Tải bản đầy đủ (.docx) (7 trang)

TKB LAN 12

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (160.75 KB, 7 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>Phòng giáo Dục và Đào Tạo Krông Nô Trường THCS Nâm Nung. CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập – Tự Do - Hạnh Phúc. PHÂN CÔNG LAO ĐỘNG Học kỳ I. Năm học 2012 – 2013 [( Lần 12-từ tuần 17 dến tuần 19). Áp dụng từ ngày 10 tháng 12 năm 2012 đến ngày 5 tháng 1 năm 2013)] -Tuần 17 đến 19:Sử 8 giảm 3 còn 2 .Anh7 giảm 3 còn 2,Địa 9 giảm 2 còn 1( Sử 8 .Anh7 ,Địa 9 thừa mỗi môn 1 tiết để ôn HKI thêm cho HS) -Tuần 18 đến 19:Sử 7 giảm 2 còn 1 .Anh9 giảm 2 còn 1,Địa 6 giảm 2 còn 1,toán 6,7,8,9 giảm 4 còn 2; Lý 9 giảm 2 còn 1; Hóa 8,9 giảm 2 còn 1; Sinh 6,7,8,9 giảm 2 còn 1;Tin 8,9 giảm 2 còn 1;TD 8,9 giảm 2 còn 1; + Sử 7 thừa 1 tiết/khối ; Anh 9 thừa 1 tiết/khối ; Địa 6 thừa 1 tiết /khối ; Lý 9 thừa 1 tiết/khối +Toán 6,7,8,9 thừa 2 tiết/khối +Hóa 8,9 thừa 1 tiết/khối +Sinh 6,7,8,9 thừa 1 tiết/khối +Tin 8,9 thừa 1 tiết /khối +TD 8,9 thừa 1 tiết /khối. Chú ý: Các tiết thừa này dùng để ôn tập cho học sinh. STT. HỌ TÊN. 1. CN. KN. DẠY LỚP. H.N.DANH. TT 3. 2. L.V. ANH. ThTra 2. 3. P.V.HỌC. van9a1,2 tin6a1,2,3  8 6 Van7a1,2,3 Van6a1,3  9 6 DIA8 A1, 2 DIA 7 A1,2,3 DIA6 A1, 2,3 DIA 9 A 1,2   +¿ 2 6 3 4. 4. B.T.HỮU. 5. Đ.T.LIÊN. 6. LANG VĂN SUNG. Cnh9a2 4 TT 3 Cnh6a3 4 Cnh 7a3 4. TIN 9a1,2 TIN 8a1,2 TIN 7a1,2,3   4 4 6 SU 9a1,2 SU 8a1,2 SU 7 A1,2,3 SU 6 A1,2,3    2 4 6 3 LY 9a1,2 LY 8a1,2 LY 7 A1,2,3 CNg9 A1,2    4 2 3 2. TS tiết dạy và k/nhiệ m. DƯ. BC/ TS. 17. -2. BC. 17. -2. BC. 19. 00. BC. 17. -2. BC. 19. 00. BC. 15. -4. TS.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> 7 8 9. L.C.THIÊN ĐOÀN MINH CƯƠNG NG.LÊ TRỌNG. Cnh8a1 4 Cnh9 a1 4 Vng , Td 2 Cnh6 a1 4. 10. H NUNH. 11. Y VINH. 12. LANG.T. CÚC. 13. H.D.THUỴ. 14. T.H.LIÊM. 15. VŨ THỊ THẮNG. Cnh7a1 4. 16. TRẦN BÁ THUẦN. Cnh7a2 4. 