc tãú khạc ngoi khu vỉûc.
Giạo trçnh THY VÀN CÄNG TRÇNH Lã Anh Tún
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

-------------------------------------------------------- ---------------------------------------------------------

Phủ chỉång: ÂÀÛC ÂIÃØM CHÃÚ ÂÄÜ KHÊ TỈÅÜNG - THY VÀN VNG ÂBSCL
108
Säng Mekong cọ diãûn têch lỉu vỉûc vo khong 795.000 - 810.000 km
2
, chiãưu di
dng chênh l 4.350 km, täøng lỉåüng dng chy nàm xáúp xè trãn 500 t m
3
nỉåïc.
Nàng lỉåüng cọ thãø khai thạc lãn âãún hng t KWH âiãûn hng nàm.


Tỉì cao ngun Táy tảng åí âäü cao 5.000 m so våïi mỉûc nỉåïc biãøn, säng Mekong âäø
di xúng theo hỉåïng tỉì Bàõc xúng Nam l ch úu, nhỉng khi âãún ÂBSCL thç r
ngồûc theo hỉåïng Táy Bàõc - Âäng Nam. Säng chy qua nhiãưu khu vỉûc cọ âàûc âiãøm
âëa cháút, âëa l khạc nhau ráút phỉïc tảp thãø hiãûn åí nhỉỵng âoản âäøi khục âäüt ngäüt.
Maspẹro, mäüt nh âëa cháút hc ngỉåìi Phạp, (1919) khi xẹt vãư lëch sỉí phạt triãøn ca säng
Mekong â cho ràòng xỉa kia täưn tải 2 dng säng cng chy vo âäưng bàòng cháu thäø
Mãnam (Thại Lan), lục âọ cọ thãø âang åí dảng vënh - biãøn. Do nh hỉåíng ca hiãûn tỉåüng
tảo sån åí k Tán sinh, 2 dng ny â nháûp thnh mäüt chy theo biãn giåïi Lo - Thại nhỉ
ngy nay. Äng cng cho ràòng ngy xỉa cọ thãø säng Mekong näúi liãưn våïi cạc säng Vm c
v c säng Sigon, nhỉng do tạc âäüng ca Tán kiãún tảo, cạc dng ny tạch nhau ra v säng
Mekong chy riãng r theo 2 dng Tiãưn giang v Háûu giang räưi âäø ra biãøn theo nhiãưu cỉía
säng, âäưng thåìi mang cạc cháút tráưm têch bäưi làòng cho âäưng bàòng Nam Viãût nhỉ ngy nay.
Chãú âäü dng chy ca säng Mekong chëu nh hỉåíng r rãût ca tênh cháút khê háûu
gêọ ma ca khu vỉûc: dng chy gáy l xút hiãûn vo ma mỉa v dng chy kiãût
vo ma khä. Lỉu vỉûc ca säng Mekong cọ thãø chia lm 3 âoản khạc nhau theo âäü
cao gim dáưn dảng báûc thang nhỉ sau:

• Âoản thỉåüng lỉu
Bàõt ngưn tỉì Táy Tảng âãún biãn giåïi Trung Qúc, Mianmar v Lo di trãn
3.000 km, lỉu vỉûc hẻp chiãúm khong 19% täøng diãûn têch lỉu vỉûc. Âoản ny säng
chy mảnh, lng säng hẻp v sáu, làõm ghãưng thạc, qua nhiãưu vng nụi cao.

