Tải bản đầy đủ (.pdf) (1 trang)

Diem TBHKI

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (113.41 KB, 1 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>Học lực. ĐTB. XLHL. XLHK. Hạng. DHTĐ. x x x x x. Mỹ Thuật. x. Nhạc. x x x. Thể dục. x x x x. KTCN. x x x. GDCD. x x x. N.Ng ữ. x. Địa. x. Sử. x. Văn. Bảo Bằng Cúc Cương Dung Đức Đức Đức Giáp Hải Hạnh Hạnh Hằng Hằng Hiền Hiếu Hoa Huệ Hương Kiên Kiên Long Long Ngân Ngọc Nguyêt Nhung Phúc Phước Phương Phương Phượng Quân Tài Tuấn Tùng Tư Thanh Thành Thảo Trang Trang Trúc Yến. Tin. Đỗ Trọng Phạm Đức Trịnh Thị Bùi Văn Hoàng Thị Thùy Nguyễn Trung Võ Anh Cù Anh Nguyễn Ngọc Nguyễn Trung Hồ Thị Mỹ Nguyễn Huy Cao Thị Thúy Nguyễn Thị Lê Thị Thu Đào Văn Thanh Phạm Thị Quỳnh Trịnh Thị Út Nguyễn Thị Đỗ Trung Trịnh Văn Nguyễn Văn Lê Thành Phan Thị Kim Nguyễn Thị Bích Trần Thị Ánh Lê Thị Hồ Xuân Vương Ngọc Võ Thị Mai Mai Thị Đinh Thị Lê Anh Nguyên Thái Văn Hoàng Thanh Lê Thị Tạ Ngọc Tôn Thất Hoàng Trương Thị Thu Nguyễn Thị Huyền Nguyễn Thị Thùy Phan Nhã Lê Thị Hải. Sinh. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44. Họ Tên. Lý. Lớp: 7C. GVCN: Vũ Thị Ngọc Quỳnh Toán. THCS NGUYỄN HIỀN Nữ. PHIẾU ĐIỂM TBHKI Năm học 2012 - 2013. STT. PHÒNG GD&ĐT ĐỨC CƠ. 8.2 7.1 4.1 2.9 8.2 5.8 3.9 7.5 9.5 6.6 4.3 9.5 7.7 5.6 6.0 6.4 7.4 6.4 7.4 6.6 4.4 2.6 3.4 6.3 6.6 5.1 5.7 5.3 3.2 5.6 3.5 4.9 2.8 6.4 3.0 8.0 6.3 8.7 9.4 7.0 5.4 6.3 6.6 5.6. 7.4 6.4 5.8 6.0 8.0 6.2 4.6 6.6 7.4 6.8 4.5 8.0 7.1 6.5 6.8 5.4 6.4 6.4 6.2 7.3 6.4 6.0 4.3 6.2 6.0 4.7 7.5 5.1 5.8 5.5 3.5 6.9 3.7 7.3 3.8 6.7 6.9 8.8 8.0 8.2 6.0 6.9 8.1 5.4. 6.7 5.2 6.4 5.1 8.3 6.2 4.4 6.0 7.2 6.5 4.9 7.0 7.7 6.5 6.5 7.6 6.4 7.0 6.8 6.1 6.1 4.8 4.3 7.0 7.2 6.7 6.9 5.7 5.6 7.3 4.1 7.3 4.1 6.2 3.9 6.7 7.3 8.8 8.1 8.6 5.3 6.3 8.4 5.0. 8.6 8.4 5.4 4.7 8.5 6.2 5.9 7.4 9.4 7.0 5.6 8.7 8.2 7.7 7.8 8.5 8.2 7.5 7.5 7.4 7.2 6.3 6.7 7.4 6.9 6.1 6.7 7.9 6.1 6.0 5.3 7.5 4.7 6.9 5.8 8.6 7.6 9.0 9.4 8.8 6.7 7.7 8.4 5.4. 7.6 6.2 6.1 5.2 6.5 6.4 5.3 6.3 7.2 6.9 6.2 6.3 6.9 6.5 6.3 6.5 7.5 6.5 6.4 6.7 6.3 5.2 5.0 6.7 7.7 6.3 6.8 6.1 5.3 6.9 4.8 6.7 4.8 6.2 5.0 6.0 5.7 7.6 7.8 7.6 6.5 6.7 7.1 5.3. 