17 18 19 20. NINH CÔNG LUẬN TRƯƠNG THỊ THƯƠNG TRẦN THỊ THƠ PHẠM VĂN ĐỨC. Cnh8a2 4. Cnh6a2 4. TPT. SINH 9a1,2 SINH 8a1,2 SINH 7 A1,2,3   4 4 6 HOA9 A1,2 HOA8 A1,2 SINH 6 A1,2,3   4 4 6 TD 9a1,2 TD8a1,2 TD 7 A1,2,3 TD 6 A1,2,3    4 4 6 6 GD 9 A1,2 2. Toan6a1,2,3 12 Van8a1,2 VAN 6a2 6 3 + Gd 6a1,2,3 3 Toan 7a2 4 Nhac 6a1, 2,3 Nhac7a1, 2,3 Nhac8a1, 2   3 3 2 Gd 7a1, 2,3 Gd 8a1, 2   3 2 MT 6a1, 2,3 MT 7 a1, 2,3 MT 8a1, 2 MT 9a1, 2    3 3 2 2 Toan8a1,2 Toan9a1,2  8 8 CN 6a1, 2,3 CN 7 a1, 2,3 CN 8a1, 2   3 3 4. 18. -1. BC. 18. -1. BC. 22. 3. BC. 6. -1. BC. 12. -7. BC. 13. -7. BC. 3. 1. BC. 4. 00. BC. 17. 00. TS. 14. -3. TS. 16. -3. BC. 14. NN 9a1,2 NN 6 A1,2,3 NN 8a1,2 NN 7a1,2,3   4 6 6 9 +. 25. Toan 7a1,3 Ly6 a1,2,3 8 3 +. 11. -3 (con nhỏ). BC Hợp đồng.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> Phòng Giáo Dục và Đào Tạo Krông Nô Trường THCS Nâm Nung. CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập – Tự Do - Hạnh Phúc. THỜI KHOÁ BIỂU KHỐI SÁNG Học kỳ I. Năm học 2012 – 2013 [( Lần 12-từ tuần 17 dến tuần 19). Áp dụng từ ngày 10 tháng 12 năm 2012 đến ngày 5 tháng 1 năm 2013)] -Tuần 17 đến 19:Sử 8 giảm 3 còn 2 .Anh7 giảm 3 còn 2,Địa 9 giảm 2 còn 1( Sử 8 .Anh7 ,Địa 9 thừa mỗi môn 1 tiết để ôn HKI thêm cho HS) -Tuần 18 đến 19:Sử 7 giảm 2 còn 1 .Anh9 giảm 2 còn 1,Địa 6 giảm 2 còn 1,toán 6,7,8,9 giảm 4 còn 2; Lý 9 giảm 2 còn 1; Hóa 8,9 giảm 2 còn 1; Sinh 6,7,8,9 giảm 2 còn 1;Tin 8,9 giảm 2 còn 1;TD 8,9 giảm 2 còn 1; + Sử 7 thừa 1 tiết/khối ; Anh 9 thừa 1 tiết/khối ; Địa 6 thừa 1 tiết /khối ; Lý 9 thừa 1 tiết/khối +Toán 6,7,8,9 thừa 2 tiết/khối +Hóa 8,9 thừa 1 tiết/khối +Sinh 6,7,8,9 thừa 1 tiết/khối +Tin 8,9 thừa 1 tiết /khối +TD 8,9 thừa 1 tiết /khối. Chú ý: Các tiết thừa này dùng để ôn tập cho học sinh thứ Tiết. 6a1. 6a2. 6a3. 7a1. 7a2. 7a3. 8a1. 8a2. 9a1. 9a2. 2. 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5. CC Văn –Anh Toán-Vinh NN-Thơ. CC Tin – Danh Tin - Danh Mt-Thuần. CC Toán-Vinh Mt – Thuần Sinh-Cương. CC Địa-Học Toán-Đức Toán-Đức. CC Toán-Liêm Văn-Anh Nhạc-Thắng. CC Sử-Liên Tin-Hữu Tin-Hữu. CC NN-Thơ CN-Thương Văn-Cúc. CC Toán – Luận Toán – Luận CN-Thương. CN-Thương TD-Trọng Địa-Học Văn –Anh. TD-Trọng NN-Thơ CN-Thương Gd-Thụy. Toán-Vinh Toán-Vinh TD-Trọng