• Âoản trung lỉu
Kẹo di tỉì Bàõc Viãntiane (Lo) âãún vng Stungtreng - Kratiẹ (Campuchia) hån
750 km, chiãúm 57% diãûn têch lỉu vỉûc. Âoản säng ny chy song song våïi dy
Trỉåìng Sån bàng qua mäüt cao ngun sa thảch khäøng läư våïi cạc táưng âëa cháút nàòm
ngang. Âãún âáy, dng säng måí räüng v sáu hån vç nháûn nhiãưu ngưn nỉåïc. ÅÍ t
ngản, säng nháûn cạc phủ lỉu ca säng Náûm Re, Náûm U, Náûm Sng, Náûm Ngỉìm,
Náûm Thỉng, Sã Bang Phai, Sã Bang Hiãn, Sã Pän, ... Phêa hỉỵu ngản, säng nháûn cạc
phủ lỉu Nãûm Mum bao trm cao ngun Crảt, cạc phủ lỉu Mãnam Xongkhram,

... (Thại Lan). Âoản ny cọ 2 thạc ráút låïn l thạc Kemmarat cọ dảng mäüt hm vỉûc
di 150 km, räüng 60 m v sáu 100 m, bao gäưm 9 thạc låïn nh, nỉåïc chy xiãút,
thuưn bì khäng dạm vỉåüt qua v thạc Khone di 15 km, cao 20 m ráút hiãøm tråí.

Giaùo trỗnh THUY VN CNG TRầNH Ló Anh Tuỏỳn
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

-------------------------------------------------------- ---------------------------------------------------------

Phuỷ chổồng: C IỉM CH ĩ KHấ TặĩNG - THUY VN VUèNG BSCL
109
Sang õóỳn Campuchia, Mekong nhỏỷn caùc phuỷ lổu sọng Sókong, Sósan, SóPọc tổỡ
Tỏy Nguyón Vióỷt Nam õọứ xuọỳng ồớ taớ ngaỷn vaỡ doỡng TọngLó Saùp ồớ Tỏy Bừc
Campuchia õọứ vaỡo. ỷc bióỷt, TọngLó Saùp coù chóỳ õọỹ sọng họử. õỏy tọửn taỷi mọỹt họử
nổồùc khọứng lọử ồớ giổợa doỡng TọngLó Saùp coù chióửu daỡi 150 km, bóử ngang nồi rọỹng
nhỏỳt laỡ 32 km goỹi laỡ Bióứn Họử. Dióỷn tờch mỷt nổồùc Bióứn Họử muỡa caỷn laỡ 3.000 m
2
, sỏu
trung bỗnh 0,8 - 2,0 m, muỡa luợ lón õóỳn 11.000 m
2
, sỏu 8 - 10 m laỡm ngỏỷp nhióửu caùch
rổỡng chung quanh. Bióứn Họử coù dung tờch õóỳn 60 tyớ m
3
nổồùc coù taùc duỷng lồùn trong
õióửu tióỳt doỡng chaớy sọng Cổớu long vaỡ laỡ nguọửn thuớy saớn to lồùn cuớa Campuchia.

oaỷn trung lổu naỡy laỡ nồi phaùt sinh chuớ yóỳu caùc cồn luợ cuớa sọng Mekong.

oaỷn haỷ lổu
Bao gọửm caùc vuỡng õọửng bũng tổỡ Kratieù õóỳn Bióứn ọng daỡi trón 450 km, chióửm

khoaớng 5,5 trióỷu ha. óỳn õỏy doỡng sọng ngaỡy caỡng mồớ rọỹng do õởa hỗnh bũng
phúng dỏửn, tọỳc õọỹ doỡng chaớy giaớm vaỡ lổồỹng phuỡ sa bọửi lừng nhióửu. ỷc bióỷt tổỡ
Phom Pónh, sọng Mekong chia laỡm 2 nhaùnh laỡ sọng Tióửn (Trans-Bassac) vaỡ sọng
Hỏỷu (Bassac) chaớy vaỡo nổồùc ta. BSCL, sọng Tióửn vaỡ sọng Hỏỷu laỷi tióỳp tuỷc mồớ
rọỹng dỏửn vaỡ thoaùt ra bióứn ọng bũng 8 cổớa: Cổớa Tióứu, Cổớa aỷi, Cổớa Ba Lai, Cổớa
Haỡm Luọng, Cổớa Cọứ Chión, Cổớa Cung Hỏửu, Cổớa ởnh Anh vaỡ Cổớa Trỏửn óử.