7.4 6.4 7.0 6.1 6.8 7.1 6.3 6.9 6.9 7.4 6.2 6.6 6.3 7.2 7.2 7.7 8.1 6.0 7.4 7.7 8.0 6.0 6.6 6.5 7.5 7.2 6.7 6.4 6.8 6.3 5.9 7.6 6.4 6.5 6.3 6.9 6.8 7.6 8.3 6.8 7.3 8.1 7.4 6.1. 8.1 6.6 5.9 7.1 7.6 6.9 6.3 5.8 5.1 6.9 7.6 7.6 7.7 6.8 6.9 5.7 7.9 7.7 7.8 6.8 6.5 5.8 5.8 6.3 6.6 6.7 6.8 7.5 6.2 6.5 5.9 8.1 7.8 5.5 5.5 6.1 6.7 7.1 7.1 7.3 6.8 6.9 8.4 5.4. 8.8 6.2 4.5 4.5 7.5 4.6 4.2 9.1 8.2 6.7 5.2 7.3 5.9 6.8 6.8 8.1 8.1 6.5 6.7 8.5 7.2 4.5 5.3 5.5 7.1 7.3 6.5 5.1 4.5 5.5 3.8 6.9 4.8 7.5 3.7 9.6 5.2 9.5 9.4 7.4 4.7 7.6 7.0 5.2. 8.8 8.1 6.9 7.1 8.7 8.1 6.6 7.4 8.9 8.7 6.9 8.6 8.6 7.8 8.0 7.8 8.6 7.4 7.9 9.3 6.7 6.7 6.0 8.9 9.2 8.5 8.7 7.6 7.9 8.8 6.9 8.4 6.1 8.6 5.0 6.8 8.5 9.2 9.1 9.4 7.6 6.8 9.6 6.6. 9.4 6.3 7.7 7.0 9.0 7.5 7.0 8.6 8.8 8.8 6.9 8.6 7.7 7.6 7.9 8.2 7.6 8.0 8.5 7.8 8.0 7.1 6.8 7.4 8.8 8.3 9.1 7.3 7.6 6.6 6.3 9.3 7.3 7.9 6.2 7.5 7.1 9.0 8.5 9.2 7.3 7.9 8.6 6.2. Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ CĐ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ. Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ. Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ. 8.1 6.7 6.0 5.6 7.9 6.5 5.5 7.2 7.9 7.2 5.8 7.8 7.4 6.9 7.0 7.2 7.6 6.9 7.3 7.4 6.7 5.5 5.4 6.8 7.4 6.7 7.1 6.4 5.9 6.5 5.0 7.4 5.3 6.9 4.8 7.3 6.8 8.5 8.5 8.0 6.4 7.1 8.0 5.6. G K Tb Y K Tb Tb K K K Tb K K K Tb K K K K K Tb Y Y K K Tb K Tb Y K Y Tb Y Tb Y K Tb G G K Tb K K Tb. T K K Tb T T K T T T T T T T K T T T T T T K K T T K T T K T K T Y T Tb K K T T T K T T Tb. 3 23 34 39 6 31 37 15 6 15 35 8 10 20 26 15 9 20 13 10 29 40 41 22 10 30 18 32 38 24 43 25 42 27 44 14 28 1 1 4 33 18 4 36. G TT. Hạnh kiểm. DHTĐ. Dân tộc. Giỏi. Khá. TB. Yếu. Kém. Tốt. Khá. TB. Yếu. Giỏi. TT. Nữ. DT. 3. 21. 13. 7. 0. 28. 12. 3. 1. 3. 21. 22. 0. 0. 0%. 0%. 6.8% 47.7% 29.5% 15.9%. Người Lập Phiếu. Nguyễn Thị Mỹ Dung. 0%. 63.6% 27.3% 6.8%. 2.3%. 6.8% 47.7% 50%. Nữ DT. Chư Ty, Ngày 04 Tháng 01 Năm 2013 Hiệu Trưởng. TT. TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT. TT TT TT. TT. TT G G TT TT TT.

<span class='text_page_counter'>(2)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×