Địa-Học. SHĐ -Nunh Toán-Vinh Toán-Vinh Sinh-Cương. SHĐ -Nunh NN-Thơ Nhạc-Thắng CN-Thương. Văn –Anh Văn –Anh Toán-Liêm CN-Thương Địa-Học TD-Trọng Sinh-Thiên Toán-Liêm Toán-Liêm NN-Thơ. NN-Thơ CN-Thương Mt-Thuần Toán-Đức Toán-Đức Văn –Anh Văn –Anh NN-Thơ TD-Trọng Toán-Đức. Hoá-Cương Lý-Sung Sinh-Thiên Văn-Cúc Văn-Cúc NN-Thơ TD-Trọng Hoá-Cương Tin-Hữu Tin-Hữu. Sinh-Thiên Toán – Luận Văn-Danh Văn-Danh. Văn –Danh Văn –Danh Toán – Luận Sinh-Thiên. 1 2 3 4 5. Toán-Vinh Toán-Vinh Tin – Danh Tin - Danh. Văn – Cúc Nhạc-Thắng Toán-Vinh Toán-Vinh. Tin – Danh Tin - Danh Văn –Anh Văn –Anh. TD-Trọng Lý-Sung Toán-Đức Toán-Đức. Địa-Học Sử-Liên Lý-Sung Gd-Thắng. NN-Thơ Văn –Anh Sử-Liên TD-Trọng. Mt-Thuần Sử-Liên Hoá-Cương Sinh-Thiên Lý-Sung Hoá-Cương Gdcd-Thắng CN-Thương Toán – Luận Toán – Luận Toán – Luận Toán – Luận TD-Trọng NN-Thơ. CC Hoá-Cương TD-Trọng Lý-Sung NN-Thơ Toán – Luận Toán – Luận Tin-Hữu Tin-Hữu. SHĐ –Nunh CN-Thương Mt – Thuần Toán-Vinh. Sử-Liên Sinh-Thiên NN-Thơ NN-Thơ CN-Thương Tin-Hữu Tin-Hữu TD-Trọng Văn –Anh Văn –Anh. CC TD-Trọng Lý-Sung Văn –Danh Toán – Luận Tin-hữu Tin-hữu Lý-Sung Cn-Sung. Sử-Liên TD-Trọng Địa-học Toán – Luận Toán – Luận. Gd –Hnunh Địa-Học NN-Thơ Lý-Sung Cn-Sung. 3. 4. 5. Nhạc-Thắng NN-Thơ Gdcd-Thắng Sử-Liên.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> 6. 1 2 3 4 5. Nhạc-Thắng Văn –Anh Gdcd-Thụy TD-Trọng Sinh-Cương. Sử-Liên TD-Trọng NN-Thơ Sinh-Cương Địa-Học. Văn –Anh Sinh-Cương TD-Trọng Gdcd-Thụy Toán-Vinh. Shđ-Hnunh NN-Thơ Văn-L.Anh Sử-Liên Mt-Thuần. Shđ-Hnunh Tin-Hữu Tin-Hữu Sinh-Thiên Sử-Liên. Shđ-Hnunh Địa-Học Sinh-Thiên Gdcd-Thắng Nhạc-Thắng. TD-Trọng Văn-Cúc Địa-Học Tin-Hữu Tin-Hữu. 7. 1 2 3 4 5. NN-Thơ Sinh-Cương Sử-Liên Lý-Đức Shl-Nunh. CN-Thương Lý-Đức Văn – Cúc Văn – Cúc Shl-Thương. Sử-Liên NN-Thơ Lý-Đức CN-Thương Shl-Liên. Sinh-Thiên Địa-Học Gd-Thắng Nhac-Thắng Shl-Thắng. TD-Trọng Mt-Thuần NN-Thơ NN-Thơ Shl-Thuần. Toán-Đức Sinh-Thiên Lý-Sung Địa-Học Shl-Sung. Nhạc-Thắng Văn-Cúc Sinh-Thiên Sử-Liên Shl-Thiên. Văn-Cúc Toán – Luận Toán – Luận Địa-Học Sinh-Thiên Mt-Thuần Sử-Liên CN-Thương TD-Trọng Shl-Cúc. Sinh-Thiên Văn-Danh Hoá-Cương NN-Thơ NN-Thơ Địa-Học Gd –Hnunh Mt-Thuần Hoá-Cương Shl-Cương. P.HIỆU TRƯỞNG. Toán- Luận Sinh-Thiên Sử -Liên Văn –Danh Văn –Danh Hoá-Cương TD-Trọng Địa-học Mt-Thuần Shl-Học.