Hióỷn caùc khaớo saùt lión quan õóỳn doỡng Mekong chuớ yóỳu tỏỷp trung tổỡ õoaỷn bión giồùi
Thaùi Lan - Mianmar xuọỳng õóỳn bióứn, trong mọỹt khu vổỷc rọỹng chổỡng 607.000 km
2
,
chióỳm 75% tọứng dióỷn tờch lổu vổỷc, lión quan mỏỷt thióỳt õóỳn 4 quọỳc gia doỹc theo
sọng, nhổ sau:

Baớng 1: Lổu vổỷc Mekong qua 4 quọỳc gia duyón haỡ
(theo taỡi lióỷu IAHS Publ. No. 201, 1991)
Quọỳc gia Lổu vổỷc Mekong
(km
2
)
Tọứng dióỷn tờch quọỳc gia
(km
2
)
Laỡo
Thaùi Lan
Campuchia
Vióỷt Nam
201.000
182.000

156.000
65.000
236.800
514.820
181.035
329.565

Sọng Mekong hióỷn nay vaỡ tổồng lai seợ laỡ chỗa khoùa mỏỳu chọỳt giaới quyóỳt 2 vỏỳn õóử
chờnh laỡ lổồng thổỷc vaỡ nng lổồỹng cho baùn õaớo ọng Dổồng.



Giaùo trỗnh THUY VN CNG TRầNH Ló Anh Tuỏỳn
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

-------------------------------------------------------- ---------------------------------------------------------

Phuỷ chổồng: C IỉM CH ĩ KHấ TặĩNG - THUY VN VUèNG BSCL
110
3 IệU KIN Tặ NHIN VUèNG BSCL
BSCL chióỳm trón 4% dióỷn tờch toaỡn lổu vổỷc cuớa sọng Mekong, xỏỳp xố
36.000 km
2
, chióửu daỡi doỡng sọng chờnh ồớ Vióỷt Nam laỡ 225 km (chióỳm trón 5% tọứng
chióửu daỡi sọng Mekong). ọửng bũng coù 2 mỷt giaùp bióứn daỡi hồn 600 km, bao gọửm
12 tốnh: Long An, Tióửn Giang, Bóỳn Tre, Vộnh Long, Traỡ Vinh, Cỏửn Thồ, Soùc Trng,
ọửng Thaùp, An Giang, Kión Giang, Baỷc Lióu vaỡ Caỡ Mau. Dióỷn tờch canh taùc nọng
nghióỷp trón dổồùi 2 trióỷu ha, vồùi sọỳ dỏn gỏửn 14,2 trióỷu ngổồỡi (1995) chióỳm vaỡo
khoaớng 24% tọứng dỏn sọỳ Vióỷt nam. Khoaớng 8% dỏn sọỳ laỡ caùc ngổỡi dỏn tọỹc: Khmer
(khoaớng 850.000 ngổồỡi), Hoa (234.000 ngổồỡi), Chỡm (10.000 ngổồỡi) vaỡ mỏỷt õọỹ dỏn

sọỳ trung bỗnh khoaớng 355 ngổồỡi /km
2
.

Baớng 2: Thọỳng kó hióỷn traỷng canh taùc luùa toaỡn nm 1996
caùc tốnh vuỡng BSCL (nión giaùm thọỳng kó 1997)

Tốnh
Dióỷn tờch
luùa
(x 1000 ha)
Nng suỏỳt
TB
(taỷ/ha)
Saớn lổồỹng
luùa
(x 1000 Tỏỳn)
Dióỷn tờch
hoa maỡu
(x 1000 ha)
Saớn lổồỷng
hoa maỡu
(x 1000 Tỏỳn)
Long An
ọửng Thaùp
An Giang
Tióửn Giang
Vộnh Long
Bóỳn Tre
Kión Giang

Cỏửn Thồ
Traỡ Vinh
Soùc Trng
Baỷc Lióu
Caỡ Mau
371.3
390.8
417.2
280.2
209.8
97.7
449.6
405.8
159.2
320.2
139.8
201.1
31.8
44.0
47.3
43.8
42.2
36.1
37.8
44.4
42.6
35.9
39.7
29.7
1 181.2

1 720.0
1 971.5
1 227.1
885.2
352.7
1 697.5
1 803.1
678.7
1 150.4
554.8
596.6
4.1
4.0
10.3
4.0
3.3
2.5
1.9
2.2
6.3
4.9
0.9
1.0
8.2
21.7
64.0
7.7
16.1
9.3
2.5

7.6
16.6
13.7
2.0
2.5
Toaỡn B 3 442.7 40.1 13 818.8 45.4 171.9

Cỏỳu taỷo õởa chỏỳt BSCL tổồng õọỳi õồn giaớn, gọửm lồùp phuỡ sa cọứ coù tuọứi khoaớng 100
ngaỡn nm nay nũm dổồùi lồùp phuỡ sa mồùi bao gọửm caùc chỏỳt trỏửm tờch cuớa sọng vaỡ
bióứn vồùi bóử daỡy trung bỗnh thay õọứi vaỡo trong khoaớng 10 - 20 m õóỳn 100 m.

ởa hỗnh BSCL thỏỳp vaỡ phúng, ờt õọửi nuùi trổỡ mọỹt sọỳ ồớ vuỡng Thỏỳt Sồn (An Giang),
õọỹ dọỳc bỗnh quỏn 1 cm/km (1/100.000), coù nhổợng vuỡng truợng nhổ vuỡng ọửng
Thaùp Mổồỡi, vuỡng tổỡ giaùc Long Xuyón - Haỡ Tión vaỡ mọỹt sọỳ vuỡng truợng nhoớ ồớ U
Minh. ỏy coù thóứ xem laỡ caùc họử chổùa thión nhión chổùa nổồùc luỷt trong muỡa luợ, goùp
phỏửn vaỡo vióỷc õióửu tióỳt nổồùc cuớa sọng Cổớu Long. Tuyỡ theo mổùc õọỹ bở ngỏỷp, ta chia
vuỡng naỡy thaỡnh 3 khu vổỷc:

Giạo trçnh THY VÀN CÄNG TRÇNH Lã Anh Tún
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

-------------------------------------------------------- ---------------------------------------------------------

Phủ chỉång: ÂÀÛC ÂIÃØM CHÃÚ ÂÄÜ KHÊ TỈÅÜNG - THY VÀN VNG ÂBSCL
111
+ Vng ngáûp sáu: ngáûp 2 - 3 m, chiãúm khong 800 ngn ha.
+ Vng ngáûp trung bçnh: ngáûp 0,5 - 2 m, chiãúm khong 500 ngn ha.
+ Vng ngáûp näng: ngáûp 0,1 - 0,5 m, l nhỉỵng vng trng cn lải.

Vng ÂBSCL cọ mäüt mảng lỉåïi kinh rảch chàòng chët bao gäưm cạc hãû thäúng säng

rảch tỉû nhiãn v cạc kãnh mỉång nhán tảo våïi täøng chiãưu di trãn 5.000 km våïi
nhiãưu kêch thỉåïc khạc biãût nhau.