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> PHÒNG GIÁO DỤC KRÔNG NÔ TRƯỜNG THCS NÂM NUNG. CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc NGÀY NGHỈ CỦA GIÁO VIÊN. Học kỳ I. Năm học 2012 – 2013 [( Lần 12-từ tuần 17 dến tuần 19). Áp dụng từ ngày 10 tháng 12 năm 2012 đến ngày 5 tháng 1 năm 2013)] -Tuần 17 đến 19:Sử 8 giảm 3 còn 2 .Anh7 giảm 3 còn 2,Địa 9 giảm 2 còn 1( Sử 8 .Anh7 ,Địa 9 thừa mỗi môn 1 tiết để ôn HKI thêm cho HS). -Tuần 18 đến 19:Sử 7 giảm 2 còn 1 .Anh9 giảm 2 còn 1,Địa 6 giảm 2 còn 1,toán 6,7,8,9 giảm 4 còn 2; Lý 9 giảm 2 còn 1; Hóa 8,9 giảm 2 còn 1; Sinh 6,7,8,9 giảm 2 còn 1;Tin 8,9 giảm 2 còn 1;TD 8,9 giảm 2 còn 1; + Sử 7 thừa 1 tiết/khối ; Anh 9 thừa 1 tiết/khối ; Địa 6 thừa 1 tiết /khối ; Lý 9 thừa 1 tiết/khối +Toán 6,7,8,9 thừa 2 tiết/khối +Hóa 8,9 thừa 1 tiết/khối +Sinh 6,7,8,9 thừa 1 tiết/khối +Tin 8,9 thừa 1 tiết /khối +TD 8,9 thừa 1 tiết /khối. Chú ý: Các tiết thừa này dùng để ôn tập cho học sinh STT. HỌ TÊN. CN. KN. NGÀY NGHỈ Thứ 3,7. 1. H.N.DANH. TT 3. 2. L.V. ANH. ThTra 2. 3. N.L.K. NHÂN. 4. P.V.HỌC. 5. B.T.HỮU. 6. Đ.T.LIÊN. CTCD 3. DƯ. BC/ TS BC. Thứ 7 BC Thứ 7 BC Thứ 4. Cnh9a2 4. BC Tkhd+tt 5. Cnh8a3 4. TS tiết dạy và k/nhiệ m. Thứ 5,7 BC Thứ 4. BC.

<span class='text_page_counter'>(6)</span> LANG VĂN SUNG. Cnh8a1 4. L.C.THIÊN. Cnh7a3 4. 9. ĐOÀN MINH CƯƠNG. Cnh9a1 4. 10. NG.LÊ TRỌNG. 11. H NUNH. 12. Y VINH. 7 8. 14. LANG.T. CÚC H.D.THUỴ. 15. T.H.LIÊM. 13. TS Thứ 5 BC Thứ 5 BC BC. Cnh6a1 4. TPT. Thứ 3 Thứ 6. Cnh8a2 4. Thứ 6. BC BC TS BC BC. VŨ THỊ THẮNG. Cnh 7a1 4. 17. TRẦN BÁ THUẦN. Cnh 7a2 4. 18. NINH CÔNG LUẬN. 16. Thứ 4. Thứ 3 TS Thứ 5 TS Thứ 7. 19. TRƯƠNG THỊ THƯƠNG. 20. PHẠM VĂN ĐỨC. BC Cnh6a2 4. Thứ 6 BC Thứ 6. BC.

<span class='text_page_counter'>(7)</span>

<span class='text_page_counter'>(8)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×