Vãư thäø nhỉåỵng, vng ÂBSCL cọ thãø tảm chia ra 4 vng chênh:
• Vng ph sa nỉåïc ngt: khong 1,5 triãûu ha gäưm cạc pháưn âáút nàòm dc 2 bãn
säng Háûu, bao gäưm mäüt pháưn tènh An Giang, Cáưn Thå, Vénh Long, Âäưng Thạp.
Cạc vng hỉỵu ngản säng Háûu, nåi ven säng gäưm cạc loải âáút tỉång âäúi nhẻ, dãù
tiãu nỉåïc, êt phn v táưng hỉỵu cå khạ sáu, cn cạc vng âáút xa säng gäưm cạc
loải âáút nàûng, khọ tiãu nỉåïc, âëa hçnh tháúp, håi phn v låïp hỉỵu cå gáưn màût
âáút. ÅÍ cạc vng cháu thäø säng Háûu cng cọ nhỉỵng âàûc âiãøm ca vng âáút ven
säng v xa säng. Ngoi ra, cn cọ nhỉỵng giäưng cạt song song våìi båì biãøn.

• Cạc vng âáút bë nhiãøm màûn: gáưn 0,8 triãûu ha nàòm dc theo båì biãøn, viãûc canh tạc
lụa ch úu vo ma mỉa, ma khä âáút bë màûn khọ träưng trt, nàng sút tháúp.
Cạc vng ny ch úu åí Bãún Tre, Bảc Liãu, C Mau v Kiãn Giang v mäüt säú
huûn åí Sọc Tràng, Tr Vinh.

• Vng âáút phn: chiãúm khong 1,6 triãûu ha ch úu åí 2 vng Âäưng Thạp Mỉåìi,
H Tiãn, mäüt pháưn Long M (Cáưn Thå), Long An, ... Ngoi ra, cn cọ mäüt säú
vng âáút vỉìa bë nhiãùm màûn vỉìa bë nhiãùm phn.

• Vng âáút hỉỵu cå: khong 26 ngn ha, cọ âëa hçnh khạ tháúp, trng. Âáút âỉåüc hçnh
thnh båíi xạc b thỉûc váût dảng bạn phán r v hçnh thnh låïp than bn nhỉ
vng U Minh (C Mau).

Pháưn låïn âáút âai ÂBSCL canh tạc lụa 1 - 2 vủ/nàm, mäüt säú nåi cọ thãm 1 vủ mu
vo ma khä. Nhỉỵng vng cọ cäng trçnh thy låüi täút cọ thãø canh tạc 3 vủ /nàm.
Hãû säú sỉí dủng âáút l 1,12. Nãúu ch âäüng âỉåüc nỉåïc, chàõc chàõn kh nàng tàng vủ
v sn lỉåüng näng nghiãûp ca ÂBSCL s tàng lãn âạng kãø.






Giaùo trỗnh THUY VN CNG TRầNH Ló Anh Tuỏỳn
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

-------------------------------------------------------- ---------------------------------------------------------

Phuỷ chổồng: C IỉM CH ĩ KHấ TặĩNG - THUY VN VUèNG BSCL
112
Baớng 3: Tố lóỷ sổớ duỷng ruọỹng õỏỳt nọng nghióỷp cuớa BSCL
Loaỷi õỏỳt Dióỷn tờch (ha) Tố lóỷ (%)
+ ỏỳt trọửng luùa
+ ỏỳt cỏy lỏu nm
+ ỏỳt chuyón rau maỡu
+ ỏỳt cỏy cọng nghióỷp ngừn ngaỡy
+ ỏỳt thuớy saớn
1.739.200
164.500
35.200
21.600
3.000
88,5
8,4
1,8
1,1
0,1
+ Tọứng dióỷn tờch nọng nghióỷp = 1.963.500 # 100,0


4 C IỉM KHấ HU VUèNG BSCL
Khờ hỏỷu vuỡng BSCL mang tờnh nhióỷt õồùi noùng vaỡ ỏứm, chởu aớnh hổồớng cuớa
gioù muỡa khaù toaỡn dióỷn, mọựi nm coù 2 muỡa chờnh laỡ muỡa mổa vaỡ muỡa nừng.

Nhióỷt õọỹ trung bỗnh nm: cuớa khu vổỷc laỡ 26 - 27 C, bióỳn thión nhióỷt õọỹ trung
bỗnh laỡ 3 - 3,5 C. Tọứng nhióỷt õọỹ trung bỗnh nm laỡ 7.500 C, tọỳi õa khoaớng
9.000 - 10.000 C. Tọứng bổùc xaỷ haỡng nm laỡ 140 - 150 Kcal/cm
2
/nm.

Baớng 4: So saùnh nhióỷt õọỹ trung bỗnh thaùng (t C) mọỹt sọỳ traỷm vuỡng BSCL
(sọỳ lióỷu tham khaớo, chổa õổồỹc qui vóử thồỡi kyỡ daỡi õọửng nhỏỳt)
Traỷm/Thaùng

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 TB
Cỏửn Thồ
Soùc Trng
Caỡ Mau
Raỷch Giaù
Tỏn Chỏu
Phuù Quọỳc
26.3
25.2
24.9
25.5
26.0
25.5
27.0
26.0
25.4

26.3
26.6
26.3
28.1
27.2
27.6
27.5
27.4
27.3
28.8
28.4
27.6
28.5
28.3
28.1
27.7
27.9
27.4
28.4
28.2
28.1
27.2
27.2
27.1
28.2
27.9
27.8
27.7
27.0
27.0

27.7
27.0
27.3
27.5
27.0
26.8
27.5
27.7
27.1
27.1
26.9
26.8
27.5
27.7
27.0
27.3
26.8
26.5
27.3
27.8
26.6
27.2
26.4
26.2
26.7
29.7
26.5
26.2
25.5
25.5

25.9
25.6
26.0
27.0
26.8
26.5
27.3
27.5
27.0


Nừng: tọứng sọỳ giồỡ nừng haỡng nm coù 2.000 giồỡ. Thaùng coù giồỡ nừng cao nhỏỳt laỡ
thaùng 2, thaùng 3 coù 8 - 9 giồỡ/ngaỡy, thaùng coù giồỡ nừng thỏỳp nhỏỳt laỡ thaùng 8,
thaùng 9 coù 4,5 - 5,5 giồỡ/ngaỡy.

Bọỳc hồi: khoaớng 1.000 - 1.100 mm/nm, tỏỷp trung vaỡo caùc thaùng 2, thaùng 3,
thaùng 4, chuớ yóỳu tổỡ 12 - 14 giồỡ.

Baớng 5: So saùnh bọỳc hồi trung bỗnh (mm/thaùng) mọỹt sọỳ traỷm vuỡng BSCL
(sọỳ lióỷu tham khaớo, chổa õổồỹc qui vóử thồỡi kyỡ daỡi õọửng nhỏỳt)
Traỷm/Thaùng

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 TB
Cỏửn Thồ
Soùc Trng

90
118

118

134

140
158

144
144

102
96

84
84

81
90

81
87

72
72

74
59

72
66

81

90

1148
1198

Giaùo trỗnh THUY VN CNG TRầNH Ló Anh Tuỏỳn
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

-------------------------------------------------------- ---------------------------------------------------------

Phuỷ chổồng: C IỉM CH ĩ KHấ TặĩNG - THUY VN VUèNG BSCL
113
ỉm õọỹ: ỏứm õọỹ tổồng õọỳi trung bỗnh nhióửu nm laỡ 82 - 83%. ỉm õọỹ trung bỗnh
thỏỳp nhỏỳt vaỡo thaùng 2, thaùng 3, vaỡo khoaớng 67 - 81%, cao nhỏỳt laỡ caùc thaùng 8,
thaùng 9 vaỡ thaùng 10, bióỳn thión vaỡo khoaớng 85 - 89%. Vuỡng BSCL vaỡ caùc khu
vổỷc ven bióứn cuớa noù chổa bao giồỡ coù õọỹ ỏứm dổồùi 30%.

Baớng 6: So saùnh ỏứm õọỹỹ trung bỗnh thaùng (%) mọỹt sọỳ traỷm vuỡng BSCL
(sọỳ lióỷu tham khaớo, chổa õổồỹc qui vóử thồỡi kyỡ daỡi õọửng nhỏỳt)
Traỷm/Thaùng

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 TB
Cỏửn Thồ
Raỷch Giaù
Tỏn Chỏu
Soùc Trng

80
78
81

80

77
75
78
77
77
77
75
77
77
78
77
77
82
84
81
84
84
85
83
86
84
86
86
87
85
86
85
87

85
85
89
88
84
85
85
88
84
83
86
86
82
81
86
83
82
82
83
83


Mỏy: muỡa khọ mỏy chióỳm 4 - 6/10 bỏửu trồỡi, muỡa mổa chióỳm 7 - 8/10 bỏửu trồỡi.

Gioù: muỡa mổa chởu aớnh hổồớng cuớa gioù muỡa Tỏy Nam, phọứ bióỳn khi caùc luọửng
aùp thỏỳp nhióỷt õồùi xuỏỳt hióỷn trón luỷc õởa Chỏu Aẽ (tổỡ thaùng 5 õóỳn thaùng 10). Muỡa
nừng gioù muỡa ọng Bừc laỷi chióỳm ổu thóỳ do sổỷ hióỷn dióỷn cuớa caùc trung tỏm aùp
cao tổỡ vuỡng Sibóri - Mọng Cọứ di chuyóứn xuọỳng. Tọỳc õọỹ gioù cao nhỏỳt vaỡo thaùng
2, thaùng 3, khoaớng 2 - 3,3 m/s, tọỳc õọỹ gioù thỏỳp nhỏỳt vaỡo thaùng 10 laỡ 1,5 - 2 m/s.
Khoaớng thaùng 12 laỡ giai õoaỷn chuyóứn muỡa, gioù thọứi ngổồỹc chióửu doỡng chaớy

sọng Cổớu long (hổồùng Tỏy Bừc - ọng Nam) õỏứy nổồùc mỷn theo trióửu vaỡo sỏu
trong nọỹi õởa (muỡa gioù chổồùng) gỏy khoù khn trong saớn xuỏỳt nọng nghióỷp.

Baớng 7: So saùnh tọỳc õọỹ gioù trung bỗnh thaùng (m/s) mọỹt sọỳ traỷm vuỡng BSCL
(sọỳ lióỷu tham khaớo, chổa õổồỹc qui vóử thồỡi kyỡ daỡi õọửng nhỏỳt)
Traỷm/Thaùng

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 TB
Cỏửn Thồ
Soùc Trng
Raỷch Giaù
Caỡ Mau

1.8
2.4
2.5
3.7
1.9
3.3
3.3
4.1
2.0
2.9
3.2
3.7
1.6
2.4
3.1
3.1
1.5

1.6
3.0
2.4
1.8
2.3
4.7
2.6
2.1
2.7
4.3
2.6
2.4
2.8
4.7
2.7

1.6
2.0
4.2
2.7
1.4
1.4
2.7
2.6
1.4
1.8
2.4
3.1
1.4
2.1

2.5
3.1
1.7
2.3
3.4
3.0

Baợo: vuỡng BSCL ờt gỷp baợo so vồùi caùc tốnh mióửn Trung vaỡ mióửn Bừc Vióỷt nam,
chuớ yóỳu chố bở aớnh hổồớng cuớa baợo. Theo thọỳng kó trong 55 nm (1911 - 1965),
chố coù 8 cồn baợo õọứ bọỹ trổỷc tióỳp vaỡo bồỡ bióứn Nam bọỹ. Mọựi nm coù khoaớng tổỡ 10
- 12 cồn baợo tổỡ Bióứn ọng taùc õọỹng õóỳn nổồùc ta, caùc cồn baợo õóửu gỏy mổa to,
gioù lồùn vaỡ sỏỳm chồùp aớnh hổồớng ờt nhióửu õóỳn caùc tốnh BSCL.


Giạo trçnh THY VÀN CÄNG TRÇNH Lã Anh Tún
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

-------------------------------------------------------- ---------------------------------------------------------

Phủ chỉång: ÂÀÛC ÂIÃØM CHÃÚ ÂÄÜ KHÊ TỈÅÜNG - THY VÀN VNG ÂBSCL
114
Bng 8: Thäúng kã säú táưn sút xút hiãûn tháúp nháút âi qua trung v hả lỉu
säng Mekong tỉì 1947 - 1970 (Âon Quút Trung, 1979)
Thạng 5 6 7 8 9 10 11 12
Säú ạp tháúp (láưn) 1 1 4 8 19 22 7 3
Táưn sút P% 1,5 1.5 6,2 12,3 29,2 33,9 10,8 4,6

• Mỉa: lỉåüng mỉa åí ÂBSCL khạ låïn, trung bçnh l 1.400 - 2.200 mm/nàm. Tènh
cọ lỉåüng mỉa tháúp nháút l Âäưng Thạp (1.400 mm/nàm), tènh cọ lỉng mỉa cao
nháút l C Mau (2.200 mm/nàm). Song nåi cọ lỉåüng mỉa âỉåüc ghi nháûn l êt

nháút vng âäưng bàòng l G Cäng (Tiãưn Giang) chè cọ 1.200 mm/nàm, trung
bçnh cọ 100 - 110 ngy mỉa/nàm. Âo Phụ Qúc (Kiãn Giang) âỉåüc xem l nåi
cọ lỉåüng mỉa cao nháút vng âäưng bàòng: 3.145 mm våïi trung bçnh 140 ngy
mỉa/nàm. Cạc thạng cọ ngy mỉa êt nháút l thạng 12 âãún thạng 3, biãún thiãn
t 0 - 6 ngy mỉa/thạng. Cạc thạng cọ ngy mỉa cao nháút l tỉì thạng 5 âãún
thạng 10, biãún thiãn 13 - 21 ngy mỉa/thạng. Mỉa táûp trung tỉì 75 - 95% vo
ma mỉa. Trong nhiãưu nàm, khu vỉûc tènh Kiãn giang thỉåìng bàõt âáưu ma
mỉa såïm hån cạc tènh khạc (vo thạng 4) khong 15 - 20 ngy. So våïi cạc khu
vỉûc trong ton qúc thç lỉåüng mỉa åí ÂBSCL êt biãún âäüng. Âiãưu âạng chụ l
vng ÂBSCL cọ 2 âènh mỉa: âènh mỉa thỉï 1 vo cạc thạng 6, thạng 7, âènh thỉï
2 råi vo thạng 9, thạng 10. Giỉỵa 2 âènh mỉa, vo cúi thạng 7 âãún âãưu thạng 8
cọ mäüt thåìi k khä hản ngàõn (dán gian gi l hản B Chàòn) kẹo di khong
trãn dỉåïi 10 ngy do nh hỉåíng cạc lưng giọ xoạy nghëch trãn cao.

Bng 9: So sạnh lỉåüng mỉa trung bçnh thạng (mm) mäüt säú trảm vng ÂBSCL
(säú liãûu tham kho, chỉa âỉåüc qui vãư thåìi k di âäưng nháút)
Trảm/Thạng

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Σ
Cáưn Thå
Sọc Tràng
C Mau
Rảch Giạ
Tán Cháu
Cháu Âäúc
Long Xun
Phụ Qúc

17

9
18
11
9
16
12
28
3
2
9
7
15
2
2
24
12
14
32
36
55
44
13
55
45
64
97
99
103
108
97

138
166
224
290
220
166
169
211
306
182
247
306
250
154
136
162
396
226
248
330
304
162
150
194
438
214
264
343
310
112

147
197
543
278
266
337
294
180
153
235
522
250
289
332
270
286
250
287
328
169
171
170
160
172
137
144
179
52
40
88

44
64
60
57
78
1604
1840
2360
2015
1478
1385
1611
3038






×